Tổng hợp 3 đoạn bài đối thoại thuê nhà bằng tiếng Anh
Buzz
Nội dung bài viết
I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thuê nhà
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề thuê nhà bằng tiếng Anh
III. Đoạn đối thoại thuê nhà bằng tiếng Anh phổ biến
1. Đối thoại 1: Tìm kiếm nhà cho thuê
2. Đối thoại 2: Trao đổi thông tin về nhà thuê
3. Đối thoại 3: Thương lượng giá thuê nhà
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thuê nhà.
- Mẫu câu giao tiếp chủ đề thuê nhà bằng tiếng Anh.
- Đoạn đối thoại thuê nhà bằng tiếng Anh phổ biến.
- Đối thoại 1: Tìm kiếm nhà cho thuê.
- Đối thoại 2: Trao đổi thông tin về nhà thuê.
- Đối thoại 3: Thương lượng giá thuê nhà.
- Emily và Mr. Smith thảo luận về việc thuê ngôi nhà, đồng ý về giá thuê và thời hạn hợp đồng.
Đối thoại thuê nhà bằng tiếng Anh
I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thuê nhà
Trước khi khám phá đoạn hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh, hãy cùng Mytour tham khảo phần từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề thuê nhà thông dụng ngay dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thuê nhà
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thuê nhà
Ý nghĩa
Ví dụ
Rent
/rent/
(n)
tiền thuê nhà
They pay rent for their apartment every month. (Họ trả tiền thuê căn hộ hàng tháng.)
Lease
/liːs/
(n)
hợp đồng thuê nhà
They signed a one-year lease for their new house. (Họ đã ký hợp đồng thuê một năm cho ngôi nhà mới của họ.)
Landlord
/ˈlændlɔːrd/
(n)
chủ nhà
The landlord is responsible for maintaining the property. (Chủ nhà có trách nhiệm bảo quản tài sản.)
Tenant
/ˈtɛnənt/
(n)
người thuê nhà
They're looking for responsible tenants to rent their apartment. (Họ đang tìm kiếm những người thuê nhà đáng tin cậy.)
Rental agreement
/ˈrɛntəl əˈɡriːmənt/
(n)
hợp đồng thuê nhà
Make sure to read the rental agreement carefully before signing. (Đảm bảo đọc kỹ hợp đồng thuê nhà trước khi ký.)
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
(n)
tiền đặt cọc
They paid a security deposit before moving into the apartment. (Họ đã trả một khoản tiền đặt cọc trước khi chuyển đến căn hộ.)
Utilities
/juːˈtɪlətiz/
(n)
tiện ích (điện, nước, gas...)
The rent includes utilities such as water and electricity. (Giá thuê đã bao gồm các tiện ích như điện, nước.)
Landlord insurance
/ˈlændlɔːrd ɪnˈʃʊərəns/
(n)
bảo hiểm cho chủ nhà
It's essential for landlordsto have landlord insurance to protect their property. (Chủ nhà cần có bảo hiểm để bảo vệ tài sản của họ.)
Sublet
/ˈsʌblɛt/
(n)
cho thuê lại phòng
They're subletting their apartment while they travel abroad. (Họ đang cho thuê lại căn hộ của mình khi đi du lịch nước ngoài.)
Eviction
/ɪˈvɪkʃən/
(n)
Việc đuổi ra khỏi nhà/ sự thu hồi tài sản một cách hợp pháp
They faced eviction after failing to pay rent for several months. (Họ đã bị đuổi ra khỏi nhà sau khi không trả tiền thuê trong nhiều tháng.)
Lease agreement
/liːs əˈɡriːmənt/
(n)
hợp đồng thuê nhà
Both parties must abide by the terms of the lease agreement. (Cả hai bên phải tuân thủ các điều khoản của hợp đồng thuê nhà.)
Rent increase
/rent ˈɪnˌkriːs/
(n)
việc tăng tiền thuê nhà
They were notified of a rent increase starting next month. (Họ đã được thông báo về việc tăng tiền thuê nhà bắt đầu từ tháng tới.)
Rental property
/ˈrɛntəl ˈprɒpəti/
(n)
bất động sản cho thuê
They own several rental properties in the city. (Họ sở hữu một số bất động sản cho thuê trong thành phố.)
Renew a lease
/ rɪˈnju eɪ liːs/
(n)
gia hạn hợp đồng thuê nhà
Anna asked if she should renew the lease on her apartment. (Anna đã hỏi liệu cô ấy có nên gia hạn hợp đồng thuê căn hộ của mình không.)
Notice period
/ˈnəʊtɪs ˈpɪəriəd/
(n)
thời gian thông báo trước
They must give a notice period of 30 days before moving out of the apartment. (Họ phải báo trước 30 ngày trước khi dọn ra khỏi căn hộ.)
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề thuê nhà bằng tiếng Anh
Các mẫu câu giao tiếp về thuê nhà bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp chủ đề thuê nhà bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
I'm interested in renting a house. Do you have any available?
Tôi đang muốn thuê một căn nhà. Bạn có căn nào đang cho thuê không?
What are the rental rates for the properties you have?
Giá thuê cho những ngôi nhà là bao nhiêu?
Could you show me some options for rental properties?
Bạn có thể cho tôi xem một số lựa chọn về căn hộ cho thuê không?
Is there a security deposit required for renting the house?
Có cần đặt cọc khi thuê nhà không?
Are utilities included in the rent?
Tiền thuê nhà đã bao gồm các tiện ích chưa?
Can I schedule a viewing for the rental property?
Tôi có thể đặt lịch xem căn hộ cho thuê không?
What is the lease term for this rental?
Thời hạn của hợp đồng thuê nhà kéo dài trong bao lâu?
Are pets allowed in the rental property?
Có cho phép nuôi thú cưng trong căn hộ không?
Is there parking available for tenants?
Có chỗ đậu xe cho người thuê không?
Can you provide information about the neighborhood the rental property is located?
Bạn có thể cung cấp thông tin về khu vực dân cư xung quanh căn hộ được không?
Are there any restrictions or rules for tenants in the rental agreement?
Có quy định nào cho người thuê nhà trong hợp đồng thuê nhà không?
Is there a rental application process?
Có quy trình đăng ký thuê nhà không?
Are there any maintenance or repair responsibilities for tenants?
Người thuê có trách nhiệm bảo trì hoặc sửa chữa không?
Can you provide references from previous tenants?
Bạn có thể cung cấp đánh giá từ người thuê trước không?
I'm interested in renting this property. What are the next steps to secure the rental?
Tôi muốn thuê ngôi nhà này. Các bước tiếp theo để thuê nhà là gì?
III. Đoạn đối thoại thuê nhà bằng tiếng Anh phổ biến
Đoạn hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh phổ biến
1. Đối thoại 1: Tìm kiếm nhà cho thuê
Hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Sarah: Hey, Alex! Have you had any luck finding a place to rent yet?
Alex: Hey, Sarah! Not yet, I've been searching online and making some calls, but nothing seems to fit what I'm looking for.
Sarah: I know what you mean. It's tough finding something that meets all our criteria within our budget. Have you considered expanding your search to different neighborhoods?
Alex: Yeah, I've been thinking about that. I'm just worried about commuting to work if I move too far away.
Sarah: That's understandable. But sometimes, you can find hidden gems in neighboring areas that are still convenient for commuting.
Alex: That's a good point. I'll keep that in mind. How about you? Have you found anything promising?
Sarah: Not yet, but I'm staying hopeful. I have a few viewings lined up this week, so fingers crossed I'll find something I like.
Alex: That's great! What are you looking for in a rental?
Sarah: I'm mainly focused on finding a place with enough space for me and my dog, preferably with a backyard or nearby park. And of course, it needs to be within my budget.
Alex: Sounds like a good plan. Let me know if you need any help.
Sarah: Thanks, Alex! I appreciate it.
Sarah: Này, Alex! Bạn đã tìm được chỗ thuê chưa?
Alex: Chào, Sarah! Chưa đâu, tôi đã tìm cả trên mạng và gọi điện, nhưng không có căn nào phù hợp với mong muốn của tôi.
Sarah: Tôi hiểu mà. Thật khó để tìm được ngôi nhà mà vừa đáp ứng được tất cả tiêu chí vừa phù hợp với ngân sách của chúng ta. Bạn có định mở rộng tìm kiếm sang các khu vực khác chưa?
Alex: Ừ, tôi đã suy nghĩ về điều đó. Tôi chỉ lo lắng về việc di chuyển đến nơi làm việc nếu tôi ở quá xa.
Sarah: Cũng đúng. Nhưng cứ thử xem vì đôi khi trong cái rủi có cái may đó, nhỡ đâu trong khu vực đó lại có căn nào bạn ưng ý lại thuận tiện cho việc di chuyển của bạn thì sao.
Alex: Đúng vậy. Tôi xem xét điều đó. Còn bạn thì sao? Bạn tìm thấy chỗ nào ổn ổn chưa?
Sarah: Chưa, nhưng tôi vẫn hy vọng. Tuần này tôi có một số lịch xem nhà, hy vọng tôi sẽ tìm được cái mà tôi thích.
Alex: Thật tuyệt! Bạn thuê nhà có những tiêu chí như thế nào?
Sarah: Chủ yếu là muốn tìm một nơi đủ rộng cho tôi và con chó của tôi, ưu tiên có sân sau hoặc công viên gần đó. Và tất nhiên, phải phù hợp với ngân sách của tôi.
Alex: Cấu trúc nhà như vậy ổn đó. Cần giúp đỡ gì cứ nói với tôi nhé!
Landlord: Hello, this is Mr. Smith speaking. How can I help you?
Student: Hi, Mr. Smith! My name is Emily. I'm a student at the university and I saw your rental listing online. I'm interested in learning more about the house you have available for rent.
Landlord: Hello, Emily! I'm glad to hear you're interested. The house is a cozy three-bedroom located on Maple Street, just a few blocks away from the university campus.
Student: That sounds great! Can you tell me a bit more about the amenities and utilities included in the rent?
Landlord: Of course. The house comes fully furnished with basic furniture and appliances, including a washer and dryer. Utilities such as water, electricity, and internet are included in the rent as well.
Student: That's convenient! What about parking? Is there space for tenants to park their cars?
Landlord: Yes, there's a driveway with enough space for two cars, as well as street parking available for guests.
Student: Perfect! And what is the monthly rent for the house?
Landlord: The monthly rent is $1500, with a security deposit of one month's rent required upon signing the lease. The lease term is one year, starting from August 1st.
Student: That sounds reasonable. Can I schedule a time to view the house in person?
Landlord: Absolutely! I'm available to show you the house tomorrow afternoon if that works for you.
Chủ nhà: Xin chào, Smith nghe đây. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Sinh viên: Chào ông Smith! Tên cháu là Emily. Cháu là sinh viên đại học và cháu đã thấy thông tin nhà cho thuê của ông trên mạng. Cháu muốn biết thêm thông tin thêm về căn nhà ông đang cho thuê ạ.
Chủ nhà: Xin chào, Emily! Ông rất vui vì cháu đã quan tâm đến nhà cho thuê của ông. Ngôi nhà có ba phòng ngủ ấm cúng, nằm trên đường Maple, chỉ cách khuôn viên trường đại học vài dãy nhà.
Sinh viên: Tuyệt vời ạ! Ông có thể cho cháu biết thêm một chút về các tiện nghi và dịch vụ có trong tiền thuê nhà không ạ?
Chủ nhà: Tất nhiên. Căn nhà được trang bị đầy đủ nội thất cơ bản và các thiết bị gia dụng, bao gồm máy giặt và máy sấy. Các dịch vụ khác như nước, điện và internet cũng được bao gồm trong giá thuê.
Sinh viên: Tốt quá rồi! Còn chỗ đậu xe thì sao ạ? Có chỗ để xe cho người thuê không ạ?
Chủ nhà: Có, có một lối vào sân để đậu xe với đủ chỗ cho hai chiếc xe, cũng như có chỗ đậu xe trên đường phố dành cho khách.
Sinh viên: Tuyệt vời! Vậy tiền thuê nhà hàng tháng là bao nhiêu ạ?
Chủ nhà: Tiền thuê hàng tháng là 1500 đô la, phải đặt cọc một tháng tiền thuê nhà khi ký hợp đồng thuê. Thời hạn thuê là một năm, bắt đầu từ ngày 1 tháng 8.
Sinh viên: Vâng giá vậy hợp lý với cháu ạ. Cháu muốn hẹn lịch để xem nhà trực tiếp được không ạ?
Chủ nhà: Tất nhiên! Ông có thể sắp xếp thời gian cho cháu xem nhà vào chiều mai nếu cháu rảnh.
3. Đối thoại 3: Thương lượng giá thuê nhà
Hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Student: Hi, Mr. Smith! I've had a chance to view the house, and I'm really interested in renting it.
Landlord: Hello, Emily! I'm glad to hear that. Did you like what you saw?
Student: Yes, definitely. The house is perfect for what I need, and the location is ideal for me as a student. I'd like to discuss finalizing the rental details if possible.
Landlord: Great! I'm happy to hear that you're interested. Let's talk about the rental price and terms. As mentioned earlier, the monthly rent is $1500, with a security deposit of one month's rent.
Student: That works for me. I'm Mytourared to pay the security deposit and sign the lease agreement today if everything looks good.
Landlord: Perfect. The lease term is one year, starting from August 1st, as we discussed. I'll Mytourare the lease agreement for you to review and sign.
Student: Sounds good. Can you also confirm the move-in date? I'd like to start moving in my belongings as soon as possible.
Landlord: Of course. You can move in starting August 1st. I'll make sure the house is ready for you by then.
Student: Excellent.
Sinh viên: Xin chào ông Smith! Cháu đã đi xem ngôi nhà và rất muốn thuê nó ạ.
Chủ nhà: Xin chào, Emily! Ông rất vui khi nghe điều đó. Cháu hài lòng về căn nhà chứ?
Sinh viên: Vâng, có ạ. Ngôi nhà là lựa chọn hoàn hảo khi xét về các tiêu chí cháu đang cần, và vị trí của ngôi nhà cũng rất tốt cho cháu vì cháu là sinh viên. Cháu muốn thảo luận với ông về các thủ tục cho thuê nhà ạ.
Chủ nhà: Tuyệt vời! Ông rất vui khi biết rằng cháu muốn thuê nhà của ông. Hãy nói về giá thuê và các điều khoản. Như đã đề cập trước đó, tiền thuê hàng tháng là 1500 đô la, và phải đặt cọc một tháng tiền thuê nhà.
Sinh viên: Vâng giá cả hợp lý với cháu rồi ạ. Cháu sẽ trả tiền đặt cọc và ký hợp đồng thuê ngay luôn hôm nay nếu mình thỏa thuận xong ạ.
Chủ nhà: Tốt rồi. Thời hạn thuê là một năm, bắt đầu từ ngày 1 tháng 8, như chúng ta đã thảo luận. Ông sẽ chuẩn bị hợp đồng thuê nhà để cháu đọc qua và ký nhé.
Sinh viên: Vâng ạ. Ông có thể ấn định ngày chuyển đến không ạ? Cháu muốn bắt đầu chuyển đồ đạc đến càng sớm càng tốt.
Chủ nhà: Tất nhiên rồi. Cháu có thể chuyển đến từ ngày 1 tháng 8. Lúc đó thì căn nhà đã được dọn dẹp sạch sẽ rồi.
Sinh viên: Vâng ạ.
Hi vọng sau khi hoàn thành việc đọc bài viết này, bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng, mẫu câu và nhiều đoạn đối thoại thuê nhà bằng tiếng Anh phổ biến. Hãy tiếp tục đón đọc các bài viết mới từ Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!
4
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]