Tổng hợp 3 đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè phổ biến
Buzz
Nội dung bài viết
I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề kỳ nghỉ hè
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè
1. Hội thoại 1: Lựa chọn địa điểm nghỉ hè
2. Hội thoại 2: Đặt phòng nghỉ trong kỳ nghỉ hè
3. Hội thoại 3: Sự miêu tả về kỳ nghỉ hè
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề kỳ nghỉ hè bao gồm các từ vựng như vacation, beach, sunscreen, swim, resort, camp, hike, barbecue, picnic, cycle, sightsee, ice cream, relaxation, adventure, exploration.
- Mẫu câu giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh bao gồm các câu hỏi và câu đề nghị như "Are you enjoying your vacation?", "Could you recommend any good restaurants around here?", "What's the weather forecast for tomorrow?".
- Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè bao gồm 3 đoạn hội thoại: lựa chọn địa điểm nghỉ hè, đặt phòng nghỉ trong kỳ nghỉ hè, sự miêu tả về kỳ nghỉ hè.
Các đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè
I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề kỳ nghỉ hè
Trước khi tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè, hãy cùng xem lại từ vựng dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kỳ nghỉ hè
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kỳ nghỉ hè
Ý nghĩa
Ví dụ
Vacation
/vəˈkeɪ.ʃən/
(n)
Kỳ nghỉ
We're planning a vacation to the beach next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ ở bãi biển vào tháng tới.)
Beach
/biːtʃ/
(n)
Bãi biển
Let's go to the beach and soak up the sun. (Hãy đi đến bãi biển và tắm nắng đi.)
Sunscreen
/ˈsʌn.skriːn/
(n)
Kem chống nắng
Don't forget to apply sunscreen before going outside. (Đừng quên thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.)
Swim
/ˈswɪm/
(v)
Bơi
I love swimming in the pool. (Tôi thích bơi trong bể bơi.)
Resort
/rɪˈzɔːrt/
(n)
Khu nghỉ dưỡng
The resort has a beautiful pool and amazing views. (Khu nghỉ dưỡng có hồ bơi đẹp và cảnh vật tuyệt vời.)
Camp
/ˈkæm.p/
(v)
Cắm trại
We're going camping in the mountains this weekend. (Chúng tôi sẽ đi cắm trại trên núi vào cuối tuần này.)
Hike
/ˈhaɪ.k/
(v)
Đi bộ đường dài
Hiking in the national park is a popular summer activity. (Đi bộ đường dài trong công viên quốc gia là một hoạt động mùa hè phổ biến.)
Barbecue
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/
(n)
Tiệc nướng ngoài trời
Let's have a barbecue in the backyard. (Hãy tổ chức tiệc nướng ở sân sau nhé.)
Picnic
/ˈpɪk.nɪk/
(n)
Dã ngoại
We're having a picnic at the park tomorrow. (Ngày mai chúng ta sẽ đi dã ngoại ở công viên.)
Cycle
/ˈsaɪ.kəl./
(v)
Đạp xe
Cycling around the lake is so relaxing. (Đạp xe quanh hồ thật thư giãn.)
Sightsee
/ˈsaɪt.siː./
(v)
Tham quan
We did a lot of sightseeing in the city last summer. (Chúng tôi đã đi tham quan nhiều nơi trong thành phố vào mùa hè năm ngoái.)
Ice cream
/ˈaɪs kriːm/
(n)
Kem
Let's get some ice cream cones to cool off. (Hãy ăn vài cây kem ốc quế để giải nhiệt nhé.)
Relaxation
/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/
(n)
Sự thư giãn
I enjoy the relaxation of lying on the beach. (Tôi tận hưởng sự thư giãn khi nằm trên bãi biển.)
Adventure
/ədˈven.tʃər/
(n)
Cuộc phiêu lưu, sự mạo hiểm
Going zip-lining was quite the adventure! (Đu dây zip-line thực sự là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời!)
Exploration
/ˌɛk.spləˈreɪ.ʃən/
(n)
Sự khám phá
We're planning an exploration of the nearby caves. (Chúng tôi đang lên kế hoạch khám phá những hang động gần đó.)
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Các mẫu câu giao tiếp về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Hello! Are you enjoying your vacation?
Xin chào! Kỳ nghỉ của bạn vui chứ?
Excuse me, do you know where the nearest beach is?
Xin lỗi, bạn có biết bãi biển gần nhất ở đâu không?
Could you recommend any good restaurants around here?
Bạn có thể giới thiệu nhà hàng nào ngon quanh đây được không?
What activities do you suggest for a day trip?
Bạn có đề xuất những hoạt động gì mà chúng ta nên làm trong chuyến đi trong ngày không?
Is there a local market nearby?
Có chợ địa phương nào gần đây không?
How much does a ticket to the museum cost?
Giá vé vào bảo tàng là bao nhiêu?
Do you have any recommendations for outdoor activities?
Bạn có ý tưởng gì cho các hoạt động ngoài trời không?
Could you tell me how to get to the nearest bus stop?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến trạm xe buýt gần nhất không?
Are there any boat tours available?
Có tour du lịch bằng thuyền nào không?
What's the weather forecast for tomorrow?
Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?
Could you recommend any scenic hiking trails?
Bạn có thể giới thiệu cho tôi những con đường mòn leo núi đẹp không?
Is there a pharmacy nearby in case of emergencies?
Có hiệu thuốc nào gần đây phòng trong trường hợp khẩn cấp không?
Are there any festivals or events happening during my stay?
Có lễ hội hay sự kiện nào diễn ra trong thời gian tôi ở đây không?
Could you recommend a good spot for watching the sunset?
Bạn có thể giới thiệu một địa điểm đẹp để ngắm hoàng hôn không?
What time does the last train/bus leave?
Chuyến tàu/ xe buýt cuối cùng khởi hành lúc mấy giờ?
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè
Khám phá 3 đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè phổ biến nhất cùng Mytour dưới đây bạn nhé!
Đoạn hội thoại tiếng Anh liên quan đến kỳ nghỉ hè
1. Hội thoại 1: Lựa chọn địa điểm nghỉ hè
Đoạn đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè
Ý nghĩa
Father: Today, let's sit down and discuss our summer vacation.
Mother: Right, we need to pick a fun destination for the whole family. Where would you like to go this summer?
Son: I want to go to the beach! I heard about this beach with lots of fun activities!
Daughter: Yes, and I also want to visit a big city. Can we combine both?
Father: That's a great idea! How about we find a resort near the beach but not too far from the city? That way, we can satisfy both desires.
Mother: Sounds perfect! Let's start researching and book it right away!
Bố: Hôm nay, hãy ngồi lại và thảo luận về kỳ nghỉ hè của chúng ta.
Mẹ: Đúng rồi, chúng ta cần chọn một địa điểm phù hợp cho cả nhà. Nghỉ hè này con muốn đi đâu?
Con trai: Con muốn đi biển! Con nghe nói bãi biển này có rất nhiều hoạt động thú vị!
Con gái: Vâng, con cũng muốn đi tham quan một thành phố lớn. Chúng ta có thể kết hợp cả hai được không?
Bố: Ý tưởng tuyệt vời! Hay là chúng ta tìm một khu nghỉ dưỡng gần bãi biển nhưng không cách quá xa thành phố? Bằng cách đó, chúng ta có thể thỏa mãn mong muốn của cả hai con.
Mẹ: Chốt kèo! Bắt đầu tìm hiểu và đặt phòng ngay thôi nào!
2. Hội thoại 2: Đặt phòng nghỉ trong kỳ nghỉ hè
Đoạn đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè
Ý nghĩa
Smith: Hello, this is Smith. Am I speaking with the receptionist of Sunshine hotel?
Receptionist: Yes, sir. How may I assist you?
Smith: I'd like to inquire about booking a room for the upcoming summer holiday.
Receptionist: Of course, sir. When would you like to check in?
Smith: We'll be arriving on the 15th of July and checking out on the 20th.
Receptionist: Let me check for availability. Yes, we have rooms available for those dates. The rate for a standard room is $150 per night.
Smith: That sounds reasonable. Do you require a deposit for the booking?
Receptionist: Yes, sir. We require a deposit of $50 per night to secure the reservation.
Smith: Alright, I understand. Does the room rate include meals?
Receptionist: I'm sorry, sir, but meals are not included. However, we do offer dining options at our restaurant.
Smith: Okay, that's fine. Could you please send me the booking details via email?
Receptionist: Certainly, sir. May I have your email address?
Receptionist: I'll send the confirmation email right away.
Smith: Thank you very much for your assistance.
Receptionist: You're welcome, sir. We look forward to welcoming you to Sunshine Hotel. Have a great day!
Smith: You too. Goodbye.
Smith: Xin chào, tôi là Smith. Tôi đang nói chuyện với nhân viên lễ tân của khách sạn Sunshine phải không?
Lễ tân: Vâng thưa ngài. Tôi có thể giúp gì được ạ?
Smith: Tôi muốn đặt phòng cho kỳ nghỉ hè sắp tới.
Lễ tân: Tất nhiên rồi thưa ngài. Ngài muốn đặt phòng ngày bao nhiêu?
Smith: Chúng tôi sẽ đến vào ngày 15 tháng 7 và trả phòng vào ngày 20.
Nhân viên lễ tân: Để tôi kiểm tra phòng trống nhé. Có, chúng tôi có phòng trống cho những ngày đó. Giá phòng tiêu chuẩn là 150 đô một đêm.
Smith: Nghe có vẻ hợp lý đấy. Có cần đặt cọc khi đặt phòng không?
Lễ tân: Vâng thưa ngài. Chúng tôi yêu cầu đặt cọc 50 đô mỗi đêm để đảm bảo đặt phòng thành công.
Smith: Được rồi, tôi hiểu rồi. Giá phòng đã bao gồm bữa ăn chưa?
Lễ tân: Xin lỗi thưa ngài, nhưng bữa ăn không được bao gồm trong giá phòng. Tuy nhiên, nhà hàng của chúng tôi có đa dạng các món ăn mà ngài có thể lựa chọn.
Smith: Được rồi, không sao đâu. Bạn có thể gửi cho tôi chi tiết đặt phòng qua email được không?
Lễ tân: Chắc chắn rồi thưa ngài. Phiền ngài cho tôi xin địa chỉ email.
Lễ tân: Không có gì thưa ngài. Chúng tôi rất mong được chào đón bạn đến với khách sạn Sunshine. Chúc ngài có một ngày tuyệt vời!
Smith: Bạn cũng vậy nhé. Tạm biệt.
3. Hội thoại 3: Sự miêu tả về kỳ nghỉ hè
Đoạn đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè
Ý nghĩa
Jennie: Oh, guess what, my summer vacation was amazing! My family went on a trip to a resort by the beach.
Linda: Sounds exciting! What was special about it?
Jennie: There was this beautiful beach with lots of fun activities like surfing, kayaking, and even beach volleyball! And the resort had a big swimming pool and delicious restaurants.
Linda: Wow, sounds like a dream! Did you have a great time with your family?
Jennie: Definitely! We had some memorable moments, and I took lots of amazing pictures to share with my friend.
Linda: That's awesome! I hope I can have a summer vacation like that in the future.
Jennie: Vui quá đi, kỳ nghỉ hè của mình thật tuyệt vời! Gia đình mình có chuyến du lịch đến một khu nghỉ dưỡng ven biển đó.
Linda: Nghe thú vị đấy! Kỳ nghỉ của bạn có gì đặc biệt không?
Jennie: Có một bãi biển tuyệt đẹp với rất nhiều hoạt động vui chơi như lướt sóng, chèo thuyền kayak và thậm chí có cả bóng chuyền trên bãi biển! Và khu nghỉ dưỡng có hồ bơi lớn và nhà hàng có món ăn ngon tuyệt.
Linda: Ôi nghe cứ như đang mơ ấy! Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ bên gia đình chứ?
Jennie: Chắc chắn rồi! Nhà mình đã có những khoảnh khắc đáng nhớ và mình đã chụp rất nhiều bức ảnh tuyệt đẹp để chia sẻ với bạn bè.
Linda: Thật tuyệt vời! Mình hy vọng sau này cũng có một kỳ nghỉ hè như vậy.
Hy vọng sau khi đọc bài viết này, các bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè chất lượng. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!
4
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]