Khi đi du lịch hoặc công tác ở nước ngoài, có những lúc bạn cần phải đổi ngoại tệ hoặc tiền mặt. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Mytour khám phá từ vựng, mẫu câu và 3 đoạn hội thoại tiếng Anh về việc đổi tiền phổ biến nhất nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tiền bạc
Để thực hiện được đối thoại tiếng Anh về việc đổi tiền, hãy cùng Mytour thu thập danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề tiền bạc phổ biến ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tiền bạc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Currency /ˈkɜːrənsi/ (n) | Tiền tệ | I need to exchange my currency before traveling abroad. (Tôi cần đổi tiền trước khi đi du lịch nước ngoài.) |
Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái | The exchange rate between USD and EUR has been fluctuating lately. (Tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la và đồng ơ-rô gần đây có nhiều biến động.) |
Exchange bureau /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈbjʊərəʊ/ (n) | Quầy đổi tiền | I'm going to the exchange bureau to convert my money into local currency. (Tôi sẽ đến quầy đổi tiền để đổi tiền của mình sang tiền địa phương nơi tôi sắp đi du lịch.) |
Convert /kənˈvɜːrt/ (n) | Đổi tiền | I need to convert my dollars into euros. (Tôi cần đổi tiền đô sang ơ-rô.) |
Foreign currency /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/ (n) | Tiền ngoại tệ | It's advisable to carry some foreign currency when traveling abroad. (Khi đi du lịch nước ngoài, nên mang theo một số tiền ngoại tệ.) |
Cashier /kæˈʃɪər/ (n) | Thu ngân | The cashier at the exchange office helped me exchange my money. (Nhân viên thu ngân ở văn phòng đổi tiền đã giúp tôi đổi tiền.) |
Banknote /ˈbæŋknoʊt/ (n) | Tiền giấy | Make sure your banknotes are in good condition before exchanging them. (Trước khi đổi tiền, hãy chắc chắn rằng các tờ tiền của bạn không bị rách hay hư hỏng.) |
Coin /kɔɪn/ (n) | Tiền xu | I always keep some coins handy for small purchases. (Tôi luôn giữ sẵn một số tiền xu để mua một vài thứ lặt vặt.) |
Denomination /dɪˌnɒmɪˈneɪʃən/ (n) | Mệnh giá | The denomination of this banknote is fifty dollars. (Mệnh giá của tờ tiền này là năm mươi đô la.) |
Counterfeit /ˈkaʊntərfɪt/ (Adj) | Giả mạo | Be cautious of counterfeit money when exchanging currency in unfamiliar places. (Hãy thận trọng với tiền giả khi đổi tiền ở những nơi xa lạ.) |
Withdraw /wɪðˈdrɔː/ (v) | Rút tiền | I need to withdraw some cash from the ATM before I can exchange it. (Tôi cần rút một ít tiền mặt từ máy rút tiền tự động trước khi đổi tiền.) |
Commission /kəˈmɪʃən/ (n) | Phí giao dịch | The exchange bureau charged me a small commission for converting my money. (Văn phòng hối đoái đã tính một khoán phí giao dịch nhỏ khi đổi tiền cho tôi.) |
Wallet /ˈwɒlɪt/ (n) | Ví | Make sure you keep your wallet secure when exchanging money in crowded places. (Hãy giữ ví của mình an toàn khi đổi tiền ở nơi đông người.) |
Bank transfer /bæŋk ˈtrænsfɜːr/ (n) | Chuyển khoản ngân hàng | I prefer to do a bank transfer rather than carrying cash. (Tôi thích thực hiện chuyển khoản ngân hàng hơn là mang theo tiền mặt.) |
Exchange service /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈsɜːvɪs/ (n) | Dịch vụ đổi tiền | The exchange service at the airport was convenient but had high fees. (Dịch vụ đổi tiền tại sân bay thuận tiện nhưng phí cao.) |
II. Mẫu câu giao tiếp về chủ đề tiền bạc
Mẫu câu giao tiếp chủ đề tiền bạc | Ý nghĩa |
Excuse me, where can I exchange currency around here? | Xin lỗi, tôi có thể đổi tiền ở đâu quanh đây không? |
Hi, do you know if there's a currency exchange nearby? | Xin chào, bạn có biết có điểm đổi tiền nào gần đây không? |
Could you tell me the exchange rate for Dollar to Euro? | Bạn có thể cho tôi biết tỷ giá hối đoái từ đô la sang ơ-rô không? |
What's the commission fee for exchanging money here? | Phí giao dịch khi đổi tiền ở đây là bao nhiêu? |
Can I exchange 5000 Dollars to Euro, please? | Tôi có thể đổi 5000 đô la sang ơ-rô được không? |
Do you accept coins for exchange? | Tôi có tiền xu, bạn có muốn đổi tiền với tôi không? |
Is there a minimum amount required for currency exchange? | Có yêu cầu số tiền tối thiểu để đổi tiền không? |
Can I see the current exchange rates, please? | Cho tôi xem tỷ giá hối đoái hiện tại được không? |
Are there any additional fees or charges for currency exchange? | Có khoản phí hoặc lệ phí phát sinh nào khi đổi tiền không? |
How long does it usually take to exchange money here? | Thông thường đổi tiền ở đây mất bao lâu? |
Do you have any restrictions on the denominations of bills you accept for exchange? | Có giới hạn về mệnh giá của các tờ tiền mà bạn chấp nhận đổi không? |
Could I exchange traveler's checks here? | Tôi có thể đổi séc du lịch ở đây được không? |
Is there an ATM nearby where I can withdraw local currency? | Có máy rút tiền tự động nào gần đó để tôi có thể rút tiền địa phương không? |
Do you offer a better exchange rate for larger amounts? | Nếu đổi số tiền lớn hơn thì bạn có thể cung cấp tỷ giá hối đoái tốt hơn không? |
Can I get a receipt for the currency exchange? | Tôi có thể lấy biên lai đổi tiền không? |
III. Đoạn đối thoại tiếng Anh về việc đổi tiền
1. Đối thoại 1: Đổi tiền tại ngân hàng
Đoạn hội thoại tiếng Anh về đổi tiền | Dịch nghĩa |
|
|
2. Hội thoại 2: Trao đổi số tiền cần đổi
Đoạn hội thoại tiếng Anh về đổi tiền | Dịch nghĩa |
|
|
3. Hội thoại 3: Bày tỏ lòng biết ơn sau khi hoàn tất việc đổi tiền
Đoạn hội thoại tiếng Anh về đổi tiền | Dịch nghĩa |
|
|
Mong rằng sau khi tham khảo bài viết trên, bạn đã thu được nhiều từ vựng, cấu trúc câu và đoạn hội thoại tiếng Anh về việc đổi tiền một cách hiệu quả. Hãy tiếp tục đồng hành cùng Mytour để không bỏ lỡ những kiến thức hữu ích nhé!