Tổng hợp trên 30 bài viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề hay nhất với kế hoạch chi tiết giúp học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết báo cáo hiệu quả hơn.
Top 30 Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề (phong phú nhất)
Yêu cầu: Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề.
Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề: Sử thi Ê đê
1. Thảo luận vấn đề
Sử thi Ê đê được tạo ra trong bối cảnh xã hội của con người chịu đựng những sự thay đổi lớn về lịch sử di cư, đặc biệt là các cuộc chiến tranh giữa các dân tộc, các bộ lạc để tranh giành lãnh thổ sống ở vùng núi rừng Tây Nguyên.
2. Giải quyết vấn đề
a) Tổng quan về người Ê đê và sử thi Ê đê.
Người dân tộc Ê đê đứng thứ 12 trong số 54 dân tộc của Việt Nam. Ước tính có hơn 331.000 người Ê đê sinh sống chủ yếu tại các tỉnh Đắk Lắk, phía Nam của Gia Lai và miền Tây của Khánh Hòa và Phú Yên. Họ gọi sử thi là klei khan, trong đó klei có nghĩa là lời, bài; khan có nghĩa là hát kể. Hát kể klei khan không chỉ là việc kể chuyện thông thường mà còn chứa đựng ý nghĩa ca ngợi. Thực chất, đây là cách kể chuyện tổng hợp thông qua việc hát kể.
Các tác phẩm sử thi thường phản ánh quan niệm về vũ trụ với thế giới thần thoại gồm ba tầng: bầu trời, mặt đất và thế giới dưới mặt đất - một thế giới mà con người và thần linh giao tiếp mật thiết; phản ánh xã hội cổ điển của người Ê đê, với cuộc sống cộng đồng bình đẳng, phong phú; phản ánh hệ thống gia đình mẫu hệ, đặc biệt là vai trò của phụ nữ trong việc quản lý và bảo vệ hạnh phúc gia đình.
3. Hình thức hát kể sử thi
Hát kể sử thi là một hình thức sinh hoạt văn hóa dân gian tồn tại từ lâu đời trong cộng đồng người Ê đê, được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nội dung của hát kể sử thi chủ yếu tôn vinh anh hùng dân tộc, ca ngợi những người đã đóng góp vào việc xây dựng buôn làng, những anh hùng bảo vệ cộng đồng khỏi nguy hiểm, sự bắt buộc và sự xâm lược từ các thế lực khác; nêu cao sự sáng tạo, trí tuệ, tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong lúc gian khó, vạch ra những nguyên tắc đạo đức, phản đối những hành động không đúng luật lệ và tập tục; ca ngợi vẻ đẹp của sức mạnh thể chất và tinh thần, tình yêu, tình cảm gia đình, và khao khát thống nhất với thiên nhiên để cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn; mô tả cuộc sống bình thường và lao động giản dị của cộng đồng buôn làng...
Ngôn ngữ hát kể trong sử thi Ê đê là sự kết hợp hài hòa giữa từ ngữ và âm nhạc. Về phần từ ngữ, sử thi Ê đê thường sử dụng một dạng ngôn ngữ đặc biệt được gọi là lời nói vần (klei duê). Trong khi biểu diễn, người nghệ nhân cũng sử dụng các giai điệu dân ca truyền thống của dân tộc mình, như: Ay ray, kưưt, mmuin… để tạo nên âm nhạc phong phú. Trong cách sử dụng ngôn ngữ này, các câu vần như một dây liên kết các câu chuyện với nhau. Điều này cũng là một yếu tố quan trọng giúp người nghệ nhân có thể thuộc lòng những tác phẩm dài hàng ngàn câu.
Trong sử thi, thường đề cập đến những cánh rừng rộng lớn, đặc biệt là cảnh làng buôn giàu có của các tù trưởng, những anh hùng nổi tiếng như Đăm Săn, Khing Ju… Trong trí tưởng tượng của người kể, những cánh rừng săn bắn, nơi làm ruộng và bến nước thường nằm về phía đông. Đây là hướng mà mỗi sáng thức dậy, họ nhìn thấy mặt trời mọc trên đỉnh núi, coi đó là sự sống, sự sinh sôi, mọc nảy khi tiếp nhận ánh sáng của mặt trời mỗi ngày. Ánh mặt trời là biểu tượng của những điều tốt lành, là hy vọng trở thành hiện thực.
Ví dụ như trong sử thi Khing Ju có câu chuyện: “Sáng hôm sau, khi mặt trời vươn lên trên ngọn núi, Prong Mưng Dăng lấy nước từ bầu để rửa mặt. Sau đó, anh ta lấy ống rượu uống tiếp. Nước trong ống càng uống, càng đầy, đến mức có lúc tràn ra ngoài”. Điều này báo hiệu điều tốt lành sắp đến cho Prong Mưng Dăng khi anh ấy đang giúp bà đỡ đẻ cho em gái của mình, H’Ling, sinh con, trong khi Prong Mưng Dăng đang miệt mài tỏ tình với H’Bia Ling Pang.
4. Tác động của sử thi đối với người Ê đê.
Trong mọi sử thi, khi một nhân vật tìm kiếm ai đó trong làng và hỏi về người đó, thường nhận được câu trả lời khéo léo. Ví dụ: “Nhìn vào cột nhà sàn, nó dài hơn so với những ngôi nhà khác, có nhiều bành voi để ngoài hiên, cầu thang rộng bằng ba chiếc chiếu. Cầu thang đủ rộng để một lúc có thể có năm chàng trai xuống, ba cô gái xuống, còn heo, chó chạy đầy dưới sân”. Câu trả lời này khiến người nghe tưởng tượng về ngôi nhà đó, to lớn, dài và rộng hơn so với những ngôi nhà trong làng. Về nội thất của ngôi nhà, người kể luôn tạo ra hình ảnh bằng từ ngữ. Ví dụ: “Cột nhà chạm trổ rất đẹp, sàn nhà bóng loáng. Trong cột nhà làm bằng chỉ đỏ, bên ngoài làm bằng chỉ vàng”. Những hình ảnh này gần như trở nên thực tế trong không gian hiện thực.
Ví dụ: “Từ trên bành voi, Mtao Grư đạp lên đầu voi rồi nhảy xuống sàn hiên, từ sàn hiên nhảy qua cửa ngạch, từ ghế Jhưng (ghế chủ nhà), nhảy đến nơi đánh chiêng (ghế kpan), từ nơi đánh chiêng nhảy đến nơi đánh hgơr (trống cái)”. Hình ảnh này khiến người nghe hình dung ra những hành động nhẹ nhàng, nhanh nhẹn của Mtao Grư qua các vị trí đặt chiêng và các đồ đạc (như jhưng, kpan) từ ngoài vào trong nhà. Qua câu chuyện, người nghe tưởng tượng ra đó là một ngôi nhà giàu có nhất trong làng.
Tại không gian lễ hội bỏ mả của người Ê đê M’Dhur, khi đêm về, sau khi các nghi lễ tạm dừng lại, người kể sử thi bắt đầu kể những câu chuyện sử thi nổi tiếng của dân tộc mình cho mọi người nghe. Đây là một hình thức sinh hoạt kể sử thi rất độc đáo. Ngồi bên lửa ấm tại không gian nhà mồ rộng lớn, người kể hát sử thi cho hàng ngàn người nghe. Dân làng, già trẻ gái trai và khách thăm quan ngồi im lặng lắng nghe kể sử thi suốt đêm, cho đến khi con gà trống gáy vang trên núi, báo hiệu mặt trời đã ló dạng, khi đó người kể dừng lại để chuẩn bị cho các nghi lễ tiếp theo của lễ hội bỏ mả. Trong bao nhiêu ngày đêm diễn ra lễ hội bỏ mả, bấy nhiêu đêm người tham dự có cơ hội nghe kể sử thi.
5. Kết luận.
Sử thi của người Ê đê thật sự là một tấm gương toàn diện về cuộc sống cộng đồng và về những anh hùng, những người dũng cảm đại diện cho cộng đồng. Việc hát kể sử thi được người dân Ê đê thực hiện như một biện pháp bảo tồn và gìn giữ giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc, đồng thời lan truyền vẻ đẹp này đến với nhiều dân tộc khác.
GS.TS Nguyễn Xuân Kinh, Quá trình sưu tầm và nhận thức lí luận đối với sử thi ở Việt Nam, Viện nghiên cứu văn hoá.
Khan (sử thi) của người Ê Đê, Cục Di sản văn hoá.
Hoàng Hưng (2021), Ý nghĩa tích cực trong đời sống tâm linh của đồng bào dân tộc Êđê, Văn hóa Việt Nam.
Dàn ý Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề
Phần mở đầu
+ Đề xuất vấn đề (đề tài) được chọn để tiến hành nghiên cứu.
+ Lý do, mục đích và phương pháp của việc nghiên cứu.
Phân loại nội dung
+ Trình bày tuần tự các kết quả nghiên cứu về đề tài đã chọn. Diễn giải các lập luận, chứng minh bằng tài liệu và dẫn chứng.
+ Có thể trích dẫn quan điểm của người khác, trích dẫn vài câu nói, đưa ra bảng biểu, số liệu thống kê về đối tượng nghiên cứu để củng cố tính chính xác trong các lập luận và nhận định.
+ Thực hiện so sánh cần thiết với các đối tượng nghiên cứu khác để làm cho bài viết thêm hấp dẫn và thuyết phục.
Phần tổng kết
+ Tổng quan ý nghĩa, tầm quan trọng của vấn đề đã được trình bày.
+ Đề xuất, khuyến nghị của người nghiên cứu được liệt kê (nếu có).
- Dù kết quả nghiên cứu mới chỉ ở mức rèn luyện, tập dượt nhưng các bạn cần phải dũng cảm tìm hiểu, cố gắng để có những khám phá riêng, tránh việc sao chép hoặc vay mượn khám phá của người khác mà không trích dẫn nguồn tài liệu. Báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề nên sử dụng trích dẫn, cước chú và các phương tiện hỗ trợ phù hợp.
Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề: Sử thi Đăm Săn
1. Thiết lập vấn đề
Sử thi 'Đăm Săn' là một trong những tác phẩm sử thi nổi tiếng của người Ê-đê. Trích đoạn 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời' là một phần tiêu biểu kể về hành trình chinh phục Nữ Thần Mặt Trời của anh hùng Đăm Săn. Ngoài ra, nó cũng phản ánh tâm trạng, niềm tin của cộng đồng người Ê-đê. Qua đoạn trích này, không gian sinh hoạt của người Ê-đê được mô tả sinh động và trở thành điểm nhấn đáng chú ý, đáng để khám phá.
2. Xử lý vấn đề
a. Trong phần trích của 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời', kiến trúc nhà ở của người Ê-đê được mô tả với hình ảnh nhà sàn dài, một đặc điểm độc đáo của vùng Tây Nguyên.
Nhà sàn dài không chỉ là nơi ẩn mình của người dân Ê-đê mà còn là biểu tượng của văn hóa và đời sống của họ. Việc mô tả các chi tiết như cầu thang, cột sàn, và bố trí vật dụng trong đoạn trích làm nổi bật nét độc đáo của kiến trúc nhà ở này.
b. Trong phần này của 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời', cuộc sống hàng ngày của người Ê-đê trong không gian nhà ở được tái hiện qua các hoạt động như họi, ăn mừng, kể chuyện, và thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
Cuộc tiếp đón tù trưởng Đăm Săn trong đoạn trích thể hiện sự hào phóng, nồng hậu của người dân Ê-đê. Việc chuẩn bị các món ăn ngon và các vật phẩm quý giá như thuốc lá, trầu vỏ, chứng tỏ lòng hiếu khách và giàu có của họ.
Chi tiết về việc đánh cồng chiêng và uống rượu cần trong đoạn văn là minh chứng cho các phong tục truyền thống của người dân Tây Nguyên. Cồng chiêng không chỉ là nhạc cụ mà còn là biểu tượng của quyền lực và sự giàu có.
Vật dụng trong nhà của người Ê-đê không chỉ đơn thuần là công cụ hàng ngày mà còn phản ánh tính cách và đặc điểm văn hóa của họ.
Các chi tiết trong đoạn trích thể hiện sự phong phú và đa dạng của văn hóa người Ê-đê, từ kiến trúc nhà ở đến các hoạt động hàng ngày và các nghi lễ truyền thống.
3. Tổng kết
Đoạn trích từ 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời' là một phần quan trọng của sử thi 'Đăm Săn'. Nó không chỉ miêu tả sự hào hùng, khát vọng của anh hùng Đăm Săn mà còn thể hiện nét đẹp văn hóa và không gian sống của người Ê-đê ở Tây Nguyên. Sử thi này là minh chứng cho kiến trúc nhà dài, vật dụng sinh hoạt và tính cách của người Ê-đê.
Viết một báo cáo nghiên cứu về Thơ Đường luật
Thơ Đường luật là một dạng thơ có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã phát triển mạnh mẽ ở quê hương của nó cũng như lan rộng sang các khu vực khác, trong đó có Việt Nam. Thể thơ này tuân theo một hệ thống quy tắc phức tạp gồm Luật, Niêm, Vần, Đối, và Bố cục.
Thơ thất ngôn bát cú bao gồm tám câu, mỗi câu bảy chữ, là một loại thơ tuân theo luật thơ từ đời Đường ở Trung Quốc. Có sự gieo vần và hiệp vần giữa các câu để tạo nên sự nhịp nhàng trong bài thơ.
Các từ hiệp vần với nhau như: tà, hoa, nhà, gia, ta. Điều này giúp bài thơ có sự lưu loát, không cứng nhắc của một thể thơ đòi hỏi niêm luật chặt chẽ. Cũng có sự đối giữa các câu để tạo ra sự tương phản, tương đương trong cách dùng từ.
Ví dụ như trong bài thơ 'Qua đèo Ngang', sự đối giữa các câu đã được thể hiện rõ ràng nhất.
Lom khom bên dưới núi, lác đác ven sông, chợ mấy nhà, nhớ nước đau lòng con quốc quốc, thương nhà mỏi miệng cái gia gia
Trong bài thơ 'Thương vợ' của Tú Xương, phép đối giữa các câu rất cân xứng và rõ ràng như 'lặn lội' so với 'eo sèo', 'quãng vắng' so với 'buổi đò đông'...
Lặn lội giữa cò trên vùng xa, eo sèo nước mặt buổi đò đông, một duyên hai nợ âu đành phận, năm nắng mười mưa dám quản công
Phép đối giữa các câu trong thơ Đường được tuân thủ rất chặt chẽ, cân xứng như 'Lặn lội' đối với 'eo sèo', 'quãng vắng' đối với 'buổi đò đông'. Nếu câu 3 không đối với câu 4, câu 5 không đối với câu 6, thì được gọi là 'thất đối'.
Thể thơ Đường tuân theo luật bằng trắc rất rõ ràng, đặc biệt là nguyên tắc niêm. Các câu niêm với nhau khi chữ thứ hai của mỗi câu cùng tuân theo một luật, tạo nên sự cân xứng và rõ ràng trong bài thơ.
Đặc biệt khi Thơ Đường mới xuất hiện, các tác giả đã sáng tạo để giảm bớt tính gò bó, nghiêm ngặt của luật bằng – trắc, để tâm hồn lãng mạn có thể bay bổng trong từng câu thơ.
Viết báo cáo nghiên cứu về nhân vật Thánh Gióng
Thánh Gióng - một trong những truyền thuyết nổi tiếng của văn học dân gian Việt Nam. Câu chuyện diễn ra vào thời Hùng Vương thứ sáu, kể về việc Thánh Gióng chống lại quân giặc Ân. Trong tác phẩm, nhân vật Thánh Gióng được tôn vinh và nhấn mạnh.
Vào thời Hùng Vương thứ sáu, ở làng Gióng, có một cặp vợ chồng nghèo nhưng uyên bác. Họ không có con sau nhiều năm kết hôn. Một ngày, khi bà vợ đi ra đồng, thấy một dấu chân khổng lồ, cô liền đặt chân mình lên để thử và bất ngờ mang thai.
Sự ra đời và sự phát triển đặc biệt của Gióng được minh họa qua các chi tiết sau:
1. Sau mười hai tháng, bà sinh ra một cậu con trai. Cậu bé đến ba tuổi mà vẫn không nói, không cười.
2. Khi giặc Ân xâm lược, nhà vua muốn tìm người dũng cảm để đánh giặc cứu nước. Một ngày, khi sứ giả đến làng Gióng, cậu bé đột nhiên nói: “Mẹ, mời sứ giả vào trong.” Cậu bé yêu cầu sứ giả mang thông điệp tới vua và nhận được một con ngựa sắt, một cái roi sắt và một bộ áo giáp sắt để chiến đấu.
Từ đó, cậu bé lớn nhanh chóng, ăn không ngừng, mặc không vừa. Khi giặc đến, cậu bé đã sẵn sàng, được trang bị bằng ngựa sắt, roi sắt và áo giáp sắt, cậu đã biến thành anh hùng và đánh bại quân giặc.
Sau khi đánh bại giặc, cậu bé cởi bỏ áo giáp sắt, cưỡi ngựa bay lên trời. Vua tôn vinh cậu bé và xây dựng đền thờ tại làng Gióng để tưởng nhớ.
Nhân vật Thánh Gióng được hình thành trong truyền thuyết như một anh hùng dũng mãnh chống lại kẻ thù ngoại xâm. Hình ảnh của Thánh Gióng đầy oai vệ, mạnh mẽ và kiêu hùng, thể hiện sức mạnh của dân tộc Việt Nam.
Chi tiết về việc Thánh Gióng trở về cõi bất tử cũng là sự tôn kính của nhân dân đối với những người có công với đất nước. Vua Hùng đã tôn Thánh Gióng là Phù Đổng Thiên Vương và xây đền thờ tại làng Gióng để tưởng nhớ. Câu chuyện về những dấu vết còn lại ngày nay cũng chứng tỏ lòng tin bất diệt của nhân dân vào sức mạnh thần bí của dân tộc.
Hình tượng Thánh Gióng trong truyền thuyết là biểu tượng của anh hùng dân tộc với trách nhiệm cứu nước cứu dân.
Sử thi anh hùng là dòng văn tự sự miêu tả và ca ngợi những anh hùng dũng cảm, có phẩm chất tốt, tài trí vượt trội. Nó là biểu tượng cao quý của dân tộc.
Trong sử thi anh hùng, nhân vật anh hùng đại diện cho toàn bộ cộng đồng và có vẻ đẹp cao quý, hoành tráng. Họ thường được mô tả với tầm vóc và ngoại hình lớn lao, hùng mạnh.
Người anh hùng trong sử thi Phương Đông thường được tạo hình dựa trên cảm quan và tư duy tôn giáo. Họ thường mang vẻ đẹp mạnh mẽ và uy nghi, được so sánh với các vị thần linh.
Hình ảnh của nhân vật anh hùng trong sử thi thường được mô tả với tầm vóc và ngoại hình hoành tráng, kỳ vĩ, tượng trưng cho sức mạnh và quyền uy.
Trong sử thi Ramayana, nhân vật anh hùng được miêu tả với vẻ đẹp thiêng liêng, thể hiện qua các đặc điểm về ngoại hình và phẩm chất, kết hợp với yếu tố tôn giáo.
Trong sử thi Tây Nguyên, vẻ đẹp của nhân vật anh hùng được liên kết với thiên nhiên và văn hóa của cộng đồng. Hình ảnh Đăm Săn được mô tả với sự oai vệ và mạnh mẽ, phản ánh tinh thần dũng cảm và lòng kiêng nể của người dân Tây Nguyên.
Vẻ đẹp của người anh hùng trong sử thi không chỉ nằm ở ngoại hình mà còn ở những phẩm chất tinh thần như lòng dũng cảm, ý chí phi thường và lý tưởng cao cả. Họ luôn mang lại niềm tự hào và lòng tôn kính từ cộng đồng.
Cả hai nhân vật Ra-ma và Đăm-săn đều là biểu tượng của sự dũng cảm và lòng hy sinh cho cộng đồng trong sử thi Việt Nam và Ấn Độ. Tuy nhiên, vì khác biệt văn hóa và tác phẩm, họ có những đặc điểm riêng biệt trong cách mô tả và vai trò trong câu chuyện.