Bài viết hôm nay Mytour sẽ tổng hợp lại những câu nói tiếng Anh hay về các chủ đề khác nhau trong cuộc sống. Hy vọng rằng nó sẽ giúp ích được cho bạn trong giao hằng ngày cũng như nâng cao vốn từ vựng cũng như kỹ năng cần thiết nhé!
1. Những câu trích dẫn tiếng Anh hay về Cuộc sống
Bạn có thể tham khảo qua những câu trích dẫn hay bằng tiếng Anh về cuộc sống sau đây nhé:
Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. – Steve Jobs, co-founder của Apple.
Ý nghĩa: Thời gian là có giới hạn nên hãy sống như những gì mình muốn chứ đừng sống theo ý của người khác.
Always deliver more than expected. – Larry Page, người đồng sáng lập ra Google.
Ý nghĩa: Luôn làm tốt hơn những gì được trông đợi.
Never give up. Today is hard, tomorrow will be worse, but the day after tomorrow will be sunshine. – Jack Ma, founder của tập đoàn Alibaba.
Ý nghĩa: Đừng bao giờ từ bỏ. Hôm nay khó, ngày mai sẽ còn khó hơn nhưng ngày hôm sau mọi chuyện sẽ tốt đẹp.
The most courageous act is still to think for yourself. Aloud. – Coco Chanel, founder của Chanel.
Ý nghĩa: Điều dũng cảm nhất vẫn là nghĩ cho chính bản thân bạn.
What would you do if you were not afraid? – Sheryl Sandberg, COO of Facebook.
Ý nghĩa: Khi làm một việc gì đó, đừng để nỗi sợ hãi ngăn bạn đi đến thành công.
Surround yourself with only people who are going to lift you higher. – Oprah Winfrey, founder của Harpo Productions và Oprah Winfrey Network.
Ý nghĩa: Hãy chơi với những người có thể giúp bạn tiến bộ.
Fearlessness is like a muscle. I know from my own life that the more I exercise it, the more natural it becomes to not let my fears run me. – Arianna Huffington, founder của The Huffington Post.
Ý nghĩa: Can đảm như là một phần của cơ thể, càng luyện tập nó thường xuyên bạn sẽ không còn để nỗi sợ chi phối.
But man is not made for defeat. A man can be destroyed but not defeated. – Ernest Hemingway, tiểu thuyết gia, một nhà văn viết truyện ngắn, và là một nhà báo người Mỹ.
Ý nghĩa: Bạn không bao giờ được chấp nhận thất bại , bạn có thể bị hủy hoại về thể xác nhưng không được chịu thất bại
When you reach the end of your rope, tie a knot in it and hang on. – Franklin D. Roosevelt, Tổng thống Hoa Kỳ thứ 32.
Ý nghĩa: Đừng từ bỏ khi mọi chuyện đều trở nên tồi tệ mà hãy cố gắng đấu tranh và chiến đấu cho những gì bạn muốn.
There is nothing permanent except change. – Heraclitus, nhà triết học duy vật.
Ý nghĩa: Chẳng có gì là mãi mãi trừ sự thay đổi.
- There are only two ways to live your life. One is as though nothing is a miracle. The other is as though everything is a miracle. ― Albert Einstein
Ý nghĩa: Chỉ có duy nhất 2 cách để bạn sống cuộc đời của mình. Một là sống như thể không gì là phép màu cả. Cách còn lại là sống như thể tất cả mọi thứ đều là phép màu.
- When life changes to be harder, change yourself to be stronger.
Ý nghĩa: Khi cuộc sống trở nên khó khăn hơn, hãy thay đổi bản thân để trở nên mạnh mẽ hơn.
- When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons to smile.
Ý nghĩa: Khi cuộc đời cho bạn trăm lý do để khóc, hãy chỉ cho cuộc đời thấy bạn có nghìn lý do để cười
- Ambition is the path to success. Persistence is the vehicle you arrive in.
Ý nghĩa: Tham vọng là con đường dẫn bạn đến thành công. Sự kiên trì là chiếc xe chở bạn trên con đường đó.
- Life becomes harder for us when we live for others, but it also becomes richer and happier.
Ý nghĩa: Cuộc sống trở nên khó khăn hơn khi chúng ta sống vì người khác, nhưng nếu ta sống vì người khác, cuộc đời cũng đẹp đẽ và hạnh phúc hơn.
- Life’s under no obligation to give us what we expect.
Ý nghĩa: Cuộc sống không có nghĩa vụ trao cho chúng ta những điều mà chúng ta mong đợi.
2. Những câu nói tiếng Anh hay về Tình yêu
Những câu nói hay Tiếng Anh hay về Tình yêu
Bạn có thể tham khảo qua những câu trích dẫn hay tiếng Anh về Tình yêu sau đây nhé:
Life without love is like a tree without blossoms or fruit. – Khalil Gibran, nghệ sĩ, nhà thơ và là nhà văn Liban.
Ý nghĩa: Cuộc sống mà không có tình yêu thì như cây không bao giờ nở hoa hay kết trái.
Love cures people – both the ones who give it and the ones who receive it. – Karl A. Menninger, nhà tâm lý học người Mỹ.
Ý nghĩa: Tình yêu có thể chữa lành được cả người cho và người nhận.
Life without love is like a tree without blossoms or fruit. – Khalil Gibran, nghệ sĩ, nhà thơ và nhà văn Liban.
Ý nghĩa: Cuộc sống mà không có tình yêu thì như cây không bao giờ nở hoa hay kết trái.
Happiness can exist only in acceptance. – George Orwell, Tiểu thuyết gia người Anh, nhà tiểu luận, nhà báo và nhà phê bình.
Ý nghĩa: Sự hạnh phúc chỉ có thể có được thông qua sự bằng lòng.
No act of kindness, no matter how small, is ever wasted. – Aesop, nhà văn Hy Lạp.
Ý nghĩa: Hành động đẹp dù nhỏ cỡ nào cũng có giá trị.
You cannot shake hands with a clenched fist. – Indira Gandhi, Thủ tướng Ấn Độ từ 19/1/1966 đến 24/3/1977.
Ý nghĩa: Sự tức giận hoặc thù hằn không thể nào thiết lập hoặc duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa mọi người.
Do not mind anything that anyone tells you about anyone else. Judge everyone and everything for yourself. – Henry James, nhà văn người Mỹ.
Ý nghĩa: Đừng quan tâm người khác nói gì về người khác cho bạn nghe. Hãy tự mình đánh giá từng người một.
Love has no age, no limit. and no death. – John Galsworthy, tiểu thuyết gia và nhà viết kịch người Anh.
Ý nghĩa: Tình yêu không có tuổi tác, giới hạn và không bao giờ chết đi.
Let us sacrifice our today so that our children can have a better tomorrow. – A. P. J. Abdul Kalam, là tổng thống thứ 11 của Ấn Độ.
Ý nghĩa: Vì tương lai con em chúng ta, chúng ta phải cố gắng thay đổi và hy sinh.
Good judgment comes from experience, and a lot of that comes from bad judgment. – Will Rogers, diễn viên.
Ý nghĩa: Khả năng phán đoán đến từ kinh nghiệm, và kinh nghiệm có được là đến từ những quyết định sai lầm.
- Don’t settle for a relationship that won’t let you be yourself. – Oprah Winfrey
Ý nghĩa: Đừng ràng buộc bản thân vào mối quan hệ mà bạn không thể sống là chính mình.
- And in the end, the love you take, is equal to the love you make. – Paul Mccartney
Ý nghĩa: Cuối cùng, tình yêu mà bạn nhận được sẽ tương xứng với tình yêu mà bạn cho đi.
- Love is composed of a single soul inhabiting two bodies. – Aristotle
Ý nghĩa: Tình yêu là tác phẩm của hai con người khác nhau cùng chung một tâm hồn.
- Don’t stop giving love even if you don’t receive it. Smile and have patience.
Ý nghĩa: Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn.
- A geat lover is not one who lover many, but one who loves one woman for life.
Ý nghĩa: Tình yêu lớn không phải có nhiều người để yêu mà là yêu một người đến suốt đời.
- Love means you never have to say you’re sorry.
Ý nghĩa: Yêu nghĩa là không bao giờ phải nói rất tiếc.
- A cute guy can open up my eyes, a smart guy can open up my mind, but a nice guy can open up my heart.
Ý nghĩa: Một gã điển trai có thể khiến tôi tròn mắt, một người thông minh có thể mở mang trí óc tôi, nhưng chỉ một chàng trai tốt mới có thể mở lối vào trái tim tôi.
- Never frown, even when you are sad, because you never know who is falling in love with your smile.
Ý nghĩa: Đừng bao giờ cau mày, ngay cả khi bạn buồn, vì bạn không bao giờ biết ai phải lòng bạn vì nụ cười của bạn.
- The best and most beautiful things in this world cannot be seen or even heard, but must be felt with the heart.
Ý nghĩa: Những điều tốt nhất và đẹp nhất trên thế giới này không thể được nhìn thấy hoặc thậm chí nghe thấy, nhưng phải được cảm nhận bằng trái tim.
- The best thing to hold onto in life is each other.
Ý nghĩa: Điều tốt nhất để giữ lấy trong cuộc sống là nhau.
- In all the world, there is no heart for me like yours/ In all the world, there is no love for you like mine.
Ý nghĩa: Trên thế giới, không có trái tim nào dành cho tôi như của bạn/ Trong tất cả thế giới, không có tình yêu dành cho bạn như của tôi.
- Love is not only something you feel, it is something you do.
Ý nghĩa: Tình yêu không chỉ là thứ bạn cảm nhận, mà nó là thứ bạn làm.
- Love is when you meet someone who tells you something new about yourself.
Ý nghĩa: Tình yêu là khi bạn gặp một người nói với bạn điều gì đó mới mẻ về bản thân.
- Love means you never have to say you’re sorry.
Ý nghĩa: Tình yêu có nghĩa là không bao giờ phải hối tiếc.
- To the world you may be one person, but to one person you may be the world.
Ý nghĩa: Với thế giới bạn có thể là một người, nhưng với một người, bạn có thể là cả thế giới.
3. Những câu trích dẫn tiếng Anh hay về Gia đình
Bạn có thể tham khảo một số câu trích dẫn Tiếng Anh hay về Gia đình sau đây nhé:
- Families are the compass that guides us. They are the inspiration to reach great heights, and our comfort when we occasionally falter. – Brad Henry, Luật sư và chính trị gia người Mỹ, từng là Thống đốc bang 26 của Oklahoma.
Ý nghĩa: Gia đình chính là kim chỉ nam của chúng ta. Gia đình là nguồn cảm hứng để chúng ta có thể vươn lên và là nguồn động viên khi ta gặp thất bại.
Family means no one gets left behind or forgotten. – David Ogden Stiers, diễn viên và nhạc trưởng người Mỹ.
Ý nghĩa: Thành viên trong gia đình sẽ không ai bị bỏ lại hay bị lãng quên
Without a family, man, alone in the world, trembles with the cold. – Andre Maurois, nhà văn người Pháp.
Ý nghĩa: Không có gia đình thì cuộc đời sẽ cực kỳ lạnh lẽo và cô quạnh.
Rejoice with, your family in the beautiful land of life. – Albert Einstein.
Ý nghĩa: Sum vầy với gia đình là niềm hạnh phúc của cuộc sống.
The family is one of nature’s masterpieces. – George Santayana, triết gia, nhà tiểu luận, nhà thơ và tiểu thuyết gia.
Ý nghĩa: Gia đình chính là tuyệt phẩm của tạo hóa.
The only rock I know that stays steady, the only institution I know that works, is the family. – Lee Iacocca, Giám đốc điều hành ô tô Mỹ nổi tiếng với sự phát triển của xe Ford Mustang và Pinto.
Ý nghĩa: Thứ duy nhất bất di bất dịch và mãi mãi trường tồn chính là gia đình.
Other things may change us, but we start and end with the family. – Anthony Brandt, biên tập viên của seri Adventure Classics được xuất bản bởi National Geographic Society Press.
Ý nghĩa: Có rất nhiều thứ có thể làm chúng ta thay đổi, nhưng mà gia đình sẽ luôn ở cạnh ta từ lúc bắt đầu cho tới khi kết thúc.
The bond that links your true family is not one of blood but of respect and joy in each other’s life. – Richard Bach, nhà văn người Mỹ.
Ý nghĩa: Sự kết nối giữa gia đình không phải là do máu mủ ruột rà mà là sự tôn trọng và niềm vui của mỗi người trong gia đình.
In family life, love is the oil that eases friction, the cement that binds closer together, and the music that brings harmony. – Friedrich Nietzsche, Triết gia Đức, nhà thơ, nhà soạn nhạc, nhà triết học, nhà phê bình văn hóa, và học giả Latin và Hy Lạp.
Ý nghĩa: Tình cảm gia đình có thể giải quyết mọi vấn đề, đem mọi người lại gần nhau hơn và là âm nhạc cho sự hài hòa.
- Family life contributes immensely to an individual’s happiness. Only in a happy homelife can complete contentment be found.
Ý nghĩa: Cuộc sống gia đình đóng góp không nhỏ và sự hạnh phúc của mỗi cá nhân. Chỉ có trong một gia đình hạnh phúc, hạnh phúc viên mãn mới có thể được tìm thấy.
- All happy families resemble one another. Each unhappy family is unhappy in its own way.
Ý nghĩa: Mọi gia đình để có hạnh phúc tương tự nhau nhưng mỗi gia đình khác nhau lại có một kiểu bất hạnh khác nhau.
- Family is the compass that guides us. They are the inspiration to reach great heights, and our comfort when we occasionally falter.
Ý nghĩa: Gia đình là la bàn dẫn lối chúng ta. Họ là niềm cảm hứng để ta hướng đến những mục tiêu cao cả và là chốn bình yên mỗi lúc ta đánh mất can đảm của bản thân.
- Togetherness is a very important ingredient to family life.
Ý nghĩa: Sự gắn kết là một yếu tô quan trọng của cuộc sống gia đình.
- The bond that links your true family is not one of blood, but of respect and joy in each other’s life.
Ý nghĩa: Sự ràng buộc kết nối gia đình thật sự của bạn không phải là máu mà là sự tôn trọng và hạnh phúc trong cuộc sống của mỗi con người.
- Families are like fudge – mostly sweet with a few nuts.
Ý nghĩa: Gia đình giống như một món ăn ngon – chủ yếu là ngọt ngào với một chút hạt (khó khăn).
- It didn’t matter how big our house was, it mattered that there was love in it.
Ý nghĩa: Ngôi nhà lớn thế nào không quan trọng, điều quan trọng là có tình yêu trong ngôi nhà ấy không.
- Being a family means you are a part of something very wonderful. It means you will love and be loved for the rest of your life.
Ý nghĩa: Trở thành một gia đình có nghĩa là bạn là một phần của điều gì đó rất tuyệt vời. Đó có nghĩa là bạn sẽ yêu và được yêu cho đến cuối đời.
- You can have a lot of friends but only a family.
Ý nghĩa: Bạn có thể có nhiều bạn bè nhưng chỉ có duy nhất một gia đình.
4. Những câu trích dẫn tiếng Anh hay về Kinh doanh
Bạn có thể tham khảo những câu trích dẫn tiếng Anh hay về Kinh doanh sau đây nhé:
Engineering is the closest thing to magic that exists in the world. – Elon Musk, CEO của Tesla và SpaceX.
Ý nghĩa: Kỹ thuật có thể tạo ra những điều mà ảo thuật có thể làm được.
It’s not about ideas. It’s about making ideas happen.- Scott Belsky, co-founder của Behance.
Ý nghĩa: Vấn đề quan trọng không phải là nghĩ ra ý tưởng mà là biến ý tưởng đó thành hiện thực.
Permanence, perseverance and persistence in spite of all obstacles, discouragements, and impossibilities: It is this, that in all things distinguishes the strong soul from the weak. – Thomas Carlyle, nhà triết học người Scotland.
Ý nghĩa: Sự trường tồn, sự kiên trì và bền bỉ bất chấp mọi trở ngại, sự nản lòng và những điều không thể: Chính điều này phân biệt người mạnh mẽ với kẻ yếu.
One does not discover new lands without consenting to lose sight of the shore for a very long time. – Andre Gide, nhà văn đoạt giải Nobel Văn học năm 1947.
Ý nghĩa: Bạn phải sẵn sàng bước ra khỏi những điều quen thuộc để có thể phát hiện ra được những cái mới mẻ
It takes 20 years to build a reputation and five minutes to ruin it. If you think about that, you’ll do things differently. – Warren Buffett, CEO của Berkshire Hathaway.
Ý nghĩa: hãy luôn nhớ rằng bạn cần tới 20 năm để xây dựng tên tuổi và chỉ 5 phút để hủy hoại nó.
Every time you make the hard, correct decision you become a bit more courageous, and every time you make the easy, wrong decision you become a bit more cowardly. If you are CEO, these choices will lead to a courageous or cowardly company. – Ben Horowitz, CEO của Opsware.
Ý nghĩa: Khi bạn đưa ra những quyết định khó khăn mà chính xác thì bạn sẽ càng trở nên can đảm hơn và mỗi khi bạn đưa ra quyết định dễ dàng, sai lầm, bạn lại trở nên hèn nhát hơn. Chính ở những quyết định này sẽ hình thành nên định hướng của công ty bạn, quả cảm hay hèn nhát.
Your work is going to fill a large part of your life, and the only way to be truly satisfied is to do what you believe is great work. And the only way to do great work is to love what you do. – Steve Jobs, Co-Founder của Apple.
Ý nghĩa: Công việc sẽ chiếm một phần lớn trong cuộc đời bạn, vì thế hãy làm những gì có ý nghĩa, những gì mà bạn yêu thích.
Permanence, perseverance and persistence in spite of all obstacles, discouragements, and impossibilities: It is this, that in all things distinguishes the strong soul from the weak. – Thomas Carlyle, nhà triết học người Scotland.
Ý nghĩa: Sự trường tồn, sự kiên trì và bền bỉ bất chấp mọi trở ngại, sự nản lòng và những điều không thể: Chính điều này phân biệt người mạnh mẽ với kẻ yếu.
Chase the vision, not the money. the money will end up following you. – Tony Hsieh, CEO của Zappos.
Ý nghĩa: Hãy nhìn xa trông rộng chứ đừng chạy theo đồng tiền.
To me, business isn’t about wearing suits or pleasing stockholders. It’s about being true to yourself, your ideas and focusing on the essentials. – Sir Richard Branson, CEO của Virgin Group.
Ý nghĩa: Ngành kinh doanh không phải chỉ là mặc com-ple và đi làm hài lòng các cổ đông. Kinh doanh chính là tin tưởng vào bản thân, vào các ý tưởng và tập trung vào những điều thiết yếu nhất.
The supreme art of war is to subdue the enemy without fighting. – Sun Tzu, danh tướng của nước Ngô.
Ý nghĩa: Nghệ thuật tối cao của chiến tranh là khuất phục kẻ thù mà không cần phải chiến đấu.
Chase the vision, not the money. the money will end up following you. – Tony Hsieh, CEO của Zappos.
Ý nghĩa: Hãy nhìn xa trông rộng chứ đừng chạy theo đồng tiền.
5. Những câu trích dẫn tiếng Anh hay về Học tập
Bạn có thể tham khảo một số câu trích dẫn Tiếng Anh hay về Học tập sau đây nhé:
I believe that education is all about being excited about something. Seeing passion and enthusiasm helps push an educational message. – Steve Irwin, nhà bảo tồn động vật người Úc.
Ý nghĩa: Giáo dục chỉ có thể hiệu quả và truyền tải được ý nghĩa nếu nó gây hứng thú và đam mê.
Learning never exhausts the mind. – Leonardo da Vinci, họa sĩ, nhà điêu khắc, kiến trúc sư, nhạc sĩ, bác sĩ, kỹ sư, nhà giải phẫu, nhà sáng tạo và triết học tự nhiên. Ông được coi là một thiên tài toàn năng người Ý.
Ý nghĩa: Học hỏi là không bao giờ mệt mỏi.
Education is for improving the lives of others and for leaving your community and world better than you found it. – Marian Wright Edelman, Nhà hoạt động vì quyền trẻ em người Mỹ.
Ý nghĩa: Giáo dục là để cải thiện cuộc sống của mọi người và cộng đồng xung quanh.
An investment in knowledge pays the best interest. – Benjamin Franklin.
Ý nghĩa: Đầu từ vào kiến thức sinh lãi nhiều nhất.
Education is the most powerful weapon which you can use to change the world. – Nelson Mandela, nhà cách mạng, nhà lãnh đạo chính trị và nhà từ thiện chống phân biệt chủng tộc Nam Phi, từng là Tổng thống Nam Phi từ năm 1994 đến 1999.
Ý nghĩa: Giáo dục chính là vũ khí mạnh nhất để thay đổi thế giới
Don’t let schooling interfere with your education. – Mark Twain, một nhà văn, nhà văn trào phúng, doanh nhân, nhà xuất bản và giảng viên người Mỹ.
Ý nghĩa: Việc học hỏi không chỉ giới hạn ở trường lớp.
Give a man a fish and you feed him for a day, teach a man to fish and you feed him for a lifetime. – Maimonides, nhà triết học Do Thái thời trung cổ Sephardic.
Ý nghĩa: Đừng cho người khác thức ăn mà hãy chỉ cho người khác cách để kiếm ăn.
Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today. – Malcolm X, Bộ trưởng Hồi giáo Mỹ và nhà hoạt động nhân quyền.
Ý nghĩa: Giáo dục chính là giấy thông hành đi tới tương lai, ngày mai là dành cho những người biết chuẩn bị trong hôm nay.
Education is what remains after one has forgotten what one has learned in school. – Albert Einstein.
Ý nghĩa: Kiến thức không phải là những gì mà bạn học được mà là những gì mà bạn nhớ được.
Intellectual growth should commence at birth and cease only at death. – Albert Einstein.
Ý nghĩa: Bạn luôn nên bồi bổ kiến thức của mình từ lúc sinh ra cho đến lúc chết đi, không bao giờ được dừng lại.
6. Những câu trích dẫn Tiếng Anh hay về Tình bạn
Dưới đây là một vài câu nói tiếng Anh hay về tình bạn, xin vui lòng tham khảo.
- Count your age by friends, not years Count your life by smiles, not tears.- John Lennon.
Ý nghĩa: Hãy đếm tuổi của bạn bằng số bạn bè chứ không phải số năm. Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười chứ không phải bằng nước mắt.
- Don’t be dismayed at goodbyes, a farewell is necessary before you can meet again and meeting again, after moments or lifetimes, is certain for those who are friends.- Richard Bach
Ý nghĩa: Đừng âu sầu khi nói lời tạm biệt, lời tạm biệt là cần thiết trước khi ta có thể gặp lại nhau, và gặp lại nhau, cho dù sau khoảng thời gian ngắn ngủi hay sau cả một đời, là điều chắc chắn sẽ xảy ra với những người bạn hữu.
- A friendship can weather most things and thrive in thin soil; but it needs a little mulch of letters and phone calls and small, silly presents every so often – just to save it from drying out completely.- Pam Brown
Ý nghĩa: Tình bạn có thể vượt qua hầu hết mọi thứ và phát triển trên mảnh đất cằn cỗi; nhưng nó cần thỉnh thoảng bồi phủ một chút với thư từ và các cuộc điện thoại và những món quà nhỏ bé ngớ ngẩn để nó không chết khô.
- If all my friends jumped off a bridge, I wouldn’t follow, I’d be the one at the bottom to catch them when they fall.
Ý nghĩa: Nếu tất cả bạn bè tôi nhảy khỏi cây cầu, tôi sẽ không theo đâu, tôi sẽ là người ở bên dưới để đón họ khi họ rơi xuống.
- Much of the vitality in a friendship lies in the honouring of differences, not simply in the enjoyment of similarities.
Ý nghĩa: Phần lớn sức sống của tình bạn nằm trong việc tôn trọng sự khác biệt, không chỉ đơn giản là thưởng thức sự tương đồng.
- A friend is one with whom you are comfortable, to whom you are loyal, through whom you are blessed, and for whom you are grateful.- William Arthur Ward
Ý nghĩa: Bạn là người ta cảm thấy thoải mái khi ở cùng, ta sẵn lòng trung thành, đem lại cho ta lời chúc phúc và ta cảm thấy biết ơn vì có họ trong đời.
- We all take different paths in life, but no matter where we go, we take a little of each other everywhere.
Ý nghĩa: Chúng ta đều đi những con đường khác nhau trong đời, nhưng dù chúng ta đi tới đâu, chúng ta cũng mang theo mình một phần của nhau.
- I had three chairs in my house; one for solitude, two for friendship, three for society.- Henry David Thoreau
Ý nghĩa: Tôi có ba chiếc ghế trong nhà mình; cái thứ nhất cho sự cô độc, cái thứ hai cho tình bạn, cái thứ ba cho xã hội.
- A friend is a hand that is always holding yours, no matter how close or far apart you may be. A friend is someone who is always there and will always, always care. A friend is a feeling of forever in the heart.
Ý nghĩa: Bạn là người luôn nắm tay ta, cho dù ta ở cách xa đến thế nào. Bạn là người luôn ở đó, và luôn luôn, sẽ luôn luôn quan tâm. Bạn chính là cảm giác vĩnh hằng ở trong tim.
- Friendship is the only cement that will ever hold the world together. – Woodrow Wilson
Ý nghĩa: Tình bạn là chất liệu xi măng duy nhất sẽ gắn kết cả thế giới lại với nhau.
- Friendship is the purest love.
Ý nghĩa: Tình bạn là tình yêu thuần khiết nhất.
- Friendship is the source of the greatest pleasures, and without friends even the most agreeable pursuits become tedious.” – Thomas Aquinas
Ý nghĩa: Tình bạn là nguồn gốc của những niềm vui lớn nhất, và nếu không có bạn bè, ngay cả những ham muốn cám dỗ nhất cũng trở nên tẻ nhạt.
7. Những câu nói Tiếng Anh hay về Nỗ lực
Bạn có thể xem những câu nói tiếng Anh hay về nỗ lực:
- Where there is a will, there is a way. – Pauline Kael
Ý nghĩa: Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường.
- On the way to success, there is no trace of lazy men.
Ý nghĩa: Trên bước đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng.
- I can accept failure, everyone fails at something. But I can’t accept not trying. – Michael Jordan
Ý nghĩa: Tôi có thể chấp nhận thất bại, mọi người đều thất bại ở một việc gì đó. Nhưng tôi không chấp nhận việc không cố gắng.
- Nothing is too small to know, and nothing too big to attempt. – William Van Horne
Ý nghĩa: Không có gì là quá nhỏ để biết, không có gì là quá lớn để thử.
- Set your target and keep trying until you reach it.
Ý nghĩa: Hãy đặt mục tiêu và luôn cố gắng đến khi bạn đạt được nó.
- Know your limits, but never stop trying to exceed them.
Ý nghĩa: Biết giới hạn của bản thân, nhưng đừng bao giờ ngừng cố gắng để mở rộng nó.
- Never leave that till tomorrow which you can do today. – Lord Chesterfield
Ý nghĩa: Đừng để đến ngày mai những việc gì anh có thể làm hôm nay.
- Nothing is so fatiguing as the eternal hanging on of an uncompleted task. – William James
Ý nghĩa: Không gì mệt mỏi hơn cứ mãi lơ lửng với một công việc chưa hoàn thành.
- If you do not run into an obstacle any more, that you have that the deviate – Ghenin
Ý nghĩa: Nếu không vấp phải một trở ngại nào nữa, tức là bạn đã đi chệch đường rồi đó.
- Every adversity, every failure, every heartache carries with it the seed of an equal or greater benefit. – Napoleon Hill
Ý nghĩa: Mỗi nghịch cảnh, mỗi thất bại và mỗi nỗi đau buồn đều chứa đựng một mầm lợi ích tương đương.
- When life knocks you down, try to land on your back. Because if you can look up, you can get up. Let your reason get you back up.
Ý nghĩa: Khi cuộc đời đẩy ngã bạn, hãy cố hạ cánh bằng lưng. Bởi vì nếu bạn có thể nhìn lên, bạn có thể đứng dậy. Hãy để lý trí kéo bạn dậy.
- The only person you should try to be better than is the person you were yesterday.
Ý nghĩa: Người mà bạn nên cố gắng để trở nên tốt đẹp hơn chính là bạn của ngày hôm qua.
- Success is a journey not a destination. – A.Moravia
Ý nghĩa: Thành công là một cuộc hành trình chứ không phải là điểm đến.
- No challenge shall never know all its capabilities. – Goethe
Ý nghĩa: Chưa thử sức thì không bao giờ biết hết năng lực của mình.
- A little more persistence, a little more effort, and what seemed hopeless failure may turn to glorious success.
Ý nghĩa: Thêm một chút bền bỉ, một chút nỗ lực, và điều tưởng chừng như là thất bại vô vọng có thể biến thành thành công rực rỡ.
- Someone’s sitting in the shade today because someone planted a tree a long time ago.
Ý nghĩa: Người ngồi trong bóng râm ngày hôm nay, chính là nhờ đã trồng cây từ lâu về trước.
8. Những câu nói tiếng Anh hay về Nụ cười
Dưới đây là một số câu nói tiếng Anh hay về Nụ cười, bạn có thể tham khảo.
- Laughing is the best medicine.
Ý nghĩa: Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ.
- A day without laughter is a day wasted
Ý nghĩa: Một ngày thiếu tiếng cười là một ngày lãng phí.
- Against the assault of laughter nothing can stand.
Ý nghĩa: Không gì đứng vững được trước sự công phá của tiếng cười.
- Everybody laughs in the same language
Ý nghĩa: Dù khác biệt về ngôn ngữ nhưng giống nhau về tiếng cười.
- Your smile will give you a positive countenance that will make people feel comfortable around you.
Ý nghĩa: Nụ cười của bạn sẽ giúp bạn có sắc thái tích cực khiến người khác cảm thấy thoải mái khi ở bên cạnh bạn.
- Smile, it’s the key that fits the lock on everyone’s hearts.
Ý nghĩa: Nụ cười là chìa khóa mở phù hợp với mọi ổ khóa trong trái tim mọi người.
- When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons to smile.
Ý nghĩa: Khi cuộc đời cho bạn cả trăm lý do để khóc, thì hãy cho cuộc đời thấy cả ngàn lý do để cười.
- Your smile will give you a positive countenance that will make people feel comfortable around you.
Ý nghĩa: Nụ cười của bạn sẽ giúp bạn có sắc thái tích cực khiến người khác cảm thấy thoải mái khi ở bên cạnh bạn.
- We cannot really love anymore with whom we never laugh.