Trong bài viết này, mình sẽ tổng hợp các collocation with go, đưa ra ví dụ cụ thể cùng những bài tập rèn luyện để bạn có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả. Hãy cùng mình tìm hiểu nhé!
1. Go có nghĩa gì?
Go là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa và được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Go có thể dùng để chỉ hành động di chuyển, khởi đầu, diễn ra, trở thành, hoặc đạt được điều gì đó.
For instance:
- I’m going to the park. (Tôi đang đi đến công viên.)
- The meeting is going to start soon. (Cuộc họp sắp bắt đầu.)
- The game is going well. (Trận đấu đang diễn ra tốt đẹp.)
- She is going to be a doctor. (Cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ.)
- He is going to win the race. (Anh ấy sẽ chiến thắng trong cuộc đua.)
Moreover, go is also utilized in numerous collocations to generate more specific and diverse meanings. To delve deeper, please read the subsequent part of the article!
2. Various collocations with go commonly encountered in English
I will compile various collocations with “go” according to some commonly encountered themes in English, including:
- Du lịch: go abroad, go on a trip, go sightseeing, go backpacking, go camping, …
- Hoạt động hằng ngày: go to work, go to school, go shopping, go to the gym, go to the movies, …
- Quan hệ xã hội: go out with friends, go for dinner, go to a party, go dancing, go to the cinema, …
- Giáo dục: go to college, go to university, go to a course, go to a seminar, go to a workshop, …
- Và nhiều chủ đề khác
- , …
Let’s explore together!
2.1. Collocation với go trong du lịch
Một số collocation với go liên quan đến du lịch như sau:
Collocation với go | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go sightseeing | Đi ngắm cảnh | E.g.: We plan to go sightseeing in Paris next week. (Chúng tôi dự định đi ngắm cảnh ở Paris tuần tới.) |
Go abroad | Đi ra nước ngoài | E.g.: Many students dream of going abroad to study. (Nhiều sinh viên mơ ước được đi ra nước ngoài để học.) |
Go backpacking | Đi du lịch tự túc, mang theo balo | E.g.: After graduation, she decided to go backpacking around Southeast Asia. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy quyết định đi du lịch tự túc xung quanh Đông Nam Á.) |
Go on a cruise | Đi du lịch trên du thuyền | E.g.: They went on a cruise to the Caribbean for their honeymoon. (Mặc dù khóa học khó, cô ấy vẫn đạt được.) |
Go hiking | Đi leo núi | E.g.: In the summer, we often go hiking in the mountains. (Trong mùa hè, chúng tôi thường đi leo núi.) |
Go camping | Đi cắm trại | E.g.: We love to go camping in the national parks during the holidays. (Chúng tôi thích đi cắm trại ở các công viên quốc gia vào dịp nghỉ.) |
Go on a tour | Tham gia tour du lịch | E.g.: They decided to go on a tour of Italy to explore its rich culture. (Họ quyết định tham gia tour du lịch Ý để khám phá văn hóa phong phú của nước này.) |
Go exploring | Đi khám phá | E.g.: The adventurers went exploring the dense jungle in search of rare animals. (Những người phiêu lưu đã đi khám phá rừng nhiệt đới dày đặc để tìm kiếm những loài động vật hiếm.) |
Go skiing | Đi trượt tuyết | E.g.: Every winter, we go skiing in the mountains with our friends. (Mỗi mùa đông, chúng tôi đi trượt tuyết ở núi cùng bạn bè.) |
Go snorkeling | Đi lặn với ống thở | E.g.: During our trip to the Maldives, we went snorkeling to see the colorful coral reefs. (Trong chuyến đi của chúng tôi đến Maldives, chúng tôi đã đi lặn với ống thở để ngắm nhìn các rạn san hô đầy màu sắc.) |
Go horseback riding | Đi cưỡi ngựa | E.g.: During their vacation in the countryside, they decided to go horseback riding through the scenic trails. (Trong kỳ nghỉ của họ ở nông thôn, họ quyết định đi cưỡi ngựa qua những con đường đẹp đẽ.) |
Go river rafting | Đi đò sông | E.g.: As adventure enthusiasts, they always seek thrilling experiences, so they went river rafting in the wild rapids of the Amazon. (Là những người đam mê phiêu lưu, họ luôn tìm kiếm những trải nghiệm ly kỳ, vì vậy họ đã đi đò sông trong dòng nước dữ dội của sông Amazon.) |
Go hot air ballooning | Đi dạo bằng khinh khí cầu | E.g.: To celebrate their anniversary, they decided to go hot air ballooning over the breathtaking landscapes of Cappadocia. (Để kỷ niệm lễ kỷ niệm, họ quyết định đi dạo bằng khinh khí cầu trên những cảnh đẹp đến ngỡ ngàng của Cappadocia.) |
Go surfing | Đi lướt sóng | E.g.: During their beach vacation, they spent most of their time learning how to go surfing and catching waves along the coast. (Trong kỳ nghỉ tại bãi biển của họ, họ dành phần lớn thời gian để học lướt sóng và bắt sóng dọc theo bờ biển.) |
Go zip-lining | Đi dây cáp treo | E.g.: Seeking an adrenaline rush, they decided to go zip-lining through the lush forests of Costa Rica. (Tìm kiếm cảm giác mạnh, họ quyết định đi dây cáp treo qua những khu rừng rậm rạp của Costa Rica.) |
2.2. Collocation với go trong hành động hàng ngày
Tổng hợp các từ gắn với go trong cuộc sống hàng ngày mà bạn nên biết:
Collocation với go | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go jogging | Chạy bộ | E.g.: Every morning, I go jogging in the park to stay healthy. (Mỗi sáng, tôi đi chạy bộ trong công viên để giữ sức khỏe.) |
Go out for dinner | Đi ra ngoài ăn tối | E.g.: After work, we usually go out for dinner with our colleagues. (Sau giờ làm việc, chúng tôi thường đi ra ngoài ăn tối với đồng nghiệp.) |
Go grocery shopping | Đi mua sắm thực phẩm | E.g.: On weekends, my family and I often go grocery shopping together.(Vào cuối tuần, gia đình tôi và tôi thường đi mua sắm thực phẩm cùng nhau.) |
Go through emails | Đọc qua email | E.g.: Before bed, I like to go through my emails and plan for the next day. (Trước khi đi ngủ, tôi thích đọc qua email và lập kế hoạch cho ngày mai.) |
Go for a walk | Đi dạo | E.g.: During lunch break, I go for a walk around the office to stretch my legs. (Trong giờ nghỉ trưa, tôi đi dạo xung quanh văn phòng để vận động chân.) |
Go for a massage | Đi massage | E.g.: Whenever I feel stressed, I go for a massage to relax my muscles. (Mỗi khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi đi massage để thư giãn cơ bắp.) |
Go for a drive | Đi lái xe | E.g.: When it rains, I prefer to go for a drive rather than staying indoors.
|
Go over notes | Xem lại ghi chú | E.g.: Before a meeting, I go over my notes to make sure I’m prepared. (Trước cuộc họp, tôi xem lại ghi chú để đảm bảo tôi đã chuẩn bị.) |
Go sunbathing | Đi tắm nắng | E.g.: On sunny days, I like to go sunbathing at the beach. (Trong những ngày nắng, tôi thích đi tắm nắng ở bãi biển.) |
Go online | Trực tuyến | E.g.: In the evening, I go online to catch up with friends on social media. (Vào buổi tối, tôi trực tuyến để trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội.) |
Go to the bank | Đi tới ngân hàng | E.g.: Before traveling, I always go to the bank to exchange currency. (Trước khi đi du lịch, tôi luôn đi ngân hàng để đổi tiền.) |
Go camping | Đi cắm trại | E.g.: During the holidays, my family and I go camping in the mountains. (Trong kỳ nghỉ, gia đình tôi và tôi đi cắm trại trong núi.) |
Go to the library | Đi thư viện | E.g.: When I have free time, I go to the library to borrow books. (Khi có thời gian rảnh, tôi đi thư viện để mượn sách.) |
Go out for a celebratory dinner | Đi ra ngoài ăn tối kỷ niệm | E.g.: On special occasions, we go out for a celebratory dinner. (Trong các dịp đặc biệt, chúng tôi đi ra ngoài ăn tối kỷ niệm.) |
Go through bedtime routine | Làm theo thói quen trước khi đi ngủ | E.g.: Before bedtime, I go through my bedtime routine of brushing my teeth and washing my face. (Trước khi đi ngủ, tôi làm theo thói quen trước khi đi ngủ bằng cách đánh răng và rửa mặt.) |
2.3. Các từ gắn với go trong mối quan hệ xã hội
Hơn 15 cụm từ gắn với go trong chủ đề mối quan hệ xã hội mới nhất năm 2024 mà bạn cần nhớ:
Collocation với go | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go out of one’s way | Nỗ lực hết mình | E.g.: She always goes out of her way to help her friends in need. (Cô ấy luôn nỗ lực hết mình để giúp đỡ bạn bè khi họ cần.) |
Go along with | Đồng ý với | E.g.: He decided to go along with the plan, trusting his team’s judgment. (Anh ấy quyết định đồng ý với kế hoạch, tin tưởng vào sự phán đoán của đội ngũ.) |
Go back on one’s word | Phản bội lời hứa | E.g.: It’s important in business to never go back on your word. (Trong kinh doanh, điều quan trọng là không bao giờ phản bội lời hứa của mình.) |
Go behind someone’s back | Làm việc sau lưng ai đó | E.g.: It felt wrong to go behind her back and talk about her problems without her knowing. (Thật sai lầm khi nói về vấn đề của cô ấy sau lưng mà không cho cô ấy biết.) |
Go for broke | Liều lĩnh hết mình | E.g.: In trying to mend their relationship, he decided to go for broke and be completely honest. (Trong việc cố gắng hàn gắn mối quan hệ, anh ấy quyết định liều lĩnh hết mình và hoàn toàn trung thực.) |
Go off on a tangent | Lạc đề | E.g.: During the meeting, he would often go off on a tangent, making it hard to stay focused. (Trong cuộc họp, anh ấy thường lạc đề, khiến mọi người khó tập trung.) |
Go through thick and thin | Trải qua gian khổ | E.g.: True friends go through thick and thin together. (Bạn bè thật sự cùng nhau trải qua gian khổ.) |
Go to bat for someone | Bảo vệ ai đó | E.g.: Whenever anyone criticized her, her brother would always go to bat for her. (Bất cứ khi nào có ai chỉ trích cô ấy, anh trai cô ấy luôn sẵn sàng bảo vệ.) |
Go under the microscope | Được xem xét kỹ lưỡng | E.g.: The dynamics within the team went under the microscope to improve performance. (Dinamik bên trong nhóm được xem xét kỹ lưỡng để cải thiện hiệu suất.) |
Go the distance | Kiên định đến cùng | E.g.: In any relationship, you have to be willing to go the distance. (Trong mọi mối quan hệ, bạn phải sẵn lòng kiên định đến cùng.) |
Go without saying | Không cần phải nói | E.g.: It goes without saying that trust is the foundation of any strong relationship. (Không cần phải nói rằng niềm tin là nền tảng của bất kỳ mối quan hệ mạnh mẽ nào.) |
Go round in circles | Đi vòng quanh | E.g.: We’re just going round in circles with this argument and getting nowhere. (Chúng ta chỉ đang đi vòng quanh với cuộc tranh luận này và không đi đến đâu.) |
Go against the flow | Chống lại dòng chảy | E.g.: She’s not afraid to go against the flow and stand up for what she believes in. (Cô ấy không sợ chống lại dòng chảy và đứng lên bảo vệ những gì mình tin tưởng.) |
Go on the record | Công khai lên tiếng | E.g.: He went on the record to clear up the misunderstandings about his position. (Anh ấy đã công khai lên tiếng để làm rõ những hiểu lầm về quan điểm của mình.) |
Go hand in glove | Hợp tác/ liên quan mật thiết | E.g.: Environmental protection and economic development go hand in glove (Bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế có mối liên hệ mật thiết.) |
2.4. Các từ gắn với go liên quan đến giáo dục
Một số collocation with go trong ngữ cảnh giáo dục:
2.5. Các collocation with go phổ biến nhất năm 2024
Một số cụm từ kèm theo go thường được sử dụng mà bạn cần biết:
Collocation với go | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go beyond expectations | Vượt qua kỳ vọng | E.g.: The success of the project went beyond expectations, impressing the entire company. (Sự thành công của dự án đã vượt qua kỳ vọng, gây ấn tượng với toàn bộ công ty.) |
Go down in history | Đi vào lịch sử | E.g.:Her groundbreaking research went down in history as a pivotal moment in medical science. (Nghiên cứu đột phá của cô ấy đã đi vào lịch sử như một khoảnh khắc then chốt trong khoa học y tế.) |
Go for gold | Nỗ lực giành vàng | E.g.: The athletes are going for gold at the international competition this year. (Các vận động viên đang nỗ lực giành vàng tại cuộc thi quốc tế năm nay.) |
Go into detail | Đi vào chi tiết | E.g.: The professor went into detail about the theory, ensuring students fully understood. (Giáo sư đã đi vào chi tiết về lý thuyết, đảm bảo rằng sinh viên hiểu đầy đủ.) |
Go off the grid | Sống tách biệt | E.g.: After retiring, he decided to go off the grid and live in a cabin in the mountains. (Sau khi nghỉ hưu, ông quyết định sống tách biệt và ở trong một căn nhà gỗ ở núi.) |
Go out on a limb | Liều lĩnh | E.g.: She went out on a limb to defend her friend, even though it was risky. (Cô ấy đã liều lĩnh để bảo vệ bạn mình, mặc dù điều đó rất mạo hiểm.) |
Go through the motions | Làm qua loa | E.g.: He’s been going through the motions at work, lacking any real passion or interest. (Anh ấy đã làm việc một cách qua loa, thiếu đi đam mê thực sự hay hứng thú.) |
Go under the knife | Phẫu thuật | E.g.: She decided to go under the knife for a major surgery to improve her health. (Cô ấy quyết định phẫu thuật một ca lớn để cải thiện sức khỏe.) |
Go with the flow | Theo dòng chảy | E.g.: Instead of planning everything, sometimes it’s better to just go with the flow. (Thay vì lên kế hoạch cho mọi thứ, đôi khi tốt hơn là chỉ cần theo dòng chảy.) |
Go against the grain | Chống lại xu hướng | E.g.: His innovative ideas often go against the grain, but they have led to great success. (Ý tưởng đổi mới của anh ấy thường chống lại xu hướng, nhưng chúng đã dẫn đến thành công lớn.) |
Go the extra mile | Nỗ lực hết mình | E.g.: She always goes the extra mile for her clients, ensuring they’re satisfied with the service. (Cô ấy luôn nỗ lực hết mình vì khách hàng của mình, đảm bảo họ hài lòng với dịch vụ.) |
Go hand in hand | Đi đôi với nhau | E.g.: Hard work and success often go hand in hand. (Làm việc chăm chỉ và thành công thường đi đôi với nhau.) |
Go on a binge | Sa đà vào | E.g.: He went on a binge watching his favorite series all weekend. (Anh ấy sa đà xem loạt phim yêu thích của mình suốt cuối tuần.) |
Go back to the drawing board | Bắt đầu lại từ đầu | E.g.: After the project failed, it was time to go back to the drawing board. (Sau khi dự án thất bại, đã đến lúc bắt đầu lại từ đầu.) |
3. Bài tập collocation with go
Sau khi nắm vững các cụm từ đi cùng với go, chúng ta sẽ tiến hành củng cố và mở rộng kiến thức đã học với các dạng bài tập dưới đây:
- Trắc nghiệm chọn đáp đúng.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
- Điền vào chỗ trống.
Trước khi bắt đầu thực hành bài tập với collocation with go, bạn hãy xem qua hình ảnh tổng hợp lại toàn bộ kiến thức dưới đây:
Practice 1: Select the correct options
(Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng)
1. When you permanently depart from a place, you ………. away.
- A. come
- B. move
- C. go
2. When you join a competition, you ………. for it.
- A. go
- B. play
- C. do
3. When faced with a tough decision, you ………. for it.
- A. go
- B. plan
- C. think
4. When you briefly visit someone, you ………. over.
- A. come
- B.go
- C. walk
5. When you regularly attend a place like church or school, you ………. to it.
- A. go
- B. visit
- C. come
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | Khi nói về việc rời khỏi một nơi một cách vĩnh viễn, collocation “go away” thường được sử dụng để diễn đạt hành động này. Cụ thể, “go away” trong câu này có nghĩa là rời đi xa. |
2. A | Khi bạn tham gia vào một cuộc thi, bạn thường sử dụng từ “go” kết hợp với “for it” để diễn đạt hành động tham gia một cách tích cực hoặc nỗ lực để đạt được mục tiêu trong cuộc thi. |
3. C | “Go for it” không chỉ ám chỉ việc cố gắng hoặc nỗ lực để đạt được một mục tiêu, mà còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của việc đưa ra một quyết định quan trọng hoặc khó khăn. Khi bạn đối diện với một quyết định khó khăn, bạn có thể cần sự quyết đoán và quyết tâm. Trong tình huống này, bạn có thể nói “go for it” để khích lệ bản thân hoặc người khác cố gắng đưa ra một quyết định mạnh mẽ. |
4. B | Khi bạn đến thăm ai đó một cách ngắn ngủi hoặc tạm thời, bạn nên sử dụng “go over” để diễn đạt hành động này. |
5. A | Khi bạn thường xuyên tham dự một nơi như nhà thờ hoặc trường học, bạn thường sử dụng “go to” để diễn đạt hành động này. |
Practice 2: Rearrange the words to form complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
- Details/ the/ We/ of/ project/ need/ to/ go/ through/ the
- lengths/ to/ great/ ensure/ their/ The/ team/ victory/ will/ go/ to
- decision/ time/ a/ to/ It’s/ go/ for/ make/ about/ college/ which/ attend/ to
- She/ went/ a/ complete/ before/ makeover/ the/ wedding
- compromise/ a/ They/ settle/ the/ went/ dispute/ to/ for
View answer
1. We need to examine the project's details to ensure their victory. (Chúng ta cần xem xét chi tiết của dự án để đảm bảo chiến thắng của họ.)
=> Explanation: This sentence follows the subject – verb – object – adverbial order. “We” is the subject, “need” is the main verb, “to examine the project's details” is the object, and “to ensure their victory” is the adverbial.
2. The team will make every effort to ensure victory. (Đội sẽ nỗ lực hết sức để đảm bảo chiến thắng.)
=> Explanation: This sentence follows the subject – verb – adverbial of degree – object order. “The team” is the subject, “will make” is the main verb, “every effort” is the adverbial of degree, and “to ensure victory” is the object.
3. It’s time to decide which college to attend. (Đã đến lúc quyết định trường đại học nào để theo học.)
=> Explanation: This sentence is a complex sentence. The subordinate clause “It’s time” functions as an adverbial of time for the main clause “to decide which college to attend”.
4. She underwent a complete transformation before the wedding. (Cô ấy đã trải qua một quá trình biến đổi hoàn toàn trước đám cưới.)
=> Explanation: This sentence follows the subject – verb – object – adverbial of time order. “She” is the subject, “underwent” is the main verb, “a complete transformation” is the object, and “before the wedding” is the adverbial of time.
5. They reached a compromise to resolve the dispute. (Họ đã đạt được thỏa hiệp để giải quyết tranh chấp.)
=> Explanation: This sentence follows the subject – verb – object – adverbial of purpose order. “They” is the subject, “reached” is the main verb, “a compromise” is the object, and “to resolve the dispute” is the adverbial of purpose.
Practice 3: Complete the sentences with appropriate words
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống những từ thích hợp)
- I can’t believe their company is about to ……….. They seemed so successful last year.
- We’re planning to ………. this summer. Have you got any suggestions on where we should go?
- She loves to ………. every weekend; it’s her way of relaxing.
- The meeting will ………. as scheduled. We can’t delay it any further.
- They decided to ………. despite the bad weather.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. go bankrupt/ out of business | Go bankrupt (phá sản) và go out of business (ngừng kinh doanh) đều ám chỉ tình huống một công ty không còn khả năng hoạt động vì không thể trả nợ. Câu này bày tỏ sự ngạc nhiên khi một công ty, từng có vẻ như thành công, lại đối mặt với thất bại tài chính. |
2. go on a trip | Go on a trip (đi du lịch) nghĩa là đi du lịch đến nơi nào đó, thường vì mục đích giải trí hoặc nghỉ mát. Câu này nói về việc lên kế hoạch cho các hoạt động giải trí, cụ thể là một kỳ nghỉ hoặc chuyến đi. |
3. go shopping | Go shopping (đi mua sắm) nghĩa là đến các cửa hàng để mua hàng. Nó thường được sử dụng để ám chỉ việc mua quần áo, đồ ăn, hoặc các mặt hàng cá nhân khác. Trong ngữ cảnh này, việc đi mua sắm được mô tả như một hoạt động giải trí cho người được nhắc đến. |
4. go ahead | Ở đây, “go ahead” được sử dụng để chỉ rằng cuộc họp sẽ diễn ra như đã lên kế hoạch. Mặc dù có thể đã xuất hiện các vấn đề hoặc phản đối có thể đã nảy sinh, quyết định là tiếp tục với kế hoạch đã định. Điều này thể hiện sự cam kết với lịch trình ban đầu. |
5. go ahead | Tương tự như cách sử dụng trong câu thứ 4, “go ahead” ở đây nghĩa là tiếp tục mặc dù điều kiện thời tiết xấu. Việc sử dụng này nhấn mạnh đến quyết tâm và khả năng chịu đựng, cho thấy quyết định tiếp tục với kế hoạch bất chấp những thách thức bên ngoài. |
4. Conclusion
Through this article, I've compiled various collocations with go based on specific topics, hoping you'll take the time to study these essential phrases. Below are some effective tips for learning collocations with go that you can try:
- Có những collocation với go có ý nghĩa gần giống nhau nhưng không hoán đổi được, ví dụ go crazy và go mad.
- Cấu trúc câu cũng là một điểm cần lưu ý, một số collocation với go có thể yêu cầu cấu trúc câu đặc biệt hoặc sử dụng giới từ cụ thể. Ví dụ, go for a walk (đi dạo) không giống với go walking về cách sử dụng.
- Đọc sách, báo, hoặc xem phim và chú ý đến cách các collocation với go được sử dụng trong thực tế. Điều này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách áp dụng chúng một cách tự nhiên.
- GO | English meaning – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/go – Truy cập ngày 18/03/2024
- Go verb – Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/go_1?q=go – Truy cập ngày 17/03/2024