Bây giờ, khi ở xa làng, trong cuộc sống hẹp hòi này, làng trở nên đẹp đẽ hơn trong tâm trí ông. Những gì ông từng nói về làng giờ đây trở thành niềm tin, sự say mê và ước vọng. Mỗi tối, ông kể về làng, không chỉ để làm quen với bác Thứ, ông hàng xóm, mà còn để thỏa lòng nhớ mong của mình. Cuộc sống của những người dân tản cư trong những ngôi nhà vắng vẻ, như mụ chủ nhà ông Hai, được mô tả sắc nét. Mụ chủ nhà này phản ánh sự tham lam tai ác của những người phụ nữ trước Cách mạng tháng Tám. Ông Hai, với tính cách dễ tính và vui vẻ, đối lập mạnh mẽ với mụ chủ nhà, biểu hiện sự tương phản giữa sáng tạo và tối tăm. Ông tỏ ra không hài lòng với người chồng hiền lành của mụ vì anh ta không kiểm soát được vợ mình. Ông Hai thường xuyên rời nhà, để lại con mình, nhưng vẫn nhắc nhở: 'Nó cần phải tự mình thấy đau khổ...'.
Phút giây hạnh phúc nhất của ông Hai có lẽ là vào buổi trưa ấy, khi ông dạo bước trên con đường làng trong không khí trong lành. Trong lúc đó, ông thả mình vào thế giới của mình, cảm thấy không gò bó, không bận tâm. Ông lắng nghe tin tức, phấn khích với những chiến công của quân đội, vui vẻ với ánh nắng mặt trời. Nhưng đột nhiên, tin xấu đến từ làng ông, không phải làng bị phá hủy, mà làng bị Việt gian xâm lược... Ông cảm thấy bất lực và đau lòng khi nhận ra thực tế này, và lần đầu tiên, ông phải suy nghĩ về tình yêu của mình đối với làng. Làng không chỉ là những ngõ nhỏ, những con đường, mà là danh dự và sự tồn tại của ông. Trong tâm trí của ông, làng liên kết với đất nước, với cuộc kháng chiến.
Không chỉ ông Hai, mà cả người dân ở vùng tự do và vùng tạm chiến đều nhận thức được điều này. Thông tin được truyền tải từ người phụ nữ tản cư, từ mụ chủ nhà với lệnh đuổi những người làng Chợ Dầu, tất cả đều cho thấy thái độ cực đoan lúc đó. Câu chuyện này làm ông Hai càng thêm đau khổ. Trong tâm trạng u tối đó, ông vẫn giữ được sự sáng suốt, vẫn tin rằng sẽ có nơi ở cho mình. Mặc dù 'chính sách cụ Hồ không đuổi', nhưng mọi người đều bị cấm ra khỏi làng...
Làm sao để ông Hai chia sẻ niềm vui với ai khi nhà ông bị đốt cháy, nhưng lại đánh dấu sự tái sinh của làng Chợ Dầu? Mọi người, thậm chí cả mụ chủ nhà tinh quái, đều mừng cho ông. Điều này có thể không ngạc nhiên, vì mụ chủ cũng là người sống trong không khí của Cách mạng. Tác giả Kim Lân đã tài tình khi miêu tả cuộc kháng chiến toàn dân một cách sống động qua nhân vật ông Hai. Với nhân vật này, ông đã mang lại một phần tinh thần cách mạng, một vẻ đẹp riêng về người nông dân Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến. Thông qua sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống nông thôn và tình yêu quê hương, Kim Lân đã tạo ra những tác phẩm đặc sắc về nông thôn và người nông dân, trong đó có 'Làng'. Điều này đã giúp ông trở thành một trong những nhà văn được yêu mến nhất ở Việt Nam.
1. Mở đầu:
- Giới thiệu tác giả Kim Lân và truyện ngắn Làng: Truyện ngắn “Làng” của Kim Lân tôn vinh tinh thần cách mạng và lòng yêu nước của người Việt Nam, qua việc mô tả cuộc sống của một người nông dân yêu làng, yêu quê hương và đất nước sâu sắc.
2. Phần chính:
a. Giới thiệu về nhân vật ông Hai:
- Truyện kể về ông Hai, một người yêu làng và quan trọng với làng, luôn tự hào về làng của mình.
- Ông kể về làng mình một cách cuồng nhiệt, không quan tâm liệu người nghe có lắng nghe hay không.
b. Tình yêu của ông Hai dành cho làng Chợ Dầu:
- Ông tự hào về làng mình từ những cơ sở vật chất cho đến cái tinh thần của dân làng, tự hào về lịch sử phong phú của làng. Sau Cách mạng, ông tự hào về tinh thần cách mạng của làng, ngay cả người già cũng tham gia vào. Ông tự hào về những công trình như hố, ụ và hào.
c. Tâm trạng của ông Hai khi nghe tin làng bị theo Tây:
- Khi ông nghe tin làng mình bị theo Tây, “cổ họng ông nghẹn đắng lại, da mặt tê rân rân”, ông im lặng đi như không thể thở được.
- Ông hỏi đi hỏi lại nhiều lần, rồi lặng lẽ rời đi trong nỗi đau đớn và sự nhục nhã khi biết làng mình bị thù địch chiếm đóng.
- Khi về nhà, ông nằm ra trên giường, suốt đêm đêm đó ông trăn trở không thể ngủ được.
+ Ông nhìn các em nhỏ ngây thơ bị coi là Việt gian và rơi lệ.
+ Ông kiểm tra mọi người trong làng nhưng thấy tất cả đều có lòng yêu nước, vì vậy ông không tin ai có thể làm điều đó.
+ Ông cảm thấy bị ám ảnh, lo sợ và xấu hổ về việc bị xem là người làng Việt gian bán nước.
+ Tai ông tràn ngập tiếng chửi rủa đối với kẻ phản bội, nhưng ông không thể làm gì, vẫn chưa thể đối mặt với sự thật đó, ông chỉ biết cúi đầu và đi.
+ Khi mụ chủ nhà muốn đuổi ông và gia đình vì là người làng Chợ Dầu, ông suy nghĩ một chút về việc quay lại làng, nhưng sau đó ông bỏ qua, quyết định “Làng dù yêu thương nhưng nếu theo phe địch thì phải chống lại”
d. Niềm hạnh phúc và vui mừng khi biết làng không phải là người Việt gian:
- Ông đi dọc từ đầu làng đến cuối làng để phát tin làng không bị đưa vào phe địch, ông gặp ông Thứ để làm sáng tỏ về tình hình của làng, vui mừng kể về việc nhà ông bị đốt cháy một cách hả hê, sung sướng, vì đó là bằng chứng rõ ràng nhất cho việc làng ông không phải là Việt gian bán nước.
3. Kết luận:
- Đánh giá giá trị nghệ thuật và nội dung của truyện ngắn: Tác giả đã giúp người đọc hình dung được thời kỳ sôi nổi trong cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân, lòng trung kiên với Cách mạng và sự tận tâm theo Bác, kháng chiến đến cùng.
- Thông qua diễn biến tâm trạng của ông Hai, chúng ta nhận thấy tình yêu sâu đậm đối với làng và tình yêu nước mạnh mẽ kết hợp với tinh thần kháng chiến của ông.
Sơ đồ tư duy Phân tích tình yêu làng của ông Hai trong truyện ngắn Làng
Phân tích tình yêu làng của ông Hai trong truyện ngắn Làng – mẫu 2
Nhìn thấy tình yêu mạnh mẽ của ông Hai dành cho làng và nước, chúng ta hiểu và cảm thấy vui mừng với niềm hạnh phúc của ông khi biết làng mình không bị lạc hậu theo phe địch. Tình yêu cho làng và cho nước đã trở lại, sâu đậm và gắn bó hơn trong trái tim người nông dân chân chất này. Từ nay, ông Hai không còn phải đau đầu trong sự lựa chọn khó khăn giữa làng và quốc gia. Niềm vui của ông Hai là niềm vui của một người con yêu quê hương đất nước sâu sắc. Niềm vui khiến ông lão như trẻ con, náo nức kể về việc làng mình bị đốt cháy. Dù nhà ông bị hỏng hoàn toàn nhưng ông không quan tâm, không buồn bã, ông chỉ biết rằng lúc này làng ông đã tham gia kháng chiến và bây giờ ông lão có thể tự hào, tự hạnh phúc ngồi kể về làng Chợ Dầu kháng chiến của mình. Kim Lân đã thành công trong việc xây dựng và mô tả hình ảnh ông Hai trong lòng độc giả. Đó là một người nông dân nghèo khổ, có tình yêu sâu đậm với làng quê của mình. Được cách mạng thay đổi cuộc đời, ông lão quyết tâm theo đuổi cách mạng và trung thành với kháng chiến. Hình ảnh của ông Hai sống động, chân thực và mang đậm nét tính cách của một nông dân: chất phác, chân thành là biểu tượng cho người nông dân Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám. Ban đầu, họ có cảm giác bỡ ngỡ và lạ lẫm khi tiếp xúc với cách mạng nhưng nhanh chóng vượt qua. Người nông dân chào đón cách mạng với tình cảm chân thành, lòng nhiệt thành. Cuộc sống của họ đã chuyển sang một trang mới, tươi sáng hơn nhờ vào cách mạng. Họ hân hoan, hào hứng tham gia vào phong trào cách mạng của đất nước, họ tự nguyện mang súng bảo vệ tổ quốc. Cách mạng trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người nông dân. Như ông Hai, họ có cảm giác rối bời, tủi hổ, khổ sở khi bị hiểu lầm là không trung thành với cách mạng nhưng vẫn không rời bỏ cách mạng. Đó chính là lòng trung thành sâu sắc và tình cảm mãnh liệt mà người nông dân dành cho cách mạng. Cách mạng tháng Tám đã thổi bùng ngọn lửa đấu tranh trong tâm hồn họ.
Tác phẩm Làng của Kim Lân đã mô tả hình ảnh ông Hai cực kỳ sống động, chân thực với những chi tiết dân dã, giản dị. Hình ảnh của ông Hai là minh chứng rõ ràng cho người nông dân Việt Nam sau cách mạng. Chúng ta cảm nhận được sự nhiệt huyết trong những ngày đầu đón nhận cách mạng của người nông dân. Người nông dân đã được đổi đời nhờ có cách mạng, họ hiểu điều đó và gắn bó với cách mạng với lòng trung thành, biết ơn sâu sắc.
Tình yêu của ông Hai đối với làng không chỉ là mong muốn thể hiện, mà còn là sự thổ lộ tình cảm đó với mọi người. Ông luôn tự hào kể về làng của mình mà không cần quan tâm đến sự chú ý của người nghe. Mỗi khi nói về làng, “hai con mắt ông tỏa sáng, biểu hiện sự biến đổi trong tâm trạng”. Chỉ một chi tiết nhỏ thôi, nhưng Kim Lân đã thành công trong việc mô tả tình cảm thiêng liêng của ông Hai dành cho quê hương. Tình yêu ấy luôn nồng nhiệt trong lòng ông và càng trở nên mạnh mẽ hơn khi ông phải rời xa làng. Trong những ngày ở xa quê, sống trong môi trường lạ lẫm, tình yêu dành cho làng đã trở thành nguồn động viên lớn lao cho ông. Khi cảm thấy mệt mỏi, chỉ cần nhớ về làng, kể chuyện về làng là ông quên hết mọi vấn đề. Nếu cuộc sống diễn ra trong yên bình, tình yêu của ông Hai dành cho làng chỉ là “tâm lí làng xã” của người dân quê Việt Nam - những người có cuộc sống gắn bó với luỹ tre, cây đa, bến nước, sân đình; yêu nơi “chôn rau cắt rốn” bằng một tình yêu bản năng, máu thịt. Kim Lân đã cho nhân vật trải qua một tình huống độc đáo: ông Hai nghe tin làng theo Tây. Điều này đã làm bùng nổ tình yêu nước thiết tha, sâu sắc của ông. Trong người nông dân ấy, tình yêu làng và tình yêu nước gắn kết với nhau: Ở đây ta thấy nguồn gốc của tình yêu nước theo quan điểm của nhà văn Liên Xô (cũ) I. Ê-ren-bua: “Lòng yêu nước ban đầu là lòng yêu những vật tầm thường nhất... Lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu miền quê trở thành lòng yêu Tổ quốc”. Nghe tin làng theo giặc, “cổ ông nghẹn ắng lại, da mặt tê rân rân.., ông lão lảng đi, tưởng như không thể thở được”. Trong ông đã diễn ra một cuộc đấu tranh nội tâm gay gắt: ông tủi nhục, đớn đau, ông tự giày vò, ông hoài nghi rồi lại tự nhủ mình phải tin vì mọi chuyện đã hết sức rõ ràng. Cuối cùng, ông cay đắng rít lên: “Chúng bay ăn miệng cơm hay ăn miệng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này...”. Tiếng rít ấy là tiếng nói của lòng căm hờn, sự căm giận đang ngùn ngụt trong lòng ông Hai. Trong ông đang diễn ra một cuộc giằng co dữ dội: Ông yêu làng, làng ông đáng tự hào là thế, mà giờ lại theo Tây. Tình cảm của ông phải thế nào đây? Nhưng sự giằng co ấy nhanh chóng đi đến kết luận: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì ta phải thù”. Một thái độ dứt khoát, một tình yêu mạnh mẽ nhưng không mù quáng. Tình yêu làng trong ông rất mãnh liệt, nhưng làng phải gắn với nước. Giờ đây, làng Chợ Dầu của ông theo Việt gian, tức là hại nước, hại cách mạng thì không thể yêu làng như xưa được nữa. Niềm đau, sự oán trách cũng như thái độ kiên quyết... tất cả, tất cả đều là biểu hiện sống động nhất của tình yêu nước trong ông Hai.
Cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ và cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội của ông Hai khi nghe tin làng theo Tây đã giúp Kim Lân miêu tả rõ hơn bức chân dung tinh thần và lòng yêu nước sâu đậm, tình yêu làng của ông. Ông cảm thấy tự ái vì niềm tự hào của mình bị biến thành điều xấu xa như vậy. Ông chỉ biết 'cúi đầu đi', ông thương nhớ đến lũ con của mình vì chúng phải sống trong một quê hương đáng lẽ phải xấu hổ: “nhìn đám con, đau lòng, nước mắt ông tràn ra. Chúng cũng là trẻ con làng Việt gian đấy chứ? Đáng trách, với độ tuổi nhỏ như thế'. Suốt thời gian đó, ông không dám ra ngoài, chỉ “nằm rũ trên giường, im lặng”, “ở trong nhà và lo lắng”, luôn căng thẳng. Ta hiểu rõ hơn về việc tác giả tả chi tiết những biểu hiện của tình yêu làng trong những ngày ông Hai chưa biết làng đã theo Tây. Đó là sự đối lập với quyết định khi nghe tin làng làm Việt gian, là sự khẳng định mạnh mẽ về tình yêu nước sâu sắc trong ông. Tình yêu đó không chỉ là bản năng mà còn là ý thức của một công dân. Nó kết hợp với lòng yêu chiến đấu và tôn vinh Bác, được thể hiện rất cảm động khi ông tâm sự với đứa con út ngây thơ. Thực sự, đó là sự thổ lộ với Bác, với đồng chí và là lời tự nhủ của ông trong những thời điểm khó khăn. Ông hy vọng 'đồng chí biết thông cảm cho bố con ông. Bác trên đầu trên cổ soi xét cho bố con ông'. Những lời này là biểu hiện của lòng trung thành tuyệt đối với cách mạng, với cuộc chiến đấu và với Bác Hồ; cũng là biểu hiện của tình yêu quê hương chân thành của ông Hai. Tình cảm của một người nông dân nghèo đối với đất nước và cuộc chiến đấu thực sự sâu sắc và thiêng liêng: “chết thì chết nhưng không bao giờ phản bội'. Niềm vui rạng rỡ khi ông Hai biết rằng làng của mình vẫn đang chiến đấu. Không còn nỗi đau lòng nặng nề, ông tiếp tục tự hào kể về làng Chợ Dầu anh dũng của mình, “lại ngồi, trên chiếc chõng tre, vén quần lên tận bẹn mà nói chuyện về cái làng của ông”. Người nông dân luôn gắn bó với nhà cửa ruộng vườn... Phải rời bỏ nhà, họ đã đau lòng lắm, ông Hai cũng vậy. Nhưng chúng ta lại nhìn thấy ông Hai rất hạnh phúc khi thông tin “Tây nó đốt nhà tôi rồi, hết hẳn”, ông sung sướng vì điều này chứng minh làng của ông không phải là làng Việt gian. Làng vẫn là niềm tự hào, là tình yêu tha thiết của ông Hai. Nhà ông có thể bị đốt cháy nhưng điều đó không quan trọng. Đó chỉ là một phần của sự hi sinh của ông cho đất nước. Tài sản cá nhân có thể mất mát nhưng cách mạng, đất nước sẽ mạnh mẽ hơn, đó mới là niềm vui thực sự, là hạnh phúc.
Tình yêu đối với làng, đối với đất nước, hòa quyện trong tâm hồn người nông dân chân chất, giản dị thật sự đẹp đẽ. Làng của Kim Lân là một bài ca về tình yêu quê hương đất nước mà những lao động nghèo là những giọng ca trong sáng, hùng hồ nhất, để lại dư âm sâu đậm trong lòng người đọc.