Bài viết dưới đây, Mytour xin chia sẻ 5 mẫu đối thoại bán hàng bằng tiếng Anh đáng chú ý, giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc thương thảo mua bán với đối tác quốc tế. Hãy cùng học và áp dụng cùng Mytour nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực mua bán hàng hóa
Trước khi khám phá các đoạn đối thoại bán hàng bằng tiếng Anh, hãy xem qua các thuật ngữ dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua bán hàng hóa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Purchase /ˈpɜːr.tʃəs/ (n) | Việc mua sắm | I made a purchase of shoes at the department store. (Tôi đã mua giày ở cửa hàng bách hóa.) |
Sale /seɪl/ (n) | Đợt giảm giá | There's a big sale at the mall this weekend. (Có một đợt giảm giá lớn ở trung tâm mua sắm vào cuối tuần này.) |
Discount /ˈdɪskaʊnt/ (n) | Sự hạ giá | I got a discount on this shirt because it was on clearance. (Tôi được giảm giá cho chiếc áo này vì nó đang được thanh lý.) |
Customer /ˈkʌs.tə.mər/ (n) | Khách hàng | The store welcomes customers of all ages. (Cửa hàng phù hợp cho khách hàng ở mọi lứa tuổi.) |
Seller /ˈsɛ.lər/ (n) | Người bán hàng | The seller offered a discount for buying in bulk. (Người bán sẽ giảm giá khi khách hàng mua số lượng lớn.) |
Retail /ˈriː.teɪl/ (n) | Bán lẻ | This store specializes in retail sales of electronics. (Cửa hàng này chuyên bán lẻ các sản phẩm điện tử.) |
Wholesale /ˈhoʊl.seɪl/ (n) | Bán buôn, bán sỉ | They only sell their products wholesale to businesses. (Họ chỉ bán sỉ sản phẩm của mình cho các doanh nghiệp.) |
Price /praɪs/ (n) | Giá cả | The price of this jacket is too high for my budget. (Giá của chiếc áo khoác này quá cao so với túi tiền của tôi.) |
Bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/ (n) | Món hời, món đồ giá rẻ | I love finding a good bargain at the thrift store. (Tôi rất thích tìm được những món đồ giá rẻ tại cửa hàng đồ cũ.) |
Invoice /ˈɪn.vɔɪs/ |
Hóa đơn | Don't forget to ask for an invoice after making a purchase. (Đừng quên yêu cầu xuất hóa đơn sau khi mua hàng.) |
Refund /ˈriː.fʌnd/ (n) | Hoàn tiền | If you're not satisfied with your purchase, you can get a refund. (Nếu bạn không hài lòng với sản phẩm đã mua, bạn có thể được hoàn tiền.) |
Payment /ˈpeɪ.mənt/ (n) | Thanh toán | We accept cash, credit card, and mobile payment. (Chúng tôi nhận thanh toán bằng tiền mặt, thẻ tín dụng và thanh toán di động.) |
Receipt /rɪˈsiːt/ (n) | Biên lai | Make sure to keep your receipt in case you need to return the item. (Hãy nhớ giữ lại biên nhận phòng trường hợp bạn cần trả lại hàng.) |
Transaction /trænˈzæk.ʃən/ (n) | Giao dịch, việc thanh toán | The transaction was completed smoothly at the checkout counter. (Việc thanh toán tại quầy thu ngân đã diễn ra rất thuận lợi.) |
Stock /stɑːk/ (n) | Hàng tồn kho, nguồn hàng | The store needs to order more stock to meet demand. (Cửa hàng cần đặt thêm hàng để đáp ứng nhu cầu của khách.) |
II. Mẫu câu thường dùng khi giao tiếp về mua bán hàng hóa
Mẫu câu giao tiếp chủ đề mua bán hàng hóa | Ý nghĩa |
Hello, may I help you find something? | Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Are you looking for anything specific today? | Hôm nay bạn muốn mua gì thế? |
Would you like to try this on/ see a demo? | Bạn có muốn xem thử/ dùng thử sản phẩm này không? |
Do you have any questions about this product? | Bạn có thắc mắc gì về sản phẩm này không? |
Is there a particular size/ color you're interested in? | Bạn muốn tìm kích cỡ/ màu sắc nào? |
This item is currently on sale. Would you like to take advantage of that? | Sản phẩm này đang được giảm giá. Bạn có muốn mua với ưu đãi này không? |
We offer a warranty for this product. Are you interested? | Chúng tôi có chương trình bảo hành cho sản phẩm này. Bạn có tham gia không? |
Do you prefer to pay with cash or card? | Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ? |
Would you like a bag for your purchase? | Bạn có muốn lấy túi đựng không? |
Can I interest you in any accessories to go with that? | Tôi có thể tư vấn thêm vài phụ kiện đi kèm được không? |
We have a special promotion running today. Would you like to hear about it? | Chúng tôi có chương trình khuyến mãi đặc biệt diễn ra ngày hôm nay. Bạn có muốn nhận thông tin không? |
Our store has a loyalty program. Would you like to sign up? | Cửa hàng của chúng tôi có chương trình khách hàng thân thiết. Bạn có muốn đăng ký không? |
This item is our bestseller. Would you like to know why? | Mặt hàng này là sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi. Bạn muốn biết lý do tại sao không? |
We offer free shipping for purchases over a certain amount. Would you like to take advantage of that? | Chúng tôi miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng trên một số tiền nhất định. Bạn có hưởng ưu đãi không? |
Thank you for shopping with us. Have a great day! | Cảm ơn bạn đã mua hàng. Chúc bạn một ngày tốt lành! |
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về mua bán hàng hóa
Hãy tham khảo 5 đoạn đoạn đối thoại tiếng Anh về bán hàng phổ biến nhất cùng Mytour ngay dưới đây bạn nhé!
1. Hội thoại số 1: Hỏi về nhu cầu mua hàng của khách hàng
Hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
2. Hội thoại số 2: Tư vấn sản phẩm phù hợp
Hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
3. Hội thoại số 3: Giới thiệu tính năng của hàng hóa
Hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
4. Hội thoại số 4: Đàm phán giá cả hàng hóa
Hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
5: Hội thoại số 5: Yêu cầu đổi trả hàng từ khách hàng
Hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
Mong rằng sau khi đọc xong bài viết này, các bạn đã thu thập được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh có chất lượng. Hãy thường xuyên ghé thăm Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích bạn nhé!