Tổng hợp 5 đoạn đối thoại tiếng Anh về chủ đề mua sắm phổ biến
Buzz
Nội dung bài viết
I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Mua Sắm
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề mua sắm (Shopping)
III. Đoạn đối thoại tiếng Anh về chủ đề Mua Sắm
1. Hội thoại 1: Hỏi về sản phẩm bạn muốn mua
2. Hội thoại 2: Hỏi về giá cả
3. Hội thoại 3: Hỏi về chính sách bảo hành
4. Hội thoại 4: Hỏi về mã giảm giá
5. Hội thoại 5: Hỏi về phương thức thanh toán
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Mua Sắm bao gồm các từ như Store, Shopper, Sale, Discount, Purchase, Cashier, Receipt, Mall, Boutique, Department store, Shopping cart, Brand, Clearance, Return, Bargain.
- Mẫu câu giao tiếp chủ đề mua sắm bao gồm các câu như "Excuse me, where can I find a jacket?", "How much does this cost?", "Do you have this in a different size/color?", "Is there a discount on this item?", "Could you help me find something similar to this?", "Do you accept credit cards?", "Is there a fitting room where I can try this on?", "Do you offer a warranty for this product?", "Can I return this if it doesn't fit?", "Could you hold this item for me while I continue shopping?", "Is there a sale going on today?", "Do you have any special offers or promotions?", "Could you gift wrap this for me, please?", "Can I get a receipt for this purchase?", "Thank you for your help. Have a nice day!".
- Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề Mua Sắm gồm 5 đoạn hội thoại khác nhau về việc hỏi về sản phẩm, giá cả, chính sách bảo hành, mã giảm giá và phương thức thanh toán khi mua sắm.
Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề Mua Sắm
I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Mua Sắm
Trước khi tham khảo đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề mua sắm, hãy cùng Mytour tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực này nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Mua Sắm
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Shopping
Ý nghĩa
Ví dụ
Store
/stɔːr/
(n)
Cửa hàng
Let's go to the store to buy some groceries. (Hãy đi cùng tôi đến cửa hàng để mua một số đồ ăn.)
Shopper
/ˈʃɑː.pər/
(n)
Người mua
The shopper browsed through the racks of clothes. (Người mua xem qua các kệ quần áo.)
Sale
/seɪl/
(n)
Đợt giảm giá
There's a big sale at the mall this weekend. (Có một đợt giảm giá lớn ở trung tâm mua sắm vào cuối tuần này.)
Discount
/ˈdɪskaʊnt/
(n)
Giảm giá
I got a discount on this shirt because it was on clearance. (Tôi được giảm giá cho chiếc áo này vì nó đang được thanh lý.)
Purchase
/ˈpɜːr.tʃəs/
(n)
Việc mua sắm
I made a purchase of shoes at the department store. (Tôi đã mua giày ở cửa hàng bách hóa.)
Cashier
/ˈkæʃɪər/
(n)
Thu ngân
The cashier rang up my items at the checkout counter. (Nhân viên thu ngân đã tính tiền các mặt hàng của tôi tại quầy thanh toán.)
Receipt
/rɪˈsiːt/
(n)
Biên lai
Don't forget to ask for a receipt after you pay. (Đừng quên yêu cầu biên lai sau khi thanh toán.)
Mall
/mɔːl/
(n)
Trung tâm thương mại
The mall is crowded with shoppers during the holiday season. (Trung tâm mua sắm đông đúc người mua sắm trong dịp nghỉ lễ.)
Boutique
/buːˈtiːk/
(n)
Cửa hàng thời trang
Anna found a beautiful dress at a boutique downtown. (Anna tìm thấy một chiếc váy đẹp trong một cửa hàng thời trang ở trung tâm thành phố.)
Department store
/dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/
(n)
Cửa hàng bách hóa
You can find everything you need at the department store. (Bạn có thể tìm thấy mọi thứ bạn cần tại cửa hàng bách hóa.)
Shopping cart
/ˈʃɑː.pɪŋ kɑːrt/
(n)
Xe đẩy hàng
I need to grab a shopping cart before we start shopping. (Tôi cần lấy một chiếc xe đẩy hàng trước khi chúng ta bắt đầu mua sắm.)
Brand
/brænd/
(n)
Thương hiệu
This store carries all the top brands in fashion. (Cửa hàng này có tất cả các thương hiệu thời trang hàng đầu.)
Clearance
/ˈklɪə.rəns/
(n)
Đồ thanh lý
I found some great deals in the clearance section. (Tôi đã tìm thấy một số món hời trong khu vực thanh lý.)
Return
/rɪˈtɜːrn/
(n)
Trả hàng
If the shirt doesn't fit, I'll need to make a return. (Nếu áo không vừa, tôi sẽ trả lại hàng.)
Bargain
/ˈbɑːr.ɡɪn/
(n)
Món hời
I love finding a good bargain at the thrift store. (Tôi rất thích tìm được những món hàng giá rẻ tại cửa hàng bán đồ cũ.)
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề mua sắm (Shopping)
Mẫu câu giao tiếp chủ đề mua sắm (Shopping)
Ý nghĩa
Excuse me, where can I find a jacket?
Xin lỗi, tôi có thể tìm áo khoác ở gian hàng nào nhỉ?
How much does this cost?
Cái này giá bao nhiêu?
Do you have this in a different size/ color?
Cái này có kích cỡ/ màu sắc khác không?
Is there a discount on this item?
Mặt hàng này có giảm giá không?
Could you help me find something similar to this?
Bạn có thể giúp tôi tìm một cái khác tương tự như cái này không?
Do you accept credit cards?
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Is there a fitting room where I can try this on?
Có phòng thử đồ nào để tôi thử đồ không?
Do you offer a warranty for this product?
Sản phẩm này có được bảo hành không?
Can I return this if it doesn't fit?
Tôi có thể trả lại đồ nếu nó không vừa không?
Could you hold this item for me while I continue shopping?
Bạn có thể giữ đồ cho tôi trong lúc tôi đi mua đồ khác không?
Is there a sale going on today?
Hôm nay có đợt giảm giá nào không?
Do you have any special offers or promotions?
Cửa hàng đang có ưu đãi hoặc khuyến mãi đặc biệt nào không?
Could you gift wrap this for me, please?
Bạn có thể gói món này làm quà tặng cho tôi không?
Can I get a receipt for this purchase?
Tôi có thể lấy biên lai của món đồ này không?
Thank you for your help. Have a nice day!
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Chúc một ngày tốt lành!
III. Đoạn đối thoại tiếng Anh về chủ đề Mua Sắm
Đoạn đối thoại tiếng Anh về chủ đề Mua Sắm
1. Hội thoại 1: Hỏi về sản phẩm bạn muốn mua
Hội thoại tiếng Anh về chủ đề Shopping
Ý nghĩa
Sarah: Excuse me, I'm looking to buy a new laptop. Can you help me?
Mark: Of course, ma'am. I'd be happy to assist you. What kind of laptop are you interested in?
Sarah: I'm looking for something lightweight and powerful, mainly for work and some light gaming.
Mark: Great! We have a variety of options that might suit your needs. Do you have a preferred brand or budget in mind?
Sarah: I've heard good things about both Dell and HP, and my budget is around $1000.
Mark: Perfect. We have some excellent options from both Dell and HP within that price range. Here are two options that fit your requirements. The Dell Inspiron has a sleek design and powerful performance, while the HP Pavilion offers great value for its features.
Sarah: They both look good. Can you tell me more about the specifications?
Mark: Sure. The Dell Inspiron features an Intel Core i5 processor, 8GB of RAM, and a 512GB SSD. It also has a dedicated graphics card, which is perfect for gaming. On the other hand, the HP Pavilion comes with an AMD Ryzen 5 processor, 12GB of RAM, and a 256GB SSD. It's slightly lighter and has a longer battery life.
Sarah: Hmm, I'm torn between performance and battery life. Do you have any other options?
Mark: Absolutely. Let me show you an ASUS ZenBook. This ASUS ZenBook combines both power and portability. It features an Intel Core i7 processor, 16GB of RAM, and a 1TB SSD. It's also incredibly lightweight and has an impressive battery life.
Sarah: That sounds perfect! I think I've made my decision. I'll go with the ASUS ZenBook.
Mark: Excellent choice, Sarah. Thank you for choosing our store, Sarah. Enjoy your new ASUS ZenBook!
Sarah: Thank you, Mark. I'm sure I will!
Sarah: Xin chào, tôi đang muốn mua một chiếc máy tính xách tay mới. Bạn có thể giúp tôi được không?
Mark: Tất nhiên rồi ạ. Tôi rất sẵn lòng hỗ trợ bạn. Bạn đang quan tâm đến loại máy tính xách tay nào?
Sarah: Tôi muốn một chiếc máy nhẹ và hiệu năng cao, chủ yếu dành cho công việc và thỉnh thoảng để chơi game.
Mark: Tuyệt vời! Chúng tôi có nhiều dòng máy có thể phù hợp với nhu cầu của bạn. Bạn có ưa thích thương hiệu nào hoặc có ngân sách dự định bao nhiêu không?
Sarah: Tôi có biết tới dòng máy Dell và HP, và ngân sách của tôi là khoảng 1000 đô.
Mark: Tốt quá. Chúng tôi có một dòng máy tốt của cả Dell và HP trong tầm giá đó. Đây là hai lựa chọn phù hợp với yêu cầu của bạn. Dell Inspiron có thiết kế đẹp mắt và hiệu năng mạnh mẽ, trong khi HP Pavilion lại có tính năng thông minh.
Sarah: Cả hai đều ổn. Bạn có thể cho tôi biết thêm về các thông số kỹ thuật không?
Mark: Chắc chắn rồi. Dell Inspiron có bộ xử lý Intel Core i5, RAM 8GB và ổ SSD 512 GB. Nó cũng có một card đồ họa rời, rất phù hợp để chơi game. Còn HP Pavilion có bộ xử lý AMD Ryzen 5, RAM 12 GB và ổ SSD 256 GB. Nó nhẹ hơn một chút và có thời lượng pin dài hơn.
Sarah: Hừm, tôi đang phân vân giữa hiệu suất và thời lượng pin. Bạn có còn dòng máy nào khác không?
Mark: Có ạ. Tôi muốn giới thiệu với bạn dòng máy ASUS ZenBook. ASUS ZenBook vừa có hiệu năng tốt vừa có pin khỏe. Nó có bộ xử lý Intel Core i7, RAM 16 GB và ổ SSD 1TB. Nó cực kỳ nhẹ và có thời lượng pin dài.
Sarah: Tốt quá! Tôi đã có quyết định của mình rồi. Tôi sẽ chọn ASUS ZenBook.
Mark: Sự lựa chọn tuyệt vời, Sarah. Cảm ơn bạn đã mua hàng tại cửa hàng của chúng tôi, Sarah. Hãy khám phá và sử dụng chiếc ASUS ZenBook mới của bạn nhé!
Sarah: Cảm ơn, Mark. Chắc chắn tôi sẽ hài lòng về nó!
2. Hội thoại 2: Hỏi về giá cả
Hội thoại tiếng Anh về chủ đề Shopping
Ý nghĩa
Customer: Excuse me, how much does this smartphone cost?
Salesperson: The price for that model is $500. However, we currently have a promotion running, so you might be able to get it at a discounted price.
Customer: Oh, that sounds good. Can you tell me more about the promotion?
Salesperson: Sure, if you purchase it today, you'll get a 10% discount on the listed price.
Customer: That’s great! I decided to get this smartphone.
Salesperson: Wonderful! If within 20 days, your smartphone has any problems, you can bring it here for free repair!
Customer: Yeah, thank you!
Salesperson: Thank you! Have a nice day!
Customer: You too!
Khách hàng: Xin lỗi, chiếc điện thoại thông minh này giá bao nhiêu?
Nhân viên bán hàng: Giá của mẫu điện thoại đó là 500 đô. Tuy nhiên hiện tại chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi nên bạn có thể mua với giá ưu đãi hơn.
Khách hàng: Tốt rồi. Bạn có thể cho tôi biết thêm về chương trình khuyến mãi không?
Nhân viên bán hàng: Vâng, nếu bạn mua hôm nay, bạn sẽ được giảm giá 10% trên giá niêm yết.
Khách hàng: Tốt quá! Tôi quyết định mua chiếc điện thoại thông minh này.
Nhân viên bán hàng: TVâng ạ. Nếu trong vòng 20 ngày, điện thoại của bạn có bất kỳ vấn đề gì, bạn có thể đem đến đây để được sửa chữa miễn phí nhé!
Khách hàng: Vâng, cảm ơn bạn!
Nhân viên bán hàng: Cảm ơn bạn! Chúc một ngày tốt lành!
Khách hàng: Bạn cũng vậy!
3. Hội thoại 3: Hỏi về chính sách bảo hành
Hội thoại tiếng Anh về chủ đề Shopping
Ý nghĩa
Customer: I'm interested in buying this camera. What does it cost?
Salesperson: It costs 650 USD.
Customer: Can you tell me about the warranty policy?
Salesperson: Of course. Our cameras come with a one-year manufacturer's warranty. It covers any defects in materials or workmanship.
Customer: That's reassuring.
Salesperson: So, do you want to buy this camera? It is limited and we won’t import it again until next year.
Customer: Alright, I will take it. Packaging it for me, please.
Salesperson: Yeah, wait for me a little bit.
Customer: Yes.
Khách hàng: Tôi muốn mua chiếc máy ảnh này. Nó có giá bao nhiêu thế?
Nhân viên bán hàng: Nó có giá 650 đô.
Khách hàng: Bạn có thể cho tôi biết về chính sách bảo hành được không?
Nhân viên bán hàng: Tất nhiên. Máy ảnh của chúng tôi được bảo hành một năm từ khi mua hàng, bao gồm những lỗi về chất liệu hoặc lỗi sản xuất.
Khách hàng: Vậy thì tôi yên tâm rồi.
Nhân viên bán hàng: Vậy bạn có muốn mua chiếc máy ảnh này không? Số lượng có hạn và chúng tôi sẽ không nhập lại vào năm sau đâu.
Khách hàng: Được rồi, tôi sẽ lấy nó. Gói nó lại cho tôi, cảm ơn.
Nhân viên bán hàng: Vâng, xin chờ một chút.
Khách hàng: Được rồi.
4. Hội thoại 4: Hỏi về mã giảm giá
Hội thoại tiếng Anh về chủ đề Shopping
Ý nghĩa
Tom: Hi there, I'm in the market for a new TV. Can you help me find something?
Lisa: Of course, sir. I'd be happy to assist you. What kind of TV are you looking for?
Tom: I'm looking for a smart TV around 50 inches with good picture quality and sound.
Lisa: We have a few options that might interest you. Let me show you our best sellers.
Lisa: Here's our most popular option, the Samsung 50-inch 4K Smart TV. It has stunning picture quality and integrated smart features for streaming.
Tom: This looks great, but do you have any discounts or promotions for it?
Lisa: I'm afraid Samsung 50-inch 4K Smart TV doesn't currently have any discounts or promotions. However, we do have another model on sale right now. Let me show you.
Lisa: This LG 50-inch 4K Smart TV is currently on sale with a special discount. It offers similar features to Option A but at a lower price due to our promotion.
Tom: Hmm, that sounds like a good deal. Can you tell me more about Smart TV LG 50-inch 4K specifications?
Lisa: Certainly. Smart TV LG 50 inch 4K features a 4K resolution display, built-in Wi-Fi for streaming, and multiple HDMI and USB ports for connectivity. It also comes with LG's advanced picture and sound technologies for an immersive viewing experience.
Tom: That sounds perfect. I think I'll go with the Smart TV LG 50 inch 4K since it has a discount.
Lisa: Great choice, Tom. Let me assist you with the purchase.
Lisa: Thank you for choosing our store, Tom. Enjoy your new LG 50-inch 4K Smart TV!
Tom: Thank you, Lisa. I appreciate your help!
Tom: Xin chào, tôi đang muốn mua một chiếc ti vi mới. Bạn có thể giúp tôi tìm không?
Lisa: Tất nhiên rồi. Tôi rất sẵn lòng hỗ trợ bạn. Bạn đang tìm kiếm loại tivi nào?
Tom: Tôi đang tìm một chiếc ti vi thông minh khoảng 50 inch có chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt.
Lisa: Chúng tôi có một số dòng ti vi có thể phù hợp với nhu cầu của bạn. Tôi xin phép được giới thiệu với bạn những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi.
Lisa: Đây là chiếc ti vi bán chạy nhất của chúng tôi, tivi Samsung 50 inch 4K. Nó có chất lượng hình ảnh sắc nét và các tính năng thông minh tích hợp để phát trực tuyến.
Tom: Chiếc ti vi này ổn quá, nhưng có chương trình giảm giá hay khuyến mãi nào đang áp dụng với nó không?
Lisa: Tiếc là chiếc này hiện tại không có bất kỳ chương trình giảm giá hay khuyến mãi nào. Tuy nhiên, chúng tôi còn một mẫu khác đang được giảm giá. Tôi sẽ cho bạn xem.
Lisa: Chiếc ti vi Smart LG 50 inch 4K này hiện đang được giảm giá đặc biệt. Nó cócung cấp các tính năng tương tự như chiếc kia nhưng ở mức giá thấp hơn do chương trình khuyến mãi của chúng tôi.
Tom: Hừm, giá ổn đó. Bạn có thể cho tôi biết thêm về thông số kỹ thuật của tivi Smart LG 50 inch 4K không?
Lisa: Chắc chắn rồi. Tivi Smart LG 50 inch 4K có màn hình độ phân giải 4K, Wi-Fi tích hợp để phát trực tuyến và nhiều cổng HDMI và USB để kết nối. Nó cũng tích hợp công nghệ hình ảnh và âm thanh tiên tiến của LG để mang lại trải nghiệm xem tuyệt vời.
Tom: Nó có vẻ hợp với túi tiền của tôi đó. Tôi nghĩ tôi sẽ chọn tivi Smart LG 50 inch 4K vì nó đang được giảm giá.
Lisa: Sự lựa chọn tuyệt vời, Tom. Để tôi hỗ trợ bạn hoàn tất mua hàng.
Lisa: Cảm ơn bạn đã mua hàng tại cửa hàng của chúng tôi, Tom. Hãy khám phá và sử dụng chiếc tivi thông minh LG 50 inch 4K mới của bạn!
Tom: Cảm ơn, Lisa. Cảm ơn sự hỗ trợ nhiệt tình của bạn nhé!
5. Hội thoại 5: Hỏi về phương thức thanh toán
Hội thoại tiếng Anh về chủ đề Shopping
Ý nghĩa
Customer: What payment methods do you accept?
Cashier: We accept cash, credit cards, and mobile payment apps like Apple Pay and Google Pay.
Customer: Great, I'll pay with my credit card.
Cashier: Sure, please insert or swipe your card, and follow the instructions on the screen.
Customer: Done. Thank you!
Cashier: Do you want to get the bill?
Customer: No, but do you have the point card?
Cashier: I’m sorry but we only have the loyal card. Do you want to get it?
Customer: What is its feature?
Cashier: If you buy our goods later, you will get a 5% discount.
Customer: Great, give me one.
Cashier: Yes, here you are.
Khách hàng: Tôi có thể thanh toán bằng những cách nào?
Nhân viên thu ngân: Chúng tôi nhận thanh toán bằng tiền mặt, thẻ tín dụng và các ứng dụng thanh toán di động như Apple Pay và Google Pay.
Khách hàng: Tốt rồi, tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình.
Nhân viên thu ngân: Vâng ạ, hãy đưa thẻ cho tôi hoặc quẹt thẻ của bạn và làm theo hướng dẫn trên màn hình nhé.
Khách hàng: Đã xong. Cảm ơn bạn!
Nhân viên thu ngân: Bạn có muốn nhận hóa đơn không?
Khách hàng: Không, nhưng bên bạn có thẻ tích điểm không?
Nhân viên thu ngân: Chúng tôi chỉ có thẻ khách hàng thân thiết thôi. Bạn có muốn lấy một cái không?
Khách hàng: Nó có những tính năng gì?
Nhân viên thu ngân: Sau này khi bạn mua hàng của chúng tôi, bạn sẽ được giảm giá 5%.
Khách hàng: Tuyệt vời, cho tôi một cái.
Nhân viên thu ngân: Vâng, của bạn đây.
Hi vọng sau khi đọc xong bài viết trên, các bạn đã thu thập được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn đối thoại tiếng Anh về chủ đề Mua Sắm chất lượng. Hãy thường xuyên theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích bạn nhé!
4
Các câu hỏi thường gặp
1.
Cửa hàng có những từ vựng tiếng Anh nào về chủ đề mua sắm?
Cửa hàng có nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến mua sắm như 'store', 'shopper', 'sale', 'discount', và 'purchase', giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi đi mua sắm.
2.
Làm sao để hỏi về giá cả trong tiếng Anh khi mua sắm?
Khi mua sắm, bạn có thể hỏi 'How much does this cost?' để biết giá của sản phẩm. Đây là cách hỏi phổ biến và lịch sự trong tiếng Anh.
3.
Có thể hỏi về chương trình khuyến mãi bằng tiếng Anh như thế nào?
Bạn có thể hỏi 'Do you have any special offers or promotions?' để biết liệu cửa hàng có chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi đặc biệt nào không.
4.
Chính sách bảo hành của cửa hàng áp dụng cho các sản phẩm ra sao?
Chính sách bảo hành của cửa hàng thường bao gồm bảo hành 1 năm cho các sản phẩm như máy ảnh hoặc điện thoại, bảo vệ lỗi sản xuất và chất liệu.
5.
Làm sao để yêu cầu biên lai khi mua sắm bằng tiếng Anh?
Bạn có thể yêu cầu biên lai bằng cách nói 'Can I get a receipt for this purchase?' để nhận biên lai sau khi thanh toán.
6.
Cửa hàng có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Cửa hàng chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng, tiền mặt và các phương thức thanh toán di động như Apple Pay và Google Pay.
7.
Cửa hàng có cung cấp dịch vụ gói quà không?
Bạn có thể yêu cầu gói quà bằng câu 'Could you gift wrap this for me, please?' để nhận sự hỗ trợ gói quà cho món hàng của mình.
8.
Làm thế nào để hỏi về phòng thử đồ khi mua sắm?
Để hỏi về phòng thử đồ, bạn có thể nói 'Is there a fitting room where I can try this on?' để được hướng dẫn đến phòng thử đồ.
9.
Cửa hàng có chính sách trả lại hàng không nếu sản phẩm không vừa?
Nếu sản phẩm không vừa, bạn có thể hỏi 'Can I return this if it doesn't fit?' để biết liệu cửa hàng có cho phép trả lại hàng hay không.
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]