Tình bạn (Friendship) là chủ đề tiếng Anh giao tiếp phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, hãy cùng Mytour khám phá danh sách từ vựng thông dụng theo chủ đề, mẫu câu hay và những đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn chất lượng nhất bạn nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình bạn
Trước khi khám phá đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn, hãy tham khảo phần từ vựng dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình bạn | Ý nghĩa | Ví dụ |
Friendship /ˈfrɛnd.ʃɪp/ (n) | Tình bạn | Their friendship has lasted for over ten years. (Tình bạn của họ đã kéo dài hơn mười năm.) |
Friend /frɛnd/ (n) | Bạn bè | I consider Jennie my best friend. (Tôi coi Jennie là người bạn thân nhất của tôi.) |
Buddy /ˈbʌd.i/ (n) | Bạn thân | Jack's been my buddy since we were kids. (Jack là bạn thân của tôi từ hồi nhỏ.) |
Pal /pæl/ (n) | Bạn, bạn thân | Let's go, pal, we've got a lot to do today. (Đi thôi bạn ơi, hôm nay chúng ta có nhiều việc phải làm.) |
Company /ˈkʌm.pə.ni/ (n) | Sự đồng hành | It was a long trip and I was grateful for Smith’s company. (Đó là một chuyến đi dài và tôi rất biết ơn sự đồng hành của Smith.) |
Confidant /ˈkɒn.fɪ.dænt/ (n) | Bạn tâm giao, tri kỉ | Anna's my confidant, I tell her everything. (Anna là tri kỉ của tôi, tôi kể cho cô ấy mọi chuyện.) |
Ally /ˈæl.aɪ/ (n) | Bạn đồng hành | In times of trouble, you need a loyal ally. (Trong lúc khó khăn, bạn cần một người bạn đồng hành đáng tin cậy.) |
Support /səˈpɔːt/ (n) | Sự ủng hộ, hỗ trợ, giúp đỡ | My friends always offer me their support when I need it. (Bạn bè luôn hỗ trợ tôi khi tôi cần.) |
Trust /trʌst/ (n) | Lòng tin | Trust is the foundation of any strong friendship. (Lòng tin là nền tảng của bất kỳ tình bạn bền chặt nào.) |
Loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/ (n) | Tính trung thành | John’s loyalty to his friends is unmatched. (Sự chân thành của John với bạn bè là không ai có thể sánh bằng.) |
Bond /bɒnd/ (n) | Mối quan hệ | Our shared experiences have created a strong bond between us. (Những điều chúng tôi đã cùng trải qua đã giúp mối quan hệ giữa chúng tôi trở nên bền chặt.) |
Comrade /ˈkɒm.reɪd/ (n) | Đồng đội | Richard's not just a colleague, he's a trusted comrade. (Richard không chỉ là một đồng nghiệp, anh ấy còn là một người đồng đội đáng tin cậy.) |
Chum /tʃʌm/ (n) | Bạn thân | We've been chums since kindergarten. (Chúng tôi là bạn thân từ hồi mẫu giáo.) |
Mate /meɪt/ (n) | Bạn đời | Peter's more than just a roommate, he's my mate. (Peter không chỉ là bạn cùng phòng, anh ấy còn là bạn đời của tôi.) |
Amigo /əˈmiː.ɡoʊ/ (n) | Bạn | Hey, amigo, let's grab a drink after work. (Này anh bạn, đi uống chút gì sau giờ làm việc nhé.) |
II. Mẫu câu trao đổi chủ đề tình bạn
Mẫu câu giao tiếp chủ đề tình bạn | Ý nghĩa |
Hey, how have you been? | Này, dạo này bạn thế nào rồi? |
What's up? Anything new going on? | |
Long time no see! How have you been keeping? | Lâu rồi không gặp! Bạn vẫn khỏe chứ? |
Did you catch the latest episode of that show? | Bạn đã xem tập mới nhất của chương trình đó chưa? |
What are your plans for the weekend? | Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì chưa? |
I heard you went on vacation. How was it? | Tôi nghe nói bạn đã đi du lịch. Chuyến đi thế nào? |
Do you want to grab a coffee/lunch sometime? | Bạn có muốn thỉnh thoảng đi uống cà phê/ăn trưa cùng nhau không? |
I'm feeling a bit down lately. Can we talk? | Gần đây tâm trạng tôi không ổn. Chúng ta có thể nói chuyện không? |
Remember that time when we went on that crazy adventure? | Bạn có còn nhớ chuyến đi chơi điên rồ đó không? |
I'm so proud of you for achieving the outstanding employee award. | Tôi rất tự hào vì bạn đã đạt được giải thưởng nhân viên xuất sắc. |
Thanks for always being there for me. | Cảm ơn bạn vì luôn ở bên cạnh tôi. |
I need your advice on something. Can we chat? | Tôi cần lời khuyên của bạn về một chuyện. Chúng ta nói chuyện được không? |
Let's plan a movie night at my place. | Hãy lên kế hoạch xem phim tại nhà tôi nhé. |
I'm thinking of trying out a new hobby. Want to join me? | Tôi đang định thử một hoạt động mới. Bạn muốn tham gia cùng tôi không? |
No matter what, you'll always be my best friend. | Dù chuyện gì xảy ra, bạn sẽ luôn là người bạn thân nhất của tôi. |
III. Đoạn trò chuyện tiếng Anh về tình bạn
Hãy cùng Mytour khám phá 5 đoạn trò chuyện tiếng Anh về tình bạn phổ biến nhất ngay dưới đây nhé!
1. Hội thoại số 1: Gặp gỡ bạn mới
Đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn | Ý nghĩa |
|
|
2. Hội thoại số 2: Hỏi về sức khỏe
Đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn | Ý nghĩa |
|
|
3. Hội thoại số 3: Dự định đi chơi cùng bạn bè
Đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn | Ý nghĩa |
|
|
4. Hội thoại số 4: Thảo luận về sở thích cá nhân
Đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn | Ý nghĩa |
|
|
5. Hội thoại số 5: Xin chào và tạm biệt bạn bè
Đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn | Ý nghĩa |
|
|
Mong rằng sau khi đọc xong bài viết này, các bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn trò chuyện tiếng Anh về tình bạn chất lượng. Hãy thường xuyên theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!
