Key takeaways |
---|
|
Cụm từ phrasal verb là gì?
Hãy xem qua ví dụ dưới đây:
move (verb) di chuyển
Ví dụ: Can you help me move the box? (Bạn giúp tôi di chuyển cái hộp này được không?)move in(to) (phr. verb) dọn vào ở
Ví dụ: I just moved into my new house yesterday. (Tôi mới dọn vào nhà mới của tôi vào ngày hôm qua.)
Dưới đây là các phrasal verbs thường được sử dụng trong TOEIC Listening Part 1:
50 cụm từ phrasal verbs thường gặp trong TOEIC Listening Part 1
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
bend down | /bend daʊn/ | cúi người | He is bending down. (Anh ấy đang cúi người xuống.) |
break down | /breɪk daʊn/ | làm hư hỏng | The vehicle has broken down. (Chiếc xe bị hư.) |
check in | /tʃek ɪn/ | làm thủ tục nhận phòng | They are checking in at the hotel. (Họ đang làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn.) |
check out | /tʃek aʊt/ | làm thủ tục trả phòng/ xem xét, kiểm tra | They are checking out of the hotel. (Họ đang làm thủ tục trả phòng khách sạn.) |
clean up | /kliːn ʌp/ | dọn dẹp | The staff is cleaning up the kitchen. (Nhân viên đang dọn dẹp nhà bếp.) |
eat out | /iːt aʊt/ | ăn ngoài | They are eating out at the restaurant. (Họ đang đi ăn ngoài ở một nhà hàng.) |
focus on | /ˈfoʊ.kəs ɑːn/ | tập trung | The man is focusing on his work. (Người đàn ông đang tập trung vào công việc của mình.) |
fill in/out | /fɪl ɪn/ /fɪl aʊt/ | điền vào | All students are filling in/out a form. (Tất cả học sinh đang điền vào biểu mẫu.) |
fill up | /fɪl ʌp/ | rót/ đổ đầy | She is filling up a cup. (Cô ấy đang rót đầy ly. ) |
gather around | /ˈɡæð.ər əˈraʊnd/ | tụ họp | People are gathering around the campfire. (Nhiều người đang tụ họp quanh lửa trại.) |
get in # get out | /ɡet ɪn/ # /ɡet aʊt/ | lên xe # xuống xe | The boy is getting into/ getting out of the car. (Cậu bé đang lên/ xuống xe.) |
get on # get off | /ɡet ɑːn/ # /get ɑːf/ | lên xe # xuống xe | People are getting on/ off the bus. (Nhiều người đang lên/ xuống xe buýt.) |
get together | /get təˈɡeð.ər/ | (người/vật) tập hợp | People are getting together for a meeting. (Nhiều người đang tập hợp lại để họp.) |
get up | /get ʌp/ | thức dậy/ đứng dậy | I get up at 5 AM. (Tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.) |
give back | /ɡɪv bæk/ | trả lại/ đưa lại | The cashier is giving money back to the customer. (Nhân viên thu ngân đang đưa lại tiền cho khách hàng.) |
give out | /ɡɪv aʊt/ | phân phát | The employee is giving out some samples. (Nhân viên đang phân phát các mẫu thử sản phẩm.) |
hand out | /hænd aʊt/ | phân phát | The teacher is handing out some materials. (Giáo viên đang phân phát một số tài liệu.) |
hang out | /hæŋ aʊt/ | đi chơi, thư giãn (với bạn bè) | People are hanging out at the pool. (Nhiều người đang thư giãn tại bể bơi.) |
hang up | /hæŋ ʌp/ | treo | The women are hanging up some pictures on the wall. (Những người phụ nữ đang treo những bức tranh lên tường.) |
lean against/ on | /liːn əˈɡenst/ | tựa vào | The ladder is leaning against the wall. (Cái thang đang tựa vào tường.) |
lean over | /liːn ˈəʊ.vər/ | ngả người về phía trước | The man is leaning over the table. (Người đàn ông đang cúi người về phía cái bàn.) |
lie down | /laɪ daʊn/ | nằm xuống, ngả lưng | The woman is lying down on the sofa. (Người phụ nữ đang ngả lưng trên sofa.) |
lift up | /lɪft ʌp/ | nâng lên | A woman is lifting up her arm. (Người phụ nữ đang nâng tay của mình lên.) |
look at | /lʊk ət/ | nhìn | They are looking at the painting on the wall. (Họ đang nhìn bức tranh ở trên tường.) |
look for | /lʊk fɔːr/ | tìm kiếm | He is looking for his equipment. (Anh ấy đang tìm dụng cụ của mình.) |
note down | /noʊt daʊn/ | ghi lại | She is noting down some figures. (Cô ấy đang ghi chú lại một số số liệu.) |
pass out | /pæs aʊt/ | phân phát | One of the women is passing out papers. (Một trong những người phụ nữ đang phân phát giấy tờ.) |
pick up | /pɪk ʌp/ | nhặt | The man is picking up documents on the ground. (Người đàn ông đang nhặt tài liệu ở dưới đất.) |
pile up | /paɪl ʌp/ | chất đống lên | Books are piled up on the counter. (Những cuốn sách được chất đống trên quầy.) |
point at | /pɔɪnt æt/ | chỉ vào | One of the men is pointing at the screen. (Một trong những người đàn ông đang chỉ vào màn hình.) |
put away | /pʊt əˈweɪ/ | cất đi | She is putting away her book. (Cô ấy đang cất cuốn sách.) |
put down | /pʊt daʊn/ | đặt xuống | He is putting down a potted plant near the window. (Anh ấy đang để chậu cạnh xuống gần cửa sổ.) |
put on | /pʊt ɑːn/ | mặc lên người | She is putting on her uniform. (Cô ấy đang mặc lên người bộ đồng phục.) |
reach out | /riːtʃ aʊt/ | vươn tay, đưa tay ra | The woman is reaching out her arm. (Người phụ nữ vươn tay của mình ra.) |
sell out | /sel aʊt/ | bán hết | All merchandise has been sold out. (Tất cả hàng hóa đã được bán hết.) |
set up | /set ʌp/ | bày biện, chuẩn bị | People are setting up the meeting room. (Nhiều người đang chuẩn bị phòng họp.) |
sit down # stand up | /sɪt daʊn/ # /stænd daʊn/ | ngồi xuống # đứng dậy | One of the men is sitting down/ standing up next to the cabinet. (Một trong những người đàn ông đang ngồi/ đứng cạnh cái tủ.) |
take away | /teɪk əˈweɪ/ | lấy đi, mang đi | Most of the chairs have been taken away. (Đa số ghế ngồi đã bị lấy đi.) |
take off | /teɪk ɑːf/ | cất cánh/ cởi ra | The plane is taking off from the airport. (Máy bay đang cất cánh từ sân bay.) |
tear down | /ter daʊn/ | phá hủy | The shop has been torn down. (Cửa hành đã bị phá hủy) |
throw away | /θroʊ əˈweɪ/ | vứt bỏ | Some furniture has been thrown away. (Một số nội thất đã bị vứt bỏ.) |
turn off # turn on | /tɜːn ɑːf/ # /tɜːn ɑːn/ | tắt # bật | All the lights have been turned off/ on. (Tất cả đèn đã được tắt/ bật.) |
try on | /traɪ ɑːn/ | thử đồ | The woman is trying on a shoe. (Người phụ nữ đang mang thử giày.) |
walk along | /wɑːk əˈlɑːŋ/ | đi dọc theo | They are walking along the path. (Họ đang đi dọc theo lối đi.) |
work on | /wɜːk ɑːn/ | tập trung làm/ hoàn thành/ khắc phục/ sửa chữa việc gì/cái gì | The man is working on his project. (Người đàn ông đang tập trung hoàn thành dự án của mình.) |
work out | /wɜːk aʊt/ | tập thể dục | People are working out at the gym. (Nhiều người đang tập thể thao tại phòng gym.) |
write down | /raɪt daʊn/ | ghi lại | The woman is writing down some information. (Người phụ nữ đang ghi chú lại một số thông tin.) |
Bí quyết học phrasal verbs hiệu quả
Tiên đoán nghĩa của từ vựng trước khi tra từ điển
Hãy xét bức hình sau đây cùng câu miêu tả:
Cars are lined up along the street.
Những chiếc xe được _______ dọc theo con đường.
Dựa vào bức hình, ta có thể đoán cụm động từ “line up” có nghĩa là:
bao phủ
chất lên
xếp thành hàng
Key: 3. xếp thành hàng
Việc học từ vựng qua suy đoán yêu cầu thí sinh phải động não. Điều này không chỉ giúp thí sinh nhớ cụm từ đó lâu hơn mà còn luyện tập khả năng phản xạ, để thí sinh có thể đưa ra những suy luận hợp lý cho các cụm từ lạ, thay vì phải phụ thuộc hoàn toàn vào từ điển.
Học cách phát âm từ mới
Một lỗi thường gặp nhất đối với nhiều người Việt Nam khi học các từ vựng tiếng Anh đó là Việt hóa phát âm của chúng.
Ví dụ:
purchase /ˈpɜː.tʃəs/ - bị phát âm thành “pờ-chây”
help /help/ và have /hæv/ - đều hay bị phát âm thành “heo”
Ngoài ra, hiện tượng nối âm khi nói của người bản xứ cũng luôn khiến nhiều thí sinh đau đầu.
Ví dụ:
reach out: /riːtʃ/ + /aʊt/ = /riːtʃaʊt/
fill in: /fɪl/ + /ɪn/ = /fɪlɪn/
Do đó, việc nắm rõ phiên âm và các quy tắc phát âm trong tiếng Anh không những giúp thí sinh cải thiện khả năng nói mà còn hỗ trợ thí sinh trong các phần thi nghe như TOEIC Listening Part 1. Mytour khuyến khích các thí sinh tập thói quen kiểm tra lại phiên âm của những từ mới qua các website từ điển như Cambridge Dictionary, hoặc Oxford Learner’s Dictionaries,…
Thực hành theo từng chủ đề
Với Part 1 chủ yếu là hình ảnh, ta có thể chia theo các chủ đề lớn để dễ dàng ghi nhớ hơn.
Ví dụ:
Những hình có phương tiện giao thông: get in # get out, get on # get off,…
Những hình có quần áo: hang up, put on, try on,…
Hoặc ta có thể phân loại theo các bộ phận cơ thể chính.
Ví dụ:
Những hành động của tay: fill in/ out, reach out, note down,…
Những hành động của chân: walk along, sit down # stand up,…
Tập luyện
Key:
walking along
getting on
putting on
piled up
gathering around
leaning on
bending down
stand up
sold out
throwing away
Dịch:
Cô ấy đang đi chân trần dọc theo bãi biển.
Những hành khách đang lên máy bay.
Anh ấy đang đeo lên một thiết bị.
Những cái hộp đang được chất thành đống.
Mọi người đang tụ tập quanh cái bàn.
Người đàn ông đang tựa vào chiếc xe.
Họ đang cùng nhau cúi người.
Một người đàn ông đang giúp bạn mình đứng dậy.
Một vài sản phẩm đã được bán hết.
Người phụ nữ đang vứt ly nhựa.
Kết luận
Việc học từ vựng nói chung không phải là một việc có thể nhớ hết trong một ngày. Dù thí sinh đang học theo cách nào đi nữa, việc ôn tập kiến thức cũ luôn là rất quan trọng. Vì vậy, hãy dành một khoảng thời gian nhỏ mỗi ngày để xem lại các từ vựng đã học nhé!
Trích dẫn
“Phrasal Verb.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/phrasal-verb.