1. Định nghĩa tính từ dài trong tiếng Anh
1.1. Tính từ trong tiếng Anh
Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh nhé!
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective), viết tắt là Adj, là những từ dùng để mô tả tính chất, đặc điểm của sự vật hoặc sự việc và đóng vai trò bổ sung cho danh từ.
Dấu hiệu nhận biết tính từ: trong tiếng Anh, tính từ thường có các đuôi là các hậu tố sau:
- Tận cùng là “ful”: careful, cheerful, beautiful,…
- Tận cùng là “able”: comfortable, capable, hospitable,…
- Tận cùng là “ous”: dangerous, humorous, numerous,…
- Tận cùng là “ive”: attractive, talkative,…
- Tận cùng là “ic”: economic, specific, automatic, historic,…
- Tận cùng là ed : excited, interested, tired,…
- Tận cùng là “ing”: interesting, exciting, gripping,…
- Tận cùng là “ent”: intelligent, dependent,…
- …
1.2. Tính từ ngắn trong tiếng Anh
Tính từ ngắn là các từ chỉ tính chất của sự vật hoặc sự việc có 1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết nhưng chữ cái cuối cùng của âm tiết thứ hai kết thúc là –y, –le,–ow, –er, và –et
Ví dụ: Hot, small, tall, cheap là những ví dụ về tính từ ngắn. Bên cạnh đó, heavy, narrow,… cũng được coi là tính từ ngắn
1.3. Tính từ dài trong tiếng Anh
Đây là những từ chỉ tính chất của sự vật hoặc sự việc có 2 âm tiết trở lên, trừ các từ chỉ tính chất có 2 âm tiết (nhưng chữ cái cuối cùng của âm tiết thứ hai kết thúc là –y, –le,–ow, –er, và –et)
Ví dụ: Beautiful, intelligent, important, handsome,… là các ví dụ về tính từ dài
Lưu ý: Nhiều bạn chưa rõ làm sao để biết được từ đó có mấy âm tiết thì Mytour gợi bạn cách sau đây nhé: Cách đơn giản nhất để xác định số lượng âm tiết trong một từ chính là đếm số nguyên âm (u, e, o, a, i).
2. Cách sử dụng tính từ dài trong tiếng Anh
Ngoài việc sử dụng để miêu tả tính chất và đặc điểm như các tính từ thông thường, tính từ dài còn được áp dụng trong những tình huống sau đây:
2.1. Tương đương nhau
Công thức:
S + to be + as + adj + as + N/ pronoun E.g: Her room is as comfortable as my room.
2.2. Tính từ so sánh hơn
Công thức:
S + to be + more + adj + than + Noun/ Pronoun
=> Tính từ dài đứng sau more, trước than.
Ví dụ:
- This book is more expensive than that book.
- You are more beautiful than her sister.
2.3. Tính từ so sánh nhất
Công thức:
S + to be + the most + adj + Noun/ Pronoun
=> Tính từ dài đứng sau the most
Ví dụ:
- Mary is the most hard – working student in my team.
- Minh is the most intelligent student in my class.
3. 50 tính từ dài phổ biến nhất trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách hơn 50 tính từ dài thường gặp trong tiếng Anh. Hãy cùng lưu lại và học thuộc bạn nhé!
Tính từ | Phiên âm | Nghĩa |
Different | /ˈdɪfrənt/ | Khác |
Important | /ɪmˈpɔːtənt/ | Quan trọng |
Popular | /ˈpɒpjʊlə/ | Phổ biến |
Difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | Khó khăn |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪʤənt/ | Thông minh |
Interesting | /ˈɪntrɪstɪŋ/ | Thú vị |
Helpful | /ˈhɛlpfʊl/ | Hữu ích |
Competitive | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Cạnh tranh |
Serious | /ˈsɪərɪəs/ | Nghiêm trọng |
Accurate | /ˈækjʊrɪt/ | Chính xác |
Dangerous | /ˈdeɪnʤrəs/ | Nguy hiểm |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả |
Powerful | /ˈpaʊəfʊl/ | Quyền lực, mạnh mẽ |
Specific | /spɪˈsɪfɪk/ | Rõ ràng, đặc trưng |
Similar | /ˈsɪmɪlə/ | Tương tự |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh |
Successful | /səkˈsɛsfʊl/ | Thành công |
Wonderful | /ˈwʌndəfʊl/ | Tuyệt vời |
Economical | /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | Tiết kiệm |
Emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | Thuộc về cảm xúc |
Historical | /hɪsˈtɒrɪkəl/ | Tình lịch sử |
International | /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/ | Quốc tế |
Pleasant | /ˈplɛznt/ | Hài lòng |
Beautiful | /ˈbjuː. tə. fəl/ | Xinh đẹp |
Expensive | /ikˈspensiv/ | Đắt |
Satisfactory | /ˌsætɪsˈfæktəri/ | Đạt yêu cầu |
Common | /ˈkɒmən/ | Chung |
4. Một số trường hợp đặc biệt của tính từ
Những tính từ ngắn kết thúc bằng –ed vẫn có thể dùng more hoặc most trước tính từ trong câu so sánh.
E.g:
- Pleased – more pleased – the most pleased: Hài lòng – hài lòng hơn – hài lòng nhất
- Tired – more tired – the most tired: Mệt mỏi
Các tính từ kết thúc bằng –le, –ow, –er, và –et có thể được thêm -er, -iest sau tính từ hoặc được thêm more, the most trước tính từ.
E.g:
- Quiet – quieter – quietest/ more quiet – the most quiet: yên lặng – yên lặng hơn – yên lặng nhất
- Clever – cleverer/ – cleverest/ more clever – the most clever: khéo léo – khéo léo hơn – khéo léo nhất
- Narrow – narrower – narrowest/ more narrow – the most narrow: hẹp – hẹp hơn – hẹp nhất
- Simple – simpler – simplest/ more simple – the most simple: đơn giản – đơn giản hơn – đơn giản nhất
Một số tính từ không theo quy tắc khi so sánh (so sánh hơn và so sánh nhất), cần phải học thuộc lòng chúng.
For example:
- Good – better – best: tốt – tốt hơn – tốt nhất
- Well (healthy) – better: khỏe – khỏe hơn
- Bad – worse – worst: tệ – tệ hơn – tệ nhất
- Far – farther/ further – the farthest/ furthest: xa – xa hơn – xa nhất
5. Exercises on long adjectives in English
Ex1: Classifying short and long adjectives
intelligent | crazy | easy | interesting |
heavy | sweet | important | quiet |
economical | simple | happy | attractive |
Exercise 2: Fill in the blanks with suitable words
- This house is ……… than that house. (comfortable/pleasant)
- Health is (important) ………….than money. (the most important, more important)
- Your document is very……….. for this project and we couldn’t have done it this well without it. (common/helpful/satisfactory)
- According to me, Art is the most ………..subject. (successful/competitive/interesting)
- This shirt is ……………… (beautiful) than that one. (beautiful/more beautiful/ the most beautiful)
Key
Exercise 1.
- Tính từ ngắn: crazy, easy, heavy, sweet, quiet, simple, happy
- Tính từ dài: intelligent, interesting, important, attractive, economical
- 1. Comfortable
- 2. More important
- 3. Helpful
- 4. Interesting
- 5. More beautiful