Tổng hợp 6 cuộc đối thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
Buzz
Nội dung bài viết
I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kiểm tra sức khỏe
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề khám bệnh bằng tiếng Anh
III. Phần trò chuyện bằng tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
1. Cuộc trò chuyện 1: Đặt lịch hẹn khám bệnh
2. Cuộc trò chuyện 2: Hỏi về các triệu chứng bệnh và tình trạng sức khỏe
3. Cuộc trò chuyện 3: Thăm khám và đưa ra phân tích kết quả
4. Cuộc trò chuyện 4: Bác sĩ tư vấn
5. Cuộc trò chuyện 5: Hẹn lịch tái kiểm tra
6. Cuộc trò chuyện 6: Mua thuốc ở quầy
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Việc trao đổi thông tin giữa bác sĩ và bệnh nhân quan trọng khi kiểm tra sức khỏe.
- Mytour chia sẻ từ vựng Y khoa, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân.
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kiểm tra sức khỏe.
- Mẫu câu giao tiếp chủ đề khám bệnh bằng tiếng Anh.
- Phần trò chuyện tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân về đặt lịch hẹn, triệu chứng, kết quả kiểm tra, tư vấn và hẹn tái khám.
- Hội thoại mua thuốc ở quầy.
- Tích lũy từ vựng và mẫu câu để áp dụng khi đến kiểm tra sức khỏe.
Khi đến kiểm tra sức khỏe, đặc biệt là ở các bệnh viện quốc tế, việc trao đổi thông tin giữa bác sĩ và bệnh nhân đóng vai trò quan trọng trong quá trình thăm khám. Trong bài viết ngày hôm nay, Mytour muốn chia sẻ với bạn từ vựng Y khoa, mẫu câu giao tiếp và các cuộc đối thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân phổ biến để bạn có thể áp dụng khi đến kiểm tra sức khỏe!
Cuộc trò chuyện tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kiểm tra sức khỏe
Trước khi tham khảo các cuộc trò chuyện tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân, hãy cùng Mytour tích lũy phần từ vựng tiếng Anh về chủ đề khám bệnh ngay dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thăm bệnh
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề khám bệnh
Ý nghĩa
Ví dụ
Diagnosis
/daɪəɡˈnoʊsɪs/
(n)
Chẩn đoán
The doctor made a quick diagnosis based on the patient's symptoms. (Bác sĩ chẩn đoán nhanh dựa trên triệu chứng của bệnh nhân.)
Treatment
/ˈtriːtmənt/
(n)
Điều trị
Anna underwent a series of treatments to manage her condition. (Anna đã tiến hành nhiều phương pháp điều trị để kiểm soát tình trạng của mình.)
Symptom
/ˈsɪmptəm/
(n)
Triệu chứng
Fever and cough are common symptoms of the flu. (Sốt và ho là triệu chứng thường gặp của bệnh cúm.)
Prescription
/prɪˈskrɪpʃən/
(n)
Đơn thuốc
The doctor wrote a prescription for antibiotics to treat the infection. (Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.)
Medication
/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/
(n)
Thuốc
Jack takes his medication regularly to control his blood pressure. (Jack uống thuốc thường xuyên để kiểm soát huyết áp của mình.)
Specialist
/ˈspɛʃəlɪst/
(n)
Chuyên gia, bác sĩ chuyên khoa
Marry was referred to a specialist for further evaluation of her condition. (Marry được giới thiệu đến khám với bác sĩ chuyên khoa để được kiểm tra kỹ hơn về tình trạng sức khỏe của cô ấy.)
Examination
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/
(n)
Khám bệnh
The doctor performed a thorough examination of the patient's abdomen. (Bác sĩ tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng vùng bụng của bệnh nhân.)
Surgery
/ˈsɜrdʒəri/
(n)
Phẫu thuật
John will undergo surgery to remove the tumor. (John sẽ có một cuộc phẫu thuật để loại bỏ khối u.)
Recovery
/rɪˈkʌvəri/
(n)
Phục hồi
After the surgery, Xavia made a quick recovery and was soon back to her normal activities. (Sau ca phẫu thuật, Xavia đã hồi phục nhanh chóng và sớm trở lại cuộc sống sinh hoạt bình thường.)
Rehabilitation
/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/
(n)
Phục hồi chức năng
The patient will need extensive rehabilitation to regain strength after the accident. (Bệnh nhân sẽ cần phục hồi chức năng toàn diện để lấy lại sức sau tai nạn.)
Anesthesia
/ˌænɪsˈθiʒə/
(n)
Gây mê
The anesthesiologist administered anesthesia before the surgery. (Bác sĩ gây mê tiến hành gây mê trước khi phẫu thuật.)
Infection
/ɪnˈfɛkʃən/
(n)
Nhiễm trùng
The wound became red and swollen, indicating an infection. (Vết thương trở nên đỏ và sưng tấy, chứng tỏ đã bị nhiễm trùng.)
Consultation
/ˌkɑːnsəlˈteɪʃən/
(n)
Tư vấn
Richard scheduled a consultation with the doctor to discuss his treatment options. (Richard đã lên lịch tư vấn với bác sĩ để thảo luận về các lựa chọn điều trị của mình.)
Therapy
/ˈθɛrəpi/
(n)
Phương pháp điều trị, liệu pháp
Physical therapy helped him regain mobility after the injury. (Vật lý trị liệu đã giúp anh khôi phục khả năng vận động sau chấn thương.)
Emergency
/ɪˈmɜrdʒənsi/
(n)
Cấp cứu
They rushed Peter to the emergency room after he had a severe allergic reaction. (Họ vội đưa Peter đến phòng cấp cứu sau khi anh ấy bị dị ứng nghiêm trọng.)
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề khám bệnh bằng tiếng Anh
Dưới đây là 15 mẫu câu giao tiếp chủ đề thăm bệnh bằng tiếng Anh mà Mytour sưu tầm được. Tham khảo nhanh để thực hiện cuộc trò chuyện tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân một cách thành thạo bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề thăm bác sĩ
Mẫu câu giao tiếp chủ đề khám bệnh bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Welcome to you! How can I help you?
Xin chào bạn, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Do you have an appointment?
Bạn có lịch hẹn khám không?
The doctor’s ready to see you now.
Bác sĩ có thể khám cho bạn ngay lúc này.
What are your symptoms?
Triệu chứng của bạn là gì
How long have you been feeling like this?
Bạn bị như thế này từ khi nào?
Breathe deeply, please.
Hãy hít một hơi thật sâu.
You need to have a blood test.
Bạn cần phải xét nghiệm máu.
I’m going to take your temperature.
Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn.
Do you have any allergies?
Bạn có bị dị ứng không?
You should cut down on your drinking.
Bạn nên hạn chế sử dụng bia rượu.
You’re going to need a few stitches.
Bạn sẽ cần khâu một vài mũi.
You need to try and lose some weight.
Bạn cần phải giảm thêm vài cân nữa.
I’m going to prescribe you some antibiotics.
Tôi sẽ kê đơn cho bạn ít thuốc kháng sinh.
Take this prescription to the chemist.
Hãy mang đơn thuốc này ra hiệu thuốc.
Take two of these pills three times a day.
Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên.
III. Phần trò chuyện bằng tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thăm bác sĩ
1. Cuộc trò chuyện 1: Đặt lịch hẹn khám bệnh
Hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
Dịch nghĩa
Patient: Hello, I'd like to schedule an appointment.
Receptionist: Hello, sure, what's your name?
Patient: My name is John Smith.
Receptionist: Thank you, Mr. Smith. And when were you born?
Patient: I was born on May 10th, 1985.
Receptionist: Great. When would you like to come in?
Patient: I prefer next Monday if possible.
Receptionist: We have an opening at 10 a.m. on Monday. Would that work for you?
Patient: Yes, that's perfect.
Receptionist: Alright, I've scheduled you for a Monday at 10 a.m. with Dr. Johnson. Do you have any specific concerns?
Patient: No, thanks.
Receptionist: Alright, Mr. Smith. We'll see you next Monday at 10 a.m. Thank you.
Patient: Thank you. Goodbye.
Receptionist: Goodbye.
Bệnh nhân: Xin chào, tôi muốn đặt lịch khám.
Lễ tân: Xin chào, chắc chắn rồi, tên bạn là gì?
Bệnh nhân: Tên tôi là John Smith.
Lễ tân: Cảm ơn ông Smith. Ngày tháng năm sinh của ông là gì?
Bệnh nhân: Tôi sinh ngày 10/5/1985.
Nhân viên lễ tân: Vâng ạ. Ông muốn khám bệnh khi nào?
Bệnh nhân: Tôi muốn khám ngay vào thứ Hai tới nếu có thể.
Nhân viên lễ tân: Bệnh viện mở cửa lúc 10 giờ sáng thứ Hai. Ông sắp xếp được chứ ạ?
Bệnh nhân: Được, tôi có thể đến được.
Nhân viên lễ tân: Vâng ạ, tôi đã xếp lịch cho ông vào thứ Hai lúc 10 giờ sáng với bác sĩ Johnson. Ông còn muốn hỏi điều gì nữa không?
Bệnh nhân: Không, cảm ơn.
Lễ tân: Vâng, ông Smith. Chúng tôi sẽ gặp ông vào thứ Hai tới lúc 10 giờ sáng. Xin cảm ơn.
Bệnh nhân: Cảm ơn bạn. Tạm biệt.
Nhân viên lễ tân: Tạm biệt.
2. Cuộc trò chuyện 2: Hỏi về các triệu chứng bệnh và tình trạng sức khỏe
Hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
Dịch nghĩa
Doctor: Good morning, how can I help you today?
Patient: Good morning, doctor. I've been experiencing some symptoms lately.
Doctor: I see. Can you please tell me what symptoms you've been having?
Patient: Well, I've had a persistent cough and I feel tired all the time
Doctor: How long have you had these symptoms?
Patient: I've had the cough for about two weeks now, and I've been feeling tired for about a month.
Doctor: Have you had any fever or difficulty breathing?
Patient: No, I haven't had a fever, but sometimes I do feel a bit short of breath.
Doctor: Alright, thank you for letting me know. Have you noticed anything else unusual?
Patient: Sometimes I have chest pain when I cough, and I've been losing weight unintentionally.
Doctor: Okay, I understand. We'll need to run some tests to determine the cause of your symptoms. I'd like to schedule you for a chest X-ray and some blood work.
Patient: Okay, sounds good.
Bác sĩ: Chào buổi sáng, hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?
Bệnh nhân: Chào buổi sáng, bác sĩ. Gần đây tôi gặp phải một số triệu chứng.
Bác sĩ: Tôi hiểu rồi. Hãy cho tôi biết bạn đang gặp phải triệu chứng gì?
Bệnh nhân: Tôi bị ho dai dẳng và lúc nào cũng cảm thấy mệt mỏi.
Bác sĩ: Bạn gặp phải những triệu chứng này bao lâu rồi?
Bệnh nhân: Tôi bị ho khoảng hai tuần nay và cảm thấy mệt mỏi khoảng một tháng.
Bác sĩ: Bạn có bị sốt hoặc khó thở không?
Bệnh nhân: Không, tôi không bị sốt, nhưng đôi khi tôi cảm thấy hơi khó thở.
Bác sĩ: Được rồi, cảm ơn bạn đã cho tôi biết tình hình. Bạn có nhận thấy điều gì khác thường không?
Bệnh nhân: Thỉnh thoảng tôi bị đau ngực khi ho và sụt cân một cách bất thường.
Bác sĩ: Được rồi, tôi hiểu rồi. Chúng tôi sẽ cần thực hiện một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bạn. Tôi muốn đặt lịch cho bạn chụp X-quang vùng ngực và xét nghiệm máu.
Bệnh nhân: Vâng, được ạ.
3. Cuộc trò chuyện 3: Thăm khám và đưa ra phân tích kết quả
Hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
Dịch nghĩa
Doctor: Hello again. Thank you for waiting. Based on your symptoms and the test results, I have some information for you.
Patient: Okay, doctor. What did you find?
Doctor: It appears that you have a respiratory infection. The chest X-ray showed some inflammation in your lungs, which is likely causing the cough and shortness of breath.
Patient: I see. Is it serious?
Doctor: It's not uncommon, especially given the time of year. However, we need to treat it promptly to prevent it from getting worse.
Patient: What kind of treatment do I need?
Doctor: I'm going to prescribe you a course of antibiotics to help clear the infection. Additionally, I recommend plenty of rest and fluids to help your body recover.
Patient: Alright, I'll follow your advice.
Doctor: You're welcome. If you have any questions or concerns before then, don't hesitate to call our office.
Bác sĩ: Xin chào bạn. Cảm ơn bạn đã đợi. Dựa trên các triệu chứng của bạn và kết quả xét nghiệm, tôi có một số thông tin muốn trao đổi với bạn.
Bệnh nhân: Vâng thưa bác sĩ. Kết quả cho thấy điều gì ạ?
Bác sĩ: Rất có thể bạn bị nhiễm trùng đường hô hấp. Kết quả chụp X-quang vùng ngực cho thấy phổi của bạn bị viêm, có khả năng gây ho và khó thở.
Bệnh nhân: Vậy tình trạng này có nghiêm trọng không?
Bác sĩ: Thường không, đặc biệt vào thời điểm này trong năm. Tuy nhiên, chúng ta cần phải điều trị ngay để tránh tình trạng bệnh nặng hơn.
Bệnh nhân: Vậy tôi cần điều trị như thế nào?
Bác sĩ: Tôi sẽ kê đơn cho bạn dùng kháng sinh để loại bỏ nhiễm trùng. Ngoài ra, tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi và uống đủ nước để cơ thể phục hồi.
Bệnh nhân: Vâng, tôi sẽ tuân thủ theo lời khuyên của bác sĩ.
Bác sĩ: Chúc bạn mau khỏe. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, hãy cứ gọi đến văn phòng của chúng tôi nhé.
4. Cuộc trò chuyện 4: Bác sĩ tư vấn
Hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
Dịch nghĩa
Doctor: Hello. I understand you've been having trouble sleeping?
Patient: Yes, doctor. I've been having trouble falling asleep and staying asleep.
Doctor: I see. How long has this been going on?
Patient: It's been about a month now.
Doctor: Alright. There are a few things we can try to help improve your sleep. First, try to establish a regular sleep schedule. Go to bed and wake up at the same time every day, even on weekends.
Patient: Okay, I'll try that.
Doctor: Also, avoid caffeine and alcohol close to bedtime, as they can interfere with sleep. And make sure your bedroom is dark, quiet, and at a comfortable temperature.
Patient: Got it.
Doctor: If you find yourself unable to sleep after about 20 minutes, get out of bed and do something relaxing until you feel tired.
Patient: That makes sense.
Doctor: Finally, consider trying relaxation techniques like deep breathing or meditation before bed to help calm your mind.
Bệnh nhân: Vâng, bác sĩ. Tôi gặp khó khăn trong việc đi vào giấc ngủ và có được một giấc ngủ sâu.
Bác sĩ: Tôi hiểu rồi. Vấn đề này đã kéo dài bao lâu rồi?
Bệnh nhân: Đã được khoảng một tháng rồi.
Bác sĩ: Được rồi. Tôi có một số phương pháp mà bạn có thể thử để giúp cải thiện giấc ngủ của bạn. Đầu tiên, hãy cố gắng thiết lập một lịch trình đi ngủ đều đặn. Đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày, kể cả vào cuối tuần.
Bệnh nhân: Được rồi, tôi sẽ thử.
Bác sĩ: Ngoài ra, hạn chế sử dụng caffeine và rượu gần giờ đi ngủ, vì chúng có thể làm ảnh hưởng đến giấc ngủ. Và hãy đảm bảo phòng ngủ của bạn tối, yên tĩnh và có nhiệt độ thoải mái.
Bệnh nhân: Tôi hiểu rồi.
Bác sĩ: Nếu bạn thấy mình không thể ngủ được sau khoảng 20 phút, hãy ra khỏi giường và làm điều gì đó thư giãn cho đến khi cảm thấy buồn ngủ.
Bệnh nhân: vâng, nghe có vẻ hiệu quả.
Bác sĩ: Cuối cùng, hãy thử các kỹ thuật thư giãn như thở sâu hoặc thiền trước khi đi ngủ để giúp bạn tĩnh tâm.
Bệnh nhân: Được rồi, tôi sẽ thử.
5. Cuộc trò chuyện 5: Hẹn lịch tái kiểm tra
Hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
Dịch nghĩa
Doctor: Hello, it's good to see you again. How have you been feeling since our last appointment?
Patient: I've been feeling much better, thank you.
Doctor: That's great to hear. Since you're doing better, I'd like to schedule a follow-up appointment for you, just to make sure everything is still on track.
Patient: Sure, sounds good.
Doctor: How does next Friday at 10 a.m. work for you?
Patient: Next Friday at 10 a.m. should be fine.
Doctor: Perfect. See you next time.
Bác sĩ: Xin chào, rất vui được gặp lại bạn. Bạn cảm thấy thế nào kể từ buổi khám lần trước?
Bệnh nhân: Tôi đã cảm thấy tốt hơn nhiều, cảm ơn bác sĩ.
Bác sĩ: Thật tuyệt khi nghe điều đó. Vì tình trạng của bạn đang khá hơn nên tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn tái khám cho bạn, chỉ để đảm bảo rằng mọi thứ vẫn ổn.
Bệnh nhân: Vâng, được ạ.
Bác sĩ: 10 giờ sáng vào thứ Sáu tới có được không?
Bệnh nhân: Được ạ.
Bác sĩ: Tốt rồi, hẹn gặp lại bạn.
6. Cuộc trò chuyện 6: Mua thuốc ở quầy
Hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
Dịch nghĩa
Customer: Hello, I'm looking for something to relieve my headache.
Pharmacist: Of course, I can help you with that. How long have you been experiencing headaches?
Customer: It's been bothering me for a couple of days now.
Pharmacist: I see. Do you know if you have any allergies to medications?
Customer: No, I don't have any known allergies.
Pharmacist: Okay. For mild headaches, over-the-counter pain relievers like ibuprofen or acetaminophen can be effective. Customer: Yes, please. Which one do you suggest?
Pharmacist: Ibuprofen is usually a good choice for headaches because it also helps reduce inflammation.
Customer: Sounds good.
Pharmacist: For ibuprofen, you can take 200 to 400 milligrams every 4 to 6 hours as needed, but no more than 1200 milligrams in 24 hours unless directed by a doctor.
Dược sĩ: Vâng tôi sẽ tư vấn loại thuốc phù hợp cho bạn. Bạn bị đau đầu bao lâu rồi?
Khách hàng: Mấy ngày nay rồi.
Dược sĩ: Tôi hiểu rồi. Bạn bị dị ứng với loại thuốc nào không?
Khách hàng: Không, tôi không bị dị ứng gì cả.
Dược sĩ: Được rồi. Đối với những cơn đau đầu nhẹ, thuốc giảm đau thông thường như ibuprofen hoặc acetaminophen sẽ có hiệu quả tốt.
Khách hàng: Vâng. Bạn nghĩ tôi nên uống loại nào?
Dược sĩ: Ibuprofen thường là lựa chọn tốt cho những cơn đau đầu vì nó cũng giúp giảm viêm.
Khách hàng: Vâng, tôi lấy loại này.
Dược sĩ: Đối với ibuprofen, bạn có thể dùng 200 đến 400 miligam trong khoảng 4 đến 6 giờ nếu cần, nhưng không quá 1200 miligam trong 24 giờ trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Khách hàng: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn đã tư vấn cho tôi.
Hi vọng qua bài viết trên đây bạn đã tích luỹ được phần từ vựng, mẫu câu và các đoạn trò chuyện tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân thông dụng. Hãy thường xuyên theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
2
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]