Từ vựng tiếng Trung HSK 3
Để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi tiếng Trung HSK, bạn cần có một lộ trình học hiệu quả, tài liệu luyện thi đầy đủ và sự quyết tâm kiên trì. Hãy dành thời gian mỗi ngày để học từng chủ đề để đảm bảo rằng bạn học thật sâu và hiệu quả.
A | 差 | Chà | 东 | dōng | |
阿姨 | ā yí | 长 | cháng | 东西 | dōng xi |
啊 | ā | 唱歌 | chàng gē | 冬 | dōng |
矮 | ǎi | 超市 | chāo shì | 懂 | dǒng |
爱 | ài | 衬衫 | chèn shān | 动物 | dòng wù |
爱好 | ài hào | 成绩 | chéng jì | 都 | dōu |
安静 | ān jìng | 城市 | chéng shì | 读 | dú |
B | 吃 | Chī | 短 | duǎn | |
八 | bā | 迟到 | chí dào | 段 | duàn |
把 | bǎ | 出 | chū | 锻炼 | duàn liàn |
爸爸 | bà ba | 出现 | chū xiàn | 对 | duì |
吧 | ba | 出租车 | chū zū chē | 对不起 | duì bù qǐ |
白 | bái | 厨房 | chú fáng | 多 | duō |
百 | bǎi | 除了 | chú le | 多么 | duō me |
班 | bān | 穿 | chuān | 多少 | duō shǎo |
搬 | bān | 船 | chuán | E | |
半 | bàn | 春 | chūn | 饿 | è |
办法 | bàn fǎ | 词语 | cí yǔ | 而且 | ér qiě |
办公室 | bàn gōng shì | 次 | Cì | 儿子 | ér zi |
帮忙 | bāng máng | 聪明 | cōng míng | 耳朵 | ěr duo |
帮助 | bāng zhù | 从 | Cóng | 二 | èr |
包 | bāo | 错 | Cuò | F | |
饱 | bǎo | D | 发烧 | fā shāo | |
报纸 | bào zhǐ | 打电话 | dǎ diàn huà | 发现 | fā xiàn |
杯子 | bēi zi | 打篮球 | dǎ lán qiú | 饭馆 | fàn guǎn |
北方 | běi fāng | 打扫 | dá sǎo | 方便 | fāng biàn |
北京 | běi jīng | 大 | dà | 房间 | fáng jiān |
被 | bèi | 大家 | dà jiā | 放 | fàng |
本 | běn | 带 | dài | 放心 | fàng xīn |
鼻子 | bí zi | 担心 | dān xīn | 非常 | fēi cháng |
比 | bǐ | 蛋糕 | dàn gāo | 飞机 | fēi jī |
比较 | bǐ jiào | 但是 | dàn shì | 分 | fēn |
比赛 | bǐ sài | 当然 | dāng rán | 分钟 | fēn zhōng |
必须 | bì xū | 到 | dào | 服务员 | fú wù yuán |
变化 | biàn huà | 地 | dì | 附近 | fù jìn |
表示 | biǎo shì | 的 | de | 复习 | fù xí |
表演 | biáo yǎn | 得 | de | G | |
别 | bié | 灯 | dēng | 干净 | gān jìng |
别人 | bié rén | 等 | děng | 敢 | gǎn |
宾馆 | bīn guǎn | 低 | dī | 感冒 | gǎn mào |
冰箱 | bīng xiāng | 弟弟 | dì di | 刚才 | gāng cái |
不客气 | bú kè qi | 地方 | dì fang | 高 | gāo |
不 | bù | 地铁 | dì tiě | 高兴 | gāo xìng |
C | 地图 | dì tú | 告诉 | gào su | |
才 | cái | 第一 | dì yī | 哥哥 | gē ge |
菜 | cài | 点 | diǎn | 个 | gè |
菜单 | cài dān | 电脑 | diàn nǎo | 给 | gěi |
参加 | cān jiā | 电视 | diàn shì | 跟 | gēn |
草 | cǎo | 电梯 | diàn tī | 根据 | gēn jù |
层 | céng | 电影 | diàn yǐng | 更 | gèng |
茶 | chá | 电子邮件 | diàn zǐ yóu jiàn | 公共汽车 | gōng gòng qì chē |
公斤 | gōng jīn | 机会 | jī huì | 课 | kè |
公司 | gōng sī | 极 | jí | 客人 | kè |
公园 | gōng yuán | 几 | jǐ | 空调 | Kōng tiáo |
工作 | gōng zuò | 记得 | jì de | 口 | kǒu |
狗 | gǒu | 季节 | jì jié | 哭 | kū |
故事 | gù shi | 家 | jiā | 裤子 | kù zi |
刮风 | guā fēng | 检查 | jiǎn chá | 块 | kuài |
关 | Guān | 简单 | jiǎn dān | 快 | kuài |
关系 | guān xi | 件 | jiàn | 快乐 | kuài lè |
关心 | guān xīn | 健康 | jiàn kāng | 筷子 | kuài zi |
Đăng ký lớp học luyện thi tiếng Trung HSK 3 chất lượng tại Hà Nội