Tổng hợp 8 đoạn hội thoại tiếng Anh phổ biến tại nhà hàng
Buzz
Nội dung bài viết
I. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà hàng
II. Mẫu câu giao tiếp về chủ đề nhà hàng bằng tiếng Anh
III. Những đoạn hội thoại tiếng Anh phổ biến tại nhà hàng
1. Hội thoại 1: Đặt bàn trong nhà hàng
2. Hội thoại 2: Chào đón khách hàng
3. Hội thoại 3: Khách hàng đặt món ăn
4. Hội thoại 4: Giải thích về món ăn
5. Hội thoại 5: Phục vụ đồ uống cho khách hàng
6. Hội thoại 6: Đổi trả món ăn trong nhà hàng
7. Hội thoại 7: Thanh toán hóa đơn tại nhà hàng
8. Hội thoại 8: Phản hồi của khách hàng về nhà hàng
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Tóm tắt bài viết về từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh tại nhà hàng.
- Tích lũy từ vựng về nhà hàng như reservation, menu, appetizer, entrée, dessert, waiter, waitress, check, tip, special, cuisine, host, atmosphere, seating.
- Mẫu câu giao tiếp như chào đón, đặt bàn, gọi món, phục vụ đồ uống, đổi trả món ăn, thanh toán hóa đơn, phản hồi của khách hàng.
- 8 đoạn hội thoại tiếng Anh phổ biến tại nhà hàng với các tình huống khác nhau từ đặt bàn, chào đón, gọi món, phục vụ đồ uống, đổi trả món ăn, thanh toán hóa đơn, đến phản hồi của khách hàng.
Cùng khám phá từ vựng hay, mẫu câu thông dụng và 8 đoạn hội thoại tiếng Anh tại nhà hàng phổ biến nhất cùng Mytour ngay dưới đây!Các đoạn hội thoại tiếng Anh nhà hàng
I. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà hàng
Trước khi tham khảo các hội thoại tiếng Anh tại nhà hàng, hãy cùng Mytour tích lũy từ vựng về chủ đề này ngay dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà hàng
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà hàng
Ý nghĩa
Ví dụ
Reservation
/ˌrɛzərˈveɪʃən/
(n)
Sự đặt chỗ trước
We made a reservation at the restaurant for 7 p.m. (Chúng tôi đã đặt chỗ tại nhà hàng lúc 7 giờ tối.)
Menu
/ˈmɛnjuː/
(n)
Thực đơn
The menu offers a variety of options, from appetizers to desserts. (Thực đơn có nhiều lựa chọn khác nhau, từ món khai vị đến món tráng miệng.)
Appetizer
/ˈæpɪˌtaɪzər/
(n)
Món khai vị
We started our meal with some delicious appetizers. (Chúng tôi bắt đầu bữa ăn với một số món khai vị ngon miệng.)
Entrée
/ˈɑːntreɪ/
(n)
Món chính
For my entrée, I ordered grilled salmon. (Về món chính, tôi gọi món cá hồi nướng.)
Dessert
/dɪˈzɜːrt/
(n)
Món tráng miệng
Don't forget to save room for dessert! (Đừng quên dành bụng để ăn món tráng miệng!)
Waiter
/ˈweɪtər/
(n)
Nhân viên phục vụ nam
The waiter took our drink orders as soon as we were seated. (Ngay khi chúng tôi ngồi xuống, nhân viên phục vụ đã đến để lấy đơn đặt món uống của chúng tôi.)
Waitress
/ˈweɪtrəs/
(n)
Nhân viên phục vụ nữ
The waitress brought us some bread while we looked at the menu. (Nhân viên phục vụ mang cho chúng tôi một ít bánh mì trong khi chúng tôi xem thực đơn.)
Check
/tʃɛk/
(n)
Hóa đơn
Can we have the check, please? (Chúng tôi có thể kiểm tra hóa đơn được không?)
Tip
/tɪp/
(n)
Tiền boa
It's customary to leave a tip for good service. (Nếu phục vụ tốt thì sẽ có tiền boa.)
Special
/ˈspɛʃəl/
(Adj)
Món đặc biệt
The chef's special tonight is a seafood risotto. (Món đặc biệt tối nay của đầu bếp là món cơm Ý hải sản.)
Cuisine
/kwɪˈzin/
(n)
Ẩm thực
The restaurant specializes in Italian cuisine. (Nhà hàng chuyên về ẩm thực Ý.)
Host
/hoʊst/
(n)
Người đón tiếp
The host greeted us warmly and showed us to our table. (Nhân viên lễ tân nhà hàng chào đón chúng tôi rất nồng hậu và dẫn chúng tôi đến bàn của mình..)
Atmosphere
/ˈætməsfɪr/
(n)
Bầu không khí
The restaurant has a cozy atmosphere with dim lighting and soft music. (Nhà hàng có bầu không khí ấm cúng với ánh sáng huyền ảo và nhạc du dương.)
Seating
/ˈsitɪŋ/
(n)
Chỗ ngồi
The host asked if we preferred indoor or outdoor seating. (Nhân viên lễ tân nhà hàng hỏi chúng tôi thích chỗ ngồi trong nhà hay ngoài trời.)
II. Mẫu câu giao tiếp về chủ đề nhà hàng bằng tiếng Anh
Dưới đây là 15 mẫu câu giao tiếp chủ đề nhà hàng bằng tiếng Anh mà Mytour đã sưu tầm. Hãy tham khảo nhé!
Mẫu câu giao tiếp về chủ đề nhà hàng bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp chủ đề nhà hàng bằng tiếng Anh
Ý nghĩa
Welcome to our restaurant. Do you have a reservation?
Chào mừng đến với nhà hàng của chúng tôi. Bạn đã đặt bàn chưa?
How many people are in your party?
Có bao nhiêu người trong bữa tiệc của bạn?
Can I start you off with something to drink?
Bạn có muốn gọi đồ uống trước không?
Are you ready to order, or do you need a few more minutes?
Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa hay bạn sẽ gọi sau vài phút nữa?
What would you like to start with?
Bạn muốn gọi món gì đầu tiên nhỉ?
Are you ready to order your main course?
Bạn đã sẵn sàng gọi món chính chưa?
How would you like your steak cooked?
Bạn muốn món bít tết của bạn được nấu như thế nào?
Can I bring you anything else, or are you ready for the check?
Bạn có muốn gọi thêm gì nữa không hay thanh toán luôn ạ?
Yes, I have a reservation under Mr.Smith.
Vâng, tôi đã đặt chỗ trước dưới tên Mr.Smith.
I'm ready to order.
Tôi đã sẵn sàng để gọi món rồi.
Could we have some extra bread?
Bạn có thể lấy thêm giúp tôi một chút bánh mì nữa không?
We'd like to see the dessert menu!
Chúng tôi muốn xem thực đơn món tráng miệng!
We're ready for the check, please.
Chúng tôi đã sẵn sàng thanh toán rồi.
Is the service charge included in the bill?
Phí dịch vụ đã được tính vào hóa đơn chưa?
Thank you, we had a wonderful meal. Goodbye!
Cảm ơn bạn, chúng tôi đã có một bữa ăn tuyệt vời. Tạm biệt!
III. Những đoạn hội thoại tiếng Anh phổ biến tại nhà hàng
Đoạn hội thoại tiếng Anh thường sử dụng tại nhà hàng
1. Hội thoại 1: Đặt bàn trong nhà hàng
Hội thoại tiếng Anh nhà hàng
Ý nghĩa
Customer: Good afternoon, I'd like to make a reservation for dinner tonight.
Hostess: Of course, how many people will be at your party?
Customer: There will be four of us.
Hostess: And what time would you like the reservation for?
Customer: Around 7 pm if possible.
Hostess: Great, we have availability at 7 p.m. I'll go ahead and reserve a table for you. May I have your name, please?
Customer: Yes, it's Sarah Smith.
Hostess: Thank you, Ms. Smith. Your reservation for four at 7 p.m. is confirmed. We look forward to seeing you tonight.
Customer: Thank you very much.
Khách hàng: Xin chào, tôi muốn đặt bàn cho bữa tối hôm nay.
Nhân viên lễ tân nhà hàng: Tất nhiên rồi, bàn của bạn sẽ có bao nhiêu người?
Khách hàng: Chúng tôi đi bốn người.
Nhân viên lễ tân nhà hàng: Và bạn muốn đặt chỗ vào lúc mấy giờ?
Khách hàng: Khoảng 7 giờ tối nếu có thể.
Nhân viên lễ tân nhà hàng: Tuyệt vời, chúng tôi vẫn còn bàn trống lúc 7 giờ tối. Tôi sẽ đặt bàn cho bạn ngay bây giờ. Cho tôi xin tên bạn được không?
Khách hàng: Vâng, tên tôi là Sarah Smith.
Nhân viên lễ tân nhà hàng: Cảm ơn cô Smith. Tôi xin xác nhận lại bạn đặt chỗ cho 4 người lúc 7 giờ tối. Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ bạn.
Khách hàng: Cảm ơn bạn rất nhiều.
2. Hội thoại 2: Chào đón khách hàng
Hội thoại tiếng Anh nhà hàng
Ý nghĩa
Hostess: Good evening and welcome to our restaurant. Do you have a reservation?
Customer: Yes, I do. It's under the name John Doe.
Hostess: Wonderful, right this way Mr. Doe. Your table is ready.
Customer: Thank you.
Nhân viên lễ tân nhà hàng: Chào buổi tối và chào mừng đến với nhà hàng của chúng tôi. Bạn đã đặt bàn chưa?
Khách hàng: Rồi, người đặt bàn tên John Doe.
Nhân viên lễ tân nhà hàng: Tuyệt vời, xin hãy đi theo lối này, ông Doe. Bàn của ông đã sẵn sàng.
Khách hàng: Cảm ơn bạn.
3. Hội thoại 3: Khách hàng đặt món ăn
Hội thoại tiếng Anh nhà hàng
Ý nghĩa
Waiter: Good evening, folks. Are you ready to order?
Customer: Yes, I'll have grilled salmon with roasted vegetables, please.
Waiter: And for you, sir?
Customer's Friend: I'll go for the Rib-eye steak with mashed potatoes.
Waiter: Excellent choices. Anything to drink with your meals?
Customer: I'll have a glass of Chardonnay, please.
Customer's Friend: I'll just have water, thank you.
Waiter: Perfect, I'll get that started for you right away.
Nhân viên phục vụ: Chào buổi. Ông bà đã sẵn sàng để gọi món chưa?
Khách hàng: Vâng, tôi muốn gọi món cá hồi nướng và rau củ nướng.
Nhân viên phục vụ: Còn ông thì sao ạ?
Bạn của khách hàng: Tôi muốn gọi món sườn bít tết và khoai tây nghiền.
Nhân viên phục vụ: Sự lựa chọn tuyệt vời. Ông bà muốn gọi đồ uống gì không ạ?
Khách hàng: Làm ơn cho tôi một ly rượu vang trắng.
Bạn của khách hàng: Tôi chỉ uống nước khoáng thôi, cảm ơn.
Nhân viên phục vụ: Vâng ạ, tôi sẽ bắt đầu lên món cho ông bà ngay đây.
4. Hội thoại 4: Giải thích về món ăn
Hội thoại tiếng Anh nhà hàng
Ý nghĩa
Customer: Excuse me, how does spicy lobster taste?
Waiter: This dish includes the main ingredients: lobster, chili powder, butter. When you first eat this dish, it will be a bit spicy in your mouth, but after a while it will be very fragrant and delicious.
Customer: Wow, what about “bruschetta”? can you tell me what it is?
Waiter: Of course. Bruschetta is an Italian appetizer consisting of grilled bread rubbed with garlic and topped with diced tomatoes, basil, and olive oil.
Customer: Thank you for explaining. Please, I want to order “bruschetta”.
Waiter: I got it.
Khách hàng: Xin lỗi, món tôm hùm sốt cay có hương vị như thế nào?
Nhân viên phục vụ: Món này được làm từ tôm hùm, bột ớt, bơ. Món ăn này lúc mới ăn thì sẽ hơi cay trong miệng, nhưng một lúc sau sẽ rất thơm và ngậy.
Khách hàng: Ồ, thế còn món “bruschetta” này thì sao? Bạn có thể cho tôi biết “bruschetta” là gì không?
Nhân viên phục vụ: Tất nhiên. Bruschetta là món khai vị của Ý bao gồm bánh mì nướng phết tỏi với cà chua thái hạt lựu, húng quế và dầu ô liu.
Khách hàng: Cảm ơn bạn đã tư vấn chi tiết. Tôi muốn gọi một phần "bruschetta” này.
Nhân viên phục vụ: Tôi đã ghi chú lại.
5. Hội thoại 5: Phục vụ đồ uống cho khách hàng
Hội thoại tiếng Anh nhà hàng
Ý nghĩa
Waiter: Good afternoon. Can I start you off with any drinks?
Peter: Yes, I'll have a mojito, please.
Waiter: And for you, ma'am?
Susan: I'll have a gin and tonic, please.
Waiter: Certainly, I'll get those for you right away.
Waiter: Here are your drinks. Have a good appetite!
Peter & Susan: Thank you so much.
Nhân viên phục vụ: Chào buổi chiều. Ông bà muốn uống gì ạ?
Peter: Vâng, cho tôi xin một ly mojito.
Nhân viên phục vụ: Còn bà, thưa bà?
Susan: Cho tôi một ly gin và tonic.
Nhân viên phục vụ: Vâng, tôi sẽ lên đồ cho ông bà ngay ạ.
Nhân viên phục vụ: Đồ uống của ông bà đây ạ, chúc ngon miệng.
Peter & Susan: Cảm ơn bạn rất nhiều.
6. Hội thoại 6: Đổi trả món ăn trong nhà hàng
Hội thoại tiếng Anh nhà hàng
Ý nghĩa
Waiter: Here is your well done steak. Have a good appetite!
Customer: I'm sorry, but I ordered my steak medium-rare, not well done.
Waiter: I apologize for the mistake. I'll take it back to the kitchen and have them Mytourare a new one for you immediately.
Customer: Thank you.
Waiter: Here is your medium-rare steak. Have a good appetite!
Customer: So good. Thank you
Waiter: You are welcome.
Nhân viên phục vụ: Đây là món bít-tết chín hoàn toàn của quý khách. Chúc quý khách ngon miệng!
Khách hàng: Tôi xin lỗi, nhưng tôi đã gọi món bít-tết tái chín chứ không phải chín hoàn toàn.
Nhân viên phục vụ: Tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn này. Tôi sẽ mang trả lại bếp và yêu cầu chuẩn bị món mới ngay lập tức cho bạn.
Khách hàng: Cảm ơn bạn.
Nhân viên phục vụ: Món bít-tết tái chín của quý khách đây ạ. Chúc quý khách ngon miệng!
Khách hàng: Tốt quá. Cảm ơn bạn!
Khách hàng: Quý khách cứ tự nhiên nhé!
7. Hội thoại 7: Thanh toán hóa đơn tại nhà hàng
Hội thoại tiếng Anh nhà hàng
Ý nghĩa
Waiter: Are you ready for the check?
Customer: Yes, please.
Waiter: Here you go. Your total bill is $150. Do you want to pay cash or card?
Customer: I want to pay cash.
Waiter: Do you have a point card?
Customer: I don’t.
Waiter: This is a points card. If you come to our store next time, you will receive a 5% discount on your total bill.
Customer: I got it. Thank you.
Nhân viên phục vụ: Bạn đã sẵn sàng để thanh toán chưa?
Khách hàng: Rồi, cho tôi thanh toán nhé.
Nhân viên phục vụ: Của bạn đây. Tổng hóa đơn của bạn là 150 đô. Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
Khách hàng: Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt.
Nhân viên phục vụ: Bạn có thẻ tích điểm không?
Khách hàng: Tôi không.
Nhân viên phục vụ: Đây là thẻ tích điểm. Nếu bạn đến cửa hàng của chúng tôi lần sau, bạn sẽ được giảm giá 5% trên tổng hóa đơn.
Khách hàng: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn.
8. Hội thoại 8: Phản hồi của khách hàng về nhà hàng
Hội thoại tiếng Anh nhà hàng
Ý nghĩa
Customer: Excuse me, but I wanted to give some feedback about the beef stew in red wine sauce I had tonight. It was incredibly spicy and a bit tough.
Waiter: I'm terribly sorry to hear that, sir. Let me apologize on behalf of the restaurant.
Customer: Not a big problem. I just want to give feedback so your restaurant can learn from it next time.
Waiter: As a gesture of our apology, we would like to offer you a discount voucher for your next meal with us. Would that be acceptable?
Customer: Yes, that would be great.
Khách hàng: Xin lỗi, nhưng tôi muốn đưa ra một số phản hồi về món thịt bò sốt vang mà tôi ăn tối nay. Nó cực kỳ cay và thịt còn dai nữa.
Nhân viên phục vụ: Tôi rất tiếc khi nghe điều đó, thưa ông. Tôi xin thay mặt nhà hàng xin lỗi vì trải nghiệm không tốt này.
Khách hàng: Không có vấn đề gì đâu. Tôi chỉ muốn đưa ra phản hồi để nhà hàng của bạn rút kinh nghiệm cho lần sau thôi.
Nhân viên phục vụ: Để thay cho lời xin lỗi chân thành, chúng tôi muốn tặng quý khách một phiếu giảm giá cho bữa ăn tiếp theo tại nhà hàng của chúng tôi. Quý khách có muốn nhận không ạ?
Khách hàng: Vâng, tốt quá.
Hy vọng qua bài viết này bạn đã tích lũy thêm từ vựng, mẫu câu và các đoạn hội thoại tiếng Anh nhà hàng phổ biến. Hãy luôn cập nhật thông tin trên Mytour để không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức hữu ích nào nhé!
4
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]