Các chủ đề trong phần thi IELTS Speaking thường xoay quanh cuộc sống hàng ngày, do đó bạn thường sẽ phải diễn đạt cảm xúc của mình khi nói về các vấn đề như người thân, món đồ yêu thích từ thuở nhỏ, hoặc những kỷ niệm khó quên, vv.
Do đó, trong bài viết này, thay vì sử dụng những từ đơn giản như “happy”, “sad”, “angry”, vv., mình giới thiệu đến bạn bộ sưu tập 88+ thành ngữ về cảm xúc tiếng Anh phổ biến, được người bản xứ sử dụng nhiều, giúp lời nói của bạn tự nhiên và gần gũi với ngôn ngữ thực tế hơn.
Bài viết bao gồm:
Bắt đầu thôi!
Key takeaways |
Idioms là các thành ngữ tiếng Anh, ta không thể hiểu qua nghĩa đen của từng từ tạo nên chúng, mà phải dựa vào ngữ cảnh hoặc nghĩa ẩn dụ. – Idioms mô tả cảm xúc – vui mừng: Be like a kid in a candy store (vui như đứa trẻ trong cửa hàng kẹo), be over the moon (rất hài lòng), etc. – Idioms mô tả cảm xúc – buồn bã: Feeling blue (cảm thấy buồn), have a heavy heart (buồn bã, nặng nề), etc. – Idioms mô tả cảm xúc – giận dữ: Blow a fuse (nổi cơn thịnh nộ), drive someone up the wall (làm ai đó tức điên), etc. – Idioms mô tả cảm xúc – lo lắng: Be on pins and needles (đứng ngồi không yên), have butterflies in one’s stomach (hồi hộp, cồn cào, lo lắng), etc. – Idioms mô tả cảm xúc – sợ hãi: Break out in a cold sweat (toát mồ hôi lạnh), frozen with fear (sợ đến cứng đờ người), etc. – Idioms mô tả cảm xúc – ngạc nhiên: Amazed beyond words (kinh ngạc không nói nên lời), flabbergasted (ngạc nhiên, sốc), etc. |
1. Danh sách hơn 88 idioms miêu tả cảm xúc tiếng Anh hay nhất
Dưới đây là một bộ sưu tập các idioms tiếng Anh dùng để diễn tả cảm xúc mà bạn thường gặp khi xem phim, đọc sách... của người bản xứ. Chúng ta có thể ghi nhớ những idioms này và áp dụng thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
1.1. Idioms mô tả cảm xúc – vui mừng
Trước tiên, chúng ta sẽ khám phá những idioms chỉ cảm xúc vui mừng, hạnh phúc, được sử dụng trong IELTS Speaking và trong cuộc sống khi nói về các sự kiện tích cực.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be like a kid in a candy store | Vui sướng như đứa trẻ trong cửa hàng kẹo | You should have seen Adam when his new phone was shipped here. He was like a kid in a candy store. (Đáng lẽ bạn phải nhìn thấy Adam khi điện thoại mới của anh ta được giao đến. Anh ấy vui như trẻ con có kẹo vậy.) |
Be on cloud nine | Rất vui mừng, hạnh phúc | She was on cloud nine when she heard she got the job. (Cô ấy rất vui mừng khi biết mình đã được nhận vào làm.) |
Be over the moon | Rất hài lòng hoặc vui sướng | He was over the moon about his promotion. (Anh ấy rất hài lòng về việc được thăng chức.) |
Be tickled pink | Rất vui và hài lòng | He was tickled pink to receive the award. (Anh ấy rất vui và hài lòng khi nhận được giải thưởng.) |
Be walking on air | Cảm thấy rất vui mừng, nhẹ nhàng | After hearing the good news, she was walking on air. (Sau khi nghe tin tốt, cô ấy cảm thấy rất vui mừng.) |
Blow one’s mind | Làm ai đó hào hứng, ấn tượng | The good film blew my mind. (Bộ phim hay làm tôi ấn tượng.) |
Jump for joy | Nhảy lên vì vui sướng | They jumped for joy when their team won the championship. (Họ nhảy lên vì vui sướng khi đội của họ giành chức vô địch.) |
Make somebody’s day | Làm ai đó vui vẻ | Receiving the good news really made my day! (Nhận được tin tốt thật sự khiến tôi vui vẻ cả ngày!) |
Music to one’s ears | Tin tức giúp người nghe cảm thấy vui vẻ | Hearing how his son is doing well at school was music to Mr Smith’s ears. (Nghe thấy việc con trai ông đang làm tốt ở trường là một tin vui đối với ông Smith.) |
With bells on | Vui vẻ và phấn khởi | He showed up to the party with bells on. (Anh ấy đến buổi tiệc với tâm trạng vui vẻ và phấn khởi.) |
Be floating on air | Cảm thấy rất vui và hạnh phúc | She was floating on air after hearing she passed the exam. (Cô ấy cảm thấy rất vui khi nghe tin mình đã đỗ kỳ thi.) |
Be in seventh heaven | Rất hạnh phúc, ở trạng thái cực kỳ vui sướng | He was in seventh heaven when he won the lottery. (Anh ấy cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi trúng xổ số.) |
Burst with joy | Tràn ngập niềm vui | She burst with joy when she saw her newborn baby. (Cô ấy tràn ngập niềm vui khi nhìn thấy đứa con mới sinh của mình.) |
Happy as a clam | Cảm thấy rất vui vẻ, thoải mái | He’s happy as a clam living by the beach. (Anh ấy cảm thấy rất vui vẻ khi sống gần biển.) |
In high spirits | Cảm thấy rất vui và tràn đầy năng lượng | The team was in high spirits after their victory. (Đội bóng rất vui vẻ và tràn đầy năng lượng sau chiến thắng.) |
Jump up and down | Nhảy lên vì vui mừng | The kids jumped up and down when they saw the presents. (Lũ trẻ nhảy lên vì vui mừng khi thấy những món quà.) |
Paint the town red | Ăn mừng, tổ chức tiệc tùng lớn | They decided to paint the town red after graduating. (Họ quyết định ăn mừng lớn sau khi tốt nghiệp.) |
Be all smiles | Rất vui mừng và hạnh phúc | She was all smiles when she received her birthday gift. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được quà sinh nhật.) |
Grin from ear to ear | Cười rạng rỡ, rất vui | He was grinning from ear to ear after hearing the good news. (Anh ấy cười rạng rỡ sau khi nghe tin tốt.) |
Have a whale of a time | Có khoảng thời gian rất vui vẻ | We had a whale of a time at the amusement park. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian rất vui vẻ ở công viên giải trí.) |
In a state of bliss | Trong sự hạnh phúc, vui mừng | She was in a state of bliss after her wedding. (Cô ấy hạnh phúc sau đám cưới của mình.) |
Be as pleased as punch | Rất vui và hài lòng | She was as pleased as punch with her new dress. (Cô ấy rất vui và hài lòng với chiếc váy mới của mình.) |
Be on top of the world | Cảm thấy rất tuyệt vời và hạnh phúc | He felt on top of the world after winning the competition. (Anh ấy cảm thấy rất tuyệt vời sau khi thắng cuộc thi.) |
Happy camper | Người rất vui vẻ và hài lòng | She’s a happy camper since she started her new job. (Cô ấy rất vui vẻ và hài lòng từ khi bắt đầu công việc mới.) |
In seventh heaven | Rất hạnh phúc, vui sướng | He was in seventh heaven when he heard the news. (Anh ấy rất hạnh phúc khi nghe tin tức.) |
Walking on sunshine | Cảm thấy rất vui mừng, hạnh phúc | She’s been walking on sunshine ever since she met her boyfriend. (Cô ấy cảm thấy rất vui mừng từ khi gặp bạn trai.) |
1.2. Idioms mô tả cảm xúc – buồn bã
Các idioms sau đây miêu tả cảm xúc buồn bã, thất vọng khi chúng ta đối mặt với những điều không như ý trong cuộc sống. Những idioms này có nhiều cấp độ khác nhau, vì vậy cần lựa chọn phù hợp khi sử dụng để truyền đạt nội dung một cách hiệu quả.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Down in the dumps | Cảm thấy rất buồn, chán nản | After failing the exam, she felt down in the dumps. (Sau khi thi rớt, cô ấy cảm thấy rất buồn.) |
Feeling blue | Cảm thấy buồn bã, u sầu | He’s been feeling blue ever since his pet passed away. (Anh ấy cảm thấy buồn bã từ khi thú cưng của mình qua đời.) |
Have a heavy heart | Cảm thấy buồn bã, nặng nề | She had a heavy heart after hearing the bad news. (Cô ấy cảm thấy buồn bã, nặng nề sau khi nghe tin tồi.) |
In a funk | Trong tâm trạng buồn bã | He’s been in a funk since he lost his job. (Anh ấy đã trong tâm trạng buồn bã từ khi mất việc.) |
In the doldrums | Trong tâm trạng buồn bã, chán nản | After the breakup, she was in the doldrums for weeks. (Sau khi chia tay, cô ấy trong tâm trạng buồn bã suốt vài tuần.) |
Long face | Khuôn mặt buồn bã | He had a long face after receiving the bad news. (Anh ấy có khuôn mặt buồn bã sau khi nhận tin tồi.) |
Sinking feeling | Cảm giác buồn bã, lo lắng | She had a sinking feeling when she realized she lost her wallet. (Cô ấy có cảm giác buồn bã, lo lắng khi nhận ra mình đã để mất ví tiền.) |
The blues | Trạng thái buồn bã, u sầu | He’s been experiencing the blues since his breakup. (Anh ấy đã trải qua trạng thái buồn bã từ sau khi chia tay.) |
Wear a long face | Khuôn mặt buồn bã, biểu lộ sự chán chường | She wore a long face after the argument with her friend. (Cô ấy có khuôn mặt buồn bã sau cuộc cãi vã với bạn.) |
Feel out of sorts | Cảm thấy không ổn định, buồn bã | He felt out of sorts after the stressful week at work. (Anh ấy cảm thấy không ổn định, buồn bã sau một tuần căng thẳng ở công việc.) |
Blue around the gills | Trông mệt mỏi, buồn bã | After working double shifts, he looked blue around the gills. (Sau khi làm việc liên tục, anh ấy trông mệt mỏi, buồn bã.) |
Cry over spilled milk | Buồn bã vì những chuyện đã xảy ra và không thể thay đổi | There’s no point in crying over spilled milk; let’s focus on finding a solution. (Không có ý nghĩa gì khi buồn bã vì những chuyện đã xảy ra; hãy tập trung vào việc tìm ra giải pháp.) |
Down in the mouth | Buồn bã, chán nản | She’s been down in the mouth ever since she lost her job. (Cô ấy đã buồn bã, chán nản từ khi mất việc.) |
Downhearted | Buồn bã, thất vọng | He felt downhearted after his project was rejected. (Anh ấy cảm thấy buồn bã sau khi dự án của mình bị từ chối.) |
Have a sinking feeling | Cảm giác buồn bã, lo lắng | I had a sinking feeling when I realized I forgot my keys. (Tôi có cảm giác buồn bã, lo lắng khi nhận ra tôi đã quên chìa khóa.) |
In a blue funk | Trong tâm trạng buồn bã, chán nản | She’s been in a blue funk since her breakup. (Cô ấy đã trong tâm trạng buồn bã, chán nản từ sau khi chia tay.)
|
Sing the blues | Buồn bã, than thở | He’s been singing the blues about his financial troubles. (Anh ấy đã buồn bã, than thở về vấn đề tài chính của mình.) |
Weep crocodile tears | Khóc giả tạo, giả vờ buồn bã, làm trò nước mắt cá sấu | She wept crocodile tears when she got caught lying. (Cô ta làm trò nước mắt cá sấu khi bị phát hiện nói dối.) |
Woe is me | Buồn bã, tình cảm tự thương | Woe is me, I lost my wallet again. (Buồn quá, tôi lại mất ví rồi.) |
Wear one’s heart on one’s sleeve | Biểu lộ cảm xúc một cách dễ dàng, không giấu giếm | She always wears her heart on her sleeve, so it’s easy to tell when she’s upset. (Cô ấy luôn biểu lộ cảm xúc một cách dễ dàng, nên dễ nhận ra khi cô ấy buồn bã.) |
Bear a heavy heart | Cảm thấy buồn bã, nặng nề, chịu đựng khó khăn | She bore a heavy heart after the loss of her pet. (Cô ấy cảm thấy buồn bã, nặng nề sau khi mất một người thân.) |
Suffer a blue mood | Cảm thấy buồn bã, chán nản | She’s been suffering a blue mood ever since her breakup. (Cô ấy đã cảm thấy buồn bã, chán nản từ sau khi chia tay.) |
Wear a frown | Cảm thấy buồn bã, biểu lộ cảm xúc tiêu cực | She wore a frown all day after receiving the disappointing news. (Cô ấy đã buồn bã suốt cả ngày sau khi nhận tin tức thất vọng.) |
Wring one’s hands | Lo lắng, buồn bã, không biết phải làm gì | She wrung her hands in despair when she couldn’t find her lost keys. (Cô ấy lo lắng, buồn bã, không biết phải làm gì khi không thể tìm thấy chìa khóa đã mất.) |
Be at one’s wits’ end | Rất lo lắng, không biết phải làm gì, đau đầu vì một vấn đề khó khăn | I’m at my wits’ end trying to solve this puzzle. (Tôi đang rất lo lắng, không biết phải làm gì để giải quyết câu đố này.) |
Be down in the mouth | Buồn bã, thất vọng, chán nản | She’s been down in the mouth since her project got canceled. (Cô ấy đã buồn bã, thất vọng từ sau khi dự án của mình bị hủy bỏ.) |
Feel like the world is caving in | Cảm thấy vô cùng đau khổ và thất vọng | After losing her job, she felt like the world was caving in. (Sau khi mất việc, cô ấy cảm thấy vô cùng đau khổ và thất vọng.) |
Go through a rough patch | Trải qua một thời kỳ khó khăn, đau khổ | They’re going through a rough patch in their relationship. (Họ đang trải qua một thời kỳ khó khăn trong mối quan hệ của họ.) |
Have one’s heart in one’s boots | Rất sợ hãi, lo lắng | She had her heart in her boots when she heard about the accident. (Cô ấy đã rất sợ hãi, lo lắng khi nghe về tai nạn.) |
Hit rock bottom | Đạt đến điểm thấp nhất, đau khổ nhất | After losing everything, he felt like he had hit rock bottom. (Sau khi mất hết mọi thứ, anh ấy cảm thấy như đã đạt đến điểm thấp nhất.) |
It’s the last straw | Giọt nước làm tràn ly | Her lateness was the last straw for her boss. (Việc đến muộn của cô ấy là giọt nước làm tràn ly đối với sếp của cô ấy.) |
Lose one’s grip | Mất kiểm soát, không kiểm soát được cảm xúc | She lost her grip when she heard the tragic news. (Cô ấy không kiểm soát được cảm xúc khi nghe tin tức bi thảm.) |
Throw in the towel | Từ bỏ, bất lực, thất vọng | After numerous failed attempts, she decided to throw in the towel. (Sau nhiều nỗ lực thất bại, cô ấy quyết định từ bỏ.) |
1.3. Idioms mô tả cảm xúc – giận dữ
Tương tự như các cảm xúc khác, idioms mô tả sự giận dữ cần được cân nhắc để tránh việc sử dụng quá nặng nề trong trường hợp các vấn đề nhỏ hoặc ngược lại.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Blow a fuse | Nổi cơn thịnh nộ | He blew a fuse when he found out about the broken vase. (Anh ấy nổi cơn thịnh nộ khi phát hiện chiếc bình bị vỡ.) |
Drive someone up the wall | Làm ai đó tức điên | The constant noise is driving me up the wall. (Tiếng ồn liên tục khiến tôi tức điên.) |
Fly off the handle | Mất bình tĩnh, nổi nóng | She flew off the handle when she saw the mess. (Cô ấy mất bình tĩnh khi thấy đống lộn xộn.) |
Foam at the mouth | Giận đến mức sùi bọt mép | He was foaming at the mouth after hearing the news. (Anh ấy giận đến mức sùi bọt mép sau khi nghe tin tức.) |
Go ballistic | Nổi điên, mất bình tĩnh | My dad went ballistic when I told him I crashed the car. (Bố tôi nổi điên khi tôi nói với ông rằng tôi đã đâm xe.) |
Hit the ceiling | Giận dữ đột ngột | She hit the ceiling when she found out he lied to her. (Cô ấy giận dữ đột ngột khi phát hiện anh ta nói dối.) |
Hot under the collar | Tức giận | He got hot under the collar when they accused him of cheating. (Anh ấy tức giận khi họ buộc tội anh ấy gian lận.) |
See red | Nổi giận, nổi điên | She saw red when her brother broke her favorite toy. (Cô ấy nổi giận khi anh trai làm vỡ món đồ chơi yêu thích của cô ấy.) |
Throw a fit | Nổi cơn thịnh nộ | The child threw a fit when he didn’t get his way. (Đứa trẻ nổi cơn thịnh nộ khi không đạt được ý muốn.) |
Up in arms | Tức giận, phản đối kịch liệt | The community was up in arms over the proposed changes. (Cộng đồng tức giận, phản đối kịch liệt về những thay đổi được đề xuất.) |
Bite someone’s head off | La mắng ai đó nặng nề | He bit my head off just because I was a few minutes late. (Anh ấy la mắng tôi nặng nề chỉ vì tôi đến muộn vài phút.) |
Blow one’s top | Nổi giận, mất bình tĩnh | She blew her top when she found out her son skipped school. (Cô ấy nổi giận khi phát hiện con trai mình trốn học.) |
Get bent out of shape | Tức giận, phiền lòng | Don’t get bent out of shape over a minor mistake. (Đừng tức giận vì một lỗi nhỏ.) |
Go through the roof | Giận dữ đột ngột, nổi giận lôi đình | He went through the roof when he saw the damage to his car. (Anh ấy nổi giận lôi đình khi thấy xe của mình bị hư hại.) |
Have a cow | Tức giận một cách quá đáng | My mom had a cow when she saw my new tattoo. (Mẹ tôi tức giận một cách quá đáng khi thấy hình xăm mới của tôi.) |
Hit the roof | Nổi giận, mất bình tĩnh | My boss hit the roof when the project was delayed. (Sếp của tôi nổi giận khi dự án bị trì hoãn.) |
Lose one’s cool | Mất bình tĩnh, nổi giận | She rarely loses her cool, but the rude comment made her angry. (Cô ấy hiếm khi mất bình tĩnh, nhưng nhận xét thô lỗ đã khiến cô ấy tức giận.) |
Make someone’s blood boil | Làm ai đó tức giận | His arrogant attitude makes my blood boil. (Thái độ kiêu ngạo của anh ta làm tôi tức giận.) |
See red | Nổi giận, mất bình tĩnh | She saw red when she found out about the betrayal. (Cô ấy nổi giận khi phát hiện sự phản bội.) |
Throw a tantrum | Nổi cơn thịnh nộ, cáu kỉnh (thường là trẻ em) | The toddler threw a tantrum in the store when he didn’t get the toy. (Đứa trẻ nổi cơn thịnh nộ trong cửa hàng khi không được món đồ chơi.) |
1.4. Idioms mô tả cảm xúc – lo lắng
Cảm xúc lo lắng, hồi hộp được miêu tả qua những idioms dưới đây, khi nói đến các tình huống như: Chờ đợi kết quả phỏng vấn, chuẩn bị phát biểu trước đám đông, khi làm bài thi hoặc kiểm tra, v.v.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be on pins and needles | Cảm thấy lo lắng, đứng ngồi không yên | He’s been on pins and needles waiting for the test results. (Cậu ấy đã cảm thấy lo lắng, đứng ngồi không yên khi đợi kết quả kiểm tra.) |
Have butterflies in one’s stomach | Cảm thấy hồi hộp, cồn cào, lo lắng | I always have butterflies in my stomach before giving a speech. (Tôi luôn cảm thấy hồi hộp, lo lắng trước khi phát biểu.) |
Have one’s heart in one’s mouth | Lo lắng, sợ hãi | His heart was in his mouth as he waited for the verdict. (Anh ấy lo lắng, sợ hãi khi đợi quyết định.) |
On pins and needles | Lo lắng, căng thẳng | She’s been on pins and needles waiting for the interview results. (Cô ấy đã lo lắng, căng thẳng khi đợi kết quả phỏng vấn.) |
Have a frog in one’s throat | Cảm thấy hồi hộp, không thoải mái khi nói chuyện | I have a frog in my throat when speaking in public. (Tôi cảm thấy hồi hộp, không thoải mái khi nói chuyện trước công chúng.) |
Have ants in one’s pants | Cảm thấy hồi hộp, không ngồi yên | The kids had ants in their pants waiting for the circus to start. (Các em nhỏ đã cảm thấy hồi hộp, không ngồi yên khi đợi xiếc bắt đầu.) |
Be on tenterhooks | Lo lắng, căng thẳng, sợ hãi | We were on tenterhooks waiting for the election results. (Chúng tôi đã lo lắng, căng thẳng, sợ hãi khi đợi kết quả của cuộc bầu cử.) |
Bite one’s nails | Lo lắng, căng thẳng | She’s been biting her nails waiting for kidney test results. (Bà ấy lo lắng đợi kết quả xét nghiệm thận.) |
A bundle of nerves | Rất lo lắng, căng thẳng | She was a bundle of nerves before her presentation. (Cô ấy rất lo lắng, căng thẳng trước buổi thuyết trình của mình.) |
At the end of one’s rope | Đã hết kiên nhẫn, không thể chịu đựng thêm nữa | After weeks of stress, he felt at the end of his rope. (Sau nhiều tuần căng thẳng, anh ấy cảm thấy không thể chịu đựng thêm nữa.) |
Be a nervous wreck | Cực kỳ lo lắng | I was a nervous wreck before my job interview. (Tôi đã cực kỳ lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.) |
Break out in a cold sweat | Lo lắng, sợ hãi đến mức đổ mồ hôi | She broke out in a cold sweat when she heard the news. (Cô ấy lo lắng, sợ hãi đến mức đổ mồ hôi khi nghe tin tức.) |
Get cold feet | Cảm thấy sợ hãi, lo lắng trước khi làm điều gì đó | He got cold feet before the wedding. (Anh ấy cảm thấy lo lắng trước khi cưới.) |
Gnaw at one’s conscience | Lo lắng, áy náy | The mistake he made kept gnawing at his conscience. (Sai lầm mà anh ấy mắc phải cứ khiến anh ấy lo lắng, áy náy.) |
Have a sinking feeling | Có cảm giác lo lắng, dự cảm xấu | I had a sinking feeling that something was wrong. (Tôi có cảm giác lo lắng rằng có điều gì đó không ổn.) |
Lose sleep over something | Lo lắng, không ngủ được vì điều gì đó | She’s been losing sleep over the upcoming exam. (Cô ấy đã lo lắng đến mức không ngủ được vì kỳ thi sắp tới.) |
On edge | Căng thẳng, lo lắng | He’s been on edge since he lost his job. (Anh ấy đã căng thẳng, lo lắng từ khi mất việc.) |
Anxious to a fault | Rất lo lắng, đến mức không cần thiết | She is anxious to a fault, worrying about every little detail. (Cô ấy lo lắng về mọi chi tiết nhỏ nhặt.) |
Climb the walls | Rất lo lắng hoặc buồn chán | Waiting for the results was making me climb the walls. (Chờ đợi kết quả khiến tôi rất lo lắng.) |
Jumpy as a cat | Rất nhạy cảm và lo lắng | After the accident, he was jumpy as a cat. (Sau tai nạn, anh ấy rất nhạy cảm và lo lắng.) |
On tenterhooks | Rất lo lắng và mong chờ | We were all on tenterhooks waiting for the decision. (Chúng tôi đều rất lo lắng và mong chờ quyết định.) |
Shake like a leaf | Rất lo lắng và run rẩy | She was shaking like a leaf before her performance. (Cô ấy rất lo lắng và run rẩy trước khi biểu diễn.) |
Sick with worry | Rất lo lắng đến mức khó chịu | He was sick with worry when his son didn’t come home. (Anh ấy rất lo lắng khi con trai không về nhà.) |
Sweating bullets | Rất lo lắng và căng thẳng | I was sweating bullets during the final exam. (Tôi rất lo lắng và căng thẳng trong kỳ thi cuối cùng.) |
Worried sick | Lo lắng đến mức bị ốm | She was worried sick when her dog went missing. (Cô ấy lo lắng đến mức bị ốm khi chó của cô bị mất tích.) |
1.5. Idioms mô tả cảm xúc – sợ hãi
Tiếp theo chúng ta sẽ khám phá những idioms mô tả cảm xúc sợ hãi. Không chỉ khi xem phim kinh dị, mà còn có thể áp dụng khi nói về các sự kiện như: Gặp tai nạn, thiên tai, những nỗi sợ hoặc ám ảnh cá nhân, v.v.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Scare the pants off someone | Làm ai đó sợ | The horror movie scared the pants off me. (Bộ phim kinh dị làm tôi sợ.) |
Afraid of one’s own shadow | Rất sợ hãi | Since the robbery, she’s been afraid of her own shadow. (Kể từ sau vụ cướp, cô ấy sợ hãi mọi thứ.) |
Break out in a cold sweat | Đổ mồ hôi lạnh do sợ hãi | I break out in a cold sweat whenever I think about the accident. (Tôi đổ mồ hôi lạnh mỗi khi nghĩ về vụ tai nạn.) |
Frozen with fear | Bị cứng người vì sợ | He was frozen with fear during the earthquake. (Anh ấy sợ hãi đến cứng người trong trận động đất.) |
Hair stands on end | Tóc dựng đứng vì sợ | The horror movie made my hair stand on end. (Bộ phim kinh dị làm tôi dựng tóc gáy.) |
Heart skips a beat | Tim đập mạnh vì sợ | My heart skipped a beat when I heard the loud noise. (Tim tôi đập mạnh khi nghe tiếng ồn lớn.) |
Jump out of one’s skin | Giật mình vì sợ hãi | The sudden appearance of the spider made me jump out of my skin. (Con nhện xuất hiện đột ngột làm tôi giật mình.) |
Quaking in one’s boots | Run rẩy vì sợ hãi | I was quaking in my boots when I had to give the speech. (Tôi run rẩy vì sợ hãi khi phải phát biểu.) |
Scared stiff | Sợ cứng người | He was scared stiff when he saw the snake. (Anh ấy sợ cứng người khi nhìn thấy con rắn.) |
Scared to death | Sợ chết khiếp | I was scared to death during the turbulence on the flight. (Tôi sợ chết khiếp khi máy bay gặp nhiễu loạn.) |
Shaking like a leaf | Run rẩy lo lắng | She was shaking like a leaf before her job interview. (Cô ấy run rẩy lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.) |
Afraid to put one’s foot outside | Rất sợ hãi không dám ra ngoài | She was afraid to put her foot outside after hearing about the crime spree. (Cô ấy rất sợ hãi không dám ra ngoài sau khi nghe về vụ phạm tội liên tiếp.) |
At one’s wit’s end | Lo sợ không biết làm gì | I’m at my wit’s end with all these strange noises at night. (Tôi lo sợ không biết làm gì những tiếng động lạ vào ban đêm.) |
Eyes like saucers | Mắt mở to vì ngạc nhiên hoặc kinh sợ | His eyes were like saucers when he saw the ghost. (Mắt anh ta trợn trừng sợ hãi khi thấy con ma.) |
Fear the worst | Sợ điều tồi tệ nhất | When she didn’t return my calls, I began to fear the worst. (Khi cô ấy không trả lời cuộc gọi của tôi, tôi bắt đầu sợ điều tồi tệ nhất.) |
Frightened out of one’s wits | Sợ đến mất trí | The loud bang frightened me out of my wits. (Tiếng nổ lớn làm tôi sợ đến mất trí.) |
Go weak at the knees | Bủn rủn tay chân vì sợ hãi | I went weak at the knees when I looked down from the tall building. (Tôi bủn rủn tay chân vì sợ hãi khi nhìn xuống từ tòa nhà cao.) |
Scared out of one’s mind | Sợ đến mức mất trí | I was scared out of my mind when I heard the scream. (Tôi sợ đến mức mất trí khi nghe thấy tiếng hét.) |
Spine-chilling | Lạnh sống lưng vì sợ hãi | The horror story was spine-chilling. (Câu chuyện kinh dị khiến lạnh sống lưng.) |
The jitters | Cảm giác lo sợ | I always get the jitters before a big exam. (Tôi luôn cảm thấy lo sợ trước một kỳ thi lớn.) |
White as a sheet | Mặt trắng bệch vì sợ hãi | She was white as a sheet after the car accident. (Cô ấy mặt trắng bệch vì sợ hãi sau tai nạn xe hơi.) |
1.6. Idioms mô tả cảm xúc – ngạc nhiên
Cuối cùng là những idioms dùng để mô tả sự ngạc nhiên. Trong cuộc sống, ngạc nhiên có thể mang tính tích cực (như khi nhận được một món quà bất ngờ) hoặc tiêu cực (một tin tức không vui đến). Dưới đây là những idioms phù hợp:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Amazed beyond words | Kinh ngạc không nói nên lời | I was amazed beyond words by the beauty of the sunset. (Tôi kinh ngạc không nói nên lời bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.) |
Blown away | Bị ấn tượng mạnh | Her performance completely blew me away. (Màn trình diễn của cô ấy hoàn toàn khiến tôi ấn tượng mạnh.) |
Bowled over | Ngạc nhiên và vui sướng | I was bowled over by the generosity of my colleagues. (Tôi ngạc nhiên và vui sướng bởi sự hào phóng của các đồng nghiệp.) |
Couldn’t believe one’s eyes | Không thể tin vào mắt mình | I couldn’t believe my eyes when I saw the surprise party. (Tôi không thể tin vào mắt mình khi thấy buổi tiệc bất ngờ.) |
Dumbstruck | Lặng đi vì kinh ngạc | I was dumbstruck when I heard I had won the award. (Tôi lặng đi vì kinh ngạc khi nghe tin mình đã giành được giải thưởng.) |
Flabbergasted | Rất kinh ngạc, sốc | We were flabbergasted by the news of their engagement. (Chúng tôi rất kinh ngạc bởi tin tức về lễ đính hôn của họ.) |
Knock one’s socks off | Làm ai đó cực kỳ kinh ngạc | The concert was amazing and it really knocked my socks off. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời và nó thực sự làm tôi kinh ngạc.) |
Mind-blowing | Gây kinh ngạc, không thể tin nổi | The special effects in the movie were mind-blowing. (Các hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim thật không thể tin nổi.) |
Speechless | Không nói nên lời vì kinh ngạc | He was speechless when he saw the surprise gift. (Anh ấy không nói nên lời khi thấy món quà bất ngờ.) |
At a loss for words | Không nói nên lời vì kinh ngạc hoặc thất vọng | She was at a loss for words when she found out about the betrayal. (Cô ấy không nói nên lời khi biết về sự phản bội.) |
Blown out of the water | Bị làm choáng ngợp và thất vọng | His harsh criticism blew me out of the water. (Lời chỉ trích gay gắt của anh ấy khiến tôi choáng ngợp và thất vọng.) |
Catch off guard | Bị bắt gặp không chuẩn bị, kinh ngạc | The sudden announcement caught everyone off guard. (Thông báo đột ngột làm mọi người kinh ngạc không kịp chuẩn bị.) |
Dumbfounded | Rất kinh ngạc, không biết nói gì | I was dumbfounded when I heard the bad news. (Tôi rất kinh ngạc khi nghe tin xấu.) |
Floored | Bị bất ngờ, sốc | The news of his resignation floored me. (Tin tức về sự từ chức của anh ấy khiến tôi sốc.) |
Knocked for six | Bị sốc nặng | The sudden death of his friend knocked him for six. (Cái chết đột ngột của bạn anh ấy khiến anh ấy sốc nặng.) |
Stunned into silence | Bị sốc đến nỗi không nói nên lời | She was stunned into silence by the unexpected news. (Cô ấy bị sốc đến nỗi không nói nên lời vì tin tức bất ngờ.) |
Take aback | Bị choáng, không ngờ tới | I was taken aback by his rude response. (Tôi bị choáng bởi câu trả lời thô lỗ của anh ấy.) |
Taken by surprise | Bị bất ngờ hoàn toàn | I was taken by surprise when they cancelled the event. (Tôi hoàn toàn bất ngờ khi họ hủy sự kiện.) |
Throw for a loop | Gây sốc và làm bối rối | The unexpected news threw me for a loop. (Tin tức bất ngờ khiến tôi sốc và bối rối.) |
2. Ứng dụng idioms mô tả cảm xúc vào IELTS Speaking
Để thực hành sử dụng idioms mô tả cảm xúc trong thực tế, dưới đây là một ví dụ về bài IELTS Speaking Part 2 sử dụng idioms để diễn tả sự vui mừng:
Describe a happy childhood event you remember. You should say: – What it is? – When did it happen? – Who was with you at that time? – And explain how you feel. |
Bài mẫu:
Một trong những sự kiện hạnh phúc nhất trong tuổi thơ của tôi là khi ba mẹ bất ngờ cho tôi đi du lịch đến Disneyland. Đó là vào một mùa hè khi tôi khoảng bảy tuổi. Tôi vẫn nhớ rõ khoảnh khắc khi họ che mắt tôi lại và chúng tôi bắt đầu cuộc hành trình bí ẩn. Tôi hoàn toàn không biết rằng chúng tôi đang trên đường đến một nơi thần tiên nhất trên đất nước này.
As we entered Disneyland, my eyes widened with sheer joy, and my heart leapt with excitement. The vibrant colours, enchanting music, and thrilling rides filled me with unbridled happiness. I was like a kid in a candy store, unable to contain my delight.
Another surprise that left me speechless was witnessing the spectacular fireworks show in the evening. The sky was illuminated with dazzling colours and patterns, creating a mesmerising display that truly blew my mind. It was a breathtaking sight, and I was captivated by the sheer beauty and grandeur of the fireworks.
That trip to Disneyland was a source of immense happiness and surprise. To this day, those memories bring a smile to my face and remind me of the joy and excitement of my happy childhood event.
Idiom ghi điểm:
Like a kid in a candy store /laɪk ə kɪd ɪn ə ˈkændi stɔː/ | (idiom.) vui như trẻ em trong cửa hàng kẹo |
Blow one’s mind /bləʊ wʌnz maɪnd/ | (idiom.) làm ấn tượng, thích thú |
Bring a smile to one’s face /brɪŋ ə smaɪl tuː wʌnz feɪs/ | (idiom.) làm vui vẻ, hạnh phúc – mang lại nụ cười cho ai đó |
Dịch nghĩa:
Một trong những sự kiện hạnh phúc nhất thời thơ ấu mà tôi nhớ là khi bố mẹ tôi làm tôi ngạc nhiên bằng một chuyến đi đến Disneyland. Chuyện xảy ra khi tôi khoảng bảy tuổi trong kỳ nghỉ hè. Tôi vẫn còn nhớ rất rõ khoảnh khắc họ bịt mắt tôi và chúng tôi bắt đầu một cuộc hành trình bí ẩn. Tôi không biết rằng chúng tôi đang hướng tới nơi kỳ diệu nhất trên thế gian này.
Khi chúng tôi bước vào Disneyland, mắt tôi mở to vì vui sướng và tim tôi nhảy lên vì phấn khích. Màu sắc rực rỡ, âm nhạc mê hoặc và những chuyến đi cảm giác mạnh khiến tôi cảm thấy hạnh phúc như đứa trẻ trong tiệm kẹo, không kìm được niềm vui sướng.
Một bất ngờ khác khiến tôi không nói nên lời là được chứng kiến màn trình diễn pháo hoa hoành tráng vào buổi tối. Bầu trời được chiếu sáng với những màu sắc và hoa văn rực rỡ, tạo nên một khung cảnh mê hoặc thực sự làm tôi kinh ngạc. Đó là một cảnh tượng ngoạn mục và tôi bị quyến rũ bởi vẻ đẹp và sự hùng vĩ của pháo hoa.
Chuyến đi đến Disneyland đó là nguồn hạnh phúc và bất ngờ to lớn. Cho đến ngày nay, những kỷ niệm đó mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi và nhắc nhở tôi về niềm vui và sự phấn khích về sự kiện hạnh phúc thời thơ ấu của tôi.
4. Kết luận
Chúng ta đã đi qua các idiom cơ bản về cảm xúc, từ niềm vui đến nỗi buồn, sự giận dữ, lo lắng, sợ hãi và sự ngạc nhiên. Để áp dụng idioms thành thạo trong kỳ thi, hãy chú ý đến những điều sau đây:
- Sử dụng những idioms quen thuộc và phù hợp với ngữ cảnh của câu trả lời.
- Tránh sử dụng những idioms quá phức tạp hoặc ít được biết đến, vì điều này có thể khiến giám khảo cảm thấy bạn không thực sự hiểu ý nghĩa của chúng.
- Chỉ sử dụng idioms mà bạn hoàn toàn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng.
- Đừng lạm dụng quá nhiều idioms mà làm mất đi tính rõ ràng và mạch lạc của câu trả lời.
- Ngoài idioms, bạn cũng cần sử dụng một loạt các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp khác để thể hiện khả năng ngôn ngữ toàn diện của mình.
Nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn bổ sung về các idioms tiếng Anh mô tả cảm xúc, hãy để lại bình luận dưới đây để chúng tôi của Mytour có thể hỗ trợ bạn kịp thời. Hãy tham khảo thêm các bài viết hữu ích khác trong phần từ vựng của Mytour.
Hẹn các bạn tại những bài viết kế tiếp!Tài liệu tham khảo như sau:- 9 English idioms about emotion and feelings: https://preply.com/en/blog/english-idioms-to-express-feelings-and-emotions/ – Truy cập ngày 22-05-2024
- 10 English idioms for describing your mood: https://englishlive.ef.com/en/blog/english-in-the-real-world/10-english-idioms-describing-mood/ – Truy cập ngày 22-05-2024
- Best idioms for IELTS Speaking to describe feelings: https://keithspeakingacademy.com/best-idioms-ielts-speaking-describe-feelings/ – Truy cập ngày 22-05-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 22-05-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 22-05-2024