Với bài Thực hành tiếng Việt: Biện pháp tu từ trang 47 trong sách Ngữ văn lớp 6 Tập 1 Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời các câu hỏi và soạn văn 6.
Tổng hợp bài Thực hành tiếng Việt trang 47 trong sách Văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức
* Biện pháp tu từ
Câu hỏi 1 (trang 47 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Hình ảnh của “Mây” và “sóng” có ý nghĩa ẩn dụ là:
+ mô tả vẻ đẹp tự nhiên, hùng vĩ, và lôi cuốn của thiên nhiên.
+ các thế giới xa xôi, mơ hồ, đầy bí ẩn
+ các cám dỗ trong cuộc sống.
Câu hỏi 2 (trang 47 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Biện pháp tu từ ẩn dụ được sử dụng trong hình ảnh “bình minh vàng” đã tạo ra một không gian rực rỡ với ánh sáng mặt trời tỏa sáng, rọi loáng nắng vàng khắp nơi: ánh sáng lan tỏa khắp không gian, làm cho mọi vật trở nên lung linh, đồng thời gợi nhắc về ý nghĩa quý báu của mỗi khoảnh khắc.
- Trăng trong thế giới của những người trên mây được miêu tả như “vầng trăng bạc”. Biện pháp tu từ ẩn dụ ở đây đã làm cho vẻ đẹp của vầng trăng trở nên lộng lẫy như một tấm đĩa bạc sáng lấp lánh.
→ Những hình ảnh ẩn dụ đã mở ra một không gian thiên nhiên sáng lấp lánh, rực rỡ màu sắc, khơi gợi tình yêu đối với thiên nhiên và sự trân trọng mỗi khoảnh khắc quý giá của cuộc sống.
Câu hỏi 3 (trang 47 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ:
+ Con như là những làn sóng và mẹ là bến bờ an lành kì lạ.
+ Con trải qua những lăn, lăn, lăn mãi cho đến khi cười vang vang tan vào lòng mẹ.
- Từ ngữ “lăn” không chỉ miêu tả hành động của em bé thú vị trước lòng mẹ mà còn gợi lên hình ảnh những con sóng liên tiếp, vỗ vào bờ cát sau mỗi cuộc chạy đua trên mặt biển bao la. Từ đó, hình ảnh của em bé hiện lên vô tư, ngây thơ, và đầy niềm vui bên người mẹ yêu thương, che chở từng bước đi.
* Dấu câu
Câu hỏi 4 (trang 47 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Câu chuyện trực tiếp trong bài thơ đến từ góc nhìn của em bé và của những người “ở trên mây”, những người “trên sóng”.
- Dấu ngoặc kép được sử dụng để phân biệt lời nói trực tiếp.
* Đại từ
Câu hỏi 5 (trang 47 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Trong các lời trực tiếp ở bài thơ “Mây và sóng”, “bọn tớ” được sử dụng để chỉ nhóm người “ở trên mây” và “trong sóng”, là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít.
Câu hỏi 6 (trang 47 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Cũng có một số đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít khác như: “chúng mình”, “chúng tao”, “bọn tao”,…
+ Các đại từ như: “bọn tao”, “chúng tao” mang theo cảm xúc không thích hợp, vì vậy không thể thay thế được cho “bọn tớ”.
+ Những đại từ khác như: “chúng ta”, “chúng tôi”, “chúng mình”, “bọn mình”,… có một số khác biệt nhỏ nhưng vẫn có thể thay thế cho “bọn tớ” trong phiên bản tiếng Việt của bài “Mây và sóng”.
- Sự khác biệt giữa các nhóm đại từ:
+ chúng tôi, chúng tao, chúng tớ, bọn tớ, bọn tao:
+ chúng ta, chúng mình, bọn mình: người nói đề cập đến cả người nghe – đối thoại.
- Thỉnh thoảng “chúng mình”, “bọn mình” cũng được sử dụng như một nhóm 1.