TOP 10 bài Thuyết minh về nhà văn Nguyễn Trãi ấn tượng, đặc biệt, đem lại thông tin hữu ích về cuộc đời và sự nghiệp văn học của Nguyễn Trãi trong văn hóa Việt Nam.
Nguyễn Trãi được biết đến là một nhà chính trị, quân sự tài ba, có nhiều đóng góp quan trọng vào văn hóa văn học hiện đại và vẫn còn có giá trị đến ngày nay. Hãy cùng xem qua bài viết dưới đây của Mytour để hiểu sâu hơn về tác giả này.
Tổ chức dàn ý thuyết minh về nhà văn Nguyễn Trãi
I. Giới thiệu:
- Nguyễn Trãi - anh hùng dân tộc được tôn vinh trên toàn thế giới.
- Một nhà quân sự vĩ đại sáng lập nhà Hậu Lê và là một nhà thơ tài ba.
- Cuộc đời ông đầy bi kịch nhưng để lại di sản văn học vĩnh cửu.
II. Nội dung chính:
1. Cuộc đời và công lao:
- Nguyễn Trãi (1380 - 1442), còn được biết đến với hiệu Ức Trai, quê quán tại Hải Dương.
- Là con của gia đình truyền thống yêu nước và yêu văn học.
- Năm 1400, Nguyễn Trãi đỗ Thái học, cả cha và ông đều làm quan.
- Sau khi nhà Hồ bị đánh bại vào năm 1407, ông tham gia kháng chiến Lam Sơn chống lại quân Minh.
- Với chiến thắng của khởi nghĩa Lam Sơn, ông viết “Bình Ngô đại cáo” năm 1428.
- Sau thời gian ngắn, vì bất đồng với triều đình, ông rút lui và sống ẩn dật.
- Dính vào vụ án Lệ chi Viên nổi tiếng năm 1442, gia đình của ông bị xử tử.
- Năm 1464, vua Lê Thánh Tông đã minh oan ông về vụ án này.
- Nguyễn Trãi được minh oan và trở thành một nhân vật văn hóa vĩ đại từ năm 1980.
2. Đóng góp vào văn học:
- Nguyễn Trãi không chỉ là nhà quân sự, mà còn có nhiều đóng góp quan trọng trong văn học hiện đại và vẫn còn giữ giá trị đến ngày nay.
- Ông đã sáng tác nhiều tác phẩm nổi tiếng trong văn chính luận và thơ trữ tình, viết bằng cả chữ Nôm và chữ Hán.
- Nguyễn Trãi là một nhà thơ trữ tình xuất sắc, với những tập thơ như “Ức Trai thi tập”, “Quốc âm thi tập”, thể hiện hình ảnh anh hùng với lí tưởng nhân nghĩa, yêu nước, thương dân; tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và tinh thần kiên cường.
- Thơ của Nguyễn Trãi có ảnh hưởng lớn trong văn hóa dân tộc qua việc phát triển chữ Nôm và thể thơ mới. Thơ của ông vừa chứa đựng tình cảm sâu sắc, vừa mang đậm bản sắc cuộc sống, tự nhiên và gần gũi.
- Ngoài ra, ông cũng là một nhà chính luận với các tác phẩm như “Quân trung từ mệnh tập”, “Bình Ngô đại cáo”... Tư tưởng chủ đạo trong các văn bản của ông luôn nêu cao nhân nghĩa, yêu nước và tôn trọng nhân dân. Phong cách viết của ông luôn sắc sảo, chặt chẽ và logic.
=> Nguyễn Trãi là một thiên tài văn hóa của dân tộc, tác phẩm của ông thể hiện sâu sắc tình yêu nước, tình thương dân và những lý tưởng cao cả. Thơ của ông chân thực, giản dị và gần gũi với thực tế, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt Nam.
III. Tổng kết:
- Nguyễn Trãi không chỉ dành cả cuộc đời cho sự nghiệp “trí quân trạch dân” mà còn có đóng góp to lớn cho văn học dân tộc. Ông là người anh hùng của dân tộc, là nhà thơ, nhà văn vĩ đại của thời đại.
- Cuộc đời của ông có nhiều bi kịch, đau buồn nhưng vẫn để lại dấu ấn vĩnh cửu và sự ngưỡng mộ của thế hệ sau.
Tổng quan về tác giả Nguyễn Trãi một cách toàn diện
Nguyễn Trãi là một nhân vật kiệt xuất, là một trong những danh nhân văn hóa hàng đầu thế giới. Ông biểu tượng cho lòng kiêng kỵ và tinh hoa của dân tộc. Sự nghiệp và tác phẩm của ông là biểu tượng của lòng yêu nước. Ông có nhiều tài năng, là một nhà chính trị, quân sự, và ngoại giao xuất sắc.
Nguyễn Trãi (1380–1442), hiệu Ức Trai, sinh ra và lớn lên trong một gia đình yêu nước. Cha ông - Nguyễn Phi Khanh - là một học trò nghèo đỗ Thái học sinh. Mẹ ông là bà Trần Thị Thái, con gái của quan Tư Đồ Trần Nguyên Đán. Ông quê ở làng Chi Ngại, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương nhưng sinh ra tại Thăng Long trong dinh của ông ngoại, sau đó chuyển về làng Ngọc Ổi, xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây.
Thuyết minh về tác giả Nguyễn Trãi vạch ra hành trình đầy bi kịch từ khi còn nhỏ. 5 tuổi, mất mẹ, không lâu sau, ông ngoại cũng qua đời. Ông sống cùng cha tại làng Nhị Khê và trải qua nhiều gian nan, thử thách.
Năm 1400, ông tham gia và đỗ Thái học sinh (tiến sĩ) khi mới 20 tuổi, được Hồ Quý Ly bổ nhiệm làm Ngự sử đài chánh chưởng. Cha ông - Nguyễn Phi Khanh - cũng từng đỗ bảng nhãn năm 1374 và được giao nhiệm vụ quan trọng.
Năm 1406, quân Minh xâm lược nước ta, ông tham gia kháng chiến và thấy cha và nhiều triều thần khác bị bắt và bị gửi sang Trung Quốc.
Ông đã lập bản mưu lược cho Lê Lợi để đánh đuổi quân Minh, tạo ra chiến lược 'đánh vào lòng người' để chiến thắng quân địch.
Nguyên tắc đánh giặc của Nguyễn Trãi là dựa vào dân chúng để giải phóng đất nước. Ông luôn quan tâm và lo lắng cho nhân dân, xem đó là chìa khóa để xây dựng đất nước mạnh mẽ. Ông sống giản dị, cần kiệm, và luôn gắn bó với dân chúng.
Năm 1442, vụ án 'Lệ chi viên' đột ngột giáng xuống gây hại ông và gia đình. Họ phải chịu cảnh tru di tam tộc bi thảm nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Cho đến năm 1464, vua Lê Thánh Tông mới minh oan và truy tặng quan tước cho Nguyễn Trãi, sau đó tìm kiếm và bổ nhiệm con cháu còn sót lại làm quan.
Thuyết minh về tác giả Nguyễn Trãi cho thấy dù cuộc đời gặp nhiều khó khăn nhưng ông để lại nhiều tác phẩm văn học có giá trị: 'Quân trung từ mệnh tập' là những thư từ giao thiệp với quân Minh, chứng minh đường lối ngoại giao khéo léo của Lê Lợi và Nguyễn Trãi giúp quân Lam Sơn hạ thành mà không mất nhiều máu thịt.
Bình ngô đại cáo 'là áng' thiên cổ hùng văn tổng kết cuộc kháng chiến mười năm chống quân Minh và kết thúc thắng lợi... 'Lam Sơn thực lục' là cuốn sử về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, 'Dư địa chí' là tập viết về địa lý nước ta lúc bấy giờ. Nguyễn Trãi còn có 'Ức trai thi tập', 'Quốc Âm thi tập' đóng góp vào nền văn chương của nước ta, mở ra sự hình thành của nền thơ ca Tiếng Việt. Nguyễn Trãi đứng đầu trong sự nghiệp khơi màu dòng thơ Nôm trong hàng nghìn, hàng vạn văn chương chữ Hán dày đặc đương thời.
Thơ văn của ông thấm nhuần tư tưởng nhân nghĩa, tình yêu thiên nhiên và yêu nước, thương dân. Triết lý trong thơ văn Nguyễn Trãi là triết lý thế sự sâu sắc, những trải nghiệm đau đớn về cuộc đời. Độc giả cảm nhận được một tình yêu thiên nhiên tha thiết, đó là lý do ông lui về ẩn núp khi triều đình loạn lạc tại Côn Sơn và sáng tác bài thơ Côn Sơn ca.
Thơ văn Nguyễn Trãi là một ngôi sao chói lọi trong văn học dân tộc, ông có nhiều cống hiến to lớn cho văn học và chính trị. Thơ chữ Hán của ông vừa trữ tình, trí tuệ, vừa hào hùng, lãng mạn. Thơ Nôm của ông giàu trí tuệ, sâu sắc, thấm đẫm trải nghiệm về người về đời. Nguyễn Trãi là một nhân vật tài đức trí dũng song toàn của Việt Nam thời xưa.
Nguyễn Trãi được coi là một nhân vật vĩ đại, là một danh nhân văn hóa của thế giới. Ông không chỉ đóng góp vào việc xây dựng các trang hào hùng trong lịch sử quốc gia mà còn góp phần quan trọng vào việc phát triển văn học. Ông tôn trọng tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước, thương dân, và có một tình cảm sâu sắc với thiên nhiên và văn hóa Việt Nam, thể hiện qua ngôn từ sâu lắng của mình. Tâm hồn và sự nghiệp của ông luôn tỏa sáng như ngôi sao Khuê Tảo được truy tặng bởi Lê Thánh Tông. Dù thời gian có thể làm mờ đi mọi thứ, ánh sáng của ông vẫn sẽ tỏa sáng mãi mãi đến các thế hệ sau này. Nguyễn Trãi - danh nhân văn hóa của thế giới, là niềm tự hào vĩ đại của người Việt Nam.
Thuyết minh về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi.
Nguyễn Trãi (1380 - 1442) - một nhà văn, nhà chính trị, nhà tư tưởng lỗi lạc của Việt Nam, hiệu là Ức Trai; Người sinh ra tại làng Chi Ngại, huyện Phượng Sơn, tỉnh Lạng Giang (nay là huyện Chí Linh - Hải Dương).
Khi Nguyễn Trãi lên 6 tuổi, mẹ ông qua đời, ông sống với ông ngoại ở Côn Sơn (Chí Linh - Hải Dương). Tuy nhiên, khi ông 10 tuổi, ông ngoại cũng qua đời. Nguyễn Trãi sau đó sống với cha ở Nhị Khê (Thường Tín - Hà Nội). Tại đây, ông nhận được sự dạy dỗ và rèn luyện từ cha. Năm 1400, ông thi đỗ Thái học sinh trong kỳ thi mở khoa đầu tiên của Hồ Quý Li. Ông được bổ nhiệm giữ chức Ngự sử đài chánh trưởng. Với tài năng và nhân cách đặc biệt, ông đã thu hút sự tin tưởng và sự quan tâm từ Hồ Quý Li. Tuy nhiên, ông không có cơ hội để thể hiện tài năng của mình khi nước ta bị xâm lược. Năm 1407, nhà Hồ bị quân Minh đánh bại. Cha và con Hồ Quý Li, cùng nhiều triều thần khác, trong đó có cha ông, bị bắt sang Trung Quốc. Nghe tin, ông và em trai nhanh chóng đi chăm sóc cha. Sau khi nghe lời khuyên từ cha, Nguyễn Trãi quyết định trở về để 'rửa nhục cho nước, trả thù cho cha'.
Sau khi trở về, ông bị quân Minh bắt và giam lỏng tại thành Đông Quan. Mặc dù quân địch cố gắng mua chuộc ông, nhưng ông vẫn kiên quyết không ra làm quan cho họ. Thời gian ông ở Đông Quan (từ 1406 - 1414) là thời gian ông nghiên cứu, suy ngẫm sách lược để chống lại quân Minh. Sau khi trốn thoát, Nguyễn Trãi đến gặp Lê Lợi và đóng góp Bình Ngô sách. Với lòng trung thành và tài năng, ông được Lê Lợi tin dùng và trở thành một trợ thủ đắc lực, luôn đồng hành với Lê Lợi.
Trong thời gian đấu tranh chống lại quân Minh, với vai trò Tuyên Phụng đại phu Hàn lâm thừa chỉ, Nguyễn Trãi cùng Lê Lợi đã xây dựng chiến lược quân sự và chính trị táo bạo và hiệu quả, giúp quân đội của chúng ta giành được nhiều chiến thắng quan trọng. Trong 10 năm đấu tranh, Nguyễn Trãi và các chiến sĩ đã trải qua nhiều khó khăn và thử thách, nhưng đó cũng là thời kỳ huy hoàng và rực rỡ nhất trong sự nghiệp của ông. Tài năng và quyết đoán của Nguyễn Trãi đã được công nhận, và ông có nơi đứng vững chắc để tỏa sáng.
Sau chiến thắng vĩ đại, triều đình non trẻ của nhà Lê gặp phải nhiều vấn đề và mâu thuẫn nội bộ. Do tầm nhìn hẹp hòi và quá lo lắng cho quyền lợi của hoàng gia, Lê Lợi đã hạn chế Nguyễn Trãi trong việc thể hiện tài năng và ý nguyện của mình. Mặc dù có chức vụ cao, Nhưng Nguyễn Trãi không được đánh giá đúng mức tài năng của mình.
Năm 1429, do nghi ngờ, Lê Lợi sai bắt Trần Nguyên Hãn và Phạm Văn Xảo, đưa họ vào hàng khai quốc công thần. Nguyễn Trãi cũng bị giam nhưng sau đó được tha. Tuy nhiên, cho đến khi Lê Lợi qua đời (1432), Nguyễn Trãi vẫn không được giao trọng trách quan trọng. Sau khi Lê Lợi mất, Lê Thái Tông lên ngôi, và Nguyễn Trãi tiếp tục làm quan, nhưng chỉ là chức vụ 'hữu danh vô thực'.
Năm 1439, Nguyễn Trãi xin giã chức về Côn Sơn. Ông cảm thấy buồn bã và nặng lòng. Năm 1440, khi Lê Thái Tông nhận ra tài năng của ông, ông được phong làm quan với nhiều trách nhiệm quan trọng. Tuy nhiên, cuộc đời ông không được suôn sẻ khi ông bị vu oan và bị kết tội oan nghiệt.
Hai mươi năm sau khi Nguyễn Trãi qua đời, vua Lê Thánh Tông đã minh oan cho ông và truy tặng ông nhiều vinh dự.
Năm 1962, Đảng và Chính phủ của chúng ta tổ chức lễ kỷ niệm 520 năm ngày Nguyễn Trãi mất. Năm 1980, chúng ta lại tổ chức lễ kỷ niệm 600 năm Nguyễn Trãi sinh, và UNESCO công nhận ông là Danh nhân văn hóa thế giới, được kỷ niệm rộng rãi trên toàn thế giới. Cố Thủ tướng Phạm Văn Đồng ca ngợi Nguyễn Trãi là anh hùng cứu nước và nhà văn lớn của nước ta.
Sau thảm họa tru di tam tộc, một số tác phẩm của Nguyễn Trãi đã bị mất hoặc hủy. Tuy nhiên, ông vẫn được coi là tác giả xuất sắc trong nhiều thể loại văn học, từ sáng tác chữ Hán và chữ Nôm đến văn chính luận và thơ trữ tình. Tác phẩm của ông còn lại rất nhiều, bao gồm những quyển như Quân trung từ mệnh tập, Bình Ngô đại cáo, Ức Trai thi tập...
Nguyễn Trãi là một nhà văn chính luận lỗi lạc nhất trong văn học trung đại Việt Nam. Ông đã để lại một lượng lớn tác phẩm văn chính luận, có giá trị mẫu mực và cổ điển. Văn chính luận của ông là một trong những bước đánh dấu sự phát triển của văn chính luận dân tộc.
Ngoài những tác phẩm văn chính luận, Nguyễn Trãi còn có những tác phẩm thơ ca và truyện văn quý giá như Chí Linh sơn phú, Băng hồ di sự lục...
Đóng góp của Nguyễn Trãi vào lịch sử văn học qua thơ ca cũng rất lớn, từ thơ chữ Hán đến thơ chữ Nôm, ông để lại một tâm hồn phong phú và tế nhị, phóng khoáng và sáng tạo.
Trong văn học Việt Nam, thơ chữ Hán của Nguyễn Trãi là tác phẩm đặc sắc và là tập thơ hay nhất của dòng thơ chữ Hán Việt Nam.
Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi là tập thơ Nôm đầu tiên của nước ta, gồm 254 bài thơ bộc lộ tâm sự, tình cảm, khí tiết của Nguyễn Trãi đối với đất nước và thiên nhiên.
Thuyết minh về nhà văn Nguyễn Trãi - Mẫu 1
Nguyễn Trãi là nhà văn, nhà chính trị quân sự lỗi lạc và tài ba trong lịch sử Việt Nam, tham gia vào cuộc khởi nghĩa Lam Sơn của Lê Lợi và để lại dấu ấn lớn trong nền văn học dân tộc. Tuy nhiên, ông cũng phải chịu kết cục thê thảm và nhiều bí ẩn về án oan Lệ Chi viên vẫn chưa được làm sáng tỏ.
Nguyễn Trãi (1380-1442), tên hiệu là Ức Trai, quê gốc làng Chi Ngại, huyện Phượng Sơn, lộ Lạng Giang (nay là huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương), sau đó chuyển đến ở Định Khê, Thường Tín, Hà Nội. Gia đình ông có nền giáo dục tốt, với truyền thống yêu nước và đoàn kết, nhưng cuộc đời ông cũng chứa đựng nhiều biến cố và thử thách khắc nghiệt, từ mất mát gia đình đến bị giam cầm và thất sủng trong triều đình, cuộc đời của Nguyễn Trãi ghi dấu nhiều bước ngoặt lịch sử và trải qua nhiều thăng trầm không ngờ.
Ngoài vai trò chính trị và quân sự, Nguyễn Trãi còn được biết đến với nhiều thành tựu văn học, nghệ thuật. Tác phẩm nổi tiếng như Vĩnh Lăng thần đạo bi, Lam Sơn thực lục, Chí Linh sơn phú, và Băng Hồ di sự lục ghi chép những sự kiện lịch sử và văn hóa đặc biệt quan trọng của dân tộc. Cuốn Dư địa chí của ông là tài liệu quý giá về địa lý và con người thời Trung đại Việt Nam. Trong lĩnh vực văn chính luận, ông có các tác phẩm như Bình Ngô Đại cáo, Quân trung từ mệnh tập, thể hiện tư tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước. Còn trong thơ văn, ông sáng tác nhiều tác phẩm trữ tình và sâu lắng, thể hiện tâm hồn anh hùng và nhân loại.
Nguyễn Trãi được coi là một nhà văn chính luận tài ba và một nhà thơ trữ tình sâu sắc. Tác phẩm như Bình Ngô Đại cáo, Quân trung từ mệnh tập chứng minh tài năng lập luận và tình cảm nhân đạo của ông. Những tác phẩm này không chỉ là văn bản chính trị quân sự mà còn là mẫu mực cho thế hệ sau học hỏi.
Với đóng góp to lớn của mình trong lĩnh vực thơ văn, Nguyễn Trãi được tôn vinh là một trong những anh hùng tiêu biểu của dân tộc Việt Nam. Tâm huyết yêu nước và tài năng sáng tạo của ông đã góp phần quan trọng vào chiến thắng của khởi nghĩa Lam Sơn, đồng thời đóng góp lớn cho sự phát triển của văn chương Việt Nam.
Nguyễn Trãi là biểu tượng của tinh thần yêu nước và phẩm cách quân tử. Tác phẩm và công lao của ông được ghi nhận và tôn trọng trong lịch sử dân tộc, chứng tỏ sự xuất sắc của ông không chỉ trong lĩnh vực chính trị mà còn trong văn hóa và văn chương.
Thuyết minh về nhà văn Nguyễn Trãi - Mẫu 2
Nguyễn Trãi sinh năm 1380, được biết đến với hiệu Ức Trai, quê gốc Chi Ngại (Chí Linh, Hải Dương) trước khi chuyển đến Nhị Khê (Thường Tín, Hà Tây). Cha là Nguyễn Phi Khanh, một học trò nghèo nhưng có tài, sau này đỗ thái học sinh (tiến sĩ). Mẹ là Trần Thị Thái, thuộc dòng dõi quý tộc Trần với con là Trần Nguyên Đán. Ông mất mẹ khi mới 6 tuổi, sau đó khi lên 10 tuổi, ông ngoại cũng qua đời, khiến ông phải trở về ở Nhị Khê, nơi cha dạy học. Năm 20 tuổi, vào năm 1400, ông đỗ thái học sinh và cùng hai cha con ra làm quan với triều nhà Hồ. Năm 1407, khi giặc Minh tấn công, Nguyễn Phi Khanh bị chúng đưa sang Trung Quốc. Nguyễn Trãi và một người em đã theo chăm sóc, và sau đó ông tìm đến Lê Lợi. Suốt mười năm gian khổ chiến đấu, ông đã có những đóng góp quan trọng vào chiến thắng của dân tộc.
Đầu năm 1428, sau khi quét sạch quân thù, ông hăm hở bắt tay vào xây dựng lại đất nước, nhưng bị vu oan và phải chịu giam giữ. Sau đó ông được tha nhưng không còn được tin tưởng như xưa. Buồn bã, ông quyết định về Côn Sơn vào những năm 1438 – 1440. Năm 1440, Lê Thái Tông mời ông trở lại làm việc và giao cho ông nhiều nhiệm vụ quan trọng. Ông nỗ lực giúp vua nhưng lại bị vướng vào vụ án nhà vua chết đột ngột ở Trại Vải (Lệ Chi Viên, Bắc Ninh). Bị kẻ thù từ lâu vận mệnh, bọn gian tà ở triều đình vu oan ông, và kết cục là ông phải chịu án tử năm 1442.
Nỗi oan trên trời đó kéo dài hơn hai mươi năm, đến năm 1464, Lê Thánh Tông mới giải thoát cho ông, sau đó sưu tầm lại những tác phẩm văn thơ của ông và tìm kiếm người con trai còn sống sót để giao cho công việc quan lại.
Nhìn chung, trong cuộc đời của Nguyễn Trãi nổi bật hai điểm cơ bản sau:
Nguyễn Trãi là một anh hùng dân tộc vĩ đại và là một nhân vật tài ba, hiếm có trong lịch sử Việt Nam thời phong kiến. Ông là nhà chính trị, quân sự, ngoại giao, văn hóa, văn, thơ hàng đầu, nhưng cũng là một nạn nhân của sự oan khiên thâm thương, do xã hội lúc bấy giờ gây ra.
Nguyễn Trãi không chỉ là một anh hùng dân tộc, mà còn là một nhà văn, nhà thơ vĩ đại. Ông để lại nhiều tác phẩm có giá trị lịch sử và văn hóa. Tác phẩm như 'Quân trung từ mệnh tập' và 'Bình Ngô đại cáo' thể hiện tầm quan trọng của ông trong việc giao thiệp và tuyên truyền chính nghĩa quốc gia. 'Lam Sơn thực lục' và 'Dư địa chí' cho thấy sự đa tài và sâu rộng của ông trong văn hóa và lịch sử Việt Nam. Ngày nay, ông được UNESCO công nhận là một danh nhân văn hóa thế giới.
Thuyết minh về nhà văn Nguyễn Trãi - Mẫu 3
Nguyễn Trãi là một anh hùng dân tộc và là một danh nhân văn hoá thế giới. Ông đã để lại dấu ấn không chỉ trong lịch sử quốc gia mà còn trong văn hoá toàn cầu. Câu nói của Phạm văn Đồng: “Nguyễn Trãi là người đầu đội trời Việt Nam, chân đạp đất Việt Nam, tâm hồn lộng gió thời đại bấy giờ”, thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ của người dân với ông.
Nguyễn Trãi (1380 – 1442), hiệu là Ức Trai, quê gốc ở Chi Ngại (Hải Dương) trước khi chuyển về Nhị Khê (Thường Tín, Hà Nội). Ông được biết đến không chỉ là một anh hùng dân tộc mà còn là một nhà văn, nhà thơ vĩ đại. Xuất thân từ một gia đình có truyền thống yêu nước và văn hoá, ông để lại nhiều tác phẩm văn học có ý nghĩa sâu sắc.
Cuộc đời của Nguyễn Trãi đầy biến cố và thăng trầm. Từ những biến cố trong gia đình đến những biến động lịch sử của đất nước, ông đã vượt qua mọi thử thách để để lại dấu ấn lịch sử và văn hoá không thể phai nhạt.
Cuộc đời của Nguyễn Trãi, một anh hùng lẫy lừng trong thời đại bi hùng, cũng là một bi kịch oan khuất trong lịch sử.
Từ lời dặn của cha năm 1407, Nguyễn Trãi đã khắc sâu nợ nước thù nhà.
Nguyễn Trãi có vai trò quan trọng trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và chống giặc Minh, bắt đầu từ năm 1417 với vai trò quân sư tài ba.
Những biến cố trong cuộc đời Nguyễn Trãi từ việc bị nghi oan, bị giam giữ đến khi được minh oan và sưu tầm lại thơ văn của mình.
Nguyễn Trãi không chỉ là một bậc anh hùng của dân tộc mà còn là một nhà toàn tài với nhiều đóng góp quan trọng trong lịch sử, được UNESCO công nhận là danh nhân văn hoá thế giới.
Nguyễn Trãi là một nhà văn với sự nghiệp đa dạng trong việc sáng tác chữ Hán và chữ Nôm, từ văn chính luận đến thơ trữ tình. Các tác phẩm của ông đều có giá trị lịch sử như: Quân trung từ mệnh tập, Đại cáo Bình Ngô, ức Trai thi tập, Lam Sơn thực lục, Văn bia Vĩnh Lăng...
Nguyễn Trãi là một nhà văn chính luận xuất sắc với nhiều tác phẩm quan trọng như: Quân trung từ mệnh tập, Đại cáo Bình Ngô, Chiếu biểu viết dưới thời Lê.
Những tác phẩm chính luận của Nguyễn Trãi đã có sức ảnh hưởng lớn trong việc xây dựng và phát triển đất nước, đặc biệt là trong thời Hậu Lê. Quân trung từ mệnh tập, Đại cáo Bình Ngô là minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp tuyệt vời giữa chính nghĩa, nhân nghĩa và nghệ thuật viết văn của Nguyễn Trãi.
Bình Ngô đại cáo được coi là tuyên ngôn độc lập quan trọng của dân tộc, là hiện thân của tư tưởng nhân nghĩa và yêu nước trong thời đại.
Văn chính luận của Nguyễn Trãi thu hút ở cách xây dựng logic, lập luận sắc bén và phong cách linh hoạt phù hợp với mục đích và đối tượng sử dụng.
Tâm hồn thơ văn của Nguyễn Trãi là biểu tượng của sức sống và trong sáng. Quốc âm thi tập và ức Trai thi tập thể hiện hình ảnh Nguyễn Trãi là người anh hùng lớn và đồng thời là con người gần gũi với đời thường.
Con người anh hùng của Nguyễn Trãi phản ánh qua hai khía cạnh: lý tưởng và phẩm chất anh hùng. Lý tưởng anh hùng của ông kết hợp nhân nghĩa và yêu nước, vì dân; phẩm chất anh hùng của ông thể hiện qua sự mạnh mẽ, kiên trung, và quyết tâm chống lại ngoại xâm và cường quyền bạo ngược.
Ngoài con người anh hùng, tâm hồn của Nguyễn Trãi còn chứa đựng con người trần thế. Ông chia sẻ nỗi đau của con người và yêu quý cuộc sống hàng ngày. Ông khao khát một cuộc sống thịnh vượng và bình yên cho dân: “Rượu năm ba chén đổi công danh! cầu một ngày cõi đời thái bình”.
Tình yêu của Nguyễn Trãi không chỉ dành cho thiên nhiên, đất nước, và con người mà còn dành cho cuộc sống. Thiên nhiên trong thơ chữ Nôm của ông được miêu tả gần gũi, tạo nên một môi trường sống thanh cao và bình dị, nơi con người giữ được vẻ đẹp trong sáng: “Quét trúc bước qua dòng suối/ Thưởng mai về đạp bóng trăng”.
Khía cạnh con người trong thời anh hùng Nguyễn Trãi góp phần nâng cao tầm vóc của người anh hùng dân tộc, đồng thời góp phần nâng tầm nhân loại lên một đẳng cấp mới.
Nguyễn Trãi được coi là một trong những nhà thơ trữ tình nổi tiếng, nhờ sự đóng góp quan trọng của ông trong thơ ca Việt Nam. Ông đã kết hợp thành công thể loại thất ngôn và lục ngôn trong thơ Đường luật, cũng như sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ hàng ngày và các tài liệu dân gian như ca dao, tục ngữ.
Nguyễn Trãi là một danh nhân văn hoá của dân tộc, mang đậm tinh thần yêu nước và nhân đạo trong văn chương. Ông đã đưa ý thức dân tộc lên đỉnh cao và để lại di sản thơ Nôm Việt Nam độc đáo, làm giàu thêm văn hoá dân tộc.
Nguyễn Trãi là biểu tượng của người anh hùng vĩ đại và đồng thời là một danh nhân văn hoá thế giới. Thông qua thơ chữ Hán và chữ Nôm, ông đã truyền tải vẻ đẹp tâm hồn của mình, từ trữ tình đến chính luận, tạo nên di sản thơ Nôm đặc sắc của Việt Nam.
Thuyết minh về nhà văn Nguyễn Trãi - Mẫu 4
Nguyễn Trãi (1380-1442) là một nhà chính trị xuất sắc, đã có nhiều đóng góp quan trọng cho văn hóa và chính trị dưới triều nhà Hồ và nhà Hậu Lê. Ông là một biểu tượng của sự mạnh mẽ và quyết đoán trong đấu tranh vì đất nước.
Năm 1407, khi giặc Minh xâm chiếm nước ta, cha ông bị bắt sang Trung Quốc. Nguyễn Trãi trốn thoát và đầu quân cho Lê Lợi, mặc dù đã trải qua những biến cố và phải đối mặt với nhiều khó khăn. Dưới sự giúp đỡ của Nguyễn Trãi, quân Lam Sơn đã giành được chiến thắng, tuy nhiên ông cũng phải chịu những đòn oan của gian thần và bị xử án tru di tam tộc.
Vào năm 1464, vua Lê Thánh Tông minh oan cho Nguyễn Trãi và tìm kiếm lại các tác phẩm của ông, khẳng định tấm lòng và nhân cách vĩ đại của Nguyễn Trãi qua câu nói nổi tiếng “Ức Trai tâm thượng quang khuê tảo”.
Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà văn, nhà thơ tài ba mà còn là người viết được nhiều thể loại văn học xuất sắc, từ chữ Hán đến chữ Nôm. Ông để lại một di sản văn hóa vô cùng quý giá với nhiều tác phẩm nổi tiếng như “Đại cáo bình Ngô”, “Quân trung từ mệnh tập”, “Lam Sơn thực lục”,…
Nguyễn Trãi được biết đến không chỉ là một nhà văn chính luận xuất sắc với tác phẩm “Bình Ngô Đại Cáo” mà còn là người có cái nhìn sâu sắc về nhân nghĩa và yêu nước. Văn chính luận của ông không chỉ có lập luận sắc bén mà còn đạt tới trình độ nghệ thuật mẫu mực.
Ngoài việc là một nhà văn chính luận, Nguyễn Trãi còn để lại những tác phẩm thơ trữ tình sâu sắc, thể hiện tâm hồn và con người của mình. Thơ ông bộc lộ nỗi ưu tư về dân và nước, cũng như lòng yêu thiên nhiên cây cỏ của ông.
Nguyễn Trãi được xem là một thiên tài văn học, văn chương của ông kết hợp hai nguồn cảm hứng quan trọng của văn học dân tộc: yêu nước và nhân đạo. Ông đã đóng góp vào văn học dân tộc với thơ Đường luật viết bằng chữ Nôm, giúp tiếng Việt trở thành ngôn ngữ văn học phong phú và đẹp mắt. Vào năm 1980, Nguyễn Trãi được UNESCO công nhận là danh nhân văn hóa thế giới.
Nguyễn Trãi là một nhân vật kiệt xuất trong lịch sử xây dựng và bảo vệ đất nước Việt Nam. Trí tuệ, tài năng và phẩm chất của ông soi sáng qua hàng thế hệ, được ví như ánh sao Khuê không bao giờ lụi tắt. Ông là biểu tượng của tinh thần yêu nước và tự hào dân tộc, không chỉ là một nhà chính trị, nhà quân sự, nhà ngoại giao tài ba mà còn là một tác giả xuất sắc với nhiều tác phẩm vĩ đại.
Nguyễn Trãi, hiệu là Ức Trai, sinh ra trong một gia đình yêu nước và có truyền thống học vấn. Cha ông là học trò nghèo đỗ Thái học sinh, mẹ là Trần Thị Thái, con gái quan Tư Đồ Trần Nguyên Đán. Quê gốc Nguyễn Trãi là làng Chi Ngại, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương, nhưng ông sinh ra tại Thăng Long trong dinh ông ngoại, sau đó chuyển về làng Ngọc Ổi, xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây. Ông từ nhỏ đã phải trải qua nhiều bi kịch.
Năm ông 5 tuổi, ông đã trải qua nỗi mất mẹ và sau đó không lâu, ông ngoại của ông cũng qua đời. Ông sống cùng cha tại quê nhà và trải qua những thách thức và khó khăn trong cuộc sống.
Nguyễn Trãi mất mẹ từ khi còn rất nhỏ, chỉ 5 tuổi. Sau đó, ông ngoại của ông cũng qua đời. Ông lớn lên ở làng Nhị Khê cùng cha và phải đối mặt với nhiều gian nan, thử thách.
Năm 1400, sau khi trở thành Vua, Hồ Quý Ly tổ chức khoa thi và Nguyễn Trãi đỗ Thái học sinh ở tuổi 20. Ông được cử giữ chức Ngự sử đài chánh chưởng. Cha ông, Nguyễn Phi Khanh, đã đỗ bảng nhãn từ năm 1374 và được cử giữ chức Đại lý tự khanh Thị lang tòa trung thư kiêm Hàn lâm Viện học sĩ tư nghiệp Quốc Tử Giám.
Năm 1406, quân nhà Minh xâm lược nước ta và nhà Hồ đánh nhau nhưng bị thất bại. Cha con Hồ Quý Ly và một số triều thần bị bắt và gửi về Trung Quốc. Nghe lời cha, Nguyễn Trãi quay trở lại để cứu nước.
Nguyễn Trãi vượt qua vòng vây của giặc đến Thanh Hóa theo Lê Lợi và trao cho Lê Lợi chiến lược đánh đuổi quân Minh. Bản chiến lược 'hiến mưu trước lớn không nói đến việc đánh thành, mà lại khéo nói đến việc đánh vào lòng người'.
Lê Lợi khen ngợi chiến lược của Nguyễn Trãi và ông đã áp dụng chiến lược này để đánh quân Minh. Từ đó, ông thường giữ Nguyễn Trãi ở bên mình để thảo luận chiến lược.
Trong kháng chiến, Nguyễn Trãi lập luận rằng phải dựa vào dân để đánh bại giặc, cứu nước. Khi chiến tranh kết thúc, ông nhận ra cần phải quan tâm đến dân để xây dựng đất nước. Trong tờ biểu tạ ơn khi được cử giữ chức Gián nghị đại phu tri tam quân sư, ông viết: 'Chí những muốn, việc cố nhân đã muốn: để tâm dân chúng, mình lo trước điều thiên hạ phải lo'.
Vì luôn 'lo trước điều thiên hạ phải lo, vui sau cái vui của thiên hạ', Nguyễn Trãi sống một cuộc đời giản dị, liêm chính. Nhà ở Đông Kinh của ông chỉ là một góc nhà tranh. Khi quản lý công việc quân dân ở hải đảo Đông Bắc, nhà ông trống trải, chỉ có sách là giàu (thơ Nguyễn Mộng Tuân, bạn của Nguyễn Trãi). Năm 1442, án oan “Lệ chi viên” đổ xuống hãm hại ông. Ông và gia đình phải chịu tội chu di tam tộc bi thảm nhất trong lịch sử Việt Nam. Đến năm 1464, vua Lê Thánh Tông minh oan cho Nguyễn Trãi, truy tặng quan tước và bổ nhiệm ông làm quan.
Nguyễn Trãi để lại nhiều tác phẩm giá trị: “Quân trung từ mệnh tập” về quân sự và chính trị, tài liệu quý giá trong việc giao thiệp với quân Minh. “Bình ngô đại cáo” là tuyên ngôn lịch sử, mở ra một kỉ nguyên mới cho nước nhà. Về lịch sử có “Lam Sơn thực lục”, “Dư địa chí”. Về văn học, Nguyễn Trãi có “Ức trai thi tập”, “Quốc Âm thi tập”.
“Quốc Âm thi tập” viết bằng chữ nôm, là sự phát triển của thơ ca Tiếng Việt. Nguyễn Trãi dẫn đầu trong việc khởi nghĩa dòng thơ Nôm, một phần của văn chương chữ Hán đương thời.
Thơ văn của ông nêu tư tưởng nhân nghĩa, triết lí thế sự và tình yêu thiên nhiên. Trong thơ văn Nguyễn Trãi, tư tưởng nhân nghĩa gắn với yêu nước và thương dân, nhằm mục đích để nhân dân sống yên ổn. Ông thể hiện những trải nghiệm cuộc đời và tình yêu thiên nhiên trong thơ của mình.
Ngoài những tác phẩm về lịch sử và văn học, thơ văn của Nguyễn Trãi còn chứa đựng triết lí sâu sắc và tình yêu thiên nhiên, xem thiên nhiên như một người bạn thân, là gia đình thứ hai.
Thơ của Nguyễn Trãi là điểm cao về văn học dân tộc, ông đã đóng góp lớn cho văn học đất nước. Thơ chữ Hán của ông đẹp mắt và sâu sắc, thể hiện tình yêu với quê hương và tư tưởng cao quý. Với thơ Nôm, ông là người tiên phong, để lại nhiều tác phẩm giá trị.
Nguyễn Trãi là một nhân vật vĩ đại trong lịch sử Việt Nam, ông góp phần xây dựng nền văn hóa và tư tưởng cho dân tộc. Ông nêu cao tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước, thương dân và thể hiện tình yêu với thiên nhiên đất nước.
Thuyết minh về nhà văn Nguyễn Trãi - Mẫu 6
Nguyễn Trãi là một đại văn hào của dân tộc, có nhiều đóng góp lớn cho văn hóa và nền văn minh. Ông là người tận trung ái quốc, yêu mến quê hương và là một nhà quân sự, nhà văn nhà thơ lỗi lạc.
Nguyễn Trãi là một nhà văn, nhà thơ tài ba của Việt Nam. Ông có nguồn gốc quý tộc, thông minh và chăm chỉ học hành. Cuộc đời ông trải qua nhiều sóng gió và ông đã đóng góp vào chiến thắng của dân tộc.
Sau khi đất nước bình yên trở lại, Nguyễn Trãi cảm thấy mệt mỏi với cuộc sống quan trường nên quyết định rút lui về ẩn. Tuy nhiên, vào năm 1440, ông được Lê Thái Tông giao phó một nhiệm vụ quan trọng. Ông đã hỗ trợ vua rất nhiều trong việc quản lý đất nước. Mọi việc đang diễn ra suôn sẻ cho đến khi vua đột ngột qua đời, và ông bị bè lũ âm mưu vu cáo về việc giết vua, buộc phải chịu oan chu di tam tộc vào năm 1442. Ông và gia đình phải chịu nỗi oan nghiệt đó suốt 20 năm trời cho đến khi Lê Thánh Tông giải oan và ban cho ông một chức vị quan trọng.
Không chỉ vậy, Nguyễn Trãi còn để lại một kho tàng văn học quý báu cho dân tộc. Sau khi bị vu cáo giết vua, nhiều tác phẩm của ông đã bị ra lệnh phá hủy. Sau nhiều năm, những tác phẩm quý giá đó mới được sưu tầm. Ông để lại cho văn học quân sự và chính trị nhiều tác phẩm quý giá, trong đó có “Quân trung từ mệnh tập” gồm những thư từ và giấy tờ giao thiệp với quân Minh và triều đình nhà Lê.
“Bình ngô đại cáo” là một kiệt tác trong lịch sử, tổng kết cuộc kháng chiến mười năm chống lại quân Minh và mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước. Ông còn để lại nhiều tác phẩm văn học như “Lam Sơn thực lục” và “Dư địa chí”, cũng như “Ức trai thi tập, Quốc Âm thi tập”. “Quốc Âm thi tập” được viết bằng chữ nôm, đánh dấu sự hình thành của nền thơ ca Tiếng Việt.
Thơ văn của Nguyễn Trãi luôn lấy tư tưởng nhân nghĩa, triết lí thế sự và tình yêu thiên nhiên làm chủ đạo, đặc biệt là tư tưởng nhân nghĩa chứa đựng nội dung yêu nước, thương dân. Ông luôn tập trung suy ngẫm, nỗ lực để mang lại hòa bình cho dân và ông luôn yêu thiên nhiên, coi thiên nhiên như người bạn đồng hành của mình.
Nguyễn Trãi để lại nhiều tác phẩm thơ chữ Hán với thế giới thẩm mỹ phong phú, vừa trữ tình, trí tuệ, vừa hào hùng, lãng mạn. Với thơ Nôm, ông là người tiên phong và để lại nhiều bài thơ giàu trí tuệ, sâu sắc, thấm đẫm trải nghiệm về cuộc sống, được viết bằng ngôn ngữ tinh tế, trong sáng, đối mặt với một cách cổ điển. Nguyễn Trãi được coi là một nhân vật tài năng, vừa tài, vừa đức, đã góp phần lớn vào lịch sử Việt Nam thời phong kiến.
Nguyễn Trãi thực sự là một danh nhân vĩ đại của dân tộc, ông đã đặt nền móng cho văn học nước nhà và có những đóng góp quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước. Ông đã dành cả cuộc đời để lo lắng cho dân chúng và sự thịnh vượng của đất nước. Nhìn nhận công lao của Nguyễn Trãi, vào năm 1980, UNESCO đã công nhận ông là danh nhân văn hóa thế giới trong lĩnh vực Giáo dục, Khoa học và Văn hóa.
Nguyễn Trãi - Một Tác Phẩm Văn Hóa
Nguyễn Trãi là một nhân vật lịch sử vô cùng vĩ đại của Việt Nam. Ông là một anh hùng dân tộc, nhà tư tưởng, nhà thơ và nhà văn hóa vĩ đại có những đóng góp to lớn vào sự phát triển của văn học và tư tưởng Việt Nam.
Nguyễn Trãi sinh ra tại Thăng Long trong một gia đình quan trọng của thời đại, cha ông là Nguyễn ứng Long, hiệu Ức Trai (tức là Nguyễn Phi Khanh), mẹ là Trần Thị Thái, con gái của Trần Nguyên Đán.
Khi Nguyễn Trãi lên 5 tuổi, mẹ ông qua đời, sau đó không lâu, ông ngoại cũng ra đi. Ông trở về quê hương và ở cùng cha tại làng Nhị Khê.
Vào năm 1400, để cứu vãn chế độ phong kiến đang đối mặt với khủng hoảng nghiêm trọng, Hồ Quý Ly lật đổ nhà Trần và tiếp tục thực hiện các biện pháp cải cách như chính sách hạn nô, hạn điền, tái tổ chức giáo dục, thi cử và y tế.
Cũng trong năm 1400, sau khi lên ngôi vua, Hồ Quý Ly tổ chức kỳ thi. Nguyễn Trãi tham gia thi, và ông đỗ Thái học sinh (tiến sĩ) khi mới 20 tuổi. Hồ Quý Ly bổ nhiệm ông làm Ngự sử đài chánh chưởng. Cha ông, Nguyễn Phi Khanh, đã đỗ bảng nhãn từ năm 1374, và được Hồ Quý Ly bổ nhiệm làm Đại lý tự khanh Thị lang tòa trung thư kiêm Hàn lâm Viện học sĩ tư nghiệp Quốc Tử Giám.
Năm 1406, Minh Thành Tổ sai Trương Phụ dẫn quân sang xâm lược Việt Nam. Nhà Hồ ra quân chống lại, nhưng bị đánh bại. Cha con Hồ Quý Ly và một số quan thần, trong đó có Nguyễn Phi Khanh, bị bắt và đưa về Trung Quốc.
Khi nghe tin cha bị bắt, Nguyễn Trãi và em trai Nguyễn Phi Hùng đã cùng khóc và quyết định lên đường tới cửa Nam Quan, với ý định sang phía bên kia biên giới để chăm sóc cha già trong thời gian bị giam giữ.
Trong khi không có ai chú ý, Nguyễn Phi Khanh nói với Nguyễn Trãi:
Con đã được trang bị kiến thức và tài năng, do đó cần phải tìm cách làm cho đất nước được danh dự, báo thù cho cha. Chính điều này mới được xem là lòng hiếu. Con không nên phải đi theo cha mà khóc lóc như phụ nữ mới được coi là hiếu phải không?
Nguyễn Trãi nghe theo lời cha và quyết định trở lại để chiến đấu, cứu nước.
Sau khi trở về Thăng Long, ông bị quân Minh bắt giữ. Hoàng Phúc, một quan nhà Minh, nhận ra tài năng của Nguyễn Trãi và cố gắng thuyết phục, nhưng ông đã kiên quyết từ chối hợp tác với giặc.
Sau thời gian bị giam giữ tại Đông Quan (nay là Thăng Long), Nguyễn Trãi vượt qua sự truy đuổi của quân Minh và đi theo Lê Lợi đến Thanh Hóa. Tại đây, ông gặp Lê Lợi, người lãnh đạo quân Lam Sơn nghĩa quân, và trao cho ông bản chiến lược đánh đuổi quân Minh được ghi trong lịch sử Việt Nam là Bình Ngô đại cáo.
Trong tác phẩm Tựa ức Trai di tập, Ngô Thế Vinh đã viết: Bình Ngô đại cáo 'nổi tiếng với chiến lược lớn không chỉ đánh vào thành trì mà còn đánh vào lòng người một cách khôn ngoan'.
Lê Lợi đánh giá chiến lược của Nguyễn Trãi là chính xác và đã áp dụng chiến lược đó để đánh bại quân Minh. Do đó, ông thường giữ Nguyễn Trãi bên cạnh để cùng lên kế hoạch đánh quân Minh.
Vào cuối năm 1426, Lê Lợi thành lập bản doanh tại bến Bồ Đề (Gia Lâm) và xây dựng một cái chòi có độ cao tương đương tháp Báo Thiên ở Đông Quan. Ông và Nguyễn Trãi thường ngồi trao đổi ý kiến với nhau, với ông ngồi ở tầng thứ nhất và Nguyễn Trãi ở tầng thứ hai.
Trong cuộc kháng chiến, Nguyễn Trãi đề xuất rằng cần dựa vào sự ủng hộ của dân để đánh bại quân Minh và cứu nước. Sau khi chiến thắng, ông nhận ra rằng việc quan tâm đến dân cư là quan trọng để xây dựng đất nước. Trong bản tạ ơn sau khi được bổ nhiệm làm Gián nghị đại phu tri tam quân sư, ông viết: 'Chỉ có khi lòng muốn, việc hành động đã theo đuổi: để quan tâm đến dân cư, mình phải lo lắng trước những vấn đề mà dân cần phải lo lắng'.
Vào năm 1437, khi vua Lê Thái Tông cử ông thực hiện lễ nhạc, ông cũng nói với vua rằng việc quan trọng nhất mà vua cần làm trước hết là chăm sóc và nuôi dưỡng dân cư:
– Tôi hi vọng Bệ hạ sẽ có lòng yêu thương và chăm sóc dân cư, tạo ra một môi trường hòa bình trong làng, không có xích mích và oán trách. Điều này chính là nền tảng của sự bền vững.
Bởi luôn 'lo trước điều thiên hạ phải lo, hạnh phúc sau cùng là của thiên hạ', Nguyễn Trãi luôn sống một cuộc đời giản dị, tinh tế và trung thực. Nhà cửa của ông ở Thăng Long chỉ là một góc nhỏ bên nam thành, khi ông đảm nhận công việc tại hải đảo Đông Bắc, nhà ở Côn Sơn của ông đơn giản nhưng chỉ có sách làm giàu.
Bài Bình Ngô đại cáo của ông được xem như một tác phẩm vĩ đại không thể phai mờ trong lịch sử dân tộc, là biểu tượng của lòng yêu nước và sự quyết tâm kiên định.
Quân trung từ mệnh tập của Nguyễn Trãi ghi chép các thư từ giao thiệp với quân Minh, làm rõ chiến lược ngoại giao khôn ngoan của Lê Lợi và Nguyễn Trãi trong việc tiếp cận kẻ địch một cách thông minh, giúp quân Lam Sơn chiến thắng mà không gây tổn thất nhiều.
Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi là một tài liệu quan trọng, giữ lại từ quá khứ và mang ý nghĩa sâu sắc trong việc nghiên cứu lịch sử văn hóa và ngôn ngữ của Việt Nam.
Năm 1442, cả gia đình ông bị giam cầm và bị hãm hại, gây ra sự tiếc nuối lớn trong dư luận tại thời điểm đó.
Vào năm 1464, vua Lê Thánh Tông ban hành lệnh minh oan cho Nguyễn Trãi, trao phúc quan và tiến hành điều tra về hậu thân của ông.
Nguyễn Trãi là một nhân vật lớn trong lịch sử Việt Nam, là anh hùng dân tộc, là nhà tư tưởng, nhà thơ, nhà văn hóa vĩ đại của đất nước chúng ta. Tâm hồn và sự nghiệp của ông luôn tỏa sáng như ngôi sao mà vua Lê Thánh Tông đã trao danh hiệu 'Ưc Trai tâm thượng quang Khuê Tảo'.
Bản thuyết minh về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi.
Nguyễn Trãi không chỉ là một thiên tài quân sự mà còn là người yêu nước tận trung, quê hương nồng nàn. Ông đã chứng minh khả năng trong quân sự và là một anh hùng đích thực. Dù đã trải qua biết bao sóng gió và bi kịch, nhưng Nguyễn Trãi vẫn là biểu tượng văn võ toàn diện của dân tộc.
Nguyễn Trãi (1380-1442) được biết đến với hiệu Ức Trai, xuất thân từ tỉnh Hải Dương. Ông lớn lên trong một gia đình nổi tiếng với cha và mẹ.
Nguyễn Trãi từ khi còn nhỏ đã phải trải qua nhiều biến cố đau thương như mất mẹ khi mới 5 tuổi, mất ông ngoại khi lên 10 tuổi. Năm 1400, trong kỳ thi nhà Hồ, ông vượt qua và đỗ Thái học sinh, sau đó ông cùng cha tham gia làm quan trong triều đình Hồ.
Năm 1407, khi quân Minh xâm lược đất nước, nhà Hồ không thể chống cự và cha ông là Nguyễn Phi Khanh bị bắt sang Trung Quốc. Nguyễn Trãi, dù uất ức nhưng không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tham gia kháng chiến với nghĩa quân Lam Sơn chống lại giặc Minh.
Trong thời kỳ năm 1428, khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đánh bại quân Minh, Nguyễn Trãi viết nên tác phẩm “Bình Ngô đại cáo”.
Sau thời gian phục vụ triều đình, vào năm 1439, khi bị thất vọng với sự thay đổi trong triều đình và sự lộng hành của gian thần, Nguyễn Trãi quyết định xin vua cho phép lui về sống ẩn dật.
Năm 1440, Lê Thái Tông kêu gọi nhân tài, và ông đã mời Nguyễn Trãi ra làm quan và tham gia công việc quan trọng cho nước. Ông không ngần ngại đưa ra sức lực để cứu dân và giúp đỡ đất nước trong thời đại khó khăn. Năm 1442, Nguyễn Trãi và vợ của ông bị vướng vào oan ức của Lệ Chi Viên, bị kết tội nặng nề: tru di tam tộc.
Gia tộc ông đã phải chịu những bi kịch đau lòng kéo dài qua 3 thế hệ. Vụ án Lệ Chi Viên là bi kịch đau thương nhất trong lịch sử nước ta.
Cho đến năm 1464, Lê Thánh Tông đã minh oan chính thức cho Nguyễn Trãi, đồng thời ông được công nhận là danh nhân văn hóa thế giới từ năm 1980.
Nguyễn Trãi đã có nhiều đóng góp quan trọng cho văn học nước nhà bằng việc sáng tác nhiều tác phẩm chữ Nôm và chữ Hán, bao gồm văn chính luận và thơ trữ tình.
Các tác phẩm nổi bật như “Quân trung từ mệnh tập”, “Bình Ngô đại cáo” cùng nhiều chiếu, biểu có giá trị khác đã thể hiện tư tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước của Nguyễn Trãi. Hai tập thơ “Ức Trai thi tập” và “Quốc âm thi tập” nằm trong số những tác phẩm quý giá nhất của ông.
Thơ của Nguyễn Trãi rất giản dị và giàu hình ảnh, thể hiện sự tưởng tượng phong phú. Ông là thiên tài văn học với tinh thần lấy cảm hứng từ Văn học Lí – Trần. Nội dung thơ của ông kết hợp giữa lòng yêu nước và tinh thần nhân đạo sâu sắc.
Với tầm ảnh hưởng lớn trong lịch sử Việt Nam, Nguyễn Trãi là một thiên tài trong quân sự và sự giàu lòng yêu nước, thương dân. Đúng như vua Lê Thánh Tông đã trao cho ông danh hiệu “Ức Trai tâm thượng quang Khuê Tảo”, tên tuổi của Nguyễn Trãi sẽ luôn tỏa sáng như ánh sao khuê, là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam.