Mytour trân trọng giới thiệu tài liệu Soạn văn 9: Tổng hợp từ vựng (Luyện tập tổng hợp).
Hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn học sinh lớp 9 trong việc chuẩn bị bài học một cách nhanh chóng nhất.
Viết bài Tổng kết về từ vựng - Mẫu 1
I. Các bài tập trong Sách Giáo Khoa
1. So sánh hai phiên bản khác nhau của câu ca dao:
-
“Tôm đốt với bầu ruột nấu
Chồng vợ húp gật đầu khen ngon”
-
“Tôm nấu với ruột bù
Chồng vợ húp gật gù khen ngon”
- Sự khác biệt giữa hai phiên bản trên: sử dụng từ “gật đầu” và “gật gù”.
- Giải thích:
- Gật đầu: cúi đầu xuống rồi ngẩng lên ngay, thường để chào hỏi hoặc tỏ sự đồng ý.
- Gật gù: gật nhẹ và nhiều lần, biểu lộ sự đồng tình, tán thưởng.
=> Từ “gật gù” phản ánh ngữ cảnh tốt hơn - người chồng bày tỏ sự đồng ý và khen ngợi vợ, mặc dù món ăn rất đậm đặc nhưng cả hai vẫn cảm thấy ngon miệng. Họ đã học cách chia sẻ những niềm vui đơn giản trong cuộc sống hàng ngày.
2. Nhận xét cách hiểu từ ngữ của người vợ trong câu chuyện hài trong Sách Giáo Khoa:
- Cách diễn đạt của người chồng: “một chân sút” - sử dụng theo nghĩa bóng, chỉ người có khả năng ghi bàn tốt.
- Hiểu biết của người vợ: “một chân” - theo nghĩa đen, một phần của cơ thể con người, được sử dụng để di chuyển.
3. Đọc đoạn thơ trong Sách Giáo Khoa và trả lời câu hỏi.
- Từ được sử dụng theo nghĩa gốc: miệng, chân, tay
- Từ được sử dụng theo nghĩa bóng:
- vai (phương pháp ám chỉ - vai áo).
- đầu (phương pháp ẩn dụ - đầu súng)
4. Áp dụng kiến thức đã học về trường từ vựng để phân tích điểm nổi bật trong cách sử dụng từ trong bài thơ:
“Em mặc áo đỏ giữa đám đông
Cây xanh như cũng phản chiếu theo ánh hồng
Em làm cháy lửa trong mắt người
Anh đứng bên cạnh, trở thành tro, em có biết không?”
(Vũ Quần Phương, Áo đỏ)
- Các loại từ vựng:
- Màu sắc: đỏ, xanh, hồng
- Lửa và các hiện tượng liên quan: lửa, cháy, ánh sáng, tro
- Tác dụng: Tạo ra những hình ảnh ấn tượng cho người đọc, từ đó thể hiện một tình yêu mãnh liệt và sôi nổi.
5. Đọc đoạn trích trong Sách Giáo Khoa và trả lời câu hỏi.
- Các sự vật và hiện tượng trên được đặt tên bằng cách sử dụng từ ngữ có sẵn để tạo ra một ý mới (rạch có nhiều cây mái giầm - rạch Mái Giầm, kênh có nhiều bọ mắt - kênh Bọ Mắt…)
- Năm ví dụ về các sự vật, hiện tượng được đặt tên dựa trên các đặc điểm riêng của chúng: chuồn chuồn ớt (có màu đỏ), chim ruồi (loài chim nhỏ), áo đuôi tôi (hình dáng ở phía đuôi áo giống như đuôi tôm), cá ngựa (loài cá có hình dáng giống con ngựa), dưa bở (loại dưa có ruột rất bở)...
6. Truyện cười trong Sách Giáo Khoa phê phán điều gì?
- Từ “đốc tờ” - được phiên âm từ tiếng nước ngoài “doctor” có nghĩa là bác sĩ.
- Nhân vật này đã sử dụng cụm từ “bố đốc tờ” này để gọi bác sĩ - cho thấy hiện diện của bách khoa.
=> Kết tội một số người có sĩ phu (phê phán người nước ngoài), làm cho ngôn ngữ tiếng Việt mất đi tính trong trắng.
II. Bài tập ôn luyện bổ sung
Câu 1. Thảo luận ý nghĩa của từ xuân trong các câu sau:
“Mùa xuân là thời gian trồng cây
Làm cho đất nước ngày càng trở nên tươi mới”
(Hồ Chí Minh)
Gợi ý:
- Về từ xuân trong câu “Mùa xuân là tết trồng cây”: thời gian chuyển từ mùa đông sang mùa hạ, khi thời tiết dần ấm lên, thường được xem là khởi đầu của một năm mới.
=> Đây là nghĩa gốc.
- Đối với từ xuân trong câu “Làm cho đất nước càng ngày càng xuân”: liên quan đến thanh xuân, được coi là thời kỳ rực rỡ, tràn đầy năng lượng.
=> Đây là nghĩa chuyển.
Câu 2. Từ nào không tương đồng với các từ còn lại:
a. quê hương, tổ tựu, đồng bằng, quốc gia, đất nước
b. rộng lớn, bát ngát, mênh mông, bao la, lung linh
c. vắng vẻ, hiu hắt, hiu quạnh, vắng ngắt, vắng mặt
d. thật thà, ngay thẳng, trung thực, thẳng tắp, dối lòng
Gợi ý:
Các từ không tương đồng với từ còn lại là:
a. tổ tựu
b. lấp lánh
c. vắng vẻ
d. nham hiểm
Câu 3. Tìm các từ trong lĩnh vực từ vựng sau:
- Động vật sống dưới biển
- Nhiệt độ
- Tính cách của con người
Gợi ý:
- Động vật dưới biển: hải âu, hải cẩu, cá mòi, bào ngư, sò huyết, cá mập...
- Nhiệt độ: nóng, lạnh, ấm, mát...
- Tính cách của con người: hiền lành, tốt bụng, độc ác, dữ dội...
Viết bài Tổng kết về từ vựng - Mẫu 2
I. Phần thực hành trong Sách Giáo Khoa
1. So sánh hai phiên bản của câu ca dao:
-
“Râu tôm ươm với ruột bầu
Chồng chan vợ húp gật đầu khen ngon”
-
“Râu tôm nấu với ruột bù
Chồng chan vợ húp gật gù khen ngon”
- Điểm tương đồng: Tình cảm hòa mình giữa vợ chồng.
- Điểm khác biệt: “gật đầu” và “gật gù”.
- Giải thích:
- Gật đầu: cúi đầu rồi nhấc lên ngay, thường dùng để chào hỏi hoặc đồng ý.
- Gật gù: nhấc đầu nhẹ và nhiều lần, thể hiện sự đồng tình và khen ngợi.
=> Từ “gật gù” phù hợp với ngữ cảnh hơn - người chồng tỏ thái độ đồng tình tán thưởng với vợ, mặc dù món ăn rất nặng nhưng đôi vợ chồng vẫn cảm thấy ngon miệng. Họ đã biết chia sẻ những niềm vui đơn giản trong cuộc sống hàng ngày.
2. Nhận xét cách hiểu nghĩa từ ngữ của người vợ trong câu chuyện cười trong SGK:
- Cách nói của người chồng: “một chân sút” - sử dụng trong nghĩa bóng với phương thức gạch đầu dài, chỉ người giỏi ghi bàn.
- Cách hiểu của người vợ: “một chân” - nghĩa đen, một phần của cơ thể con người, được sử dụng để di chuyển.
3. Đọc đoạn thơ trong SGK và trả lời câu hỏi.
- Từ được sử dụng trong nghĩa gốc: miệng, chân, tay
- Từ ám chỉ trong nghĩa bóng:
- vai (ví dụ về phương thức ám chỉ - vai áo)
- đầu (ví dụ về phương thức giấu diếm - đầu súng)
4. Áp dụng kiến thức từ vựng trường học để phân tích sự xuất sắc trong cách sử dụng từ trong bài thơ:
“Em đi giữa phố đông với chiếc áo đỏ
Cây xanh cũng rạng rỡ theo cùng màu hồng
Bạn cháy bỏng giữa nhiều ánh mắt chứng kiến
Còn anh đứng nơi đó, biến thành tro tàn, em có hay không?”
(Vũ Quần Phương, Áo đỏ)
- Danh sách các từ vựng:
- Màu sắc: đỏ, xanh, hồng
- Lửa và các hiện tượng liên quan: lửa, cháy, ánh sáng, tro
- Tác dụng: Tạo ra các hình ảnh ấn tượng cho người đọc, từ đó thể hiện một tình yêu mãnh liệt và nồng cháy.
Đọc đoạn trích trong SGK và trả lời câu hỏi
- Các sự vật và hiện tượng này được đặt tên theo cách: sử dụng từ ngữ có sẵn nhưng mang ý nghĩa mới (ví dụ: rạch có nhiều cây mái giầm - rạch Mái Giầm, kênh có nhiều bọ mắt - kênh Bọ Mắt…)
- Năm ví dụ về các sự vật, hiện tượng được đặt tên dựa trên đặc điểm riêng của chúng: chuồn chuồn ớt (có màu đỏ), chim ruồi (loài chim nhỏ bé), áo đuôi tôm (hình dáng ở phía đuôi áo giống như đuôi tôm), cá ngựa (loài cá có hình dáng giống con ngựa), dưa bở (loại dưa có ruột rất bở)...
5. Truyện cười trong SGK phê phán điều gì?
- Từ “đốc tờ” - được phiên âm từ tiếng nước ngoài “doctor” có nghĩa là bác sĩ.
- Nhân vật này đã sử dụng cụm từ “bố đốc tờ” này để gọi bác sĩ - cho thấy hiện sính chữ.
=> Phê phán một số người sính chữ (sính ngoại), khiến cho ngôn ngữ tiếng Việt mất đi sự trong sáng.
II. Bài tập thực hành
Câu 1. Viết một đoạn văn miêu tả mùa xuân sử dụng các từ tương đương.
Gợi ý:
Mùa xuân là thời điểm bắt đầu của một năm, đồng thời cũng là khoảnh khắc đẹp nhất trong vòng 12 tháng. Khi mùa xuân đến, cảnh vật trở nên sống động hơn bao giờ hết. Khí trời dần se lạnh, gió thổi vẻn vẹn. Mỗi cơn gió nhẹ nhàng đi qua, làm cho những cành lá nhẹ nhàng lung lay để hé lộ những giọt sương mờ ảo lung linh. Mặt trời mới chỉ vừa lên, đã toả ra những tia nắng ấm áp sưởi ấm mọi vật. Tiếng chim hót vang vọng đón chào một ngày mới. Trong khu vườn, chị Hồng tỉnh giấc và tham gia cùng bạn bè thưởng thức vẻ đẹp của mùa xuân. Những chú bướm bay lượn đầy năng động, cùng với những con ong chăm chỉ sưu tầm mật ngọt, khiến cho không khí trở nên nhộn nhịp hơn bao giờ hết. Các bông hoa mai vàng rực rỡ mở ra, là dấu hiệu của một mùa xuân ấm áp đang đến gần. Khung cảnh của khu vườn như một bức tranh thiên nhiên tươi sáng, được tạo ra bởi bàn tay tài hoa của thiên nhiên. Mùa xuân không chỉ là niềm vui của thiên nhiên mà còn là niềm hạnh phúc của con người. Chúng ta chào đón một năm mới với niềm vui mới. Mùa xuân liên quan đến ngày tết truyền thống của dân tộc. Người lớn bận rộn chuẩn bị cho ngày lễ. Trẻ con vui mừng với việc sắm sửa quần áo mới. Các chợ tết đông đúc và nhộn nhịp. Nhưng điều tôi yêu thích nhất là mỗi dịp tết, gia đình được tụ họp lại với nhau trong không khí ấm áp của đêm giao thừa, cùng thưởng thức bữa cơm sum họp sau một năm làm việc vất vả. Mọi người cùng nhau trò chuyện về những kỷ niệm của năm cũ và hứa hẹn về những điều tốt lành của năm mới sắp tới... Một mùa xuân thật tuyệt vời!
Từ đồng nghĩa: sôi động, đông đúc.
Câu 2. Tìm các ví dụ về từ đồng âm và từ đa nghĩa.
Gợi ý:
- Từ đồng âm: nắng (ánh nắng), nắng (nắng mưa).
- Từ đa nghĩa: cổ (phần cổ của con ngựa), cổ (cổ vật quý hiếm).