Tổng kết phần Tiếng Việt: Giao tiếp bằng ngôn ngữ trang 178, 179, 180, 181, tóm tắt một cách súc tích nhưng đầy đủ theo sách Ngữ Văn lớp 12 để hỗ trợ việc soạn văn 12 cho học sinh dễ dàng hơn.
Tổng hợp bài viết về Tiếng Việt: Sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp
I. Tổ chức lại kiến thức
1. Giao tiếp là việc trao đổi thông tin giữa con người chủ yếu thông qua ngôn ngữ. Giao tiếp bao gồm hai quá trình chính: tạo ra văn bản và hiểu văn bản.
2. Trong giao tiếp, ngôn ngữ được sử dụng ở hai dạng: nói và viết.
3. Hoạt động giao tiếp luôn diễn ra trong một bối cảnh cụ thể.
4. Trong bối cảnh, vai trò của nhân vật trong giao tiếp rất quan trọng. Mọi nhân tố tham gia giao tiếp đều cần có khả năng tạo ra và hiểu thông điệp.
5. Trong quá trình giao tiếp, mọi người sử dụng ngôn ngữ chung của cộng đồng để tạo ra lời nói - đó là kết quả cụ thể của mỗi cá nhân.
6. Trong giao tiếp, mỗi câu thường mang hai yếu tố chính: nghĩa về sự kiện và nghĩa về tâm trạng.
7. Trong giao tiếp, mọi người cần có ý thức, thói quen và kỹ năng giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
Luyện tập
Câu 1 (trang 181 sách giáo khoa Ngữ Văn 12 Tập 2):
Trong đoạn trích trên, việc thay đổi vai diễn liên tục giữa hai nhân vật là lão Hạc và ông giáo. Khi lão Hạc nói, ông giáo là người nghe và ngược lại.
Các đặc điểm của giao tiếp bằng ngôn ngữ nói được thể hiện qua các chi tiết:
- Trong cuộc giao tiếp, có bối cảnh cụ thể: ở nhà của ông giáo, sau khi lão Hạc bán chó.
- Đoạn trích thể hiện sự đa dạng về ngôn từ:
+ Lão Hạc: ban đầu lão Hạc sử dụng giọng thông báo, tiếp theo là giọng than thở, đau đớn, đôi khi còn nghẹn ngào, cuối cùng là giọng châm biếm.
+ Ông giáo: ông giáo ban đầu hỏi lão Hạc với giọng ngạc nhiên, sau đó là giọng an ủi, chia sẻ, cuối cùng là giọng đầy chất chua.
- Cách sử dụng từ ngữ trong đoạn trích rất phong phú, đặc biệt là những từ mang tính khẩu ngữ, những từ dùng để thể hiện cảm xúc.
Câu 2 (trang 181 sách giáo khoa Ngữ Văn 12 Tập 2):
- Trong giao tiếp, hai nhân vật là hàng xóm nên có mối quan hệ thân thiết. Mặc dù lão Hạc lớn tuổi hơn ông giáo, nhưng về địa vị xã hội và nghề nghiệp, ông giáo lại cao hơn. Do đó, hai người luôn tôn trọng lẫn nhau.
- Ảnh hưởng của những yếu tố đó đến nội dung và cách diễn đạt trong lời đầu tiên của lão Hạc:
+ Mặc dù tuổi cao hơn nhưng để thể hiện sự quý trọng, lòng kính trọng đối với ông giáo, lão Hạc gọi ông này là “ông” – “ông giáo”.
+ Sự gần gũi, thân mật được thể hiện khi sau khi bán chó, lão Hạc liền chạy đến nhà ông giáo để “báo ngay”.
Câu 3 (trang 181 sách giáo khoa Ngữ Văn 12 Tập 2):
Câu này có hai phần nghĩa:
- Nghĩa về sự việc: Con chó nhận ra nó đã bị tổn thương.
- Nghĩa về tâm trạng: lão Hạc thể hiện sự thương cảm và hối tiếc khi thấy con chó gặp khó khăn (gọi con chó là “cu cậu”, lời nói đầy xúc động như tiếng khóc).
Câu 4 (trang 181 sách giáo khoa Ngữ Văn 12 Tập 2):
Sự khác biệt giữa hai hình thức giao tiếp được thể hiện:
- Trong giao tiếp giữa ông giáo và lão Hạc là ở dạng nói và trực tiếp. Vì vậy, việc thay phiên lượt lời có thể liên tục xảy ra, giao tiếp diễn ra hai chiều.
- Trong trường hợp của Nam Cao và người đọc là ở dạng viết - đọc và là giao tiếp gián tiếp. Điều này là giao tiếp một chiều: chỉ người đọc có thể hiểu được suy nghĩ, tình cảm của tác giả.