Hãy cùng khám phá và thuộc lòng các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến nhất nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tổng hợp danh sách từ vựng chuyên ngành Kế toán: + Từ vựng kiểm toán. + Từ vựng vốn và tiền tệ. + Từ vựng tiếng Anh về chi phí. + Từ vựng về nghiệp vụ. + Từ vựng về nguyên tắc và phương pháp. + Từ vựng về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp. + Từ vựng về Thuế. – Một số từ vựng tiếng Anh khác về chuyên ngành Kế toán. – Các thuật ngữ và viết tắt tiếng Anh chuyên ngành Kế toán. – Sách tiếng Anh chuyên ngành Kế toán. – Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng chuyên ngành Kế toán. – Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Kế toán. |
1. Danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến
Mình đã tổng hợp toàn bộ các thuật ngữ phổ biến theo các chủ đề dưới đây. Cùng xem ngay nhé!
1.1. Danh sách từ vựng tiếng Anh Kế toán – kiểm toán
Hãy cùng tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh Kế toán – kiểm toán dưới đây nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Accountant | Noun | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Accounting | Noun | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Accounting entry | Noun | /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ | Bút toán |
Accounting supervisor | Noun | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈsuːpərvaɪzər/ | Giám sát kế toán |
Account reconciliation | Noun | /əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/ | Đối chiếu tài khoản |
Accrued expenses | Noun | /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ | Những khoản chi phí phải trả |
Accrual basis accounting | Noun | /əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ | Nguyên tắc phát sinh của kế toán |
Assets | Noun | /ˈæset/ | Tài sản |
Audit | Noun | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán |
Balance sheet | Noun | /ˈbæləns/ /ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Bookkeeper | Noun | /ˈbʊkkiːpər/ | Người lập báo cáo kế toán |
Budget | Noun | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Capital construction | Noun | /ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃᵊn/ | Vốn xây dựng |
Cash | Noun | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cash at bank | Noun | /kæʃ æt bæŋk/ | Tiền gửi ngân hàng |
Cash in transit | Noun | /kæʃ/ /ɪn/ /ˈtrænzɪt/ | Tiền đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp |
Cash flow | Noun | /kæʃ floʊ/ | Luồng tiền mặt |
Cash flow statement | Noun | /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo luồng tiền mặt |
Cash management | Noun | /kæʃ ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý tiền mặt |
Check and take over | Verb | /ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/ | Kiểm tra và nghiệm thu |
Construction in progress | Noun | /kənˈstrʌkʃn/ /ɪn/ /ˈprɑːɡres/ | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
Cost Accountant | Noun | /kɔːst/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán chi phí |
Cost of goods sold | Noun | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Giá vốn hàng bán |
Current assets | Noun | /ˈkʌrənt ˈæsɛts/ | Tài sản ngắn hạn |
Current portion of long-term liabilities | Noun | /ˈkʌrənt ˈpɔːʃᵊn ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Các khoản nợ dài hạn đến hạn trả |
Depreciation | Noun | /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən/ | Khấu hao |
Equity capital | Noun | /ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Equity and funds | Noun | /ˈɛkwɪti ænd fʌndz/ | Vốn và quỹ |
Exchange rate difference | Noun | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ /ˈdɪfrəns/ | Chênh lệch tỷ giá |
Financial auditor | Noun | /faɪˈnænʃl/ /ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên |
Financial statements | Noun | /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
Financial analysis | Noun | /faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/ | Phân tích tài chính |
Fixed cost | Noun | /fɪkst kɒst/ | Chi phí cố định |
Internal accountant | Noun | /ɪnˈtɜːrnl/ /əˈkaʊntənt/ | Nhân viên kế toán nội bộ |
Income tax | Noun | /ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế thu nhập |
Inventory | Noun | /ˈɪnvəntɔːri/ | Hàng tồn kho |
General accountant | Noun | /ˈdʒenrəl/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán tổng hợp |
Liabilities and equity | Noun | /ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/ | Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu |
Long term liabilities | Noun | /lɔːŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ dài hạn |
Management accounting | Noun | /ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán quản trị |
Net assets | Noun | /nɛt ˈæsɛts/ | Tài sản ròng |
Net profit margin | Noun | /nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/ | Tỷ suất lợi nhuận ròng |
Operating income | Noun | /ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/ | Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
Profit margin | Noun | /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ | Mức lợi nhuận gộp |
Profit after tax | Noun | /ˈprɑːfɪt/ /ˈæftər/ /tæks/ | Lợi nhuận sau thuế |
Profit before tax | Noun | /ˈprɑːfɪt/ /bɪˈfɔːr/ /tæks/ | Lợi nhuận trước thuế |
Return on investment (ROI) | Noun | /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt (rɔɪ)/ | Tỷ suất hoàn vốn |
Tax deduction | Noun | /tæks dɪˈdʌkʃən/ | Khấu trừ thuế |
1.2. Thuật ngữ tiếng Anh về vốn và tiền tệ
Trong lĩnh vực Kế toán tiếng Anh, đặc biệt là vốn và tiền tệ, hãy cùng xem qua những thuật ngữ quan trọng sau đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Accounts Payable | Noun | /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/ | Khoản phải trả |
Accounts Receivable | Noun | /əˈkaʊnts rɪˈsivəbl/ | Khoản phải thu |
Authorized capital | Noun | /ˈɔːθəraɪzd ˈkæpɪtl/ | Vốn điều lệ |
Asset turnover | Noun | /ˈæsɛt ˈtɜrnˌoʊvər/ | Tỷ lệ vòng quay tổng tài sản |
Currency | Noun | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
Cash book | Noun | /kæʃ bʊk/ | Sổ tiền mặt |
Credit | Noun | /ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng |
Capital Expenditure | Noun | /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛnʤər/ | Chi phí đầu tư cố định |
Capital | Noun | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Calls in arrear | Noun | /kɔːlz ɪn əˈrir/ | Vốn gọi trả sau |
Dividends | Noun | /ˈdɪvɪdɛnds/ | Cổ tức |
Dividend Yield | Noun | /ˈdɪvɪdɛnd jild/ | Tỷ lệ cổ tức |
Earnings per share | Noun | /ˈɜrnɪŋz pər ʃɛr/ | Lợi nhuận trên cổ phiếu |
Exchange rate | Noun | /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Financial Performance | Noun | /faɪˈnænʃəl pərˈfɔrməns/ | Báo cáo tài chính |
Financial risk | Noun | /faɪˈnænʃəl rɪsk/ | Rủi ro tài chính |
Fixed capital | Noun | /fɪkst ˈkæpɪtl/ | Vốn cố định |
Forecasting | Noun | /ˈfɔrˌkæstɪŋ/ | Dự báo |
Foreign exchange | Noun | /ˈfɔrɪn ɪksˈʧeɪnʤ/ | Thị trường ngoại hối |
Inflation | Noun | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát |
Intangible assets | Noun | /ɪnˈtændʒəbəl ˈæsɛts/ | Tài sản vô hình |
Interest | Noun | /ˈɪntrɪst/ | Lãi suất |
Invested capital | Noun | /ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl/ | Vốn đầu tư |
Issued capital | Noun | /ˈɪʃuː/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Leverage ratio | Noun | /ˈlɛvərɪʤ ˈreɪʃioʊ/ | Tỷ lệ đòn bẩy |
Owners equity | Noun | /ˈoʊnərz ˈɛkwɪti// | Nguồn vốn chủ sở hữu |
Paid-in capital | Noun | /peɪd ɪn ˈkæpɪtl/ | Vốn góp |
Payables | Noun | /ˈpeɪəblz/ | Nợ phải trả |
Return on assets | Noun | /rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/ | Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
Share capital | Noun | /ʃɛr ˈkæpɪtl/ | Vốn cổ phần |
Shareholder equity | Noun | /ˈʃɛrˌhoʊldər ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Stock market | Noun | /stɑk ˈmɑrkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
Total liabilities and owner’s equity | Noun | /ˈtoʊtəl laɪəˈbɪlətiz ænd ˈoʊnərz ˈɛkwɪti/ | Tổng cộng nguồn vốn |
Treasury | Noun | /ˈtrɛʒəri/ | Kho bạc |
Uncalled capital | Noun | /ənˈkɔld ˈkæpətəl/ | Vốn chưa kêu gọi |
Working capital | Noun | /ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động |
1.3. Danh sách từ vựng tiếng Anh về chi phí
Tiếp theo, mời bạn tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán liên quan đến chi phí nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Accrued expenses | Noun | /əˈkruː ɪkˈspens/ | Chi phí phải trả |
Administrative cost | Noun | /ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/ | Chi phí quản lý doanh nghiệp |
Absorption costing | Noun | /əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/ | Phương pháp tính giá toàn bộ |
Billing cost | Noun | /ˈbɪlɪŋ kɒst/ | Chi phí hóa đơn |
Carriage | Noun | /ˈkærɪdʒ/ | Chi phí vận chuyển |
Carriage inwards | Noun | /ˈkærɪdʒ ˈɪnwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
Carriage outwards | Noun | /ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa bán |
Carrying cost | Noun | /ˈkæri kɔːst/ | Chi phí tồn kho |
Causes of depreciation | Noun | /ˈkɔːzɪz ɒv dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/ | Các nguyên nhân khấu hao |
Cheques | Noun | /tʃek/ | Chi phiếu (séc) |
Closing stock | Noun | /ˈkloʊzɪŋ stɒk/ | Tồn kho cuối kỳ |
Conversion costs | Noun | /kənˈvɜːrʒn/ /kɔːst/ | Chi phí chế biến |
Cost accumulation | Noun | /kɔːst/ /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ | Chi phí tích lũy |
Cost application | Noun | /kɔːst/ /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Chi phí phân bổ |
Cost estimation model | Noun | /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈmɑdəl/ | Mô hình ước lượng chi phí |
Cost estimation techniques | Noun | /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən tɛkˈniks/ | Dự toán chi phí |
Cost reduction | Noun | /kɔst rɪˈdʌkʃən/ | Giảm chi phí |
Cost of goods sold | Noun | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Nguyên giá hàng bán |
Depreciation | Noun | /ˌdɪprɪˈʃiːʃən/ | Khấu hao |
Depreciation of goodwill | Noun | /dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl/ | Khấu hao uy tín |
Direct costs | Noun | /dəˈrekt/ /kɔːst/ | Chi phí trực tiếp |
Direct labor cost | Noun | /daɪˈrɛkt ˈleɪbər kɔst/ | Chi phí lao động trực tiếp |
Direct materials cost | Noun | /daɪˈrɛkt məˈtɪriəlz kɔst/ | Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp |
Expenses for financial activities | Noun | /ɪkˈspens/ /fɔːr/ /faɪˈnænʃl/ /ækˈtɪvəti/ | Chi phí hoạt động tài chính |
Expenses prepaid | Noun | /ɪkˈspens/ /ˌpriːˈpeɪd/ | Chi phí trả trước |
Extraordinary expenses | Noun | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ɪkˈspens/ | Chi phí bất thường |
Factory overhead expenses | Noun | /ˈfæktəri ˈoʊvəˌhɛd ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí quản lý phân xưởng |
General costs | Noun | /ˈʤɛnərəl kɒsts/ | Tổng chi phí |
Implicit cost | Noun | /ɪmˈplɪsɪt kɔst/ | Chi phí ẩn (quy đổi) |
Incremental cost | Noun | /ˌɪnkrəˈmɛntəl kɔst/ | Chi phí gia tăng |
Indirect cost allocation | Noun | /ˌɪndəˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ | Phân bổ chi phí gián tiếp |
Impersonal accounts | Noun | /ɪmˈpɜːrsənl/ /əˈkaʊnt/ | Tài khoản phí thanh toán |
Nature of depreciation | Noun | /ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ | Bản chất khấu hao |
Provision for depreciation | Noun | /prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ | Dự phòng khấu hao |
Reducing balance method | Noun | /rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd/ | Phương pháp giảm dần |
Sales expenses | Noun | /seɪlz ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí bán hàng |
Straight-line method | Noun | /streɪt-laɪn ˈmɛθəd/ | Phương pháp đường thẳng |
1.4. Từ vựng tiếng Anh Kế toán – nghiệp vụ
Bạn đã nắm được những thuật ngữ tiếng Anh về nghiệp vụ Kế toán chưa? Hãy so sánh với danh sách dưới đây nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Allowance for uncollectible accounts | Noun | /əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl əˈkaʊnts/ | Khoản phải thu không thể thu hồi được |
Asset depreciation | Noun | /ˈæsɛt ˌdɪpriˈʃiˈeɪʃən/ | Sự hao mòn tài sản |
Asset valuation | Noun | /ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/ | Định giá tài sản |
Bank deposits | Noun | /bæŋk dɪˈpɑzɪts/ | Tiền gửi ngân hàng |
Bond issuance | Noun | /bɑnd ɪˈʃuːəns/ | Phát hành trái phiếu |
Business purchase | Verb | /ˈbɪznəs/ /ˈpɜːrtʃəs/ | Mua lại doanh nghiệp |
Budget analysis | Noun | /ˈbʌdʒɪt əˈnæləsɪs/ | Phân tích ngân sách |
Cash discounts | Noun | /kæʃ ˈdɪskaʊnts/ | Chiết khấu bằng tiền mặt |
Cash flow analysis | Noun | /kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/ | Phân tích dòng tiền |
Cash flow forecast | Noun | /kæʃ floʊ ˈfoʊˌkæst/ | Dự báo dòng tiền |
Closing an account | Verb | /ˈkləʊzɪŋ/ /æn/ əˈkaʊnt/ | Khóa tài khoản |
Commission errors | Noun | /kəˈmɪʃn/ /ˈerər/ | Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán |
Company accounts | Noun | /ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/ | Tài khoản công ty |
Conventions | Noun | /kənˈvenʃənz/ | Quy ước |
Credit control | Noun | /ˈkrɛdɪt kənˈtroʊl/ | Kiểm soát tín dụng |
Credit terms | Noun | /ˈkrɛdɪt tɜrmz/ | Điều khoản tín dụng |
Current assets | Noun | /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ | Tài sản ngắn hạn |
Discounts | Noun | /ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu |
Discounts allowed | Noun | /ˈdɪskaʊnt/ /əˈlaʊ/ | Chiết khoán bán hàng |
Discounts received | Noun | /ˈdɪskaʊnt//rɪˈsiːvd/ | Chiết khấu mua hàng |
Disposal of fixed assets | Noun | /dɪˈspəʊzl/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Thanh lý tài sản cố định |
Drawing | Verb | /ˈdrɔɪŋ/ | Rút tiền/vốn |
Dividend distribution | Noun | /ˈdɪvɪˌdɛnd ˌdɪstrɪˈbyuʃən/ | Phân phối cổ tức |
Employee benefits | Noun | /ˈɛmplɔɪˌi bɛnɪfɪts/ | Phúc lợi nhân viên |
Provision for discounts | Noun | /prəˈvɪʒən fɔː ˈdɪskaʊnts/ | Dự phòng chiết khấu |
Tax declaration | Noun | /tæks/ /ˌdekləˈreɪʃn/ | Kê khai thuế |
Risk assessment | Noun | /rɪsk əˈsɛsmənt/ | Đánh giá rủi ro |
Sales discount | Noun | /seɪlz ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu bán hàng |
Sales forecasting | Noun | /seɪlz ˈfɔrˌkæst | Dự báo doanh số |
1.5. Thuật ngữ tiếng Anh Kế toán – Nguyên lý và phương pháp
Nguyên lý và phương pháp là phần vô cùng quan trọng trong lĩnh vực Kế toán. Hãy tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Business entity concept | Noun | /ˈbɪznəs/ /ˈentəti/ /ˈkɑːnsept/ | Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
Consistency | Noun | /kənˈsɪs.tən.si/ | Nguyên tắc nhất quán |
Conservatism | Noun | /kənˈsɜːrvətɪzəm/ | Nguyên tắc thận trọng |
Dual aspect concept | Noun | /ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒn.sɛpt/ | Nguyên tắc ảnh hưởng kép |
Double entry rules | Noun | /ˈdʌbəl ˈɛn.tri ruːlz/ | Các nguyên tắc bút toán kép |
Equity financing | Noun | /ˈɛkwɪti ˈfɪˌnænsɪŋ/ | Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu |
First In First Out (FIFO) | Noun | /fɜːrst ɪn fɜːrst aʊt/ | Nguyên tắc nhập trước xuất trước |
Fixed asset register | Noun | /fɪkst ˈæsɛt ˈrɛdʒɪstər/ | Sổ tài sản cố định |
Foreign currency translation | Noun | /ˈfɔːrən ˈkɜrənsi ˌtrænzˈleɪʃən/ | Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài |
Going concerns concept | Noun | /ˈɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒn.sɛpt/ | Nguyên tắc hoạt động lâu dài |
International accounting standards | Noun | /ˌɪntərˈnæʃnəl əˈkaʊntɪŋ ˈstændərd/ | Tiêu chuẩn kế toán quốc tế |
International financial reporting standards | Noun | /ˌɪntərˈnæʃnəl faɪˈnænʃl rɪˈpɔːrtɪŋ ˈstændərd/ | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
Last In First Out (LIFO) | Noun | /læst ɪn fɜːrst aʊt/ | Nguyên tắc nhập sau xuất trước |
Leasehold improvements | Noun | /ˈlisˌhoʊld ɪmˈpruːvmənts/ | Cải tiến quyền sử dụng đất thuê |
Money measurement concept | Noun | /ˈmʌni ˈmɛʒ.ə.mənt ˈkɒn.sɛpt/ | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
Operating assets | Noun | /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈæsɛts/ | Tài sản hoạt động |
Purchase agreement | Noun | /ˈpɜrchəs əˈɡriːmənt/ | Hợp đồng mua bán |
Reducing balance method | Noun | /rɪˈdjuːsɪŋ ˈbæləns ˈmɛθ.əd/ | Phương pháp giảm dần |
Straight line method | Noun | /streɪt-laɪn ˈmɛθ.əd/ | Phương pháp đường thẳng |
Trade receivables | Noun | /treɪd rɪˈsiːvəbəlz/ | Các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh |
1.6. Danh sách từ vựng tiếng Anh về tài sản và giấy tờ kinh doanh
Tiếp tục là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Accounting vouchers | Noun | /əˈkaʊntɪŋ ˈvaʊtʃər/ | Chứng từ kế toán |
Control accounts | Noun | /kənˈtrəʊl əˈkaʊnt/ | Tài sản kiểm soát |
Cost application | Noun | /kɒst æplɪˈkeɪʃ(ə)n/ | Sự phân bổ chi phí |
Credit balance | Noun | /ˈkrɛd.ɪt ˈbæl.ən | Số dư có |
Credit transfer | Noun | /ˈkrɛd.ɪt ˈtræns.fɜr/ | Lệnh chi |
Credit note | Noun | /ˈkredɪt nəʊt/ | Ghi chú tín dụng |
Current assets | Noun | /ˈkɜːrənt ˈæset/ | Tài sản lưu động |
Current liabilities | Noun | /ˈkɜːrənt ˌlaɪəˈbɪləti/ | Nợ ngắn hạn |
Current ratio | Noun | /ˈkɜːrənt ˈreɪʃiəʊ/ | Tỷ số thanh toán hiện hành |
Creditor | Noun | /ˈkrɛd.ɪ.tər/ | Chủ nợ |
Cumulative preference shares | Noun | /ˈkjʊ.mjə.lə.tɪv ˈprɛ.fər.əns ʃɛrz/ | Cổ phần ưu đãi có tích lũy |
Debenture interest | Noun | /dɪˈbɛn.tʃər ˈɪn.tər.ɪst/ | Lãi trái phiếu |
Debentures | Noun | /dɪˈbɛn.tʃərz/ | Trái phiếu, giấy nợ |
Direct labor | Noun | /daɪˈrɛkt ˈleɪbər/ | Lao động trực tiếp |
Debtor | Noun | /ˈdɛb.tər/ | Con nợ |
Dividends | Noun | /ˈdɪvɪdɛndz/ | Cổ tức |
Final accounts | Noun | /ˈfaɪ.nəl əˈkaʊnts/ | Báo cáo quyết toán |
Finished goods | Noun | /ˈfɪnɪʃt ɡʊdz/ | Thành phẩm |
Fixed costs | Noun | /fɪkst kɒsts/ | Chi phí cố định |
Inventory | Noun | /ˈɪnvənt(ə)ri/ | Hàng tồn kho |
Intangible assets | Noun | /ɪnˈtændʒəbl ˈæset/ | Tài sản vô hình |
Liability | Noun | /lʌɪəˈbɪlɪti/ | Nợ phải trả |
Loan | Noun | /ləʊn/ | Khoản vay |
Profit | Noun | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
Revenue | Noun | /ˈrevənjuː/ | Doanh thu |
Tangible assets | Noun | /ˈtæn.dʒə.bəl ˈæs.ɛts/ | Tài sản hữu hình |
1.7. Thuật ngữ tiếng Anh Kế toán về thuế
Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về chủ đề thuế nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Break-even point | Noun | /breɪk ˈiːvən pɔɪnt/ | Điểm hòa vốn |
Corporate income tax | Noun | /ˈkɔːrpərət ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Environmental fee | Noun | /ɪnˌvaɪrənˈmentəl fiː/ | Phí bảo vệ môi trường |
Export/ Import tax | Noun | /ɪkˈspɔːrt /ˈɪmˌpɔːrt tæks/ | Thuế xuất, nhập khẩu |
Excess profits tax | Noun | /ɪkˈses ˈprɑːfɪt tæks/ | Thuế siêu lợi nhuận |
Export tax | Noun | /ˈekspɔːrt tæks/ | Thuế xuất khẩu |
Housing tax | Noun | /ˈhaʊzɪŋ tæks/ | Thuế nhà đất |
Filing of return | Noun | /ˈfaɪlɪŋ ʌv rɪˈtɜːrn/ | Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế |
Investment and development fund | Noun | /ɪnˈvɛstmənt ænd dɪˈvɛləpmənt fʌnd/ | Quỹ đầu tư phát triển |
Personal income tax | Noun | /ˈpɜːrsənl ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
License tax | Noun | /ˈlaɪsns/ /tæks/ | Thuế môn bài |
Registration tax | Noun | /ˌredʒɪˈstreɪʃn tæks/ | Thuế trước bạ |
Special consumption tax | Noun | /ˈspeʃl kənˈsʌmpʃn tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Tax rate | Noun | /tæks reɪt/ | Thuế suất |
Value added tax (VAT) | Noun | /ˌvæljuː ˌædɪd ˈtæks/ | Thuế giá trị gia tăng |
1.8. Một số thuật ngữ tiếng Anh khác trong lĩnh vực Kế toán
Bên cạnh các chủ đề đã đề cập, cũng có nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán khác rất quan trọng mà người học hoặc làm việc trong lĩnh vực này cần phải biết. Hãy cùng tìm hiểu!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Cheques | Noun | /tʃɛks/ | Séc (chi phiếu) |
Directors | Noun | /dəˈrɛktərz/ | Hội đồng quản trị |
Equivalent unit cost | Noun | /ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt kɒst/ | Giá thành đơn vị tương đương |
Equivalent units | Noun | /ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts/ | Đơn vị tương đương |
Errors | Noun | /ˈɛrərz/ | Lỗi |
Fixed expenses | Noun | /fɪkst ɪkˈspɛnsɪz/ | Định phí/ Chi phí cố định |
General ledger | Noun | /ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/ | Sổ cái |
General reserve | Noun | /ˈdʒɛnərəl rɪˈzɜːv/ | Quỹ dự trữ chung |
Goods stolen | Noun | /ɡʊdz ˈstəʊlən/ | Hàng bị đánh cắp |
Gross loss | Noun | /ɡrəʊs lɒs/ | Lỗ gộp |
Gross profit | Noun | /ɡrəʊs ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận gộp |
Goodwill | Noun | /ˈgʊˈdwɪl/ | Uy tín |
Gross profit percentage | Noun | /groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ/ | Tỷ suất của lãi gộp |
Historical cost | Noun | /hɪˈstɔrɪkəl kɑst/ | Chi phí lịch sử |
Horizontal accounts | Noun | /ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts/ | Báo cáo quyết toán chữ T |
Impersonal accounts | Noun | /ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts/ | Tài khoản để tính phí thanh toán |
2. Các thuật ngữ và viết tắt tiếng Anh trong Kế toán
Các thuật ngữ và viết tắt cũng là một phần quan trọng khi đọc các báo cáo, hãy cùng khám phá nhé:
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
---|---|
COGS – Cost Of Good Sold | Giá vốn hàng bán |
EBIT – Earning Before Interest And Tax | Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
EBITDA – Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization | Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao. |
FIFO – First In First Out | Phương pháp nhập trước xuất trước |
GAAP – Generally Accepted Accounting Principles | Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung |
IAS – International Accounting Standards | Chuẩn mực kế toán quốc tế |
IFRS – International Financial Reporting Standards | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
LIFO – Last In First Out | Phương pháp nhập sau xuất trước |
3. Sách tiếng Anh về Kế toán chuyên ngành
Để nâng cao kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Kế toán một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số loại sách dưới đây:
- Từ điển Kế toán – Kiểm toán thương mại Anh – Việt (Nhà xuất bản Thống Kê)
- Từ điển Kế toán và Kiểm toán Anh – Việt (Nhà xuất bản Lao Động)
- Sách “English for accounting” (Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam)
4. Các mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng chuyên ngành kế toán
Hãy thực hành một số mẫu câu giao tiếp sau để sử dụng từ vựng linh hoạt hơn nhé!
- Michael: Hi Alex, what’s wrong? You look so tired. (Michael: Chào Alex, có chuyện gì vậy? Bạn trông mệt mỏi)
- Alex: Hey Michael, I need to find a new job but I don’t know where to start! (Alex: Chào Michael, tôi cần tìm một công việc mới nhưng tôi không biết bắt đầu từ đâu!)
- Michael: What did you learn in university? (Michael: Bạn đã học gì ở trường đại học?)
- Alex: Well, I got a bachelor’s degree in finance and accounting. I’ve tried to work as a broker but it didn’t seem to work out. (Alex: Tôi đã có bằng cử nhân về tài chính và kế toán. Tôi đã cố gắng làm việc như là một nhà môi giới (chứng khoán) nhưng có vẻ không ổn lắm.)
- Michael: Maybe you should be an accountant. I have some experience in this field so I may help you. (Michael: Có lẽ bạn nên làm kế toán. Tôi có một số kinh nghiệm trong lĩnh vực này, vì vậy tôi có thể giúp bạn.)
- Alex: That’s great. Actually, I’ve been thinking about this but you know, there are so many different positions in an accounting department. That really confuses me! (Alex: Điều đó thật tuyệt. Thực ra, tôi cũng đã nghĩ đến nó nhưng bạn biết đấy, có rất nhiều vị trí khác nhau trong một bộ phận kế toán. Điều đó thực sự khiến tôi bối rối!)
- Michael: My advice is that you can start with the position of a general accountant. (Michael: Lời khuyên của tôi là bạn có thể bắt đầu với vị trí của một kế toán tổng hợp.)
- Alex: Hmm, what are the duties of this position? (Alex: Hmm, nhiệm vụ của vị trí này là gì?)
- Michael: Generally speaking, an accountant is responsible for analyzing and communicating a company’s financial information. The deeper you go, the more specialized it will be. (Michael: Nói chung, một kế toán viên chịu trách nhiệm phân tích và truyền đạt thông tin tài chính của công ty. Càng làm vào sâu, công việc sẽ càng chuyên sâu hơn.)
- Alex: Wow, interesting! Can you be more specific? How can I analyze financial data? (Alex: Wow, thú vị! Bạn có thể cụ thể hơn không? Tôi có thể phân tích dữ liệu tài chính bằng cách nào?)
- Michael: Firstly, you must ensure the accuracy of financial information by balancing the books for any activities taking place. That’s called accounting entries, you probably know that, right? (Michael: Đầu tiên, bạn phải đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính bằng cách cân đối sổ sách cho bất kỳ hoạt động nào diễn ra. Đó được gọi là bút toán kế toán, bạn biết điều này rồi, phải không?)
- Alex: Yeah, I’m familiar with them. I also know accountants must prepare many financial reports such as the balance sheet, income statements and retained earnings statements. But I wonder what they are made for? (Alex: Vâng, tôi quen thuộc với cái này rồi. Tôi cũng biết kế toán phải chuẩn bị nhiều báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lợi nhuận giữ lại. Nhưng tôi tự hỏi chúng được tạo ra để làm gì?)
- Michael: Great question! These reports can offer guidance on cost reduction, revenue enhancement, and profit maximization. Therefore, the management accountants can come up with an appropriate business plan. (Michael: Câu hỏi hay đấy! Các báo cáo này có thể đưa ra hướng dẫn về giảm chi phí, nâng cao doanh thu và tối đa hóa lợi nhuận. Do đó, kế toán quản trị có thể đưa ra phương án kinh doanh phù hợp.)
- Alex: Thank you, I know better now. Are there any requirements for that kind of position? (Alex: Cảm ơn bạn, tôi biết rõ hơn rồi. Có bất kỳ yêu cầu nào cho vị trí đó không?)
- Michael: Certainly, you can start by doing an internship or sign up for the ACCA test, you know The Association of Chartered Certified Accountants. (Michael: Chắc chắn rồi, bạn có thể bắt đầu bằng cách thực tập hoặc đăng ký làm bài kiểm tra ACCA, Hiệp hội Kế toán Công chứng.)
- Alex: Oh, I have already heard of that. What about the GAAP? I mean the Generally Accepted Accounting Principles. Do I have to remember all of that while working? (Alex: Ồ, tôi đã nghe nói về nó rồi. Còn GAAP thì sao? Ý tôi là Các Nguyên tắc Kế toán được Chấp nhận. Tôi có phải nhớ tất cả những điều đó trong khi làm việc không?)
- Michael: Of Course you do. For example, you must follow the history cost principle when conducting the balance sheet statement. Otherwise, you will make it wrong. (Michael: Tất nhiên là bạn có. Ví dụ, bạn phải tuân theo nguyên tắc giá gốc khi tiến hành báo cáo bảng cân đối kế toán. Nếu không, bạn sẽ làm sai.)
- Alex: You’re right. I probably should review these principles one more time. And talking about the balance sheet, how can you distinguish the fixed and current assets? (Alex: Bạn nói đúng. Tôi có lẽ nên xem lại những nguyên tắc này một lần nữa. Và nói về bảng cân đối kế toán, làm sao bạn có thể phân biệt được tài sản cố định và tài sản lưu động?)
- Michael: Oh, just remember, fixed assets are things like land, buildings, and equipment which can not be converted into money quickly. Things are with low liquidity. And current assets are the opposite. (Michael: Ồ, chỉ cần nhớ, tài sản cố định là những thứ như đất đai, tòa nhà và thiết bị không thể chuyển đổi thành tiền nhanh chóng. Những thứ có tính thanh khoản thấp. Còn tài sản lưu động thì ngược lại.)
- Alex: That makes sense now, you can not sell buildings in just one or hai days. On the other hand, companies can use cash and sell inventory or securities on a regular basis. (Alex: Điều đó có ý nghĩa đấy, bạn không thể bán các tòa nhà chỉ trong một hoặc hai ngày. Mặt khác, các công ty có thể sử dụng tiền mặt và bán hàng tồn kho hoặc chứng khoán một cách thường xuyên.)
- Michael: Yes, now you get it. Are you ready for a new job? (Michael: Bây giờ bạn đã hiểu hơn rồi. Bạn đã sẵn sàng cho một công việc mới chưa?)
- Alex: Thank you, Michael. That really helps. (Alex: Cảm ơn, Michael. Lời khuyên của bạn thực sự hữu ích.)
- Michael: No problem! (Michael: Không có gì!)
6. Bài tập thực hành
Cùng thực hành bài tập dưới đây để củng cố vững hơn từ vựng chuyên ngành tiếng Anh nhé:
- Chọn đáp án đúng.
- Nối cụm từ.
Exercise 1: Select the correct answers
(Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng)
1. What is the term used to describe the process of reviewing and confirming financial records?
- A. Auditing
- B. Accounting
- C. Budgeting
2. Which term denotes a financial statement that details a company’s revenues, expenses, and profit or loss within a specific timeframe?
- A. Balance Sheet
- B. Income Statement
- C. Cash Flow Statement
3. The process of allocating the cost of an intangible asset over its useful life is known as?
- A. Depreciation
- B. Amortization
- C. Capitalization
4. What is the professional called who assists individuals and businesses in developing financial plans and investment strategies?
- A. Financial Planner
- B. Auditor
- C. Accountant
5. What term refers to the costs associated with the administrative functions of a business?
- A. Administrative Costs
- B. Operating Costs
- C. Capital Costs
6. What is the term for the gradual decrease in the value of a tangible asset over time?
- A. Depreciation
- B. Amortization
- C. Appreciation
7. What is the title of the professional who reviews an organization’s financial records and statements?
- A. Accountant
- B. Auditor
- C. Forensic Accountant
8. What term describes assets without physical substance, such as patents and copyrights?
- A. Tangible Assets
- B. Current Assets
- C. Intangible Assets
9. What financial statement displays the cash inflows and outflows of a company during a specific period?
- A. Balance Sheet
- B. Income Statement
- C. Cash Flow Statement
View the answer
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. A | Auditing là thuật ngữ chỉ quá trình kiểm tra và xác minh hồ sơ tài chính. |
2. B | Income Statement là thuật ngữ đề cập đến một báo cáo tài chính báo cáo doanh thu, chi phí và lãi hoặc lỗ của công ty trong một khoảng thời gian cụ thể. |
3. B | Amortization là thời hạn dành cho những tài sản dự kiến sẽ được chuyển. đổi thành tiền mặt hoặc được sử dụng hết trong vòng một năm. |
4. A | Financial Planner là một chuyên gia giúp các cá nhân và doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính và chiến lược đầu tư. |
5. A | Administrative Costs được sử dụng cho các chi phí liên quan đến việc thực hiện các chức năng hành chính của một doanh nghiệp. |
6. A | Depreciation là sự giảm dần giá trị của một tài sản hữu hình theo thời gian. |
7. B | Auditor là một chuyên gia kiểm tra hồ sơ tài chính và báo cáo tài chính của một tổ chức. |
8. C | Intangible Assets là thuật ngữ chỉ những tài sản không có sự hiện diện vật lý, chẳng hạn như bằng sáng chế và bản quyền. |
9. C | Cash Flow Statement là báo cáo tài chính cho biết dòng tiền vào và dòng tiền ra của công ty trong một khoảng thời gian cụ thể. |
Exercise 2: Pair the English Accounting phrases with their Vietnamese meanings
(Exercise 2: Match the English Accounting phrases with their corresponding Vietnamese meanings)
Cột A | Cột B |
---|---|
1. Net profit | A. Lợi nhuận gộp |
2. Profit after corporate income tax | B. Thặng dư vốn |
3. General administration expenses | C. Lợi nhuận ròng |
4. Extraordinary expenses | D. Chênh lệch tỷ giá |
5. Gross profit | E. Doanh thu từ buôn bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ |
6. Short-term financial investments | F. Khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7. Dividend | G. Nhân viên kế toán |
8. Revenue from sales of merchandises and services rendered | H. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9. Capital surplus | I. Vốn góp |
10. Accountant | K. Chi phí bất thường |
11. Paid-in capital | L. Chi phí quản lý chung |
12. Exchange rate differences | M. Cổ tức |
Xem đáp án
C | H | L | K | A | F |
M | 8. E | 9. B | 10. G | 11. I | 12. D |
7. Conclusion
Trong mọi lĩnh vực, tiếng Anh luôn là một yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả công việc. Do đó, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành Kế toán sẽ giúp bạn phát triển và đạt được vị trí cao hơn trong ngành này.
Một lời khuyên nhỏ cho việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán là đọc các báo, tạp chí và tài liệu kinh tế bằng tiếng Anh. Việc đọc báo tiếng Anh là một trong những cách hiệu quả giúp bạn tiếp cận thông tin toàn cầu và mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
Hãy theo dõi chuyên mục IELTS Vocabulary của Mytour để học thêm nhiều từ vựng mới nhé! Chúc bạn học tốt!Các tài liệu tham khảo:- English for Accounting: 30 Key Terms: https://www.fluentu.com/blog/english/english-for-accounting/ – Ngày truy cập: 22/05/2024
- Keywords for accounting: https://overallaccounting.com/accounting/key-words-of-accounting/ – Ngày truy cập: 22/05/2024