Key takeaways: |
---|
|
Những từ vựng về gia vị trong Tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|
Baking soda | /ˈbeɪkɪŋ ˈsoʊdə/ | (n) | bột soda |
Broth mix | /brɔːθ mɪks/ | (n) | hạt nêm |
Chili sauce | /ˈtʃɪli sɔːs/ | (n) | tương ớt |
Chilli | /ˈtʃɪli/ | (n) | ớt |
Chilli paste | /ˈtʃɪli peɪst/ | (n) | ớt sa tế |
Chilli powder | /ˈtʃɪli ˈpaʊdər/ | (n) | ớt bột |
Cooking oil | /’kukiɳ ɔil/ | (n) | dầu ăn |
Curry powder | /ˈkɜːri paʊdər/ | (n) | bột cà ri |
Fish sauce | /fiʃ sɔ:s/ | (n) | nước mắm |
Five-spice powder | /ˈfaɪv spaɪs ˈpaʊdər/ | (n) | ngũ vị hương |
Garlic | /ˈɡɑːrlɪk/ | (n) | tỏi |
Ginger | /ˈdʒɪndʒər/ | (n) | gừng |
Green onion | /ˌɡriːn ˈʌnjən/ | (n) | hành lá |
Ketchup | /ˈketʃəp/ | (n) | tương cà |
Lemongrass | /ˈlem.ənˌɡrɑːs/ | (n) | cây xả |
Mayonnaise | /,meiə’neiz/ | (n) | xốt mayonnaise |
MSG (monosodium Glutamate) | /mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/ | (n) | bột ngọt |
Mustard | /ˈmʌstərd/ | (n) | mù tạc |
Olive oil | /ˈɑːlɪv ɔɪl/ | (n) | dầu ô liu |
Pasta sauce | /ˈpɑːstə sɔːs/ | (n) | sốt cà chua |
Pepper | /ˈpɛpər/ | (n) | tiêu |
Salad dressing | /ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ/ | (n) | nước chấm salad |
Salt | /sɔːlt/ | (n) | muối |
Shallots | /ʃəˈlɑːt/ | (n) | hành tím |
Soy sauce | /sɔi sɔ:s/ | (n) | nước tương |
Spice | /spaɪs/ | (n) | gia vị |
Sugar | /ˈʃʊɡər/ | (n) | đường |
Turmeric | /ˈtɜːrmərɪk/ | (n) | nghệ |
Vinegar | /ˈvɪnɪɡər/ | (n) | giấm |
Những từ vựng tiếng Anh về hương vị thức ăn
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|
Aromatic | /ˌærəˈmætɪk/ | (adj) | thơm |
Astringent | /əˈstrɪndʒənt/ | (adj) | cay, hơi chát |
Bitter | /ˈbɪtər/ | (adj) | đắng |
Bland | /blænd/ | (adj) | nhạt |
Delectable | /dɪˈlɛktəbəl/ | (adj) | ngon lành, ngon miệng |
Delicate | /ˈdɛlɪkət/ | (adj) | tinh tế, nhẹ nhàng |
Distinctive | /dɪˈstɪŋktɪv/ | (adj) | đặc biệt, riêng biệt |
Fiery | /ˈfaɪəri/ | (adj) | cay |
Flavorsome | /ˈfleɪvərsəm/ | (adj) | thơm ngon |
Luscious | /ˈlʌʃəs/ | (adj) | ngon mê ly |
Mild | /maɪld/ | (adj) | nhẹ nhàng, ít mùi |
Palatable | /ˈpælətəbəl/ | (adj) | ngon, dễ ăn |
Pungent | /ˈpʌnʤənt/ | (adj) | mạnh mẽ, gắt mùi |
Rich | /rɪtʃ/ | (adj) | đậm đà |
Robust | /roʊˈbʌst/ | (adj) | mùi vị mạnh |
Salty | /´sɔ:lti/ | (adj) | mặn |
Satisfying | /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ | (adj) | thỏa mãn, hài lòng |
Savory | /ˈseɪvəri/ | (adj) | mặn ngọt |
Savory | /ˈseɪvəri/ | (adj) | mặn ngọt |
Sharp | /ʃɑ:rp/ | (adj) | cay nồng |
Smoky | /ˈsmoʊki/ | (adj) | hương khói |
Sour | /ˈsaʊr/ | (adj) | chua |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | (adj) | cay |
Succulent | /ˈsʌkjələnt/ | (adj) | ngon, mềm mọng |
Sweet | /swi:t/ | (adj) | ngọt |
Tangy | /ˈtæŋi/ | (adj) | vị chua ngọt |
Tangy | /ˈtæŋi/ | (adj) | vị chua ngọt |
Tart | /tɑ:rt/ | (adj) | chua |
Tasty | /ˈteɪsti/ | (adj) | ngon |
Zesty | /ˈzɛsti/ | (adj) | cay, thơm |
Mẫu câu và đoạn văn sử dụng từ vựng về gia vị bằng tiếng Anh
Mẫu câu vận dụng từ vựng về gia vị
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng từ vựng liên quan đến gia vị:
The cake is so sweet, it's like eating pure sugar.
→ (Bánh rất ngọt, giống như ăn đường tinh khiết.)
Many people avoid using MSG as a food additive due to its potential health risks.
→ (Nhiều người tránh sử dụng bột ngọt làm phụ gia thực phẩm do những nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe.)
The broth mix gives a rich and savory taste to the soup.
→ (Hỗn hợp nước dùng mang lại hương vị đậm đà và thơm ngon cho món súp.)
Vietnamese cuisine often incorporates fish sauce for its distinct flavor.
→ (Ẩm thực Việt Nam thường kết hợp nước mắm để tạo hương vị riêng.)
Soy sauce is a staple condiment in many Asian dishes.
→ (Nước tương là một loại gia vị chính trong nhiều món ăn châu Á.)
I love the spiciness of chilli peppers in my stir-fry.
→ (Tôi thích vị cay của ớt trong món xào của mình.)
I added some chili sauce to my noodles for an extra kick.
→ (Tôi đã thêm một ít tương ớt vào món mì của mình để tăng thêm hương vị.)
I made a delicious pasta sauce with fresh tomatoes and herbs.
→ (Tôi đã làm nước sốt mì ống ngon với cà chua tươi và rau thơm.)
Five-spice powder is commonly used in Chinese cuisine for its unique blend of flavors.
→ (Bột ngũ vị thường được sử dụng trong ẩm thực Trung Quốc vì sự pha trộn hương vị độc đáo của nó.)
I like to spread some mayonnaise on my sandwiches for added creaminess.
→ (Tôi thích phết một ít sốt mayonnaise lên bánh mì của mình để tăng thêm độ ngậy.)
Đoạn văn sử dụng từ vựng về gia vị bằng tiếng Anh
I love cooking and experimenting with a variety of spices and seasonings to create flavorful dishes. Salt is a fundamental ingredient that adds a savory touch to my meals, while pepper provides a hint of warmth and a subtle kick.
When it comes to sweetness, I rely on sugar to balance flavors and enhance the taste of desserts and baked goods. MSG, although debated, can amplify the deliciousness of certain dishes by intensifying their natural flavors.
Fish sauce and soy sauce are essential in my pantry, lending a distinctive umami taste to stir-fries, marinades, and dipping sauces. I also enjoy the fiery heat that chili peppers and chili sauce bring to my culinary creations. For an extra burst of spiciness, I often reach for chili powder or incorporate chili paste into my recipes.
Ketchup is a versatile condiment that complements everything from burgers to fries, providing a tangy and slightly sweet flavor. Pasta sauce, made from ripe tomatoes and aromatic herbs, infuses pasta dishes with a rich and robust taste.
Exploring the world of spices, I've come to appreciate the complex flavors of five-spice powder, which enhances the depth of Chinese cuisine. Additionally, curry powder adds an aromatic and piquant element to curries, soups, and stews.
Mustard, with its sharp and tangy profile, elevates the taste of sandwiches, dressings, and marinades. And let's not forget about mayonnaise, a creamy and indulgent condiment that adds richness and moisture to a wide range of dishes.
By incorporating these diverse spices and condiments into my cooking, I can create a symphony of flavors that tantalize the taste buds and make each meal a delightful experience.
Từ vựng hay trong đoạn văn:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|
a distinctive umami taste | /ə dɪsˈtɪŋktɪv uːˈmɑːmi teɪst/ | (n) | một hương vị ngon đặc trưng |
a fundamental ingredient | /ə ˌfʌndəˈmɛntəl ˈɪngridiənt/ | (n) | một thành phần cơ bản |
a hint of warmth | /ə hɪnt ʌv wɔːrmθ/ | (n) | một chút ấm áp |
a savory touch | /ə ˈseɪvəri tʌtʃ/ | (n) | một chút mặn |
a subtle kick | /ə ˈsʌtəl kɪk/ | (n) | một sự kích thích nhẹ nhàng |
a symphony of flavors | /ə ˈsɪmfəni ʌv ˈfleɪvərz/ | (n) | một bản giao hưởng của các hương vị |
a versatile condiment | /ə ˈvɜːrsətl ˈkɒndɪmənt/ | (n) | một gia vị đa năng |
amplify | /ˈæmplɪfaɪ/ | (v) | tăng cường |
appreciate | /əˈpriːʃieɪt/ | (v) | đánh giá cao |
culinary | /ˈkʌlɪnəri/ | (adj) | thuộc về ẩm thực |
infuse | /ɪnˈfjuːz/ | (v) | truyền vào |
moisture | /ˈmɔɪstʃər/ | (n) | độ ẩm |
natural flavor | /ˈnætʃərəl ˈfleɪvər/ | (n) | hương vị tự nhiên |
pantry | /ˈpæntri/ | (n) | căn bếp nhỏ |
piquant | /ˈpiːkənt/ | (adj) | cay nồng |
tantalize | /ˈtæntəlaɪz/ | (v) | quyến rũ |
the fiery heat | /ðə ˈfaɪəri hiːt/ | (n) | sự nóng cháy |
the taste buds | /ðə teɪst bʌdz/ | (n) | các đốm vị giác trên lưỡi |
Các nguồn có thể học từ vựng liên quan đến gia vị
Ngoài ra, các sách nấu ăn và ẩm thực cũng là một nguồn tài nguyên phong phú để tìm hiểu về gia vị và từ vựng liên quan. Đọc các công thức nấu ăn và mô tả về các nguyên liệu sẽ giúp người học làm quen với các từ vựng mới và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Ngoài ra, có các trang web và diễn đàn chuyên về ẩm thực và nấu ăn, nơi người học có thể tham gia thảo luận và học hỏi từ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Với sự kết hợp của các nguồn học trên, người học sẽ nhanh chóng thu nhận từ vựng về gia vị và áp dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp và việc nấu ăn của mình.
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo:
“Herbs and Spices.” Chủ đề Từ điển tại Oxford Learner’s Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/food. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2023.