Các loại câu điều kiện
Câu điều kiện loại 0:
Đây là dạng câu điều kiện dùng để nói về những điều có sự thật chung, đặc biệt là trong các quy tắc và luật lệ.
Ví dụ: If it rains, the house gets wet. (nếu trời mưa, nhà ướt)
First type of conditional:
Đây là loại câu điều kiện dùng để nói về tình huống trong tương lai có thể xảy ra.
Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà)
Second type of conditional:
Đây là dạng câu điều kiện dùng để nói về tình huống hiện tại hoặc trong tương lai mà hiếm khi/thậm chí không thể xảy ra trong thực tế.
Ví dụ: If I won Vietlott, I would buy a house (nếu tôi thắng Vietlott, tôi sẽ mua nhà)
Third type of conditional:
Đây là dạng câu điều kiện để mô phỏng lại một quá khứ khác. Chúng ta mô phỏng một thay đổi trong tình huống quá khứ và dự đoán kết quả khác từ thay đổi đó.
Ví dụ: If I had known about the accident, I would have phoned you. (Nếu tôi biết về tai nạn thì tôi đã gọi điện cho bạn rồi)
Các bài tập viết lại câu điều kiện
1/ Dạng thay đổi thì động từ
Đề sẽ cung cấp một câu với động từ có sẵn, bạn cần hiểu rõ cấu trúc để thay đổi thì động từ một cách chính xác.
Ví dụ: If I became rich, I ____ (invest) in real estate. (nếu tôi giàu, tôi ___ (đầu tư) bất động sản)
=> đáp án cần điền là would invest
2/ Dạng viết lại câu sử dụng điều kiện
Bạn cần hiểu rõ cách áp dụng các dạng và suy luận xem dạng nào phù hợp
Ví dụ: I did not pass the exam because I did not study (tôi không vượt qua bài kiểm tra vì tôi không học)
Đây là sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, có khả năng chúng ta cần tưởng tượng một quá khứ khác => câu điều kiện loại 3.
=> câu viết lại: If I had studied, I would have passed the exam (nếu tôi học bài thì tôi đã vượt qua bài kiểm tra)
3/ Dạng chuyển từ if sang unless và ngược lại
Điều quan trọng nhất là bạn phải hiểu rõ if… not = unless
Ví dụ: If you do not study hard, you will fail the exam (nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt bài kiểm tra)
=> Unless you study hard, you will fail the exam. (trừ khi bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt bài kiểm tra)
4/ Dạng có từ “without”
“Without” có nghĩa là nếu không thì, loại này tương đương với unless. Các bạn hãy chú ý viết đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ cho vế “if”
Ví dụ: Without money, I will not be able to study abroad. (Không có tiền, tôi không thể đi du học)
=> If I do not have money, I will not be able to study abroad. (Nếu tôi không có tiền, tôi không thể đi du học)
5/ Dạng có “or”, “otherwise”
“Or” có nghĩa là “hoặc”. “Otherwise” có nghĩa là “không thì”
Câu gốc thường có cấu trúc: Câu mệnh lệnh yêu cầu + or/otherwise + … + will …
Khi chuyển câu, chúng ta thường thêm vế “If you don’t” và không sử dụng “or/otherwise”
Ví dụ: Walk slowly on the ice,otherwise you’ll fall (đi chậm rãi trên băng, bằng không bạn sẽ ngã)
=> If you don’t walk slowly on the ice, you’ll fall (nếu bạn không đi chậm rãi trên băng, bạn sẽ ngã)
6/ Dạng có “but for”
Khi chuyển câu, chúng ta chỉ thay thế từ “but for” bằng “if it weren’t for”
Ví dụ: But for your timely warning, we would have been unaware of the danger. (Nếu không vì cảnh báo kịp thời của bạn, chúng tôi sẽ không nhận thức được sự nguy hiểm.)
=> If it weren’t for your timely warning, we would have been unaware of the danger.