I. Ý nghĩa của cụm từ Tạm biệt tiếng Anh
Sau mỗi cuộc gặp gỡ, việc chào tạm biệt là điều không thể thiếu. Trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng các từ như “Bye, goodbye,..” để nói lời chia tay. Tuy nhiên, để biến bất kỳ cuộc chia tay nào trở nên đặc biệt hơn, bạn có thể lựa chọn nhiều cách diễn đạt khác. Hãy cùng khám phá thêm thông tin trong bài viết dưới đây nhé!
II. Phương pháp sử dụng những lời chào tạm biệt tiếng Anh hữu ích
Đầu tiên, Mytour sẽ giới thiệu 10 cách chào tạm biệt phổ biến nhất và được nhiều người ưa chuộng trong tiếng Anh nhé!
Các câu tạm biệt bằng tiếng Anh phổ biến nhất | Ý nghĩa của câu tạm biệt tiếng Anh |
Goodbye! | Chào tạm biệt! |
Farewell! | Tạm biệt! |
Take care! | Giữ gìn sức khoẻ nhé! |
See you later! | Gặp lại sau nhé! |
See you soon! | Sớm gặp lại nhé |
Bye-bye! | Tạm biệt! (cách nói dễ thương, thường được sử dụng với trẻ em) |
Take it easy! | Hãy thư giãn, thoải mái đi! |
Catch you later!! | Gặp lại sau nhé! |
Have a great day! | Chúc ngày mới tốt lành! (khi chia tay vào buổi sáng hoặc trong các tình huống hàng ngày). |
Until we meet again! | Cho đến khi chúng ta gặp lại nhau! (cách nói chia tay lịch sự và trang trọng hơn). |
III. Các cách chào tạm biệt trong tiếng Anh theo từng hoàn cảnh
Với mỗi tình huống khác nhau, chúng ta nên sử dụng những câu chào tạm biệt tiếng Anh nào để phù hợp nhất? Dưới đây, Mytour đã phân loại các tình huống phổ biến để giới thiệu các cách chào tạm biệt phù hợp nhất cho bạn. Cùng theo dõi nhé!
1. Tình huống quan trọng và chuyên nghiệp (trong công việc)
Dưới đây là các cách nói tạm biệt tiếng Anh có thể áp dụng trong nhiều tình huống quan trọng, chuyên nghiệp, đặc biệt là trong công việc, kinh doanh và giao tiếp chuyên nghiệp. Hãy tham khảo nhé!
Chào tạm biệt tiếng Anh trong tình huống lịch sự, trang trọng | Ý nghĩa câu chào tạm biệt tiếng Anh |
Goodbye, and thank you for your time today. | Tạm biệt và cảm ơn bạn đã dành thời gian cho tôi hôm nay. |
It was a pleasure discussing this with you. Goodbye. | Rất hân hạnh được thảo luận với bạn. Tạm biệt. |
Thank you for your valuable input. Goodbye. | Cám ơn đóng góp quý giá của bạn. Tạm biệt. |
If you need any further information, don't hesitate to reach out. Goodbye. | Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ. Tạm biệt. |
I look forward to our next meeting. Goodbye for now. | Tôi mong chờ tới cuộc họp tiếp theo. Tạm biệt nhé. |
If there's anything else I can assist you with, feel free to ask. Goodbye. | Nếu còn điều gì tôi có thể hỗ trợ bạn, hãy tự nhiên hỏi. Tạm biệt. |
Wishing you a productive day ahead. Goodbye. | Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả. Tạm biệt. |
I appreciate your time and attention. Goodbye for now. | Xin cảm ơn thời gian và sự chú ý của bạn. Tạm biệt nhé. |
Should you require any further clarification, please don't hesitate to contact me. Goodbye. | Nếu có thắc mắc gì bạn cần làm rõ thêm, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi. Tạm biệt. |
I'm looking forward to working with you. Goodbye for today. | Tôi trông mong được phối hợp cùng bạn. Tạm biệt. |
If there's anything I can do to assist your project, feel free to let me know. Goodbye. | Xin đừng ngần ngại cho tôi biết nếu có điều gì tôi có thể giúp cho dự án của bạn. Tạm biệt. |
Thank you for considering our proposal. Goodbye for now. | Cám ơn bạn đã xem xét đề xuất của chúng tôi. Tạm biệt. |
I hope our collaboration continues to be successful. Goodbye. | Tôi hy vọng sự hợp tác của chúng ta tiếp tục thành công. Tạm biệt. |
Let's stay in touch. Goodbye for today. | Hãy giữ liên lạc nhé. Tạm biệt. |
Please feel free to contact me if you have any questions. Goodbye. | Xin đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào. Tạm biệt. |
2. Tình huống thân mật, cuộc sống hàng ngày
Các cách nói tạm biệt tiếng Anh dưới đây phù hợp cho các mối quan hệ thân mật và gần gũi như bạn bè, người thân và người yêu. Bạn có thể chọn cách chào tạm biệt phù hợp với người mà bạn đang nói chuyện để tạo sự ấm áp và gắn kết thêm giữa các bên.
Chào tạm biệt tiếng Anh trong tình huống thân mật, đời thường | Ý nghĩa câu chào tạm biệt tiếng Anh |
See you later, alligator! After/in a while, crocodile (Thường được dùng để đáp lại câu chào trên) | Hẹn gặp lại sau nhé! |
Take care, my dear friend! | Chăm sóc bản thân nhé, bạn thân yêu! |
Catch you on the flip side! | Lần sau gặp lại nhé! |
Bye-bye for now, buddy! | Tạm biệt nhé, anh bạn! |
Until we meet again, my love! | Chúng ta sớm gặp lại nhé em yêu! |
Take it easy, pal! | Hãy thư giãn đi, bạn ơi! |
See you soon, sweetheart! | Sớm gặp lại nhau nhé em yêu! |
Bye for now, my bestie! | Tạm biệt nhé, bạn thân yêu! |
Catch you later, partner! | Gặp lại sau nhé! |
Hugs and kisses, see you soon! | Ôm và hôn, hẹn gặp lại sớm! |
Until next time, my soulmate! | Cho đến lần sau, bạn tri kỷ của tôi! |
Goodbye, my dearest one! | Tạm biệt, người thân thiết nhất của tô! |
Farewell, my lovely friend! | Tạm biệt, bạn thân đáng yêu của tôi! |
Take care of yourself, and I'll miss you! | Chăm sóc bản thân nhé, và tôi sẽ nhớ bạn! |
3. Khi sử dụng tiếng lóng hoặc viết tắt
Dưới đây là tổng hợp các cách chào tạm biệt tiếng Anh sử dụng tiếng lóng và từ viết tắt từ Mytour. Lưu ý rằng những cách này chỉ phù hợp trong những tình huống thân mật, hài hước. Tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên nghiệp.
Chào tạm biệt tiếng Anh sử dụng dụng từ lóng, từ viết tắt | Ý nghĩa câu chào tạm biệt tiếng Anh |
B4N - Bye for now. | Tạm biệt nhé. |
C U L8r. | Hẹn gặp lại sau nhé! |
GN - Good night. | Chúc ngủ ngon. |
TTYL - Talk to you later. | Nói chuyện với bạn sau. |
GTG - Got to go. | Phải đi thôi. |
TTFN - Ta-ta for now. | Tạm biệt nhé. |
CYA - See you again. | Gặp lại sau nhé. |
Laters. | Gặp lại sau. |
Gotta bounce. | Tôi phải đi đây |
I’m out! I’m outta here! | Tôi phải đi đây. |
Smell you later = Catch you later. | Gặp lại bạn sau. |
Cheerio! | Tạm biệt. |
4. Khi kết thúc cuộc gọi
Mytour chia sẻ các cách chào tạm biệt khi kết thúc các cuộc điện thoại. Bạn có thể tham khảo và áp dụng vào các tình huống sắp tới nhé!
Chào tạm biệt tiếng Anh sau khi kết thúc cuộc gọi điện thoại. | Ý nghĩa câu chào tạm biệt tiếng Anh |
Goodbye. | Tạm biệt. |
Take care. | Hãy chăm sóc bản thân. |
See you later. | Hẹn gặp lại sau. |
Talk to you soon. | lần sau nói chuyện tiếp nhé |
Thanks for the chat. | Cảm ơn vì cuộc trò chuyện. |
It was nice talking to you. | Rất vui được nói chuyện với bạn. |
Have a great day. | Chúc bạn một ngày vui vẻ. |
Catch up with you later. | Gặp lại bạn sau nhé. |
Until next time. | Tạm biệt, lần sau gặp nhé. |
See you next week/month. | Hẹn gặp lại bạn vào tuần/tuần sau. |
5. Khi sử dụng email, thư từ
Dưới đây là các cách chào tạm biệt tiếng Anh thông dụng trong các văn bản chuyên nghiệp và cá nhân. Tùy thuộc vào mối quan hệ và ngữ cảnh của thư từ hoặc email, bạn có thể lựa chọn cách chào tạm biệt phù hợp nhất.
Chào tạm biệt tiếng Anh sau khi kết thúc gửi thư từ, email | Ý nghĩa câu chào tạm biệt tiếng Anh |
Best regards, | Trân trọng, |
Sincerely, | |
Regards, | |
Warm regards, | |
Yours sincerely, | |
With gratitude, | |
Thank you and best regards, | Cảm ơn và trân trọng, |
All the best, | Chúc mọi điều tốt lành, |
Take care, | Hãy bảo trọng nhé, |
Have a wonderful day, | Chúc một ngày tuyệt vời, |
Looking forward to hearing from you. | Mong chờ tin từ bạn, |
Wishing you the best, | Chúc bạn mọi điều tốt lành, |
Have a great week/month, | Chúc bạn một tuần/tháng tốt lành |
III. Kết Luận
Hãy trở thành một người giao tiếp thông minh bằng cách biết cách sử dụng các cách chào tạm biệt tiếng Anh phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau nhé! Hy vọng nội dung trong bài viết hôm nay sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng giao tiếp của mình. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, bài viết này sẽ rất hữu ích đó