Muốn khen ai dễ thương trong tiếng Hàn thì bạn phải nói thế nào cho đúng? Trong bài viết này, Mytour sẽ chia sẻ các cách khen ngợi dễ thương tiếng Hàn thông dụng phù hợp với mọi tình huống nhé!
I. Dễ thương trong tiếng Hàn là gì?
Dễ thương tiếng Hàn là gì? Chắc chắn với những người đang học tiếng Hàn hoặc mới tiếp xúc với ngôn ngữ này đều đã từng nghe câu khen về tính dễ thương của tiếng Hàn quen thuộc:
귀여워요 /gwiyeowoyo/: Dễ thương
Đây là cách diễn đạt về tính dễ thương trong tiếng Hàn được sử dụng rộng rãi nhất trong mọi tình huống, mang đến sự lịch sự và thân mật đồng thời.
- 귀여워 /gwieuwo/: tính từ tiếng Hàn mang nghĩa "xinh xắn", "dễ thương".
- 요 /yo/: hậu tố kết thúc câu mang nghĩa "là".
Bạn có thể tham khảo cách phát âm từ 'dễ thương' trong tiếng Hàn qua phim trong video dưới đây nhé!
II. Các phương thức diễn đạt thông dụng về dễ thương trong tiếng Hàn
Với mỗi hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp khác nhau, chúng ta lại có những cách khen ngợi tính dễ thương của ai đó bằng tiếng Hàn phù hợp nhất. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết để sử dụng chính xác trong giao tiếp nhé!
1. Cách diễn đạt trang trọng
귀엽습니다 /gwiyeopseumnida/
Đây là cách thể hiện tính dễ thương trong tiếng Hàn thường được áp dụng trong các tình huống trang trọng như phỏng vấn, thông cáo báo chí, hoặc các tin tức thời sự... Ngoài ra, với những người có tuổi hoặc cấp bậc cao hơn, bạn cũng nên sử dụng 귀엽습니다 /gwiyeopseumnida/ để khen ngợi tính dễ thương bằng tiếng Hàn.
Dưới đây là một số ví dụ về cách khen ngợi tính dễ thương bằng tiếng Hàn sử dụng cụm từ 귀엽습니다:
Dễ thương tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
당신은 정말로 귀엽습니다. |
Dangshineun jeongmallo gwiyeopseumnida. |
Bạn thật sự rất dễ thương. |
그림이 정말로 귀엽습니다. |
Geurimi jeongmallo gwiyeopseumnida. |
Bức tranh thật sự dễ thương. |
귀하의 우아한 태도는 귀엽습니다. |
Gwiha ui u ahan taedo neun gwiyeopseumnida. |
Thái độ tao nhã của quý vị thật dễ thương. |
친구의 아기가 정말 귀엽습니다. |
Chingu ui agiga jeongmal gwiyeopseumnida. |
Em bé của bạn thật đáng yêu. |
너의 웃음은 항상 귀엽습니다. |
Neo-ui useum eun hangsang gwiyeopseumnida. |
Tiếng cười của bạn luôn dễ thương. |
이가수가귀엽습니다! |
I gasuga gwiyeopseumnida! |
Ca sĩ này dễ thương quá! |
이 영화는 귀엽고 웃긴 장면이 많습니다. |
I yeonghwan eun gwiyeopgo utgin jangmyeon i manseumnida. |
Bộ phim này có nhiều cảnh dễ thương và hài hước. |
그 아이는 정말 귀여워서 매번 미소가 지어집니다. |
Geu ai neun jeongmal gwiyeowoseo maebeon misoga jieojibnida. |
Đứa trẻ đó thật dễ thương, mỗi lần nhìn thấy là tôi cười toe toét. |
너의 애완동물이 정말로 귀엽습니다. |
Neo ui aewan-dongmul i jeongmallo gwiyeopseumnida. |
Thú cưng của bạn thật dễ thương. |
이 작은 강아지는 참으로 귀엽습니다. |
I jageun gangaji neun chameuro gwiyeopseumnida. |
Chú cún con này thật đáng yêu. |
2. Cách nói thông dụng
귀여워요 /gwiyeowoyo/
귀여워요 /gwiyeowoyo/ là cách phổ biến nhất để khen ngợi tính dễ thương trong tiếng Hàn. Hậu tố 요 /yo/ được thêm vào sau động từ để mang lại sắc thái lịch sự và thân mật khi giao tiếp. Bạn có thể áp dụng cách diễn đạt này trong hầu hết các tình huống, bao gồm cả khi nói chuyện với người lớn tuổi, bằng tuổi hoặc những người không quen thuộc.
Hãy xem một vài ví dụ về cách khen ngợi tính dễ thương bằng tiếng Hàn sử dụng cụm từ 귀여워요:
Dễ thương tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
그림 그리는 스타일이 참으로 귀여워요. |
Geurim geulineun seutail i chameuro gwiyeowoyo. |
Phong cách vẽ tranh của bạn thật dễ thương. |
아기 옷들이 정말 귀여워요. |
Ag-i osdeul-i jeongmal gwiyeowoyo. |
Những bộ đồ cho trẻ em thật dễ thương. |
당신의 행동이 언제나 귀여워요. |
Dangsin ui haengdong-i eonjena gwiyeowoyo. |
Hành động của bạn luôn dễ thương. |
이 고양이는 너무 귀여워요. |
I goyang ineun neomu gwiyeowoyo. |
Con mèo này quá dễ thương. |
당신의 웃는 얼굴이 정말 귀여워요. |
Dangsin-ui utneun eolgul-i jeongmal gwiyeowoyo. |
Khuôn mặt cười của bạn thật dễ thương. |
이 영화 속 주인공이 너무 귀여워요. |
I yeonghwa sok ju ingong-i neomu gwiyeowoyo. |
Nhân vật chính trong bộ phim này quá dễ thương. |
아기의 웃는 모습이 참으로 귀여워요. |
Ag-ui utneun moseubi chameuro gwiyeowoyo. |
Cách bé cười thật dễ thương. |
너의 스타일이 너무 귀여워요. |
Neo-ui seutail-i neomu gwiyeowoyo. |
Phong cách của bạn thật dễ thương. |
이 토끼 인형은 너무 귀여워요. |
I tokki inhyeong eun neomu gwiyeowoyo. |
Búp bê thỏ này quá dễ thương. |
너의 목소리가 참으로 귀여워요. |
Neo ui moksoriga chameuro gwiyeowoyo. |
Giọng nói của bạn thật dễ thương. |
3. Cách nói thân thiết
귀여워 /gwiyeowo/
귀여워 /gwiyeowo/ là cách diễn đạt gần gũi trong tiếng Hàn khi bạn muốn khen ai đó dễ thương. Cụm từ này thường được sử dụng với những người thân trong gia đình, bạn bè, người yêu hoặc vợ/chồng.
Một số ví dụ phổ biến khi nói về tính dễ thương trong tiếng Hàn sử dụng 귀여워:
Dễ thương tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
오늘 너 귀여워 보여. |
Oneul neo gwiyeowo boyeo. |
Hôm nay bạn trông thật dễ thương. |
너의 미소가 너무 귀여워. |
Neo ui misoga neomu gwiyeowo. |
Nụ cười của bạn quá dễ thương. |
오늘 너 귀여워서 계속 보고 싶어. |
Oneul neo gwiyeowoseo gyesok bogo sip eo. |
Hôm nay bạn đáng yêu đến mức tôi muốn nhìn mãi. |
너의 작은 손이 참 귀여워. |
Neo ui jageun son i cham gwiyeowo. |
Đôi bàn tay bé nhỏ của bạn thật dễ thương. |
너의 긴머리 스타일이 참 귀여워. |
Neo ui ginmeoli seutail i cham gwiyeowo. |
Kiểu tóc dài của bạn thật dễ thương. |
이 사진에 너무 귀여워! |
I sajine neomu gwiyeowo! |
Bạn quá dễ thương trong bức ảnh này! |
너의 목소리가 참 귀여워서 항상 듣고 싶어. |
Neo ui moksoli ga cham gwiyeowoseo hangsang deutgo sip eo |
Tiếng nói của bạn thật dễ thương, tôi muốn nghe mãi. |
이 아기는 정말 귀여워서 안아주고 싶어요. |
I agi neun jeongmal gwiyeowoseo anajugo sip eoyo |
Đứa bé này dễ thương đến mức tôi muốn ôm nó. |
너의 춤을 보면 정말로 귀여워. |
Neo ui chum eul bomyeon jeongmallo gwiyeowo |
Thật sự rất dễ thương khi nhìn thấy điệu nhảy của bạn. |
그 고양이 정말 귀여워! |
Geu goyang i jeongmal gwiyeowo! |
Con mèo đó thật dễ thương! |
이 강아지는 귀여워서 사람들의 관심을 끌어요. |
I gangaji neun gwiyeowoseo saramdeul ui gwansim eul kkeul eoyo |
Chú chó này dễ thương đến mức thu hút sự chú ý của mọi người. |
III. Cách nói đáng yêu tiếng Hàn ở dạng danh từ
Trong giao tiếp thực tế, bạn có thể xem xét ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp để lựa chọn từ phù hợp và hiệu quả nhất. Thay vì sử dụng tính từ 귀엽다 /gwiyeopda/ để khen ai đó dễ thương bằng tiếng Hàn, bạn có thể biến tính từ thành danh từ theo mẫu sau:
Đáng yêu + danh từ
Hãy tham khảo cấu trúc này qua các ví dụ cụ thể dưới đây:
Dễ thương tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
귀여운 새끼 병아리 |
gwiyeoun saekki byeongari |
Con gà con dễ thương. |
귀여운 여자 아이 |
gwiyeoun yeoja ai |
Cô bé dễ thương. |
귀여운 남자 아이 |
gwiyeoun namja ai |
Cậu bé dễ thương. |
귀여운 어린이 |
gwiyeoun eorini |
Đứa trẻ dễ thương. |
귀여운 영화 배우 |
gwiyeoun yeonghwa baewoo |
Một diễn viên điện ảnh dễ thương. |
귀여운 강아지 |
gwiyeoun gangaji |
Chú chó dễ thương. |
귀여운 고양이 |
gwiyeoun goyangi |
Con mèo dễ thương. |
귀여운 토끼 |
gwiyeoun tokki |
Con thỏ dễ thương. |
귀여운 판다 |
gwiyeoun panda |
Con gấu trúc dễ thương. |
귀여운 아기 코끼리 |
gwiyeoun agi kokkiri |
Con voi con dễ thương. |
귀여운 꽃 |
gwiyeoun kkot |
Bông hoa dễ thương. |
귀여운 펭귄 |
gwiyeoun penggwin |
Con chim cánh cụt dễ thương. |
IV. Một số cách khen thông dụng khác trong tiếng Hàn
Ngoài việc khen dễ thương tiếng Hàn, hãy bổ sung thêm một số cách khen phổ biến khác để áp dụng linh hoạt trong cuộc sống nhé!
Mẫu câu khen tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Khen về ngoại hình |
||
너 정말 예쁘다. |
neo jeongmal yeppeuda |
Bạn thật xinh xắn. |
너 정말 잘생겼어요. |
neo jeongmal jalsaenggyeosseoyo |
Bạn thật đẹp trai. |
너 정말 아름다워요. |
neo jeongmal areumdawoyo |
Bạn thật đẹp. |
너 정말 사랑스러워! |
neo jeongmal sarangseureowo! |
Bạn rất đáng yêu! |
외모가 매력적이에요. |
weimoga maeryeokjeogieyo |
Bạn có ngoại hình rất quyến rũ. |
스타일이 멋있어요. |
seutairee meosisseoyo |
Phong cách của bạn rất lịch lãm. |
미모가 돋보여요. |
mimoga dotboyeoyo |
Vẻ đẹp của bạn thật nổi bật. |
너 정말 멋져 보여요. |
neo jeongmal meotjyeo boyeoyo |
Bạn trông thật sự hấp dẫn. |
웃는 얼굴이 아름다워요. |
Osneun eolgulri areumdaweoyo. |
Nụ cười của bạn thật đẹp. |
너는 오늘 정말 멋지군요. |
neo neun oneul jeongmal meotjigunyo |
Hôm nay bạn thật ngầu. |
멋있어요! |
meos-iss-eoyo |
Bạn thật tuyệt/đẹp! |
너는 자연스럽게 아름답다. |
neo neun jayeonseureobge aleumdapda |
Bạn mang một vẻ đẹp tự nhiên. |
Khen về tính cách, tài năng |
||
친구 착하네요. |
chingu chakhanaeyo |
Bạn thật là tốt bụng. |
사람 친절해요. |
saram chinjeolhaeyo |
Bạn thật là thân thiện. |
선생님 지적이세요. |
seonsaengnim jijeogiseyo |
Bạn rất thông minh. |
부모님 관대하시네요. |
bumonim gwandaehasineyo |
Bạn thật là khoan dung. |
너는 정말 친절하고 다정해요! |
neo neun jeongmal chinjeolhago dajeonghaeyo |
Bạn thật là tử tế và ân cần! |
너는 정말 신뢰할 수 있는 친구야! |
neo-neun jeongmal sinloehal su issneun chinguya |
Bạn là một người bạn đáng tin cậy! |
직원 성실해요. |
jigwon seongsilhaeyo |
Bạn rất trung thực. |
유머 감각이 있으시네요. |
yumo kamkaki isseusineyo. |
Bạn rất có khiếu hài hước đó. |
재능이 있어요! |
jaeneung-i iss-eoyo |
Bạn có tài đấy! |
너는 천재야. |
neo-neun cheonjaeya |
Bạn là thiên tài đấy. |
너는 정말 완벽해요! |
neo neun jeongmal wanbyeokhaeyo! |
Bạn thật hoàn hảo! |
당신은 정말 훌륭해요! |
dangshineun jeongmal hullyunghaeyo! |
Bạn thật xuất sắc! |
너의 능력은 정말 대단해! |
neo-ui neunglyeog eun jeongmal daedanhae! |
Khả năng của bạn thật là ấn tượng! |
대단하네! |
daedanhane |
Giỏi ghê á! |
당신은 정말 최고예요. |
dangshineun jeongmal choegoyeyo |
Bạn là số một. |
너무 잘했어. |
neomu jalhaesseo |
Bạn đã làm rất tốt. |
너는 짱짱맨! |
neo neun jjangjjangmaen |
Bạn là tuyệt nhất! |
Bạn đã hiểu cách diễn đạt dễ thương tiếng Hàn rồi đúng không! Bài viết trên đã hướng dẫn chi tiết các cách nói dễ thương tiếng Hàn kèm ví dụ và phiên âm chi tiết, đồng thời cung cấp thêm những lời khen ngợi phổ biến khác. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho các bạn học và luyện thi giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả trong cuộc sống nhé!