Thông tin căn bản về một ai đó trong cuộc trò chuyện lần đầu
What is your name? (Tên của bạn là gì?)
Cấu trúc trả lời: My name is [tên của bạn].
Ví dụ: My name is Quang Long. (Tên của tôi là Quang Long.)
Where are you from? (Bạn đến từ đâu)
Cấu trúc trả lời: I am from [đất nước, thành phố].
Ví dụ: I am from VietNam. (Tôi đến từ Việt Nam)
What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
Cấu trúc trả lời: I am a [nghề của bạn].
Ví dụ: I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ.)
Are you married? (Bạn đã kết hôn chưa?)
Cấu trúc trả lời:
Đã kết hôn: Yes, I am married. (Vâng, tôi đã kết hôn.)
Chưa kết hôn: No, I am not married. (Không, tôi chưa kết hôn.)
Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em ruột không?)
Cấu trúc trả lời:
Yes, I have [số anh chị em] siblings. (Vâng, tôi có …. anh chị em.)
No, I don't have any siblings. (Không, tôi không có anh chị em nào.)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
Cấu trúc trả lời: I am [tuổi của bạn] years old.
Ví dụ: I am twenty years old. (Tôi hai mươi tuổi.)
What are your hobbies/interests?
Cấu trúc trả lời: My hobbies/interests include [sở thích].
Ví dụ: My hobbies include playing game, watching TV. (Sở thích của tôi bao gồm chơi trò chơi, xem TV.)
What kind of music/movies do you like?
Cấu trúc trả lời: I enjoy [thể loại nhạc/phim]
Ví dụ: I enjoy horror movies. (Tôi thích phim kinh dị.)
Have you traveled to any interesting places recently?
Cấu trúc trả lời:
Đã có: Yes, I have traveled to [địa điểm]. (Vâng, tôi đã đến ….)
Không: No, I haven't traveled recently. (Không, tôi không đi du lịch gần đây.)
Do you have any pets?
Cấu trúc trả lời:
Có: Yes, I have [loại thú cưng] (Vâng, tôi có….)
Không: No, I don't have any pets. (Không, tôi không có bất kỳ vật nuôi nào.)
Câu hỏi tiếng Anh về gia đình trong cuộc sống hàng ngày
How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
Cấu trúc trả lời: There are [số người] people in my family.
Ví dụ: There are 4 people in my family. (Có 4 người trong gia đình của tôi.)
Where do your parents live? (Bố mẹ bạn sống ở đâu?)
Cấu trúc trả lời: My parents live in [đất nước, thành phố].
Ví dụ: My parents live in Ho Chi Minh city. (Cha mẹ tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
Does your grandparents still alive? (Ông bà của bạn còn sống không?)
Cấu trúc trả lời:
Ông bà còn sống: Yes, my grandparents are still alive. (Vâng, ông bà tôi vẫn còn sống.)
Ông bà đã mất: No, they have already passed away. (Không, họ đã qua đời rồi.)
What do your family do on the weekend? (Gia đình bạn làm gì vào cuối tuần?)
Cấu trúc câu trả lời: On the weekend, my family usually spends time + Ving [hoạt động].
Ví dụ: On the weekend, my family usually spends time watching movies together. (Vào cuối tuần, gia đình tôi thường dành thời gian xem phim cùng nhau.)
Do you live with your family or separately? (Bạn sống cùng gia đình hay ở riêng?)
Cấu trúc trả lời:
Còn sống chung : Yes, I still live with my family. (Vâng, tôi vẫn sống với gia đình.)
Không còn sống chung: No, I have already moved out. (Không, tôi đã chuyển ra ngoài rồi.)
How often do you spend time with your family? (Bạn thường dành thời gian cho gia đình như thế nào?)
Cấu trúc trả lời: I meet my family around [tần suất].
Ví dụ: I only meet my family around three times a week. (Tôi chỉ gặp gia đình khoảng ba lần một tuần.)
How do you celebrate special occasions or holidays with your family? (Làm thế nào để bạn kỷ niệm những dịp đặc biệt hoặc ngày lễ với gia đình của bạn?)
Cấu trúc trả lời: We celebrate special occasions and holidays by + Ving [hoạt động].
Ví dụ: We celebrate special occasions and holidays by having family gatherings. (Chúng tôi kỷ niệm những dịp đặc biệt và ngày lễ bằng cách tổ chức họp mặt gia đình.)
What are some of your favorite family traditions? (Một số truyền thống gia đình yêu thích của bạn là gì?)
Cấu trúc trả lời: One of our favorite family traditions is + Ving [hoạt động].
Ví dụ: One of our favorite family traditions is gathering for a big dinner on Sunday evenings. (Một trong những truyền thống gia đình yêu thích của chúng tôi là tụ tập ăn tối thịnh soạn vào các tối Chủ nhật)
Các câu hỏi và phản ứng bằng tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày
What time do you usually wake up in the morning? (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ vào buổi sáng?)
Cấu trúc trả lời: I usually wake up at around [thời gian] in the morning.
Ví dụ: I usually wake up at around 5 o’clock in the morning. (Tôi thường thức dậy vào khoảng 5 giờ sáng.)
What is your daily routine like? (Thói quen hàng ngày của bạn như thế nào?)
Cấu trúc trả lời: My daily routine typically involves + Ving [hoạt động].
Ví dụ: My daily routine typically involves going to school, doing housework and playing game. (Thói quen hàng ngày của tôi thường bao gồm đi học, làm việc nhà và chơi game.)
What do you usually have for breakfast? (Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?)
Cấu trúc trả lời: For breakfast, I usually have [món ăn].
Ví dụ: For breakfast, I usually have Pho. (Bữa sáng tôi thường ăn phở)
What mode of transportation do you use to go to work/school? (Bạn sử dụng phương tiện giao thông nào để đi làm/đi học?)
Cấu trúc trả lời: I usually [drive/take the bus/ride a bike/walk] to work/school.
Ví dụ: I usually take the bus to school. (Tôi thường đi xe buýt đến trường.)
What is your favorite way to relax after a long day? (Cách yêu thích của bạn để thư giãn sau một ngày dài là gì?)
Cấu trúc trả lời: My favorite way to relax after a long day is + Ving [hành động giải trí].
Ví dụ: My favorite way to relax after a long day is playing game. (Cách yêu thích của tôi để thư giãn sau một ngày dài là chơi game.)
How do you typically spend your evenings? (Như thế nào để bạn thường dành buổi tối của bạn?)
Cấu trúc trả lời: In the evenings, I usually [hành động].
Ví dụ: In the evenings, I usually watch movies. (Vào buổi tối, tôi thường xem phim.)
What are your hobbies or leisure activities? (Sở thích hoặc hoạt động giải trí của bạn là gì?)
Cấu trúc trả lời: Some of my hobbies or leisure activities include + Ving [hành động].
Ví dụ: Some of my hobbies or leisure activities include playing soccer, going shopping and watching movies. (Một số sở thích hoặc hoạt động giải trí của tôi bao gồm chơi bóng đá, đi mua sắm và xem phim.)
What time do you usually go to bed at night? (Buổi tối bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?)
Cấu trúc trả lời: I typically go to bed at around [thời gian] at night.
Ví dụ: Typically, I go to sleep around 10 o'clock in the evening. (Thường thì, tôi đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối.)
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo:
“50 Câu hỏi về Thói quen Hằng Ngày cho Lớp Học Tiếng Anh.” – Tập hợp Bài Học, 3 Tháng 7 2021, taphopbaihoc.com/cau-hoi-thoi-quen-hang-ngay/.