Du lịch là một chủ đề thú vị và khá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, việc học tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch là rất cần thiết, đặc biệt là đối với hướng dẫn viên du lịch hoặc những người thường xuyên du lịch nước ngoài. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng, cấu trúc câu thông dụng và bài hội thoại mẫu liên quan đến chủ đề này.
Các ví dụ về hội thoại tiếng Anh trong lĩnh vực du lịch
Hội thoại 1 - Đặt tour du lịch
A: Hello! How can I help you, sir?
(Xin chào, tôi có thể giúp được gì cho ngài?).
B: Hi! I’d like to book a few tours in this city. Can you help me?
(Chào, tôi muốn đặt một vài tour du lịch ở trong thành phố này)
A: Sure. How long will you be here?
(Vâng, anh sẽ ở đây bao lâu ạ?)
B: I am only staying here for 4 days.
(Tôi chỉ ở đây 4 ngày thôi)
A: Well, have you ever visited this city before or is this the first time?
(Mình đã bao giờ đến thành phố này trước đây chưa hay đây là lần đầu tiên ạ?)
B: Yeah, this is my first time.
(Đây là lần đầu tiên mình đến)
A: We have a range of activities you can participate in such as sailing on the lake, visiting the museums, or cycling by the beach. What are you interested in?
(Chúng tôi có nhiều hoạt động mà bạn có thể tham gia như chèo thuyền trên hồ, tham quan bảo tàng hoặc đạp xe trên bãi biển. Anh quan tâm đến hoạt động nào?)
B: I really love being outdoors so I think I would enjoy cycling by the beach.
(Tôi thực sự thích hoạt động ngoài trời nên tôi nghĩ mình sẽ thích đạp xe bên bờ biển)
A: Okay, I’ll make a note of it. Alright, may I have your name, please?
(Được rồi, tôi sẽ ghi chú lại. Anh tên gì vậy ạ?)
B: My name is John.
(Tên tôi là John)
A: And what is your phone number?
(Số điện thoại của anh ạ?)
B: It’s 015 333 679
A: Okay, we will send you the tour description later.
(Vâng, tôi sẽ gửi cho anh bản mô tả về tour của mình sau ạ)
B: Thank you.
(Cảm ơn)
A: You’re welcome.
(Không có gì)
Idioms thông dụng chủ đề Vacation và ứng dụng trong IELTS Speaking
Hội thoại 2 - Đặt vé tàu khi đi du lịch
A: I’d like to buy two tickets to the ABC station, please.
(Tôi muốn mua hai vé đến trạm ABC)
B: Single or return?
(Một chiều hay khứ hồi?)
A: Single, please.
(Một chiều ạ)
B: That’s 10 dollars. Here are your tickets.
(10 đô nhé. Vé của bạn đây)
A: Sorry, what time does the train leave?
(Mấy giờ thì tàu chạy ạ?)
B: There’s one every 30 minutes
(Cứ mỗi 30 phút thì có một chuyến)
A: And how long does it take to travel from here to the ABC station?
(Đi từ đây đến nhà ga ABC mất bao lâu?)
B: Around one hour.
(Khoảng tầm 1 tiếng)
A: Thank you. Have a nice day!
(Cảm ơn, chúc bạn một ngày tốt lành!)
B: You’re welcome.
(Không có gì)
Hội thoại 3 - Hỏi đường khi đi du lịch
A: Excuse me. Can you tell me the way to get to Angel park?
(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến công viên Angel được không?)
B: Well, you can go straight ahead and then turn right at the traffic light. You go past the church and the park is on your left.
(Bạn có thể đi thẳng và sau đó rẽ phải ở đèn giao thông. Bạn đi qua nhà thờ và công viên ở bên tay trái của bạn.)
A: How long do you think it would take to walk there?
(Bạn nghĩ sẽ mất bao lâu để đi bộ đến đó?)
B: I don’t know. Maybe 15 minutes.
(Mình không biết, chắc là 15 phút)
A: Thank you. By the way, is there any cash machine near hear?
(Cảm ơn bạn. Nhân tiện, có máy rút tiền nào gần đây không ạ?)
B: Yes. There’s one at the end of this street.
(Có một cái ở cuối con đường này)
A: Thank you very much.
(Cảm ơn bạn rất nhiều)
Hội thoại 4 - Kể về chuyến du lịch
A: Was that your first time in China?
(Đó có phải lần đầu bạn đến Trung Quốc không?)
B: Yes, that was my first time.
(Vâng, đó là lần đầu mình đến)
A: Did you enjoy your trip to China?
(Bạn có thích chuyến đi đến Trung Quốc đó không?)
B: Yes, very much. Especially the food.
(Có, rất thích, đặc biệt là đồ ăn)
A: How long did you stay there and where did you stay when you were there?
(Bạn đã ở đó bao lâu và bạn ở đâu?)
B: I stayed there for 3 days only. I found a great hotel in the city center.
(Mình ở đó chỉ 3 ngày. Mình tìm được một khách sạn tuyệt vời ngay trung tâm thành phố)
A: What do you think about Beijing?
(Bạn nghĩ gì về Bắc Kinh)
B: It’s an amazing city I would say.
(Mình nghĩ đó là một thành phố tuyệt vời)
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề On a vacation
Hội thoại 5 - Bàn luận về chuyến du lịch
A: Where do you want to travel to?
(Em thích đi du lịch ở đâu?)
B: I love snow so I would like somewhere that snows this month.
(Em thích tuyết vì vậy em muốn một nơi nào đó có tuyết trong tháng này)
A: Let me think. Have you ever been to Korea before?
(Để anh xem. Em đã bao giờ đến Hàn Quốc chưa?)
B: No, I haven’t. Does it snow in Korea now?
(Em chưa. Bây giờ ở đó có tuyết không nhỉ?)
A: Yes, I think. We should pay this country a visit, bae.
(Có, anh nghĩ là có. Chúng ta nên đi tới đó du lịch thôi)
B: Okay, that sounds great.
(Nghe tuyệt đấy)
A: How long do you think we can stay there?
(Anh nghĩ mình có thể ở đó trong bao lâu?)
B: About 4 to 5 days. I have to go back to work next week.
(Tầm 4 đến 5 ngày. Tuần sau anh phải đi làm lại rồi)
A: Okay, I’ll book a tour now.
(Vâng, e đặt tour ngay đây)
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch
Câu hỏi tiếng Anh về những địa điểm du lịch bạn đã trải nghiệm.
Have you ever been/traveled to + địa danh?
(Bạn đã bao giờ đến….chưa?)
How many countries have you been to?
(Bạn đã đến bao nhiêu nước rồi)
I have been here/there + twice/three times...
(Tôi đã đến đây/ đến đó hai/ ba lần)
Is this your first time in + địa danh?
(Đây có phải là lần đầu tiên bạn ở…không?)
What place have you visited recently?
(Nơi vừa rồi bạn tham quan là ở đâu?)
Câu hỏi tiếng Anh về địa điểm du lịch mà bạn ưa thích.
Do you want to travel to + địa danh?
(Bạn có muốn đi du lịch….không?)
What do you like doing when traveling?
(Bạn thích làm gì khi đi du lịch?)
What do you think about + địa danh?
(Bạn nghĩ gì về…?)
Where do you want to travel to?
(Bạn thích đi du lịch ở đâu?)
What nation do you desire to explore?
(Bạn muốn thăm quốc gia nào?)
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề du lịch
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Tourist | /ˈtʊərɪst/ | Khách du lịch |
Tour guide | /tʊə gaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Passport | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
Destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
High season | /haɪ ˈsiːzn/ | Mùa cao điểm |
Low season | /ləʊ ˈsiːzn/ | Mùa vắng khách |
Campsite | /ˈkæmpsaɪt/ | Địa điểm cắm trại |
Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Đặt cọc |
Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
Domestic travel | /dəˈmestɪk ˈtrævl/ | Du lịch nội địa |
Overseas travel | /ˌəʊvəˈsiːz ˈtrævl/ | Du lịch nước ngoài |
Itinerary | /aɪˈtɪnəreri/ | Lịch trình chuyến đi |
Rail schedule | /reɪl ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình tàu hỏa |
Từ vựng tiếng Anh về du lịch
101 từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực du lịch phổ biến cần biết