
Tổng quan về phần thi IELTS Writing Task 2
Với những bạn chưa hiểu rõ về phần thi IELTS Writing Task 2, đây là một phần thi quan trọng chiếm tỷ lệ điểm cao trong bài thi Writing. Điểm số của phần thi IELTS Writing Task 2 sẽ được nhân đôi, sau đó cộng với điểm số Task 1 và chia trung bình. Điểm số trung bình cuối cùng là thang điểm tổng của phần thi IELTS Writing.
Hãy cùng xem tổng quan thông tin về IELTS writing task 2 trong bảng sau:
Yêu cầu | Chi tiết |
Thời gian làm bài | 40 phút |
Điểm số | Chiếm đến ⅔ tổng số điểm phần thi Writing |
Số từ | Tối thiểu 250 từ Lý tưởng nhất 260 – 270 từ |
Thể loại | Học thuật (IELTS Academic): Thí sinh cần phải trình bày một bài luận có ít nhất là 250 từ để trả lời và thảo luận về một quan điểm và vấn đề nghị luận cung cấp trong đề bài. Tổng quát (IELTS General): Cần hoàn thành một bài luận trình bày một quan điểm và vấn đề nghị luận cung cấp trong đề bài. Nhưng, bài thi dạng IELTS General mang tính học thuật ít hơn so với thể loại IELTS Academic. |
Dạng bài thường gặp | – Opinion Essay (Agree or Disagree) – Discussion Essay (Both View) – Advantages and Disadvantages – Problem and Solution (Cause and Effect) – Two-part Question Essay |
Tiêu chí đánh giá phần thi IELTS Writing Task 2
Trong IELTS Writing Task 2, ban giám khảo sẽ đánh giá dựa trên 4 tiêu chí khác nhau. Mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm số của bài thi.
- Task Achievement: Bài làm cần đáp ứng được yêu cầu của đề bài, trả lời đầy đủ các câu hỏi và đưa ra ý kiến của bản thân (nếu có). Sự chính xác và logic của những luận điểm sẽ làm cho bài của bạn đạt điểm cao hơn.
- Coherence and Cohesion: Bài viết phải có tính gắn kết và mạch lạc giữa những ý trong bài. Bài viết cần có sự phân chia đoạn hợp lý, các đoạn trong bài cần tập trung phân tích một luận điểm, tránh lạc đề.
- Lexical Resource: Vốn từ vựng phải phong phú, biết áp dụng các đồng nghĩa và biết dùng thành ngữ hợp lý
- Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp phải được dùng chính xác và đa dạng. Ban giám khảo sẽ đánh giá bài của bạn cao hơn nếu trong bài dùng đa dạng câu đơn, câu ghép và những cấu trúc ngữ pháp chuyên sâu.
Các mẫu câu thường gặp trong phần IELTS Writing Task 2
- Present Tenses (Present Simple, Present Continuous, State verbs)
- Past Tenses 1 (past simple, past continuous, used to, would)
- Present Perfect (present perfect simple, present perfect continuous)
- Past Tenses 2 (past perfect simple ; past perfect continuous)
- Future 1 (plans ; intentions and predictions: present continuous; going to; will)
- Future 2 (present simple; be about to; future continuous; future perfect)
- Countable and Uncountable Nouns; Quantity Expressions (many, much, a lot of, some, any, a few, few, no)
- Referring to nouns ( articles; other determiners (demonstratives, possessives, inclusives: each, every, both, all,..)
- Pronouns and Referencing (personal, possessive and reflexive pronouns; avoiding repetition)
- Adjectives and Adverbs (describing things; adding information about manner, place, time, frequency and intensity)
- Comparing Things (comparative and superlative adjectives and adverbs; other ways of comparing)
- The noun Phrase ( noun + prepositional phrase; noun + participle clause; noun + to-infinitive clause)
- Modals 1 (ability; possibility; alternatives to modals)
- Modals 2 (obligation and necessity; suggestions and advice; adverbs)
- Reported Speech (tense changes; time references; reporting questions, reporting verbs)
- Verb + Verb Patterns (verb + to-infinitive; verb + -ing; verb + preposition + -ing; verb + infinitive without to)
- Likelihood Based on conditions 1 (zero, first and second conditionals, other ways to introduce a condition)
- Likelihood Based on conditions 2 (third conditional; mixed conditionals; wishes and regrets; should(n’t) have
- Prepositions (prepositions after verbs, adjectives and nouns; prepositưonal phrases)
- Relative Clauses(relative pronouns; defining and non-defining relative clauses; prepositions)
- The Passive (the passive, reporting with passive verbs; have something done; need + -ing)
- Linking Ideas (linking expressions, conjunctions, adverbials and prepositions)
- Subject – Verb- Agreement
Các cấu trúc câu đặc biệt trong phần thi IELTS Writing Task 2

1. Sự thật là: It is true that + mệnh đề
Chức năng: Dẫn nhập ý tưởng phần mở bài cho các dạng bài Opinions hoặc Problems & Solutions.
Ex: Sự thật là sự phát triển thường có hại, đặc biệt là đối với những người không thể hưởng lợi từ nó.
Progress is often detrimental, especially to those unable to benefit from it.
2. Tôi mạnh mẽ ủng hộ quan điểm rằng: I firmly support the idea that + mệnh đề
Chức năng: Thể hiện quan điểm cá nhân trong văn bản
Ex: Tôi tin chắc rằng quyết tâm là một yếu tố quan trọng dẫn đến thành công.
I strongly believe that a strong determination is essential for a successful life.
3. Rõ ràng rằng...vì nhiều lý do khác nhau: It is evident that + mệnh đề + for various reasons.
Function: Used to introduce issues of the main topic
Ex: Rõ ràng là ý thức kỷ luật rất có tác dụng vì nhiều lý do khác nhau.
It is apparent that discipline is beneficial for various reasons.
4. Is extremely important when...: Is crucial in V-ING
Function: Emphasizes the importance of something
Ex: Các quyết định kịp thời là vô cùng quan trọng khi chữa trị cho người bệnh trong trường hợp khẩn cấp.
-> Making quick decisions is critical in handling patients during a medical emergency.
5. ...has its own advantages and disadvantages: Subject + has its (own) advantages and disadvantages
Function: Introduces the topic in the (Dis)advantages section
Ex: Việc theo học tại một trường đại học ở tỉnh lẻ có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
-> Attending a university in a small town has its pros and cons.
6. Tends to be...: Topic + have/has the propensity for + V-ING
Function: Indicates the tendency of something
Ex: Sinh viên có xu hướng tìm việc làm sau khi tốt nghiệp.
-> Many students tend to secure employment after they finish their studies.
7. It has been demonstrated that…: It has been proven that + clause
Function: provides additional evidence for the main argument
Ex: Đã chứng minh được rằng học sinh có xu hướng ghi nhớ tốt hơn khi chúng ôn lại chính các ghi chép của mình.
-> Evidence suggests that students are more likely to remember information if they review their notes later.
8. This results in….: This gives rise to….
Function: indicates the cause
Ex: Điều này gây ra những lo lắng về vấn đề lạm dụng tài nguyên và ô nhiễm môi trường quá mức.
-> This leads to concerns about the excessive use of resources and increased pollution.
9. It is the responsibility of … to do ….: It is + N’s responsibility to + V
Function: indicates the solution direction
Ex: Đó là trách nhiệm của chính phủ là phải đưa ra những biện pháp cấp bách để giải quyết vấn nạn ùn tắc giao thông.
-> It is the government's duty to propose effective solutions to alleviate traffic congestion.
Here are some grammar points to note in the IELTS Writing Task 2. Mytour wishes you success in your upcoming IELTS exam.
General structure of Task 2 essays

1. Discussion
Introduction:
Dẫn nhập: |
It is a common belief that + ý kiến đối lập với ý kiến cá nhân |
Ý kiến cá nhân : | However, there is a more persuasive argument that + ý kiến cá nhân + lý do 1, 2 |
Body:
Main Body 1:
Quan điểm đối lập và lý do: |
On the one hand + quan điểm đối lập và lý do |
Giải thích: |
Giải thích thêm về quan điểm đối lập |
Ví dụ: |
For example, / Research has shown that + ví dụ |
Main Body 2:
Quan điểm tương đồng và lý do: | Nevertheless, I support the idea that + quan điểm tương đồng và lý do |
Giải thích: |
Giải thích thêm về quan điểm tương đồng |
Ví dụ: |
For instance, / A recent published study illustrates that,… + ví dụ |
Conclusion:
Lời kết: | To sum up, while it is apparent that + quan điểm đối nghịch , It is underniable that + quan điểm đồng thuận. |
2. Perspectives
Introduction:
Dẫn nhập: |
It is a common belief that + quan điểm trái ngược
|
Ý kiến cá nhân: |
However, I firmly believe that + quan điểm của bản thân + lý do 1,2 |
Body:
Main Body 1:
Luận điểm 1: |
To begin with, luận điểm 1 |
Giải thích: |
Giải thích thêm về luận điểm 1 |
Ví dụ: | According to a recent survey,/ For instance, + ví dụ |
Main Body 2:
Luận điểm 2: |
On top of that + luận điểm 2 |
Giải thích: |
Giải thích thêm về luận điểm 2 |
Ví dụ: |
For example/ From my experience ,… + ví dụ |
Kết luận:
Tóm tắt: |
To sum up, luận điểm 1,2 |
Lời kết: |
For these reasons, + ý kiến cá nhân |
3. (Dis)advantages
Mở đầu:
Dẫn nhập: |
It is a common belief that + nội dung đối lập với ý kiến cá nhân |
Ý kiến cá nhân : | However, there is a more persuasive argument that + ý kiến cá nhân. |
Nội dung chính:
Nội dung chính 1:
Nội dung đối lập và lý do: |
On the one hand + nội dung đối lập và lý do |
Giải thích: |
Giải thích thêm về nội dung đối lập |
Ví dụ: |
For example,/ In fact,…. + ví dụ |
Thân bài 2:
Nội dung tương đồng và lý do: |
Nevertheless, + nội dung tương đồng và lý do |
Giải thích: |
Giải thích thêm về nội dung tương đồng |
Ví dụ: |
For instance,/ A recently released report shows that,… + ví dụ |
Tổng kết:
Lời kết: |
To sum up. While there are some (dis)advantages + nội dung đối lập, it is evident that + nội dung tương đồng. |
4. Vấn đề và Giải pháp
Khởi đầu:
Dẫn nhập: |
it is true that + tình hình của vấn đề hoặc hiện trạng |
Ý kiến cá nhân : |
While this is a serious problem, it can be solved by + giải pháp. |
Nội dung chính:
Thân bài 1:
Nguyên nhân hoặc điểm có vấn đề: |
The main cause of + chủ đề + is (that) + nguyên nhân The main issue with + chủ đề + is (that) + điểm có vấn đề |
Giải thích: |
Giải thích thêm về nguyên nhân hoặc điểm có vấn đề |
Ví dụ: |
In fact/ For instance,…. + ví dụ |
Thân bài 2:
Giải pháp: |
However, there are solutions to this problem. One of the ways to + giải quyết vấn đề + is + giải pháp |
Giải thích: |
Giải thích thêm về giải pháp |
Ví dụ: |
For example/ Recent study has shown that,… + ví dụ |
Kết bài:
Tóm tắt: |
To sum up, it is clear that + nguyên nhân/ điểm có vấn đề |
Tóm tắt: |
Nevertheless, the issue can be resolved by/ with + giải pháp |
5. Câu hỏi hai phần
Mờ bài:
Dẫn nhập: | Giới thiệu những nội dung chính của bài luận. Những cách diễn đạt có thể dùng trong phần dẫn nhập:
|
Ý kiến cá nhân: | While this is a serious problem, it can be solved by + giải pháp. Những cách diễn đạt có thể dùng trong phần dẫn nhập:
|
Cấu trúc bài:
Cấu trúc bài 1:
Câu hỏi 1: |
Bao gồm những ý chính để trả lời cho câu hỏi thứ nhất của đề bài. Trong đoạn này, bạn hãy sử dụng những cách diễn đạt thích hợp với từng loại câu hỏi. |
Giải thích: |
Giải thích thêm về luận điểm vừa đưa ra để trả lời câu hỏi 1 |
Ví dụ: |
Đưa ra ví dụ cụ thể phục vụ cho luận điểm dựa trên kinh nghiệm cá nhân, kết quả điều tra,… |
Các cách diễn đạt có thể sử dụng trong phần thân bài 1
The main reason/ cause of + nội dung câu hỏi + is (that) + nguyên nhân.
The main way that + chủ đề + is + ảnh hưởng
To begin with, + lý do của ý kiến cá nhân
Cấu trúc bài 2:
Các cách diễn đạt có thể áp dụng trong phần thân bài 2
- Overall, I think that + ý kiến cá nhân
- Nevertheless, I firmly believe that + ý kiến cá nhân
- For the most part, it is apparent that + ý kiến cá nhân
- Nevertheless, there are other solutions to the problem + vấn đề
- One of the ways to + giải pháp
Kết luận:
Các biểu đạt có thể sử dụng trong phần kết bài:- To sum up, it is clear that + tóm tắt nội dung thân bài
- In this regard, the issue can only be resolved by + giải pháp
- However,/ Therefore, it is evident/ undeniable that + ý kiến cá nhân.