Tổng hợp đầy đủ ngữ pháp HSK 2
I. Tổng hợp ngữ pháp HSK 2
HSK 2 là cấp độ tiếng Trung sơ cấp trong bài thi đánh giá năng lực Hán ngữ dành cho những người đang học tiếng Trung. Để thành thạo đề thi HSK 2, bạn cần nắm vững bao nhiêu chủ điểm ngữ pháp? Dưới đây là tổng hợp những chủ điểm ngữ pháp HSK 2 quan trọng nhất. Hãy cùng Mytour tham khảo nhé!
1. Các loại từ trong ngữ pháp HSK 2 tiếng Trung
1.1. Đại từ
Tiếp nối kiến thức về đại từ trong phần ngữ pháp HSK 1, trong bài thi HSK 2 chúng ta tiếp tục củng cố phần này. Đại từ tiếng Trung trong ngữ pháp HSK 2 bao gồm 3 loại: đại từ nhân xưng, đại từ chỉ thị và đại từ nghi vấn, cụ thể như sau:
Các loại đại từ | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Đại từ nhân xưng | 大家 /dàjiā/: mọi người |
|
您 /nín/: ông, ngài (cách xưng hô trang trọng đối với người có vị trí cao hơn, người lớn tuổi hơn nhằm thể hiện sự kính trọng đối với họ) |
| |
它/tā/: Nó (Đại từ ngôi thứ ba số ít, dùng để chỉ con vật, đồ vật) |
| |
它们/tāmen/: Chúng (đại từ ngôi thứ ba số nhiều, chỉ con vật, đồ vật) |
| |
Đại từ chỉ thị | 每/měi: mỗi |
|
Đại từ nghi vấn | 为/wèi: vì cái gì |
|
1.2. Lượng từ
Trong ngữ pháp HSK 2, chúng ta sẽ học hai loại lượng từ là 一下/yīxià/: một chút và 次/cì/: lần.
Các lượng từ trong ngữ pháp HSK 2 | Cách dùng | Ví dụ |
一下 /yíxià/: Một lát, một ít | Dùng sau động từ, biểu thị thời gian ngắn hoặc biểu thị số lần |
|
Cũng có thể biểu thị khoảng khắc nhanh chóng, rất nhanh. |
| |
次/cì/: lần | Dùng sau “每” |
|
1.3. Phó từ
Phó từ trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 2 gồm có 6 loại: phó từ phủ định, phó từ chỉ mức độ, phó từ chỉ phạm vi, phó từ chỉ thời gian, phó từ ngữ khí và phó từ chỉ tần suất. Tham khảo bảng ngữ pháp HSK 2 dưới đây:
Phó từ trong ngữ pháp HSK 2 | Cách dùng | Ví dụ minh hoạ |
Phó từ phủ định 别 | 别/bié/: đừng làm gì |
|
Phó từ chỉ mức độ | 非常 /fēicháng /: vô cùng |
|
最 /zuì /: nhất (dùng để so sánh, giữ vị trí hàng đầu trong các sự vật cùng loại, đạt đến đỉnh cao trong phạm vi so sáng) |
| |
Phó từ chỉ phạm vi | 一起 /yīqǐ /: cùng nhau |
|
Phó từ chỉ thời gian | 正在 /zhèngzài/: diễn tả hành động đang diễn ra, nhấn mạnh quá trình |
|
已经 /yǐjīng/: Diễn tả hành động đã xảy ra. |
| |
就 /jiù /: là, mà, đã.. Không có ý nghĩa cụ thể hoặc cố định. Thường đứng trước động từ để diễn tả hành động xảy ra nhanh chóng; sớm; diễn ra ngay sau hành động phía trước |
| |
Phó từ chỉ ngữ khí | 也 /yě/: cũng |
|
还 /hái/: vẫn |
| |
真 /zhēn/: thật là |
| |
Phó từ chỉ tần suất | 再 /zài/: lại, diễn tả sự lặp lại
|
|
1.4. Liên từ
Liên từ trong ngữ pháp HSK 2 | Ví dụ |
因为 /yīnwèi /…所以 /suǒyǐ/: Bởi vì…cho nên (quan hệ nhân quả, mệnh đề trước chỉ nguyên nhân, mệnh đề sau chỉ kết quả) |
|
但是 /dànshì/: nhưng mà |
|
1.5. Giới từ
Giới từ trong ngữ pháp HSK 2 | Ví dụ |
从… 到/cóng…… dào/: từ….đến |
|
对 /duì/ Chủ ngữ + 对 + tân ngữ + động từ/ tính từ |
|
比/bǐ/: So với… (dùng trong câu so sánh) |
|
向/xiàng/: hướng… (dùng để chỉ phương hướng) |
|
离/lí/: cách…. |
|
1.6. Trợ từ
Các loại trợ từ | Cấu trúc/cách dùng | Ví dụ minh hoạ |
Trợ từ kết cấu 得 (de) | Động từ + 得 (很/非常/ 不…)+ tính từ (Dùng để đưa ra lời nhận xét hoặc đánh giá về một hành động, trạng thái). |
|
Trợ từ động thái | 着 /zhe/: đứng sau động từ, Dùng để nhấn mạnh hoặc biểu thị sự tiếp diễn của động tác hay trạng thái nào đó. |
|
过 /guò/: Biểu thị các động tác đã hoàn thành hoặc thể hiện một sự việc đã từng xảy ra và kết thúc. |
| |
了/le/: Biểu thị động tác, hành động đã xảy ra rồi. |
| |
Trợ từ ngữ khí | 吧 /ba/: Biểu thị sự yêu cầu, thúc giục mang giọng điệu nhẹ nhàng |
|
1.7. Thán từ
Trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 2, bạn sẽ được học về các loại thán từ như:
喂/wèi/: Hello (used when answering the phone)
For example:
- 喂,小兰,你好!/Wèi, Xiǎolán, nǐ hǎo!/: Alo, Tiểu Lan, chào cậu.
- 喂,请问小明去哪儿了?/Wèi, qǐngwèn Xiǎomíng qù nǎr le?/: Alo, cho hỏi Tiểu Minh đi đâu rồi?
2. Động từ thể hiện ý nguyện
Động từ năng nguyện trong ngữ pháp HSK 2 | Ví dụ minh hoạ |
可以/kěyǐ/: có thể |
|
要 /yào/: phải |
|
可能 /kěnéng/: có khả năng |
|
3. Số từ trong tiếng Trung
Các loại chữ số trong ngữ pháp HSK 2 | Ví dụ |
Biểu thị thứ tự |
|
Biểu thị trọng lượng |
|
4. Động từ lặp lại
Động từ lặp lại trong ngữ pháp HSK 2 được dùng để diễn tả hành động liên tục trong thời gian ngắn hoặc biểu thị sự mềm mại và uyển chuyển của ngôn ngữ. Hầu hết các hành động đều có thể được lặp lại, nhưng cần quan tâm đến cách thức lặp lại và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các mẫu lặp lại động từ cùng với ví dụ minh họa cụ thể:
Công thức A – A Dùng cho động từ 1 âm tiết |
|
Công thức ABAB Dùng cho động từ 2 âm tiết |
|
Công thức AAB Dùng cho động từ ly hợp |
|
5. Các loại câu
5.1. Câu hỏi
Các kiểu câu nghi vấn & Cách dùng | Ví dụ |
吧 /ba/: Đối với sự việc nào đó đã có phỏng đoán nhưng không chắc chắn nên dùng trợ từ “吧” để hỏi. |
|
为什么 /wèishénme/: Vì sao, Tại sao? |
|
好吗 /hǎo ma/ : được không? |
|
5.2. Câu mệnh lệnh
Cách dùng | Ví dụ |
不要 búyào/: biểu thị sự khuyên nhủ |
|
6. Trạng thái của hành động
Cách dùng | Ví dụ |
正在 /zhèngzài/: Biểu thị hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại |
|
要 …了/yào…le/: biểu thị sự việc sắp xảy ra |
|
着 /zhe/: Biểu thị sự tiếp diễn của hành động hoặc trạng thái |
|
7. Phân biệt sử dụng cấu trúc 一点儿 và 有点儿
一点儿 | 有点儿 | |
Cách dùng | Có thể đứng trước danh từ, cũng có thể đứng sau hình dung từ.
| 有点儿/Yǒudiǎnr/: Một chút, hơi, có chút
|
Ví dụ |
|
|
Lưu ý:
-
- 一点儿 ” không kết hợp với các danh từ đếm được như 人、书、桌子…
- Khi dùng “一点儿” có thể lược bỏ ” 一”.
II. Bài tập ngữ pháp HSK 2
Để chắc chắn làm chủ các cấu trúc ngữ pháp HSK 2 đã học, bạn cần tích cực làm nhiều bài tập. Mỗi lần luyện tập là một cơ hội để củng cố kiến thức. Dưới đây là 47 bài tập ngữ pháp HSK 2 Mytour đã tổng hợp, bạn có thể tải xuống và bắt đầu luyện tập ngay!
Liên kết bài tập ngữ pháp HSK 2:
Đáp án ngữ pháp HSK 2:
1.D | 2.D | 3.C | 4.B | 5.B | 6.B | 7.C | 8.B | 9.B | 10.D |
11.B | 12.C | 13.B | 14.D | 15.B | 16.C | 17.B | 18.C | 19.C | 20.B |
21.B | 22.D | 23.A và B | 24.D | 25.A | 26.D | 27.A | 28.C | 29.B | 30. A và D |
31.B | 32.C | 33.B | 34.D | 35.D | 36. C | 37. A | 38.D | 39.C | 40.C |
III. Tài liệu học ngữ pháp HSK 2
Để học tốt các chủ đề ngữ pháp HSK 2, việc lựa chọn tài liệu phù hợp là rất quan trọng. Vậy có những loại tài liệu nào cung cấp đầy đủ kiến thức ngữ pháp tiếng Trung HSK 2?
Gợi ý cho bạn là nên lựa chọn mua những cuốn sách học tiếng Trung cơ bản như:
- Giáo trình tiêu chuẩn HSK 2: Cuốn sách này cung cấp cho bạn đầy đủ các chủ điểm ngữ pháp có trong bài thi HSK 2. Mỗi một cấu trúc đều được giải thích đầy đủ chi tiết về cách dùng kèm ví dụ minh họa. Đặc biệt, sách còn có các phần bài tập ngữ pháp HSK 2 sau mỗi cấu trúc giúp người học dễ dàng vận dụng được kiến thức đã học.
- Giáo trình Hán ngữ 2: Cuốn sách này nằm trong bộ 6 cuốn sách học tiếng Trung dựa theo 6 cấp độ HSK. nội dung sách cung cấp đầy đủ các chủ điểm ngữ pháp HSK 2 có ví dụ minh họa cụ thể và bài tập vận dụng sau mỗi bài học.
- Giáo trình Boya Sơ cấp: Một trong những cuốn sách mà Mytour khuyên bạn nên dùng đó là Boya Sơ cấp 2. Cuốn sách này cũng hệ thống đầy đủ ngữ pháp tiếng Trung sơ cấp 2, là lựa chọn tốt cho những bạn đang học HSK 2.
IV. Chiến lược vượt qua ngữ pháp HSK 2
Phần ngữ pháp HSK 2 được đánh giá là không quá phức tạp so với các cấp độ khác. Vì vậy, nếu bạn có thời gian nghiên cứu kỹ càng và rèn luyện thường xuyên, bạn có thể dễ dàng nắm bắt được kiến thức này.
Bên cạnh việc hiểu rõ kiến thức trong sách và học các ví dụ, bạn nên thường xuyên rèn luyện kỹ năng viết. Với mỗi cấu trúc ngữ pháp đã học, hãy sử dụng từ vựng của bạn để viết nhiều câu tiếng Trung. Hãy chuẩn bị sẵn một cuốn sổ và bút để ghi chép những kiến thức này.
Trước tiên, bạn cần hoàn thành tất cả các bài tập ngữ pháp có trong giáo trình và sách học. Sau đó, bạn có thể tìm kiếm và làm các bài tập ngữ pháp HSK 2 trên mạng.
Đối với mỗi chủ đề ngữ pháp HSK 2, hãy thử viết từ 3 đến 5 câu tiếng Trung theo mẫu mà Mytour đã chia sẻ dưới đây:
Cấu trúc cần nhớ trong ngữ pháp HSK 2 | Đặt câu với ngữ pháp HSK 2 |
Câu nghi vấn |
|
Cấu trúc 因为 /yīnwèi /…所以 /suǒyǐ/ |
|
Mytour đã tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp quan trọng nhất của HSK 2 dành cho những bạn đang học tiếng Trung ở cấp độ này. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn.