Các Chi tiết Nghệ thuật Nổi bật trong Chương trình Ngữ văn 12 gồm 13 điểm nghệ thuật tiêu biểu đặc sắc. Giúp bạn có thêm tài liệu học tập để củng cố kiến thức và biết cách viết văn hay.
Các Chi tiết Nghệ thuật giúp tạo ra sự Chân thực và Động lực để thúc đẩy tình tiết của câu chuyện. Chúng được sử dụng để tạo ra hình ảnh và diễn tả các sự kiện, tình huống và nhân vật trong quá trình lịch sử hoặc cuộc đời của người viết. Cũng giúp tạo ra sự tương tác với độc giả, khiến họ cảm thấy như họ đang trải qua cuộc hành trình cùng với tác giả. Dưới đây là TOP 13 Chi tiết Nghệ thuật đặc sắc trong các tác phẩm Ngữ văn lớp 12, mời các bạn cùng đón đọc.
1. Bức ảnh trong bộ lịch cuối năm - Chiếc thuyền ngoài xa
Chiếc thuyền ngoài xa là một truyện ngắn đậm tính triết lý thể hiện suy tư, trăn trở về cuộc sống đói nghèo hiện tại cũng như về vai trò của nghệ thuật, người nghệ sĩ trước cuộc đời và con người. Thành công của truyện được tạo nên bởi những hình ảnh, chi tiết ấn tượng, giàu giá trị biểu đạt, trong đó nổi bật nhất có thể kể đến chi tiết “tấm ảnh nghệ thuật trong bộ lịch cuối năm”.
Bức ảnh nghệ thuật trong bộ sưu tập cuối năm đóng vai trò quan trọng, là điểm nhấn cuối cùng của câu chuyện ngắn, cũng là biểu tượng đích thực cho triết lý về cuộc sống và nghệ thuật của Nguyễn Minh Châu. Chi tiết này không chỉ gợi mở những suy tư sâu sắc và nhận thức sâu xa của Phùng mà còn của những người đọc khác.
Bức ảnh nghệ thuật mà nhiếp ảnh gia Phùng thực hiện tại bãi biển nào đó đã trở thành một hiện thân của vẻ đẹp tinh tế và là biểu tượng lý tưởng trong thế giới nghệ thuật. Đó là một tác phẩm hoàn hảo, một cách diễn đạt tuyệt vời về sự hoàn hảo của tự nhiên, tài năng và may mắn của nghệ sĩ. Bức ảnh kết hợp hoàn hảo giữa con người và thiên nhiên, là nguồn cảm hứng lớn cho Phùng cũng như những người yêu nghệ thuật khác.
Nhiều năm sau đó, khi nhìn lại bức ảnh, Phùng không còn cảm thấy hạnh phúc như lúc ban đầu mà thay vào đó là những nỗi lo âu và suy tư sâu sắc hơn. Anh hiểu rõ hơn bất kỳ ai về những sự khắc nghiệt ẩn sau vẻ đẹp tinh khôi và hoàn mỹ của bức ảnh. Đằng sau mỗi tác phẩm nghệ thuật là những góc khuất của cuộc sống, đó là sự thật đầy bi ai về một thế giới phức tạp, nơi mà hình ảnh của một phụ nữ xấu xí, thô kệch đang bước đi giữa cuộc đời.
Trong suy tư của Phùng, bức tranh không còn là biểu tượng của sự lãng mạn và thơ mộng nghệ thuật mà thay vào đó là một cách diễn đạt sâu sắc về cuộc sống thực tế. Những cảm xúc này khiến Phùng có cái nhìn đặc biệt hơn về tác phẩm nghệ thuật của mình mỗi khi anh nhìn lại. Thông qua những chi tiết tinh tế trong bức ảnh, Phùng đã thấu hiểu được những khía cạnh đen tối của cuộc sống, những khó khăn và nghịch lý mà mỗi người phải đối mặt.
Qua tình huống độc đáo trong câu chuyện, tác giả Nguyễn Minh Châu đã thành công trong việc truyền đạt những tư tưởng sâu sắc về cuộc sống và nghệ thuật, về mối quan hệ giữa nghệ sĩ và con người. Nghệ thuật chỉ có ý nghĩa khi nó thể hiện được cái thực của cuộc sống con người. Nghệ sĩ cần phải có cái nhìn sâu sắc, hiểu biết về cuộc sống và có khả năng đồng cảm với người khác. Trách nhiệm của nghệ sĩ không chỉ là tạo ra vẻ đẹp mà còn là làm giảm bớt khoảng cách giữa nghệ thuật và cuộc sống. Nghệ thuật không chỉ là cái trừu tượng và cao siêu mà còn là cuộc sống hàng ngày, là những câu chuyện cá nhân cụ thể, và nghệ sĩ cần phải gần gũi với cuộc sống để hiểu và cảm nhận, lúc đó nghệ thuật mới thực sự có giá trị nhất.
Một chi tiết quan trọng trong 'tấm ảnh nghệ thuật trong bộ lịch cuối năm' của nhà văn Nguyễn Minh Châu không chỉ kết thúc một câu chuyện mà còn là điểm nhấn của những ý tưởng, gợi mở suy tư sâu xa trong độc giả.
2. Giọt nước mắt của A Phủ - Vợ chồng A Phủ
Giọt nước mắt của A Phủ là biểu tượng cho nỗi đau của một chàng trai vốn mạnh mẽ, người mà chưa từng biết đến khái niệm sợ hãi, nhưng giờ đây lại rơi lệ. 'Hai mắt A Phủ mở ra, một dòng nước mắt trườn xuống hai má đã ngả màu đen'. Đó là giọt nước mắt hiếm hoi, biểu hiện cho nỗi đau tột cùng không chỉ từ sự buộc tội của những sợi dây mây mà còn từ sự tương tư của A Phủ về số phận của mình. Đó không chỉ là nỗi khóc của một con người dũng cảm và kiên cường, mà còn là sự báo oán về tội ác của thời đại đó. Chi tiết này đã phản ánh cuộc sống và hoàn cảnh khốn khó của nhân dân thời kỳ đó. Đó cũng là lời tố cáo về sự vô nhân đạo của thời kỳ đó do Tô Hoài truyền đạt.
3. Hình ảnh xương rồng luộc chấm muối - Chiếc thuyền ngoài xa
Hình ảnh 'xương rồng luộc chấm muối' xuất hiện trong câu chuyện của một người phụ nữ hàng chài trước chánh án Đẩu tại toà án huyện. Từ lời kể của người phụ nữ này, chúng ta thấy được cuộc sống bi thảm, bất hạnh của bà cũng như của những người trong gia đình bà. 'Nếu tôi sinh ít hơn hoặc chúng tôi có một chiếc thuyền lớn hơn', 'đám đàn bà trên thuyền đẻ quá nhiều, thuyền quá chật', tất cả gói gọn trong đó là cảnh khốn khó của một cuộc sống luôn phải đối mặt với nghèo đói và bạo hành. Chi tiết này đã thể hiện giá trị hiện thực, phản ánh nghèo đói của nhân dân miền biển và là một tiếng nói của nhà văn nhân đạo sâu sắc, Nguyễn Minh Châu, về nỗi lo âu, nghèo đói và bạo hành gia đình xuất phát từ nghèo đói.
4. Bốn bát bánh đúc - Vợ nhặt
Mô tả về số phận bi thảm và khố cùng của nhân vật trong thời kỳ nạn đói khủng khiếp năm 1945.
Trong hoàn cảnh đói khát, khi được Tràng mời ăn dù có phần sang trọng, Thị đã từ chối không muốn 'Ăn gì thì ăn, chả ăn giầu'. Thị đã 'gợi ý' để được ăn, bởi lúc này cảm giác đói khát đã trở nên quá ám ảnh. Điều quan trọng nhất với Thị là có được miếng ăn.
Vì miếng ăn, Thị đã phải hy sinh bản thân và mất đi tính nữ tính, tính duyên của một người con gái. Khi thấy Thị 'sà xuống ăn một chặp bốn bát bánh đúc', chúng ta cảm thấy thương cảm và đau lòng cho Thị. Có người nói rằng Thị trở nên vô cảm vì miếng ăn, đói khát đã lấy đi nhân phẩm và lòng tự trọng của cô. Chỉ khi sống trong hoàn cảnh đó, con người mới thấu hiểu và đồng cảm với Thị. Nhà văn Nam Cao cũng thường viết về chủ đề của đói khát và miếng ăn, về cách mà nó có thể khiến con người đánh mất nhân phẩm và trí tuệ. Trong những tác phẩm như 'Một bữa no' và 'Trẻ con không được ăn thịt chó', Nam Cao đã mô tả về những hình ảnh đau lòng của con người vì miếng ăn.
Hình ảnh bát bánh đúc cũng thể hiện lòng tham sống, khao khát cuộc sống của người nông dân: Trong hoàn cảnh cần kiếm sống, Thị 'ăn liền một chặp bốn bát bánh đúc mà không quan tâm đến việc trò chuyện gì', cô ăn chỉ để sống. Thị cũng chấp nhận theo lời của Tràng 'rích bố cu', 'nếu muốn về với tớ thì hãy mang hàng lên xe và về cùng tớ', và từ đó cô đã theo Tràng không trở về nhà làm vợ.
Thể hiện vẻ đẹp của lòng nhân hậu ở người cho ăn – Tràng, mặc dù nghèo khó nhưng có trái tim rộng lớn, biết chia sẻ và giúp đỡ đồng bào. Trong thời kỳ đói khát, khi thức ăn là vấn đề sống còn, Tràng đã tỏ ra vô cùng cao đẹp khi cứu sống Thị.
5. Tiếng sáo đêm tình mùa xuân
Tiếng sáo là biểu tượng của phong tục, văn hóa của người dân miền núi, thể hiện sự gọi mời của cuộc sống, của tình yêu; nó đã làm lay động, khơi gợi niềm tin vào cuộc sống tự do trong lòng Mị. Nó có mối liên kết mật thiết với tâm trạng của Mị, là động lực thúc đẩy Mị tiến đến hành động sẵn sàng chào đón mùa xuân. Tiếng sáo là biểu hiện của tư tưởng trong tác phẩm: sức sống của con người, dù bị đè nén, buộc ép nhưng vẫn luôn chờ đợi cơ hội bùng nổ lên, đó là giá trị nhân văn. Tiếng sáo mở ra một thế giới rộng lớn của núi rừng Tây Bắc. Tiếng sáo gọi gắn liền với văn hóa của người dân miền núi.
Tiếng sáo là biểu tượng của tài năng con người. 'Mị thổi sáo rất giỏi', 'Mị uốn lá trên môi, thổi lá cũng như thổi sáo. Có biết bao nhiêu người yêu, đã theo Mị ngày đêm thổi sáo'. Tiếng sáo kêu gọi những kỷ niệm tươi đẹp, mong muốn về một cuộc sống hạnh phúc. Đồng thời, tiếng sáo là động lực trực tiếp khơi gợi sức sống tiềm ẩn trong Mị, 'Mị vẫn nghe tiếng sáo dẫn Mị đi vào những cuộc vui, những trò chơi', 'Mị bước đi về phía trước'. Tiếng sáo là một chi tiết nghệ thuật đặc biệt, làm lộ bản chất của tầng lớp thống trị phong kiến thực dân miền núi, từ chối quyền sống, quyền tự do của con người.
6. Sự xuất hiện của Mị - Vợ chồng A Phủ
“Ở xa về, mỗi khi nhìn thấy, nhà thống lí Pá Tra luôn thấy có một cô gái ngồi quay sợi bên tảng trước cửa, gần tàu ngựa. Dù làm bất cứ việc gì, quay sợi, chăm sóc cỏ ngựa, dệt vải, chẻ củi hay mang nước từ suối lên, cô ấy luôn cúi đầu, khuôn mặt u buồn”
Chỉ với hai câu đơn giản nhưng sâu sắc, bản chất của tình hình đã được làm sáng tỏ. Câu văn không cần phải dài dòng để đọc giả hiểu sâu sắc. Chỉ cần mô tả địa điểm của Mị “ngồi quay sợi bên tảng đá, gần tàu ngựa” là đủ. Có gì đáng giá bằng chi tiết ấy? Con người được đặt bên cạnh những vật dụng vô tri, thậm chí là liên kết với chúng. Với sự u buồn trên gương mặt, người đọc không chỉ cảm thông với nhân vật mà còn tò mò về cuộc sống của người phụ nữ đó.
7. Câu nói của Tràng - Vợ nhặt
Câu nói dí dỏm nhưng thấu hiểu niềm khát khao hạnh phúc của người nông dân nghèo, mãnh liệt và sâu sắc. Dù đối diện với nghịch cảnh và cái chết, khao khát hạnh phúc trong Tràng vẫn không hề mờ nhạt.
Lời nói hài hước của Tràng đậm chất người nông thôn nhưng cũng thể hiện sự khao khát hạnh phúc chân thực, mãnh liệt trong lòng anh. Từ câu nói hóm hỉnh ấy, Tràng biểu lộ lòng trân trọng hạnh phúc và cam kết sống cuộc đời với Thị một cách trọn vẹn và nghiêm túc.
Về mặt nghệ thuật: là một chi tiết quan trọng đóng góp vào việc tạo ra một tình huống truyện độc đáo và ý nghĩa, đánh dấu một bước ngoặt trong cuộc đời và tâm trạng của nhân vật, thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm. Tập trung vào việc thể hiện một tư tưởng nhân đạo sâu sắc một cách đầy bất ngờ từ bút văn của Kim Lân.
8. Lá cờ đỏ sao vàng của Việt Minh - Vợ nhặt
Hình ảnh của lá cờ đỏ sao vàng hiện ra như một biểu tượng thực tế và một tín hiệu thật sự. Nó mở ra một kỷ nguyên mới, như một hình mẫu mới về sự thay đổi của số phận con người. Điều này là một khía cạnh mà văn học hiện thực trong giai đoạn 1930-1945 không thể thấy được. Hình ảnh của lá cờ trái ngược hoàn toàn với hình ảnh của lò gạch cuối cùng trong truyện Chí Phèo. Kim Lân đã thông qua đó tìm ra một lối thoát không chỉ giải quyết vấn đề về số phận con người mà còn thể hiện niềm tin, sự lạc quan và hy vọng to lớn.
Cuộc sống của họ là biểu tượng cho số phận của người dân nghèo Việt Nam từng trải, khi không có đói nghèo thì không thể có hôn nhân. Trong thời kỳ đói kém, việc kết hôn mang lại niềm hạnh phúc cùng với những lo lắng và bất hạnh. Không biết liệu họ có thể nuôi sống được nhau, vượt qua giai đoạn khó khăn hay không. Trong trường hợp của Tràng, dù anh chưa thể trải qua sự thay đổi đó, nhưng đã mở ra một hướng đi mới. Điều này dẫn đến việc tham gia vào cách mạng một cách tự nhiên và tự nguyện. Những điều này là tất yếu với những người như Tràng sẽ tích cực tham gia.
9. Đôi bàn tay Tnú - Rừng xà nu
Hình ảnh của đôi bàn tay bị cháy rực sáng của Tnú thể hiện phẩm chất dũng cảm phi thường của anh hùng thời đại. Mặc dù da thịt của anh bị đốt cháy đến đau đớn nhưng anh không khóc lóc, không van xin. Thái độ căm thù giặc xâm lược được thể hiện rõ trong ánh mắt trừng trừng, trên đôi môi bị anh cắn nát, trong vị máu mặn chát ở đầu lưỡi. Nỗi đau được kìm nén trong lòng ngực để rồi vỡ òa thành một tiếng thét dữ dội. Tnú đã phun ra tiếng thét căm hờn, khinh bỉ vào mặt bọn lính tay sai tàn ác. Tiếng thét ấy đã đánh thức dân làng Xô Man, thúc đẩy họ nổi lên cầm giáo, cầm mác để tiêu diệt cả tiểu đội lính giặc.
Tnú phun ra một tiếng thét. Chỉ một tiếng thôi. Nhưng tiếng thét của anh trở thành những tiếng thét dữ dội hơn. Tiếng: “Giết!”. Tiếng chân người đạp trên sàn nhà ồ ạt. Tiếng bọn lính kêu la lên. Tiếng cụ Mết ồ ồ: “Chém! Chém hết!”. Cụ Mết nói đúng, cụ Mết đã đúng. Tay nắm mác dài của cụ Mết, thằng Dục nằm dưới mác của cụ Mết. Và thanh niên, tất cả thanh niên trong làng, mỗi người cầm một cây rựa sáng loáng, những cây rựa được mài bằng đá mà Tnú mang từ đỉnh Ngọc Linh về... Nỗi đau đến cùng và lòng căm thù bức bách của Tnú đã lan tỏa sang dân làng Xô Man. Trong phút chốc, cụ Mết đã lãnh đạo dân làng sử dụng giáo mác để tiêu diệt sạch bọn lính Dục có trang bị vũ khí đầy đủ. Mười ngọn đuốc cháy rừng rực trên hai bàn tay của Tnú không khiến dân làng Xô Man kinh sợ như kẻ thù mong đợi; ngược lại, hình ảnh đó thêm nồng nhiệt lòng căm thù và tạo thêm sức mạnh cho mọi người dũng cảm nổi dậy tiêu diệt kẻ thù. Sự tàn ác của kẻ thù là một trong những yếu tố thúc đẩy hành động kháng chiến của dân làng Xô Man trong đêm đáng nhớ đó.
10. Cuốn sổ trong bộ lịch cuối năm
Chú Năm viết chữ không đẹp vì vừa thoát khỏi nỗi mù chữ. Nhưng trong cuốn sổ gia đình, chú không ghi chung chung mà rất cụ thể: “thím Năm chèo xuống đi rọc lá chuối bị đại bác bắn bể xuồng, khi chết còn mặc cái quần mới, trong túi có hai đồng bạc”, bà nội bị lính Tổng phòng bắt, vết đạn bắn thằng giặc trên sông Định Thuỷ của Chiến và Việt,... Cuốn sổ gia đình ấy đã ghi lại truyền thống yêu nước của gia đình qua các thế hệ. Đó là niềm tự hào về truyền thống kiên cường, bất khuất chống giặc ngoại xâm của một gia đình Nam Bộ. Ngoài ra, nó còn là bản án ghi lại rõ ràng tội ác của kẻ thù. Để những thế hệ sau này khi đọc lại vẫn cảm nhận được máu và nước mắt nóng hổi trên từng trang giấy, khắc sâu lòng căm thù và quyết tâm trả thù.
11. Chi tiết về căn phòng mà Mị nằm
Sống liên kết với tình yêu của mảnh đất Tây Bắc, Tô Hoài với khả năng quan sát sâu sắc về văn hóa của những người dân ở cao nguyên đá mờ sương đã miêu tả những chi tiết nghệ thuật đặc sắc, thể hiện chủ đề của tác phẩm và làm phong phú thêm bức tranh về Tây Bắc.
Bằng gam màu xám lạnh, u ám, Tô Hoài đã tạo ra cảm giác không gian sống của Mị: Mỗi ngày, Mị câm lặng như một tảng đá, rút lui như con rùa trong xó nhà. Căn buồng của Mị đóng kín, chỉ có một khung cửa sáng sủa nhìn ra ngoài, không rõ là trăng sáng hay sương mù. Mị chỉ ngồi đó, chờ đến lúc kết thúc. Chi tiết này ở phần giữa tác phẩm mô tả không gian sống của Mị tại nhà thống lĩnh Pa Tra. Sau khi suy nghĩ về việc tự tử nhưng thương cha, Mị quyết định sống và tiếp tục sống trong cảnh ngục tù trần gian ấy. Căn phòng đó là một biểu tượng cho sự bị lãng quên trong đời sống của Mị.
Trong căn phòng đó, hình ảnh của số phận đau đớn của Mị được Tô Hoài miêu tả rất rõ ràng: Mị sống yên lặng như một tảng đá “không nói”, lầm lụi, chậm chạp và lơ đãng như một con rùa xoắn quanh xó nhà. Nếu trước đây, Mị có thể nghĩ về bản thân mình là “con trâu con ngựa” - nhưng hình ảnh đó chỉ tạo ra cảm giác khố cực vì lao động vất vả, còn hình ảnh của “con rùa” mang ý nghĩa của sự bị đè nén, bị bỏ quên. Mị mất hết cảm giác về không gian, thời gian: chỉ thấy trăng trắng không biết là sương mù hay ánh nắng. Cuộc sống của Mị không có sắc màu, không có âm thanh, không có thời gian phân biệt ngày đêm.
Hơn nữa, Mị không có ý thức về việc sống hay chết. Có thể ngục tù tinh thần đó đã làm hao mòn tâm hồn của Mị từng ngày. Mị sống như một loại cây cỏ không hương sắc, dần dần mất đi sự sống, không cảm xúc, không ý thức. Không còn cô Mị xinh đẹp như bông hoa ban trắng núi rừng Tây Bắc, không còn cô Mị khao khát tình yêu và tự do, có ý thức sâu sắc về quyền sống, từng cảm thấy muốn kết thúc cuộc sống này. Vượt lên nghĩa tả về không gian sống của Mị, căn phòng đó là biểu tượng cho ngục tù tinh thần, địa ngục trần gian giam cầm khao khát sống sót, tự do của Mị.
Chi tiết này đã giúp thể hiện tư tưởng và thái độ của nhà văn. Tô Hoài đã lên án sâu sắc hệ thống cai trị miền núi đã làm đau đớn con người, làm suy yếu quyền sống, quyền hạnh phúc của họ. Đồng thời, cô cũng biểu lộ sự thương xót và cảm thông cho số phận của phụ nữ miền núi Tây Bắc trong thời kỳ chưa có cách mạng. Điều này cũng phản ánh tinh thần nhân đạo phổ biến trong văn học.
12. Chi tiết cầm lá ngón
Hình ảnh của “lá ngón” lặp lại ba lần trong tác phẩm và liên quan chặt chẽ đến nhân vật Mị - một cô gái miền cao đẹp, tài năng nhưng số phận trớ trêu.
Mị tìm về cùng cha già, cầm nắm lá ngón. Lần đầu tiên “lá ngón” xuất hiện như một lối thoát đen tối. Đó là lối thoát ngắn nhất và hiệu quả nhất. Nhưng đó chỉ là lối thoát cho những ai muốn kết thúc cảnh đời khổ đau chứ không phải dành cho ai muốn tìm kiếm sự mới mẻ. Điều này là một hình thức phản kháng vô vọng, một sự chống đối bị động. Sự xuất hiện của “lá ngón” lúc này đánh dấu sự đấu tranh quyết liệt nhưng không hiệu quả - một bức tranh tuyệt vọng về cơn đau khổ xã hội đang buộc người ta đến cái chết. Cây lá ngón cũng là biểu tượng cho nỗi khổ của nhân dân, cho những gánh nặng của quá khứ, những đau thương và oán hận. Mị ném lá xuống đất, một lá mà chính mình tìm kiếm trong rừng, ném đi trong nước mắt. Tìm đến cái chết - độc dược của rừng xanh - là một hành động can đảm của cô gái. Nhưng từ bỏ cái chết để tiếp tục sống trong đau khổ càng là hành động can đảm hơn. Mị cho rằng, thà chết còn hơn là sống trong sự nhục nhã, nhưng lại thà sống trong sự nhục nhã hơn là bất hiếu. Điều đó chính là vẻ đẹp cao quý trong lòng người con gái trẻ. Đó cũng chính là nguyên nhân chính cho sự can đảm của Vương Thuý Kiều trong “Đoạn trường tân thanh” của Nguyễn Du. Cả hai người con gái tài năng, xinh đẹp và có phẩm hạnh tốt, cuối cùng đều chịu tác động của một xã hội tàn bạo, những sự mê muội ngớ ngẩn, và những biến cố không may mắn. “Lá ngón” mang nhiều ý nghĩa nhân sinh, đại diện cho sự tử.
Lá ngón, giờ đây không còn chi phối tâm trí của Mị nữa. Bởi vì “sống trong nỗi khổ, Mị đã trở nên quen với nó”. Mị không còn ý thức muốn đấu tranh, phản kháng nữa. Nhưng rượu và tình đã đánh thức trong Mị những cảm xúc, ký ức và khát vọng đã mất. Mị như trở lại thời trẻ thơ, “Mị vẫn còn trẻ, Mị muốn ra ngoài”. Nhưng nhìn vào thực tại, Mị lại đau lòng. “Nếu có lá ngón trong tay, Mị sẽ ăn cho chết ngay, không buồn nhớ lại nữa”. Khi đau đớn nhất, khi muốn chết nhất, Mị đã tìm đến lá ngón. Nhưng ngay cả khi sự sống trở lại, khát vọng sống hiện hữu, Mị vẫn hướng về lá ngón - hướng về cái chết. Lá ngón tại đây lại là biểu hiện cao quý nhất của sự sống, của mong muốn sống, là chính bản thân Mị, sống với tuổi trẻ và tình yêu của mình. Lá ngón lại là biểu tượng của sự sống, của sự giải thoát cuối cùng. Như cách mà Thúy Kiều chọn tự kết liễu để giữ lại chữ “tiết” hay Chí Phèo tự kết liễu đời mình để không bị quay lại cuộc sống đau khổ, bị bỏ rơi như trước nữa.
Khi xuất hiện lần thứ ba, ý nghĩ về việc ăn lá ngón lại trỗi dậy trong tâm trí của Mị vào đêm xuân. Nghe tiếng sáo “thiết tha bổi hổi”, “bay lơ lửng ngoài kia”, Mị nhớ lại bài hát và nhận ra mình còn trẻ, còn muốn ra ngoài. Nhưng thực tại không cho phép Mị có cơ hội. Nghĩ vậy, Mị lại muốn ăn lá ngón một lần nữa. Chi tiết này tăng thêm bi kịch cuộc đời Mị. Đồng thời, nó cũng nhấn mạnh rằng ý thức về quyền sống, quyền tự do vẫn chưa bao giờ phai nhạt. Sức mạnh và khao khát sống vẫn hiện hữu trong trái tim, tâm hồn của Mị mặc dù chưa có cơ hội được thể hiện.
Chỉ một điều nhỏ bé thế nhưng có nhiều ý nghĩa hơn. 'Nằm lá ngón' là biểu tượng của sự đau khổ, tuyệt vọng của con người. Đồng thời, 'nắm lá ngón' cũng là biểu hiện của mong muốn sống một cách mạnh mẽ, chân thành và trung thực. Nó vừa cao đẹp vừa đau khổ, vừa lạc quan nhưng lại phải chọn cách bi quan như một giải pháp cuối cùng. Đây là tiếng nói thương xót về số phận, không chỉ của phụ nữ mà còn của tất cả mọi người đang phải chịu đựng sự bất công, đau khổ của xã hội; là tiếng kêu gọi và tố cáo mạnh mẽ. Nó trở thành một lời cảnh báo cho sự cầu nguyện của mọi người, mong muốn tìm kiếm một con đường giải thoát, mong muốn tìm thấy con đường tốt đẹp hơn. Đó là tiền đề để nhà văn thông minh khẳng định rằng con đường bền vững nhất là con đường tự mình khám phá và giải phóng bản thân, và lựa chọn tốt nhất là biết tự mình đứng lên, để Cách mạng có thể dẫn dắt. Những chi tiết nhỏ bé nhất, dưới bàn tay của những nghệ sĩ tài hoa, được khắc hoạ và miêu tả một cách tỉ mỉ, để từ đó nhấn mạnh ý nghĩa tư tưởng của câu chuyện.
13. Chi tiết Nụ cười và nước mắt - Vợ nhặt
Lựa chọn nạn đói năm 1945 - thời kỳ bi thương nhất trong lịch sử dân tộc - là bối cảnh của câu chuyện, Kim Lân đã kể một câu chuyện đặc biệt trong cuộc sống: chuyện về anh Tràng đột nhiên gặp một người phụ nữ vào những ngày đen tối vì đói khát. Tình huống độc đáo và kỳ lạ đó đã tạo ra nhiều cung bậc cảm xúc, từ niềm vui đến nỗi buồn. Hình ảnh của nụ cười và nước mắt xuất hiện nhiều lần trong tác phẩm, được xem là những chi tiết nghệ thuật đặc sắc giúp Kim Lân khắc họa tâm trạng của nhân vật và thể hiện tư tưởng của nhà văn, chủ đề của tác phẩm.
Hình ảnh của nụ cười được nhà văn nhắc đến nhiều lần thông qua việc mô tả nhân vật Tràng. Khi đẩy xe bò chở thóc, anh ấy vuốt mồ hôi trên trán mình và cười, trên đường về nhà với người vợ nhặt về: anh ấy cười tươi, đôi mắt lấp lánh, khi trẻ con trêu chọc Tràng bật cười “Bố ranh”. Khi người vợ nén hơi thở dài trước cảnh nhà của Tràng, anh ấy “quay lại nhìn và cười”. Khi bà cụ Tứ trở về, Tràng mời mẹ ngồi lên giường...
Nụ cười của Tràng đã giúp khắc họa tính cách, tâm trạng của một chàng trai miền quê đơn giản, tốt bụng, yêu đời; nó mang lại niềm vui, hạnh phúc của con người trong hoàn cảnh cực khổ vẫn không ngừng khao khát tình yêu, tổ ấm gia đình. Đặt trong bối cảnh của một câu chuyện về nạn đói đau thương năm 1945, hình ảnh của nụ cười của Tràng (xuất hiện 8 lần) như một cơn gió mát lành làm dịu đi sự căng thẳng và khổ đau của cuộc sống hàng ngày, thể hiện cái nhìn lạc quan, niềm hy vọng của nhà văn vào cuộc sống. Có lẽ, nhà văn đã truyền đi một thông điệp đơn giản: chỉ có tình yêu thương mới có thể mang lại niềm vui, nụ cười hạnh phúc cho con người.
Bên cạnh việc miêu tả tâm trạng của Tràng qua nụ cười, Kim Lân cũng tập trung vào tâm lý của bà cụ Tứ thông qua việc mô tả giọt nước mắt. Khi nhìn thấy con trai cưới vợ với vẻ đau đớn, bà cụ không cầm được mà rơi nước mắt. Khi lo lắng cho số phận khó khăn của họ, bà cụ không thể kìm nén nước mắt. Khi nghe thấy tiếng trống thuế, bà vội ngoảnh mặt đi, không muốn con dâu thấy bà khóc.
Giọt nước mắt của bà cụ Tứ thể hiện sự đau xót của một người mẹ trước tình hình khó khăn mà con trai phải đối mặt khi lấy vợ giữa thời kỳ khó khăn và đói kém. Việc con trai cưới vợ là niềm vui, nhưng vì tình hình khốn khó, cái chết mà làm bà cảm thấy đau lòng, thương con. Những giọt nước mắt ấy như lời kết án sâu sắc về sự áp bức của thực dân Pháp, phát xít Nhật đối với dân ta.
Giọt nước mắt thể hiện tình yêu thương sâu sắc của người mẹ dành cho con, những giọt nước mắt như biểu hiện của tình cảm sâu kín (rơi xuống hai dòng nước mắt, vội ngoảnh mặt đi). Bà yêu thương con, mừng hạnh phúc của con, nhưng cũng lo lắng, buồn bã trong lòng. Bà khóc lẻ loi, khóc lặng lẽ, chỉ nói những lời yêu thương, động viên con.
Nụ cười - nước mắt là biểu hiện của hai trạng thái tâm lý đối lập nhưng đều mang trong mình ánh sáng của tình thương, của tình yêu thương trong những ngày khốn khó. Điều này góp phần làm nổi bật sự thảm hại của tình huống trong câu chuyện, tạo ra giá trị hiện thực và nhân văn sâu sắc. Kim Lân đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh đầy ý nghĩa này. Ông chứng tỏ mình là một nhà văn sâu sắc, thông hiểu tâm lý nhân vật và có khả năng xây dựng những chi tiết nghệ thuật nhỏ nhưng đầy ý nghĩa, thể hiện quan điểm sáng tạo “quý hồ tinh, bất quý hồ đa”.