1. Collocation thông dụng với DO và MAKE
Nhiều người thường băn khoăn khi sử dụng DO và MAKE vì khi dịch sang tiếng Việt, cả hai đều có nghĩa là “làm gì đó”. Vậy DO và MAKE khác nhau như thế nào? Theo từ điển Oxford, bạn có thể hiểu rõ hơn về định nghĩa cơ bản của hai từ này là:
- DO: performing an action (thực hiện một hành động)
- MAKE: producing something (sản xuất, tạo ra cái gì)
Đây sẽ là nền móng để chúng ta chọn DO hay MAKE khi xem xét các collocation với 2 động từ này.
Collocation với DO
do one’s best | làm hết sức | Do your best and you’ll pass the exam. |
do damage | gây tổn hại | The storm didn’t do much damage. |
do researches | nghiên cứu | Scientists have tried to do researches on quantum physics for a long time. |
do justice | đối với ai một cách công bằng | That photo doesn’t do you justice. |
do harm | gây hại | Changing the rules may do more harm than good. |
do the ironing/washing/ shopping… | là quần áo/giặt giũ/ mua sắm | I’ll do the ironing if you do the washing. |
do some work | làm việc | We have to do some work on the project first before meeting with the CEO. |
do someone a favour | giúp ai làm gì | Could you do me a favour and open that window? |
do business | làm ăn, kinh doanh | It’s been a pleasure to do business with you. |
Collocation với MAKE
make arrangements for | đặt lịch, sắp xếp | I’ll make arrangements for you to be picked up at the airport. |
make a change | tạo ra thay đổi | The new CEO’s going to make some changes in the office. |
make a decision | đưa ra quyết định | It’s the boss who made the decision, not me. |
make a call | gọi điện | Why don’t you make a call and tell him to come over? |
make an effort | nỗ lực làm gì | Linh is really making an effort to pass her mid-term exam. |
make friends | kết bạn | It’s always hard to make new friends. |
make a mistake | mắc lỗi | We’ve made a mistake by coming late. |
make progress | tiến bộ | Lan’s making some great progress with her sale career. |
make an excuse | ngụy biện, biện hộ | She went to work late and made an excuse about the train’s late. |
2. Collocation với GET
GET là từ rất thông dụng và có thể kết hợp với từ khác để tạo thành collocations trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, bạn nên nhớ một số điểm dưới đây để tránh lạm dụng từ GET.
GO và OBTAIN
Khi tạo cụm từ:
- GO được sử dụng khi nói về thay đổi về ngoại hình, tính cách, thể chất
He went bald just in one month. (not he got bald)
- GO thường sử dụng cho những thay đổi mang tính tiêu cực
When she’s embarrased, her face goes red. (not gets red)
- GO cũng dùng cho những sự thay đổi từ từ về màu sắc
The pages of the books has gone yellow over the years. (not has got yellow)
TURN và RECEIVE
- TURN thường được tạo các collocations với màu sắc
Farmers usually pick up the tomatoes when they turn red. (not get red)
BECOME và RECEIVE
- GET và BECOME đều được dùng khi nói đến sự thay đổi, nhưng BECOME sẽ được ưu tiên trong những tình huống trang trọng hơn (ví dụ, trong văn viết như IELTS Writing, hoặc trong các bài phát biểu mang tính trịnh trọng)
She stopped smoking when she became pregnant.
- BECOME thường được dùng phổ biến hơn GET khi kết hợp với các từ như: extinct (tuyệt chủng), popular/famous (phổ biến/ nổi tiếng), homeless (vô gia cư),…
Son Tung MTP has become famous with multiple hits, such as Em cua ngay hom qua.
- Trong nhiều trường hợp, người bản xứ dùng các động từ khác thay cho BECOME và GET (khi nói về sự thay đổi):
Minh fell ill and was taken to the hospital.As my father grew older, he forgot things more frequently.
3. Cụm từ thường gặp với HAVE
have an accident | gặp tai nạn | Tom had an accident last night but fortunately, he didn’t get hurt. |
have an argument | tranh cãi | She’s just had an argument with her boyfriend before leaving. |
have a break | nghỉ giữa giờ | We will have a 10-minute break before Physics class. |
have difficulty | gặp khó khăn | He has difficulty hearing things. |
have a problem | gặp trở ngại | If you have problems with homework, feel free to ask your teacher. |
have a look | nghía qua | Teacher, can you have a look at my assignment and give me feedbacks later? |
have fun | vui vẻ, thư giãn | Hope you have fun on your summer trip. |
4. Cụm từ thường gặp với TAKE
take a trip | đi du ngoạn/ du lịch | We might hire a car and take a trip around the suburb. |
take a taxi | đón xe taxi | Please check the fee carefully every time you take a taxi. |
take a seat | ngồi | Everyone, let’s take a seat and have yourself some snack. |
take a risk | mạo hiểm | Chan took a risk and invested $10.000 in that building. |
take action | hành động | It’s never too late to take action to protect the environment. |
take advantage of | lợi dụng | He took advantage of her good nature. |
take a photo | chụp ảnh | We took a bunch of photos while travelling. |
5. Cụm từ thường gặp với PAY, BREAK, CATCH, KEEP
pay attention | chú tâm vào | Students, please pay attention to what the lecturer’s saying. |
pay a compliment | khen ngợi | I was trying to pay him compliments but he misunderstood. |
pay one’s (last) respects | tiễn đưa (người đã khuất) | People pay their last respects to the person who has died at the funeral. |
pay tribute | ca ngợi | The Minister paid tribute to the firefighters who had sacrificed their lives. |
break a leg | chúc may mắn | You can do well in your exam. Break a leg! |
break a promise | thất hứa | John cheated on his wife and broke their promise. |
catch a cold | cảm lạnh | You’ll catch a cold if you keep playing in the rain. |
catch one’s eyes | khiến ai chú ý | Her beauty absolutely caught the crowd’s eyes. |
catch fire | bắt/bén lửa | His clothes caught fire while cooking. |
keep in touch | giữ liên lạc | They graduated in 1990 and still managed to keep in touch after 20 years. |
keep quiet | giữ liên lạc | The class should keep quiet while the teacher is speaking. |
6. Làm sao để nhớ các cụm từ này?
- Học collocation theo ngữ cảnh và ví dụ đi kèm thay vì học từ đơn lẻ. Trong quá trình học, lưu ý ghi chép và sử dụng từ điển Anh – Anh.
- Đặc biệt, nếu bạn đang ôn thi THPT Quốc gia hay những kỳ thi tiếng Anh, bạn có thể áp dụng phương pháp Spaced Repetition & Active Recall để nhớ collocation lâu hơn.