Để giúp học sinh lớp 9 nắm vững Tiếng Anh theo chương trình mới, Mytour đã chuẩn bị tài liệu quan trọng về công thức Tiếng Anh lớp 9. Tài liệu này bao gồm các phần quan trọng về ngữ pháp Tiếng Anh như các thì cơ bản, Danh động từ, Câu gián tiếp, Động từ nguyên thể có To và không có To, giúp học sinh lớp 9 hệ thống kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh trong năm học một cách hiệu quả.
1. Các Thì trong tiếng Anh lớp 9
Trong tiếng Anh có 12 thì chính, dùng để diễn tả thời gian và thời điểm xảy ra sự việc. Dưới đây là danh sách các thì chính trong tiếng Anh, bao gồm cả cách sử dụng và công thức cơ bản.
Thì hiện tại đơn (Simple Present):
- Dùng để diễn tả các sự thật, thói quen hoặc hành động xảy ra thường xuyên.
- Công thức: S + V(s/es) + ...
- Ví dụ: He works in a bank. (Anh ấy làm việc tại một ngân hàng.)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
- Được sử dụng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Công thức: S + am/is/are + V-ing + ...
- Ví dụ: They are studying for the exam. (Họ đang chuẩn bị cho kỳ thi.)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
- Dùng để miêu tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.
- Công thức: S + have/has + V3/ed + ...
- Ví dụ: I have visited Paris. (Tôi đã đến Paris.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
- Dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
- Công thức: S + have/has + been + V-ing + ...
- Ví dụ: She has been studying English for three hours. (Cô ấy đã học tiếng Anh suốt ba giờ qua.)
Thì quá khứ đơn (Simple Past):
- Dùng để mô tả sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
- Công thức: S + V2/ed + ...
- Ví dụ: They visited their grandparents last weekend. (Họ đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
- Được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Công thức: S + was/were + V-ing + ...
- Ví dụ: We were watching a movie when the power went out. (Chúng tôi đang xem phim thì mất điện.)
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
- Dùng để chỉ một hành động đã xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.
- Công thức: S + had + V3/ed + ...
- Ví dụ: He had already finished his homework when his friend called. (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi bạn gọi điện.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
- Được dùng để chỉ hành động đã xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian trước một thời điểm khác trong quá khứ.
- Công thức: S + had + been + V-ing + ...
- Ví dụ: She had been working for 8 hours before she finally took a break. (Cô ấy đã làm việc suốt 8 giờ trước khi nghỉ ngơi.)
Thì tương lai đơn (Simple Future):
- Được sử dụng để nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Công thức: S + will + V + ...
- Ví dụ: We will go to the beach tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ đi biển.)
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
- Được dùng để mô tả một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Công thức: S + will + be + V-ing + ...
- Ví dụ: They will be traveling to Europe this time next month. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào thời điểm này tháng sau.)
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect):
- Được sử dụng để chỉ một hành động sẽ được hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai.
- Công thức: S + will + have + V3/ed + ...
- Ví dụ: By the time you arrive, I will have finished cooking dinner. (Khi bạn đến, tôi sẽ hoàn tất việc nấu bữa tối.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
- Được dùng để diễn tả một hành động sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian trước một thời điểm trong tương lai.
- Công thức: S + will + have + been + V-ing + ...
- Ví dụ: By the time you arrive, I will have been waiting for two hours. (Khi bạn đến, tôi sẽ đã chờ đợi trong hai giờ.)
2. Danh Động Từ - Gerund
Gerund là dạng động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được tạo ra bằng cách thêm '-ing' vào động từ và được sử dụng như danh từ. Gerund có thể đảm nhận vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Các điểm quan trọng về Gerund gồm có:
Vị trí: Gerund thường xuất hiện sau các động từ như enjoy, dislike, suggest, avoid, và sau giới từ.
Ví dụ:
She enjoys singing. (Cô ấy thích hát.)
I recommend preparing for the exam. (Tôi khuyên bạn nên chuẩn bị cho kỳ thi.)
Chủ ngữ: Gerund có thể đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
Swimming benefits your health. (Bơi rất tốt cho sức khỏe.)
Tân ngữ: Gerund có thể làm tân ngữ cho một động từ.
Ví dụ:
He takes pleasure in playing football. (Anh ấy cảm thấy thích thú khi chơi bóng đá.)
Bổ ngữ: Gerund có thể được dùng làm bổ ngữ sau một danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
I value his assistance. (Tôi trân trọng sự giúp đỡ của anh ấy.)
She has a passion for picking up new languages. (Cô ấy đam mê việc học các ngôn ngữ mới.)
Gerund và Infinitive: Một số động từ có thể đi kèm với cả gerund và infinitive, nhưng nghĩa của câu có thể khác nhau.
Ví dụ:
He enjoys swimming. (Anh ấy thích việc bơi lội.)
He enjoys to swim. (Anh ấy thích việc đi bơi.)
Cụm từ thường gặp: Trong tiếng Anh, một số cụm từ sử dụng gerund như 'look forward to', 'be worth', 'can't help',...
Ví dụ:
I'm eager to meet you. (Tôi háo hức được gặp bạn.)
Visiting that museum is worthwhile. (Tham quan bảo tàng đó rất đáng giá.)
Gerund là công cụ hữu ích để diễn tả hoạt động, sở thích và trạng thái. Việc nắm vững và áp dụng gerund chính xác sẽ giúp bạn tạo câu tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt.
3. Động từ nguyên mẫu với to - The Infinitive with To
Động từ nguyên mẫu với 'to' (The Infinitive with 'To') là dạng động từ dùng để diễn tả mục tiêu, ý định, hoặc một hành động dự định trong tương lai. Infinitive với 'to' thường xuất hiện sau một số động từ, tính từ, danh từ, và cấu trúc câu khác.
Dưới đây là những điểm chính về Infinitive với 'to':
Cấu trúc: Infinitive với 'to' có dạng 'to' + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- I aim to master English. (Tôi mong muốn thành thạo tiếng Anh.)
- She has to complete her homework. (Cô ấy phải hoàn tất bài tập về nhà.)
-
Động từ theo sau 'to': Thường thấy động từ nguyên mẫu (bao gồm động từ nguyên mẫu đơn, phủ định, hoặc phủ định kép) sau 'to'.
Ví dụ:
- He chose to give up smoking. (Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá.)
- I advised him against going there. (Tôi khuyên anh ấy không nên đến đó.)
Danh từ hoặc tính từ và động từ nguyên mẫu: Infinitive với 'to' cũng có thể đứng sau một số danh từ hoặc tính từ để chỉ mục đích hoặc mục tiêu.
Ví dụ:
- She longs to explore the world. (Cô ấy khao khát khám phá thế giới.)
- It's essential to be truthful. (Việc thành thật là điều cần thiết.)
Infinitive following certain verbs and structures: Infinitive with 'to' is also used after verbs such as 'hope', 'plan', 'agree', 'seem', and phrases like 'would like', 'would love', 'used to',...
Ví dụ:
- They wish to win the match. (Họ mong muốn thắng cuộc thi đấu.)
- She is eager to explore Paris. (Cô ấy háo hức thăm Paris.)
'Too + infinitive' and 'Enough + infinitive' structures: When using 'too + infinitive' or 'enough + infinitive', 'to' remains unchanged after 'too' or 'enough'.
Ví dụ:
- The water is too warm for drinking. (Nước nóng quá để uống.)
- She is sufficiently mature to drive. (Cô ấy đủ trưởng thành để lái xe.)
Infinitive with 'to' plays a crucial role in English grammar and is frequently used to express intentions, goals, and purposes. Mastering its use will enable you to form English sentences accurately and naturally.
4. The Infinitive without To
The Infinitive without 'to' is a verb form used in specific contexts in English. It is typically employed following verbs such as 'let', 'make', 'help', 'hear', 'feel', and 'watch'.
Here are some key points about the Infinitive without 'to':
Structure: The Infinitive without 'to' consists of a verb in its base form without the preceding 'to'.
For instance:
- Allow him to leave. (Cho anh ấy rời đi.)
- I heard her perform a song. (Tôi nghe cô ấy biểu diễn một bài hát.)
Verbs following: After verbs such as 'let', 'make', 'help', 'hear', 'feel', and 'watch', the subsequent verb is in the base form without 'to'.
For example:
- She caused me to laugh. (Cô ấy khiến tôi cười.)
- Let's observe them playing soccer. (Hãy quan sát họ chơi bóng đá.)
Verbs of seeing (watch, see): When using verbs like 'watch' or 'see' to describe observing an action taking place, the following verb is in the base form without 'to'.
For example:
- I noticed him exit the room. (Tôi thấy anh ấy ra khỏi phòng.)
- They observed the birds soaring in the sky. (Họ nhìn chim bay trên bầu trời.)
Fixed expressions: Certain fixed expressions in English use the infinitive without 'to', such as 'had better', 'would rather', 'can't bear'.
For example:
- You should hurry up. (Bạn nên nhanh chóng.)
- I would prefer staying at home. (Tôi thích ở nhà hơn.)
Infinitive without 'to' plays a crucial role in English grammar and is used in specific contexts. Understanding and correctly using the infinitive without 'to' will enable you to express meanings accurately in the appropriate situations.
5. Indirect speech - The Reported Speech
Indirect speech (Reported Speech) is used to recount what someone else has said in the past. When converting from direct to indirect speech, tenses and other components of the sentence often need to be adjusted.
Here are some key points about reported speech:
Indirect verbs: Verbs in direct speech typically need to be converted to past tense in reported speech.
For example:
- Direct speech: 'I enjoy chocolate.' (Tôi thích sô cô la.) Reported speech: He mentioned that he enjoyed chocolate. (Anh ấy nhắc rằng anh ấy thích sô cô la.)
Time and place adverbs: Adverbs of time and place in direct speech usually need to be adjusted according to these rules:
For instance:
- Adverbs of immediate time (now, today, tonight) are usually changed to adverbs of more distant time (then, that day, that night).
- Adverbs of distant time (yesterday, last week, ago) generally remain unchanged.
- Adverbs of future time (tomorrow, next week) are often shifted to adverbs of further future (the next day, the following week).
- Direct speech: 'I will attend the party tomorrow.' (Tôi sẽ đi dự tiệc vào ngày mai.) Reported speech: She mentioned that she would attend the party the following day. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đi dự tiệc vào ngày hôm sau.)
Pronouns: Pronouns in direct speech typically need to be adjusted to match the speaker in reported speech.
For instance:
- Direct speech: 'I am delighted.' (Tôi hạnh phúc.) Reported speech: She noted that she was delighted. (Cô ấy nói rằng cô ấy hạnh phúc.)
Prepositions and conjunctions: Prepositions and conjunctions in direct speech often need to be adjusted for reported speech.
For example:
- Direct speech: 'She said, 'I will accompany you.'' (Cô ấy nói, 'Tôi sẽ đi cùng bạn.') Reported speech: She mentioned that she would accompany me. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đi cùng tôi.)
The structure of reported speech is a crucial aspect of English grammar, used to relay what someone else has said. Mastering this structure will aid in conveying information accurately and naturally when narrating stories or recounting events.
6. Passive voice - Câu bị động
Câu bị động (Passive voice) được sử dụng trong tiếng Anh để làm nổi bật hành động xảy ra với đối tượng, thay vì tập trung vào người thực hiện hành động. Trong cấu trúc câu bị động, đối tượng của câu trở thành chủ ngữ, còn người hoặc vật thực hiện hành động xuất hiện sau động từ 'be' và trước 'by'.
Sau đây là các điểm chính về câu bị động:
Cấu trúc: Định dạng câu bị động là: 'be' + V3 (quá khứ phân từ) + 'by' + người hoặc vật thực hiện hành động (nếu cần thiết).
Ví dụ:
- Active: They are constructing a new building. Passive: A new building is being constructed (by them).
Thì và chủ ngữ: Thì trong câu bị động được quyết định bởi động từ 'be' kết hợp với thì của động từ chính (quá khứ phân từ). Trong câu bị động, chủ ngữ là đối tượng nhận hành động từ câu chủ động.
Ví dụ:
- Active: She performs a song. (Cô ấy biểu diễn một bài hát.) Passive: A song is performed by her. (Một bài hát được biểu diễn bởi cô ấy.)
Không xác định người thực hiện: Khi không cần xác định người hoặc vật thực hiện hành động, chúng ta có thể dùng cụm 'by someone' hoặc cấu trúc 'by + đại từ tân ngữ'.
Ví dụ:
- Active: They fixed my car. (Họ đã sửa xe của tôi.) Passive: My car was fixed (by them).
Động từ không phù hợp với câu bị động: Các động từ như 'have', 'want', 'like', 'love' không thể được chuyển thành câu bị động.
Ví dụ:
- Active: I own a dog. (Tôi sở hữu một con chó.) Passive: X (Không thể chuyển thành câu bị động)
Câu bị động trong các thì khác nhau: Câu bị động có thể được áp dụng trong nhiều thì khác nhau như hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn, v.v.
Ví dụ như:
- Active: He is applying paint to the wall. (Anh ấy đang thực hiện việc sơn tường.) Passive: The wall is currently being painted (by him).
Câu bị động là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, dùng để thay đổi cách thể hiện từ câu chủ động sang bị động. Việc nắm rõ và áp dụng cấu trúc câu bị động giúp bạn truyền đạt thông tin một cách đa dạng và hiệu quả hơn trong cả viết lẫn nói tiếng Anh.