1. Ý nghĩa của Phrasal Verbs là gì?
Để bắt đầu, chúng ta sẽ xem xét hai ví dụ sau đây:
- “We’ve got no food in the house. Shall we just eat out tonight?”
- “I’m so tired. I don’t want to go out tonight. Can we eat in?”
Nếu như chúng ta dịch word-by-word, thì “eat out” có nghĩa là “ăn ngoài” và “eat in” có nghĩa là “ăn trong”, như thế liệu có chính xác với ngữ nghĩa không nhỉ?
Dĩ nhiên là không rồi! Trong tiếng Anh, “eat out” có nghĩa là “đi ăn ở ngoài, đi ăn ở nhà hàng” và “eat in” có nghĩa là “ăn tại nhà”. Chúng chính là hai trong số rất nhiều Phrasal Verbs của tiếng Anh.
Vậy thì, ta có thể hiểu định nghĩa Phrasal Verbs như sau:
Phrasal Verbs – cụm động từ được dùng như 1 động từ trong câu và nghĩa của chúng thường không giống như động từ chính. Giống như ta đã phân tích ở 2 ví dụ trên vậy.
Ngoài ra, cấu tạo của Phrasal Verbs có thể đi với 1 – 2 trạng từ, phó từ chứ không cố định là một, qua đó nghĩa của chúng cũng sẽ khác nhau.
2. Cấu trúc của Phrasal Verbs
2.1. Cấu trúc tổng quát của Phrasal Verbs
Trong tiếng Anh, Phrasal Verbs được cấu tạo bởi 2 thành phần là VERB đi cùng ADVERB (trạng từ) hoặc PREPOSITION (giới từ), hoặc là cả hai.
2.1.1. Sự kết hợp giữa Phrasal Verbs và các trạng từ
VERB + ADVERB
Những Phrasal Verbs này có thể là:
Ngoại động từ (có tân ngữ trực tiếp)
E.g.: Give me a call when you get off the bus. (Gọi cho tôi khi bạn xuống xe buýt nhé.)
Trong câu này ta có phrasal verb “to get off” mang nghĩa “xuống xe, xuống tàu” và “the bus” – xe buýt làm tân ngữ trực tiếp.
Bạn lưu ý vị trí của tân ngữ trong câu có Phrasal Verbs như sau:
- Thông thường, tân ngữ có thể nằm sau trạng từ hoặc giữa động từ và trạng từ.
E.g.: They turned down my offer. (Họ từ chối đề nghị của tôi.)
They turned my offer down.
- Nếu tân ngữ dài thì nên nằm sau trạng từ.
E.g.: They turned down my offer in the new contract. (Họ đã từ chối lời đề nghị của tôi trong hợp đồng mới.)
- Nếu tân ngữ là đại từ thì bắt buộc phải nằm giữa động từ và trạng từ.
E.g.: I will never let you down, I promise. (Tôi sẽ không bao giờ làm bạn thất vọng, tôi hứa.)
Nội động từ (không có tân ngữ trực tiếp)
E.g.: I don’t like getting up early in the morning. (Tôi không thích dậy sớm vào buổi sáng.)
Trong câu này ta có phrasal verb “to get up” mang nghĩa “dậy, thức dậy” và không có tân ngữ trực tiếp trong câu.
Chú ý: Phrasal Verbs có thể được tách ra khỏi Adverb không?
Nhiều từ điển cho bạn biết khi nào một cụm động từ có thể tách được. Nếu từ điển viết “look (something) up”, bạn sẽ biết rằng cụm động từ “look up” có thể tách rời và bạn có thể nói “look up something” và “look up something”. Bạn nên ghi chú “sthg / sby” sao cho phù hợp khi bạn học một cụm động từ mới, như sau:
- get up
- break down
- break sthg off
- turn sthg/sby down
Việc ghi chép như thế này khi học sẽ giúp bạn nhận biết xem động từ có yêu cầu tân ngữ trực tiếp và vị trí của nó trong câu là gì.
2.1.2. Phrasal Verbs và các giới từ
VERB + PREPOSITION
E.g.: Do you believe in magic? (Bạn có tin vào phép thuật không?)
He is looking after his parents’ dog. (Cậu ta đang chăm sóc cho con chó của ba mẹ.)
Bạn có thể thấy, bởi vì Preposition (giới từ) luôn có tân ngữ đi kèm, cho nên mọi cụm động từ giới từ đều có tân ngữ trực tiếp (ngoại động từ).
Ta cũng lưu ý, rằng cụm động từ giới từ sẽ luôn đi cùng nhau và không thể bị tách ra bởi tân ngữ. Ví dụ như ta chỉ nói “He is looking after his parents’ dog.” chứ không nói “He is looking his parents’ dog after.”
2.1.3. Phrasal Verbs và Adverb kết hợp với các giới từ
VERB + ADVERB + PREPOSITION
Ở dạng này của Phrasal Verbs, ta sẽ luôn có tân ngữ đi kèm và không dùng tân ngữ tách cụm động từ ra được.
E.g.: Does he get on well with his siblings? (Anh ấy có hòa thuận với anh chị em của mình không?)
We have run out of milk, can you go buy some? (Chúng ta đã hết sữa rồi, bạn có thể đi mua một ít không?)
2.2. Ý nghĩa của Phrasal Verbs
Về nghĩa của Phrasal Verbs, chúng ta có 2 hình thức.
- Hiểu theo nghĩa đen – nghĩa là ta có thể đọc vào và hiểu ngay ý nghĩa.
E.g.: Do you believe in magic? (Bạn có tin vào phép thuật không?)
- Hiểu theo nghĩa bóng – ta không dịch nghĩa word-by-word mà phải hiểu nghĩa bóng của cụm động từ. Việc sử dụng được các Phrasal Verbs chứng tỏ bạn đã thành thạo và tự nhiên hơn trong việc dùng tiếng Anh.
E.g.: Helen said she could put me up for the night. (Helen nói rằng cô ấy có thể để tôi ngủ nhờ ban đêm.)
3. Các dạng của Phrasal Verbs
Trong tiếng Anh thông thường, ta sẽ dễ gặp 3 loại Phrasal Verbs sau:
3.1. Các phrasal verbs không đòi hỏi tân ngữ
Đây là Phrasal Verbs có chức năng như một nội động từ và không có tân ngữ theo sau.
E.g.:
- Why don’t you come by for dinner? (Sao bạn không ghé qua ăn tối nhỉ?)
- Alice, you need to calm down first then we can think of a solution. (Alice, trước tiên cô cần bình tĩnh rồi chúng ta mới có thể nghĩ ra cách giải quyết.)
Bạn lưu ý rằng Intransitive phrasal verbs sẽ không được dùng ở thể bị động (passive).
E.g.:
- The magazine comes out once a month. (Tạp chí xuất bản mỗi tháng một lần.)
->Ta không nói “The magazine is come out once a month.”
3.2. Phrasal verbs không thể tách rời
Đây là những Phrasal Verbs có các thành phần không thể tách rời nhau và phải có tân ngữ kèm theo.
E.g.:
- Don’t worry mom, I will look after my younger brother while you’re away. (Mẹ đừng lo, con sẽ chăm sóc em trai khi mẹ đi vắng.)
Tuy nhiên với loại Phrasal Verbs chỉ có 1 động từ và 1 giới từ, nếu ta có trạng từ thì sẽ thường cho trạng từ nằm giữa động từ và giới từ.
E.g.:
- Do you see my car key? I was looking everywhere for it! (Bạn có thấy chìa khóa xe của tôi không? Tôi đã tìm kiếm nó ở khắp mọi nơi!)
3.3. Phrasal verbs có thể tùy chọn tách rời
Đây là những Phrasal Verbs có các thành phần có thể tách hoặc không tách rời nhau và phải có tân ngữ kèm theo.
E.g.:
- She was brought up by her grandmother. (Cô ấy được bà nuôi lớn.)
- Her grandmother brought her up. (Bà cô ấy nuôi cô ấy lớn.)
4. Cách áp dụng Phrasal Verbs
Thông thường ta sẽ sử dụng các Phrasal Verbs như một động từ trong câu khi cho chúng đi sau chủ ngữ.
E.g.:
- They’ve called off the meeting. (Họ đã hoãn cuộc họp.)
Tuy nhiên, nếu tân ngữ là đại từ thì ta có thể tách giới từ hay trạng từ của Phrasal Verbs ra và đặt chúng ngay sau đại từ.
E.g.:
- I will pick you up on my way tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đón bạn trên đường đi.)
Trong một số trường hợp đặc biệt, ta không tách rời Phrasal Verb trong câu. Đây là trường hợp đối với cụm nội động từ – Intransitive Phrasal Verb.
E.g.:
- The HR has just come across your CV and will reply to you soon. (HR đã xem qua CV của bạn và sẽ hồi đáp bạn sớm.)
5. Phương pháp học Phrasal Verbs hiệu quả
Thông thường, nghĩa của các Phrasal Verbs sẽ khác so với nghĩa của động từ tạo nên chúng, do vậy bạn sẽ gặp khó khăn nếu áp dụng cách “suy đoán” nghĩa của Phrasal Verbs dựa theo nghĩa động từ gốc. Cách duy nhất để học Phrasal Verbs chính là learn by heart – học thuộc lòng, dưới đây Mytour đề xuất cho bạn 2 trong số các cách học Phrasal Verbs không nhàm chám mà lại đạt được hiệu quả cao:
5.1. Học thông qua flashcards
Flashcards là một phương pháp học vô cùng tiện lợi, ít tốn kém, dễ sử dụng và giúp bạn ghi nhớ được từ vựng lâu hơn qua mỗi tờ flashcard bao gồm từ tiếng Anh ở mặt trước và ý nghĩa, ví dụ của chúng ở mặt sau. Hiện tại ta có 2 loại là flashcards giấy truyền thống – bạn có thể mua hoặc tự làm ở nhà, cùng với flashcards điện tử – chính là ứng dụng flashcard mà bạn có thể dễ dàng cài đặt vào điện thoại thông minh hay máy tính bảng của mình.
5.2. Học theo từng chủ đề
Để tránh khó khăn khi học từ vựng không có trật tự, bạn nên học Phrasal Verbs theo các chủ đề khác nhau như:
Chủ đề giáo dục – Education: catch on, drop out, fall behind, find out, sign up, read over, study under, put off, etc.
- Catch on – hiểu: The idea has been around for ages without catching on.
- Drop out – bỏ ngang việc học: Too many students drop out of college after only one year.
- Fall behind – thua kém, thụt lùi lại phía sau, không tiến bộ so với những người khác: My friend’s little brother is falling behind with his school work.
5.3. Học theo từng từ vựng
Ngoài phân loại theo chủ đề như trên, các bạn cũng có thể học theo từ vựng – nghĩa của động từ chính, ví dụ như với động từ “Bring” thì ta sẽ có:
- bring about – nguyên nhân xảy ra
- bring off – hoàn thành
- bring on – gây nên
- bring out – công bố, nhấn mạnh
- bring over – mang lại
- bring to – đem đến thông tin cho ai đó, chú tâm vào điều gì đó
- bring up – nuôi dưỡng, chăm sóc
Đừng quên thêm ví dụ cụ thể cho mỗi từ nhé!
6. Những Phrasal Verbs phổ biến trong tiếng Anh
Cùng với các Idioms và Collocations, Phrasal Verbs cũng là một trong những yếu tố giúp bạn nâng cao band điểm trong phần thi IELTS Writing hoặc IELTS Speaking. So với Idioms khá khó dùng và có một số thành ngữ dễ lỗi thời nên ít được dùng hơn, Phrasal Verbs và Collocation thì dễ hiểu và dễ sử dụng hơn.
Bên dưới đây, Mytour giới thiệu đến bạn một số Phrasal Verbs thường gặp và hay được sử dụng trong kỳ thi IELTS ở cả 4 kỹ năng, cũng như giao tiếp hàng ngày:
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Clean up | Gọn gàng / Sạch sẽ | He always expected other people to clean up after him. |
Cut out | Ngừng một thứ gì đó (vĩnh viễn hoặc trong một thời gian dài) | If you cut someone out of an activity, you do not allow them to be involved in it. |
Get along/on | Thích, hợp nhau | I don’t really get along/on with my sister’s husband. |
Get around | Tìm cách đối phó hoặc tránh một vấn đề | The committee is looking for ways to get around the funding problem. |
Get away | Đi nghỉ / đi tránh khỏi chỗ nào đó | We walked to the next beach to get away from the crowds. |
Get away with (something) | Thoát tội | That’s such an old trick. I can’t believe he gets away with it. |
Get back at someone | Trả thù | After he lost his job, he vowed that he would find a way to get back at his old boss. |
Get back into | Quan tâm đến, làm lại điều gì đó một lần nữa | I am getting back into my English lessons after the summer break. |
Get by | Có tạm đủ thứ gì đó, chẳng hạn như tiền bạc hoặc kiến thức để sống | He had just enough money to get by |
Get down to | Bắt đầu làm một việc gì đó nghiêm túc hoặc với rất nhiều nỗ lực | The spring break is over, I guess I really need to get down to work! |
Get over something | Phục hồi sau một cái gì đó, chẳng hạn như bệnh tật hoặc một vấn đề tâm lí | It took him years to get over the shock of his wife dying. |
Get round to something | Sẽ thực hiện một việc đã dự định làm từ lâu | I intended to tidy my house at the weekend, but I didn’t get round to it. |
Get through | Liên lạc được, gọi điện thoại cho ai đó hoặc hoàn thành, vượt qua một vấn đề. | I tried to call her but couldn’t get through. |
Get up | Ra khỏi giường | I’m still not used to getting up early. |
Get something across/over | Truyền đạt được điều gì (đến ai đó) | We tried to get our point across, but he just wouldn’t listen. |
Give (something) up | Bỏ / ngừng làm việc gì đó | You ought to give up smoking. |
Hand (something) in | Nộp | Did you hand your homework in? |
Hang out | Đi chơi với nhau | They spent the whole day hanging out by the pool. |
Keep up with | Bắt kịp, theo kịp với ai/cái gì | He found it difficult to keep up with the rest of the class. |
Look back on | Nghĩ về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ | When I look back on my teenage years, I’m amazed by the crazy and dangerous things we used to do. |
Pull out of | Rút khỏi | Greece is considering pulling out of the Euro in order to avoid collapse. |
Pull through | Vượt qua khó khăn | My friend was so sick after the accident, but she pulled through. |
Put forward | Đề xuất cho một cái gì đó | I wasn’t convinced by any of the arguments that he put forward. |
Wear out | Mòn, sờn, bị bào mòn | I’m usually worn out by the end of the week because I have to study and work as well. |
Work out | Tập thể dục, thực hiện, làm việc | I need to work out whether I can afford to study abroad. |
7. Tổng hợp các Phrasal Verbs thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS
7.1. Kỹ năng Nghe và Nói
- Take up (a hobby): to start to do a new activity, especially for pleasure: bắt đầu một sở thích nào đó.
Ví dụ: Tôi bắt đầu học đàn piano khi tôi 14 tuổi.
- Look forward to: feel excited about sth that is going to happen: trông đợi
Ví dụ: Sự thăm dò của Tổng thống được mong chờ nhiều.
- Write down /Note down: write or note sth on paper so that you do not forget it.
Ex: There is a pamphlet provided so you don’t need to jot it down.
- Fall out with: to have an argument with sb: tranh cãi với ai đó
Ex: They had a falling out over their father’s will.
- Break down: stop working because of a fault / fail: bị hư hỏng / thất bại
Ex: The phone system has malfunctioned.
Negotiations between the two parties have collapsed.
- Fill in: complete a form
Ex: To become one of our volunteers, simply complete an application form on our websites.
- Come out: appear / be published or produced: xuất hiện / phát hành, xuất bản.
Ex: Marc Levy's latest novel is set to be released this December.
- Blow up: explode or be destroyed by an explosion / become very angry
Ex: The car exploded upon impact with the wall: nổ tung / nổi giận
His behavior irritated me and I exploded.
- Build up: become greater, stronger or larger in number.
Ex: Carbon dioxide levels in the atmosphere are increasing due to emissions from factories and vehicles.
- Hang on: hold on (ask sb to wait for a short time) / depend on sth: đợi một lát / phụ thuộc hoàn toàn.
Ex: Let me check it again. Would you like to pass it on:
My final grades depend on this dissertation.
- Think up = come up with = conceive of sth: nghĩ ra ý gì đó.
Ex: He has devised a really good design for a solar-powered car.
- Go astray: become lost; to be stolen / go in the wrong direction or to have the wrong result: lạc mất / đi lạc, nhầm phương hướng.
Ex: Several letters went missing or were undelivered.
The argument is so intricate, a reader might easily stray.
- Move in (into) / move out: go to a new house and begin to live there / leave your home and go to live somewhere else: dọn đến nhà mới / dọn ra khỏi nhà
Ex: When are you planning to move into your new apartment?
Numerous inhabitants have recently relocated from the urban area to settle in rural areas.
- Come across: cross a room, river, road… / meet or find sth or sb by chance: băng qua / bắt gặp.
For instance: You are all currently at the entrance. To reach the barn, proceed straight ahead, cross a bridge, and make a left turn. It's located at the end of the road.
I stumbled upon a television program about environmental conservation, which greatly inspired me.
- Read up on: read a lot about sth in order to learn about it.
For example: I have thoroughly studied all the reference books but found no relevant information.
- Settle down: start to have a calmer way of life, living in one place: ổn định cuộc sống.
For example: He eventually gets married and establishes a stable lifestyle.
- Eat out = dine out: have a meal in a restaurant rather than at home
For example: On certain special occasions, my family usually dines at an upscale restaurant.
- Get together: collect people or things in one place: tụ hợp với nhau, họp mặt
For example: During the weekends, my family often organizes gatherings for our relatives to come together and have dinner.
- Grow apart: stop having a close relationship with somebody over a period of time: nói về mối quan hệ không còn thân thiết như xưa
For example: As we grew older, we simply drifted apart.
- Put up with: accept somebody/ something that is annoying, unpleasant, etc. without complaining, (= tolerate) : khoan dung, chịu đựng
For example: I'm not going to tolerate their smoking any longer.
7.2. Reading and Writing
- Catch up with: reach the same level or standard with sth/sb: bắt kịp
For example: We need to keep up with the advancement of technology.
- Figure out: tìm ra/ khám phá ra
For example: Finding effective solutions to traffic congestion in Vietnam remains a persistent issue.
- Point out = indicate : chỉ ra
For example: It should be noted that this new medication is not a miraculous cure.
- Carry on: continue doing something: tiếp tục
Ex: Our younger generation will continue the rich tradition of Tet holiday.
- Wear off: gradually disappear or stop : biến mất
Ex: Any new fashion trends will quickly fade away; only style endures.
- Split up: divide something into smaller parts
Ex: The profits were unevenly distributed among board members, leading to disagreements.
- End up with: finally be at a certain state after experiencing a lot.
Ex: The number of tourists visiting Cuba increased (to 450,000 people) from June to September and then settled at 300,000 in the last quarter.
- Run out of: use up or finish a supply of something: hết, cạn kiệt
Ex: Natural resources will deplete soon due to human activities such as overfishing, deforestation, and oil exploitation.
- Cut down: reduce the size, amount or number of something / make sth fall down by cutting it: cắt giảm / chặt, đốn (cây)
Ex: Recycling reduces waste.
- Get rid of = rule out = leave out = do away with: loại bỏ
Ex: Recent developments in nuclear weapons eliminate the possibility of peace.
- Opt out of: choose not to take part in something: chọn không tham gia vào…
Ex: Britain chose to leave the European Union in March 2019.
- Sort out: organize something successfully: sắp xếp.
Ex: Solving traffic congestion in mega cities is consistently challenging.
- Fall behind: fail to keep level with somebody/something: tụt lại
Ex: Developing countries are significantly lagging behind, especially in technology and education.
- Die out = become extinct: tuyệt chủng.
Ex: Many species are on the brink of extinction.
- Heat up: become hot or warm: nóng lên
Ex: The greenhouse effect is warming our planet.
- Spring up: appear or develop quickly and/or suddenly: xuất hiện bất chợt
Ex: Playgrounds for children are popping up everywhere.
- Mount up = get much larger: chồng chất, ngày càng nhiều
Ex: Vietnam's national debt is escalating unless the government addresses it promptly.
- Bring about = make sth happen
Ex: Stress, especially from friends and family, is causing depression among the youth.
- Centre around: xoay quanh
Ex: Generally, nightlife in each city revolves around bars, beer clubs, and hotels.
- Drop out: no longer take part in or be part of something / leave school, college, etc. without finishing your studies: xa rời tổ chức nào đó / bỏ học
Ex: There is a risk that people completely withdraw from society when they lose their jobs.
Thousands of students drop out annually because they do not find their studies interesting.
- Deal with = cope with = handle: solve a problem, perform a task: đối phó với
Ex: Managing young offenders is consistently more challenging.
- Slack off: do something more slowly or with less energy than before: lười làm việc, làm việc không có năng lượng.
Ex: Most workers tend to relax when national holidays are approaching.
- Lay off: sa thải
Ex: Following bankruptcy, the company must lay off 200 employees.
- Throw away: vứt bỏ
Ex: People need to cultivate the habit of not littering on the streets.
- Use up: use all of something so that there is none left: sử dụng
Ex: Humanity has been depleting the Earth’s resources.
- Sum up: state the main points of something in a short and clear form (=summarize): tóm lại
Ex: In conclusion, from my viewpoint, the benefits of advertising clearly outweigh its drawbacks.
- Bring up: care for a child, teaching him or her how to behave (=raise): nuôi nấng.
8. Những tài liệu học Phrasal Verbs tốt nhất
- Phrasal Verb Organizer – John Flower
- Phrasal Verbs in Action Through Pictures – Stephen Curtis
- Chinh Phục Cụm Động Từ Tiếng Anh – tác giả Trang Anh (NXB Đại Học Sư Phạm)
- English for everyone – English phrasal verbs: learn and practise more than 1,000 English phrasal verbs
- Oxford Phrasal Verbs Dictionary
- Oxford Learner’s Dictionaries
- Cambridge Dictionary
- Purdue Online Writing Lab | Overview of Two-Part (Phrasal) Verbs (Idioms)