Writing luôn là một phần thi khó nhằn trong IELTS, để đạt điểm cao trong bài thi này thì không phải là chuyện đơn giản. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu với bạn về các mẫu câu hay trong Writing và các cụm từ chính yếu có thể giúp bạn làm phong phú bài làm. Từ đó, có hướng đi “đúng đắn” giúp nâng cao band điểm của bản thân.
Các mẫu câu thường xuyên xuất hiện trong viết bài giúp nâng cao band điểm IELTSGợi ý các cụm từ sử dụng trong IELTS Writing Task 1
Các mẫu câu hay dùng trong Writing Task 1
Dạng bài miêu tả biểu đồ - Chart
Các mẫu câu hữu ích trong IELTS Writing - Phần miêu tả biểu đồTừ vựng diễn đạt xu hướng (V – N)
Xu hướng tăng:
Rise – A rise
Increase – An increase
Climb – A climb
Decrease – A decrease
Grow – A growth
Go up – An upward trend
Xu hướng giảm:
Go down – A downward trend
Fall – A fall
Decline – A decline
Drop – A drop
Xu hướng ổn định:
Remain stable/ steady (v)
Stay stable/ unchanged (v)
Stabilize (v)- Stability (n)
Xu hướng dao động:
Fluctuate – A fluctuation : Biến động
Be volatile – A volatility
Reach a peak (v): Đạt đỉnh cao nhất
Hit the highest point (v): Đạt đỉnh cao nhất
Hit the lowest point (v): Đạt đỉnh thấp nhất
Từ vựng diễn đạt sự thay đổi tốc độ (Adv – Adj)
Dramatically – Dramatic: Tốc độ thay đổi mạnh, ấn tượng
Gradually – Gradual: Tốc độ thay đổi từ từ
Sharply – Sharp : Cực nhanh, rõ ràng
Enormously – Enormous: Cực lớn
Rapidly – Rapid: Nhanh
Substantially – Substantial: Đáng kể
Steeply – Steep: Tốc độ thay đổi lớn
Considerably – Considerable: Tốc độ thay đổi nhiều
Significantly – Significant: Nhiều
Marginally – Marginal: Tốc độ thay đổi chậm, nhỏ
Moderately – Moderate: Bình thường
Có thể bạn muốn biết:
|
Dạng miêu tả bản đồ - Map
Các mẫu câu thường dùng trong Writing dạng miêu tả bản đồMiêu tả tổng quan sự thay đổi
Miêu tả sự thay đổi tổng quan (sử dụng thì hiện tại hoàn thành và dạng bị động của thì này để mô tả)
From ….. to….: Từ năm … đến năm …
The last …. year: Trong vòng …. năm qua
In the years after…: Trong những năm….
Over the …. year period: Trong khoảng thời gian …. năm
Over the years…: Qua nhiều năm
Miêu tả chi tiết sự thay đổi
Các từ miêu tả sự mở rộng
Enlarged: mở rộng
Extended : Mở rộng
Developed: Được phát triển
Expanded: Được mở rông
Made bigger: Được làm lớn hơn
Các từ miêu tả sự chuyển đổi
Demolished. Phá hủy
Pulled down: Giảm
Torn down:
Cut down (tree, forest): Cắt giảm
Cleared (tree, forest): Được dọn đi
Knocked down: Gỡ đi
Flattened: Làm phẳng
Removed: Xóa bỏ đi
Chopped down (tree, forest): Cắt bỏ
Các từ miêu tả sự thêm vào
Constructed: Được xây
Erected: Dựng lên
Planted (tree, forest): Trồng
Set up (facilities)
Added: Được thêm
Build: Xây
Opened up (facilities): Mở cửa
Từ miêu tả sự thay đổi
Converted: Được chuyển đổi
Redeveloped: Phát triển lại
Made into: Làm
Renovated: Được đổi mới
Replaced: Được thay thế
Modernized: Được hiện đại hóa
Relocated: Được rời đi
Những cụm từ chỉ phương hướng
to the north of: về phía Bắc của
to the east of: về phía Đông của
to the northwest of: về phía Tây Bắc của
to the south of: về phía Nam của
to the southwest of: về phía Tây Nam của
to the southeast of: về phía Đông Nam của
in the west: về phía Tây
to the northeast: về phía Đông Bắc
Tham khảo thêm các cấu trúc câu nên dùng trong IELTS Writing Task 1: Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1: cấu trúc so sánh số liệu
Ngữ pháp cho IELTS Writing Task 1
Gợi ý các cụm từ sử dụng trong IELTS Writing Task 2
Opening (Bắt đầu)
It is often said that…/Many people claim that…: Ai cũng thường cho rằng…/ Nhiều người cho rằng….. Mẫu câu này sử dụng khi đề bài yêu cầu đưa ra một ý kiến.
The following essay takes a look at both sides of the argument: Bài luận dưới đây trình bày cả hai mặt của vấn đề. Mẫu câu này sử dụng cho dạng đề Discuss both views.
Introducing points (Giới thiệu điểm)
First of all,….: Trước hết, đáng xem xét chính là …..
To start with,…/Firstly, ….: Hãy cùng bắt đầu với …../ Đầu tiên, chúng ta hãy cùng nhìn vào …..
Secondly,…. : Điểm thứ hai,…..
Thirdly,….: Điểm thứ ba,…..
What is more,…/Furthermore,…./In addition,…/On top of that,….: Hơn nữa là…../Hơn nữa, …../Ngoài ra,…./ Thêm vào đó….
Another point worth noting is…/ Another factor to consider is….: Một điểm đáng chú ý nữa đó là ……/ Một yếu tố khác cần lưu ý chính là …….
Lastly,…/Finally,…./ Last but not least…: Cuối cùng,…../Cuối cùng……/ Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng……
Presenting ideas and giving examples (Trình bày ý kiến và cung cấp ví dụ)
In terms of N/V-ing: Về vấn đề……
With respect to N/V-ing: Đối với…..
When it comes to + N/V-ing: Khi nói đến…..
Not only….but also…..: Không những….. mà còn….
There are those who argue that….: Nhiều người cho rằng …..
For instance …. /such as/ For example….. : ví dụ…./ như là…../ ví dụ….
Expressing result and reason (Chỉ ra kết quả và lý do)
….has led to…/ …has resulted in …. :…. đã dẫn đến kết quả….
Due to…./ On account of …: Bởi vì, …../ Do vì……
Consequently, …./ Therefore,….: Do đó, …. / Chính vì vậy, …..
As a result, …./As a result of….: Kết quả là …….
One reason behind this is….: Lý do phía sau việc này là…….
Contrasting (Biểu đạt sự đối lập)
Despite the fact that S + V,….: Mặc dù thực tế là…..
Despite/ In spite of + N/V-ing,….: Mặc dù/ Bất chấp …..
On the one hand….. on the other hand….: Một mặt….. mặt khác…..
Although/ Even though S + V,….: Mặc dù……
However, …./ Nevertheless,…./ Even so …. : Tuy nhiên,…./Dù sao đi nữa,….
Opinion (Đưa ra ý kiến)
In my opinion, ….: Theo quan điểm của tôi,….
From my point of view,…. : Theo quan điểm riêng của tôi,……
As far as I’m concerned, ..: Theo những gì tôi quan tâm,…..
My own view on the matter is …..: Dựa trên quan điểm cá nhân của tôi thì,……
Concluding (Kết thúc)
Taking everything into consideration, …..: Xét mọi vấn đề,…..
To sum up, …./ In conclusion, …… : Tóm lại rằng,…./ Kết luận lại,….
All things considered, ...: Cân nhắc các vấn đề,….
The advantages of …. outweigh the disadvantages…..: Những lợi ích của…. nổi trội hơn cả những bất cập…
Weighing up both sides of the argument,….: Xem xét cả hai mặt của vấn đề,…
Tham khảo thêm các cấu trúc câu phổ biến trong Writing Task 2: Cấu trúc câu phổ biến trong IELTS Writing Task 2
3 Dạng câu dùng trong Writing Task 2
Trên đây là chia sẻ về một số các cụm từ thường được sử dụng và các mẫu câu hay trong Writing có thể giúp bạn nâng cao band điểm của mình. Việc hoàn thành bài Writing một cách xuất sắc và không mắc lỗi là một điều hết sức khó khăn, bởi lẽ có quá nhiều chủ đề để ôn luyện và kiến thức về IELTS thì rất là rộng lớn. Hi vọng với bài viết chia sẻ kiến thức về các mẫu câu hay trong Writing trên đây, có thể giúp bạn đọc giảm thiểu áp lực và bổ sung thêm những kiến thức hữu ích giúp bạn có một sự chuẩn bị kỹ càng hơn cho kì thi IELTS khó nhằn.
Tài liệu tổng quan về IELTS Writing
Nâng band Writing với dịch vụ chấm và chữa bài tại Mytour!
Đặc biệt, tại Mytour không chỉ chấm bài thi IELTS Writing Task 1, mà còn chấm cả Task 2. Học viên sẽ nhận được đánh giá chính xác và chi tiết về cả hai loại bài viết, giúp hoàn thiện kỹ năng viết một cách toàn diện.
Kết quả chấm sẽ được gửi lại chỉ trong vòng 24 giờ, không làm học viên phải chờ đợi lâu, giúp tiết kiệm thời gian quý báu trong quá trình học tập.
Ngoài ra, Mytour cung cấp tính năng quản lý bài làm tiện lợi, giúp học viên dễ dàng theo dõi và xem lại bài chấm bất cứ lúc nào qua tài khoản cá nhân trên trang web của Mytour.
Khám phá ngay dịch vụ chấm và chữa bài IELTS Writing tại Mytour để vượt qua mọi khó khăn, trải nghiệm hành trình học tập thú vị và hiệu quả.