Key takeaways |
---|
|
Cụm từ giới thiệu luận điểm đầu tiên
First of all…..: Đầu tiên…..
Ví dụ: First of all, international collaboration can provide solutions for the most urgent global problems.
(Đầu tiên, việc hợp tác quốc tế có thể đưa ra các giải pháp cho những vấn đề toàn cầu cấp bách nhất.)
Firstly…..: Đầu tiên…..
Ví dụ: Firstly, students who study online do not develop comprehensively in the way that other students who attend classes at school do.
(Đầu tiên, những học sinh học trực tuyến không phát triển toàn diện như các học sinh khác học ở trường.)
Initially…..: Vào lúc đầu, ban đầu…..
Ví dụ: Initially, students choose the environment where they can best cultivate their skills and abilities.
(Ban đầu, sinh viên chọn môi trường mà họ có thể trau dồi tốt nhất các kỹ năng và khả năng của mình.)
To begin with…..: Trước hết là, đầu tiên là…..
Ví dụ: To begin with, private healthcare insurance is very costly and many people simply cannot afford it.
(Trước hết, bảo hiểm y tế tư nhân rất tốn kém và nhiều người đơn giản là không thể chi trả cho nó được.)
In the first place…..: Ngay lúc đầu, trước hết,…..
Ví dụ: In the first place, these buildings should never have been built on this land.
(Trước hết, những tòa nhà này đáng lẽ không nên được xây ở trên vùng đất này.)
It is true that…..: Sự thật là, đúng là…
Ví dụ: It is true that most individuals, especially teenagers, often use informal language with several emoticons when communicating on social networking.
(Sự thật là hầu hết các cá nhân, đặc biệt là thanh thiếu niên, thường sử dụng ngôn ngữ thân mật với một số biểu tượng cảm xúc khi giao tiếp trên mạng xã hội.)
Some people believe that…..: Một số người tin rằng…..
Ví dụ: Some people believe that playing video games is beneficial to their users while others say that video games are more disadvantageous.
(Một số người tin rằng chơi trò chơi điện tử có lợi cho người dùng của họ trong khi những người khác nói rằng trò chơi điện tử có nhiều bất lợi hơn.)
According to many…..: Theo nhiều…..
Ví dụ: According to many professors, playing puzzles has some educational benefits.
(Theo nhiều giáo sư, chơi xếp hình có một số lợi ích mang tính giáo dục.)
Cụm từ dẫn dắt luận điểm thứ 2, 3, 4…
Secondly…..: Thứ hai…..
Ví dụ: Secondly, education at home alone is not enough since there are a lot of kids who are not willing to listen to their parents.
(Thứ hai, việc giáo dục ở nhà là chưa đủ vì có rất nhiều trẻ không chịu nghe lời cha mẹ.)
Thirdly…..: Thứ ba…..
Ví dụ: Thirdly, governments should allocate their budget from taxes to healthcare services.
(Thứ ba, chính phủ nên phân bổ ngân sách từ thuế cho các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.)
After that…..: Sau đó, kế đến…..
Ví dụ: After that, the mixture is beaten for 45 seconds until a pulp is formed.
(Sau đó, hỗn hợp được đánh trong 45 giây cho đến khi tạo thành bột giấy.)
Besides…..: Ngoài ra, thêm vào đó…..
Ví dụ: Besides its famous cakes, the bakery also makes delicious cookies.
(Bên cạnh những món bánh nổi tiếng, tiệm bánh còn làm bánh quy rất ngon.)
Likewise…..: Cũng thế, giống như vậy…..
Ví dụ: Just water these flowers twice a week, and likewise the ones in the kitchen.
(Chỉ cần tưới nước cho những bông hoa này hai lần một tuần, và những bông trong bếp cũng thế.)
In addition…..: Ngoài ra…..
Ví dụ: In addition to this, the disposal of waste, especially plastic waste which emits toxic fumes if burned, should be closely regulated and monitored.
(Ngoài ra, việc xử lý chất thải, đặc biệt là chất thải nhựa thải ra khói độc nếu bị đốt cháy, cần được quản lý và giám sát chặt chẽ.)
Additionally…..: Thêm nữa, ngoài ra…..
Ví dụ: Additionally, this solution could easily trigger social disagreement and resentment.
(Ngoài ra, giải pháp này có thể dễ dàng gây ra sự bất đồng và phẫn nộ xã hội.)
Consequently….: Do đó, bởi thế….
Ví dụ: Consequently, their ability to read and write in situations that require formality is greatly reduced.
(Do đó, khả năng đọc và viết của họ trong những tình huống đòi hỏi tính trang trọng bị giảm đi rất nhiều.)
Từ nối khi phát biểu ý kiến
In my opinion…..: Theo ý kiến của tôi…..
Ví dụ: In my opinion, better road quality increases the level of safety and reduces traffic congestion.
(Theo tôi, chất lượng đường tốt hơn sẽ làm tăng mức độ an toàn và giảm ùn tắc giao thông.)
As far as I'm concerned…..: Theo những gì tôi biết được…..
Ví dụ: As far as I’m concerned, too many films are being produced, and a tax on films will help to redress the balance.
(Theo tôi được biết, có quá nhiều phim đang được sản xuất và việc đánh thuế phim sẽ giúp khắc phục sự cân bằng.)
From my point of view…..: Theo quan điểm của tôi…..
Ví dụ: From my point of view, the way of learning remotely without being in regular face-to-face contact with teachers in the classroom is unbeneficial.
(Theo quan điểm của tôi, việc học từ xa mà không có sự tiếp xúc trực tiếp thường xuyên với giáo viên trên lớp là bất lợi.)
From my perspective…..: Theo quan điểm của tôi…..
Ví dụ: From my perspective, there should be severe penalties for companies who pollute.
(Theo quan điểm của tôi, cần phải có những hình phạt nghiêm khắc đối với các công ty gây ô nhiễm.)
In my view…..: Theo quan điểm của tôi…..
Ví dụ: In my view, it is difficult for people in the cities to get enough physical exercise.
(Theo quan điểm của tôi, rất khó để người dân ở các thành phố tập thể dục đầy đủ.)
I believe…..: Tôi tin rằng…..
Ví dụ: I believe that parents are the closest people to their children and more likely to have an impact on their children’s behavior.
(Tôi tin rằng cha mẹ là những người gần gũi nhất với con cái của họ và có nhiều khả năng có tác động đến hành vi của con cái họ.)
Apparently…..: Rõ ràng…..
Ví dụ: Apparently, everyone should have an interest in physical activities as well as intellectual hobbies.
(Rõ ràng, mọi người nên quan tâm đến các hoạt động thể chất cũng như có các sở thích liên quan đến trí tuệ.)
Personally…..: Về phần tôi, đối với tôi…..
Ví dụ: Personally, both physical and mental strength are necessary to become successful in sports.
(Đối với tôi, cả sức mạnh thể chất và tinh thần đều cần thiết để thành công trong thể thao.)
Đồng ý/ Không đồng ý
I agree….: Tôi đồng ý….
Ví dụ: I agree that students can either go to college or take a year gap for traveling after they finish high school.
(Tôi đồng ý rằng học sinh có thể đi học đại học luôn hoặc nghỉ một năm để đi du lịch sau khi họ học xong cấp ba.)
I concur….: Tôi đồng tình….
Ví dụ: I concur with the idea that children should continue to study at school until the age of 18.
(Tôi đồng tình với ý kiến cho rằng trẻ em nên tiếp tục học ở trường cho đến năm 18 tuổi.)
I disagree….: Tôi không đồng ý….
Ví dụ: I disagree that students learn best when they are interested in the topic.
(Tôi không đồng ý rằng học sinh học tốt nhất khi họ quan tâm đến chủ đề đó.)
I cannot agree….: Tôi không thể đồng ý….
Ví dụ: I cannot agree that social media are replacing face-to-face contact in this century.
(Tôi không thể đồng ý rằng mạng xã hội đang thay thế tiếp xúc trực tiếp trong thế kỷ này.)
I oppose the idea….: Tôi phản đối ý kiến….
Ví dụ: I oppose the idea that men’s leadership ensures world peace.
(Tôi phản đối ý kiến cho rằng vai trò lãnh đạo của đàn ông đảm bảo hòa bình thế giới.)
Ví dụ minh họa
For instance….: Ví dụ….
Ví dụ: Sugar, for instance, is the primary constituent in these drinks, which helps people stay alert by providing them with a surge of adrenaline.
(Ví dụ, đường là thành phần chính trong những đồ uống này, giúp mọi người tỉnh táo bằng cách cung cấp cho họ lượng adrenaline tăng vọt.)
For example….: Ví dụ….
Ví dụ: Coursera, for example, is a website that offers a variety of courses at reasonable prices.
(Ví dụ, Coursera là một trang web cung cấp nhiều khóa học với giá cả phải chăng.)
Such as….: Như là….
Ví dụ: Wild flowers such as primroses are becoming rare.
(Các loài hoa dại như hoa anh thảo ngày càng hiếm.)
Namely….: Cụ thể là
Ví dụ: We need to concentrate on our target audience, namely women aged between 30 and 40.
(Chúng ta cần tập trung vào đối tượng mục tiêu của mình, cụ thể là phụ nữ trong độ tuổi từ 30 đến 40.)
To cite an example….: Đưa ra một ví dụ….
Ví dụ: To cite an example, modern household appliances and kitchenware have facilitated the cooking process.
(Đưa ra một ví dụ, các thiết bị gia dụng và đồ dùng nhà bếp hiện đại đã tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nấu nướng.)
To illustrate….: Để minh họa….
Ví dụ: To illustrate, there is no guarantee that all unemployed people will use the technology positively.
(Để minh họa, không có gì đảm bảo rằng tất cả những người thất nghiệp sẽ sử dụng công nghệ một cách tích cực.)
Danh sách các điểm
First(ly)….: Đầu tiên….
Ví dụ: Firstly, parents must ensure the safety of their children.
(Thứ nhất, cha mẹ phải đảm bảo an toàn cho con cái.)
To begin with….: Trước hết là, đầu tiên là….
Ví dụ: To begin with, people in many countries are spending less time with their family.
(Đầu tiên, người dân ở nhiều quốc gia đang dành ít thời gian hơn cho gia đình của họ.)
Second(ly)….: Thứ hai….
Ví dụ: Secondly, air and water pollution caused by this factory will gradually destroy the local ecosystem and wildlife.
(Thứ hai, ô nhiễm không khí và nước do nhà máy này gây ra sẽ dần dần hủy hoại hệ sinh thái và động vật hoang dã của địa phương.)
Third(ly)….: Thứ ba….
Ví dụ: Thirdly, cycling is more environmentally friendly than other forms of transport.
(Thứ ba, đạp xe thân thiện với môi trường hơn các hình thức giao thông khác.)
Lastly….: Cuối cùng….
Ví dụ: Lastly, scientists predict in the near future cars will be driven by computers, not people.
(Cuối cùng, các nhà khoa học dự đoán trong tương lai gần ô tô sẽ được điều khiển bởi máy tính chứ không phải con người.)
Finally….: Cuối cùng….
Ví dụ: Finally, the ever-increasing population may result in a more competitive job market.
(Cuối cùng, việc dân số ngày càng tăng có thể dẫn đến một thị trường việc làm cạnh tranh hơn.
Last but not least….: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng….
Ví dụ: Last but not least, public transportations is affordable and can accommodate a large number of passengers.
(Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, phương tiện giao thông công cộng có giá cả phải chăng và có thể chứa một lượng lớn hành khách.)
Lý do và Nguyên nhân
Because….: Bởi vì….
Ví dụ: The establishment of the committees could not be continued because the government gave their roles to the local council authorities.
(Việc thành lập các ủy ban không thể tiếp tục được vì chính phủ đã trao vai trò của họ cho chính quyền hội đồng địa phương.)
Because of….: Bởi vì….
Ví dụ: Because of the heavy rain, the game was put off for a few days.
(Bởi vì trời mưa to, trận đấu bị lùi lại vài ngày.)
As….: Vì….
Ví dụ: As the developing countries have adopted technology in their agriculture sector, their productions have increased significantly.
(Vì các nước đang phát triển đã áp dụng công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp của họ, sản lượng của họ đã tăng lên đáng kể.)
Since….: Vì….
Ví dụ: Another group of people attends a night school since they work in the daytime.
(Một nhóm người khác đi học vào buổi tối vì họ làm việc vào ban ngày.)
Due to….: Do….
Ví dụ: Due to the stormy weather, the pilot asked the passengers aboard the plane to fasten their seat belts.
(Do thời tiết mưa bão, phi công đã yêu cầu hành khách trên máy bay thắt dây an toàn.)
Owing to….: Bởi vì….
Ví dụ: Owing to her illness, she could not continue with her studies.
(Do bệnh tật, cô không thể tiếp tục việc học của mình.)
Thêm thông tin
In addition….: Ngoài ra….
Ví dụ: In addition, many high school graduates benefit from taking a temporary job before starting their college life.
(Ngoài ra, nhiều học sinh tốt nghiệp trung học được hưởng lợi từ việc kiếm một công việc tạm thời trước khi bắt đầu cuộc sống đại học.)
Moreover….: Hơn thế nữa….
Ví dụ: Moreover, better public transport systems are beneficial for the environment and people who do not have a private vehicle.
(Hơn thế nữa, hệ thống giao thông công cộng tốt hơn sẽ có lợi cho môi trường và những người không có phương tiện cá nhân.)
Additionally….: Thêm vào đó….
Ví dụ: Additionally, the younger generation is more technologically savvy than the elderly generation.
(Ngoài ra, thế hệ trẻ hiểu biết về công nghệ hơn thế hệ già.)
Also….: Cũng….
Ví dụ: She's fluent in English and French. She also speaks a little Chinese.
(Cô ấy thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp. Cô ấy cũng nói được một chút tiếng Trung.)
Furthermore….: Hơn nữa….
Ví dụ: Furthermore, the lessons we learn from our experiences have a great impact on our lives.
(Hơn nữa, những bài học chúng ta học được từ kinh nghiệm của mình có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của chúng ta.)
Not only …. but also ….: Không những….mà còn….
Ví dụ: Not only will the painter paint the outside of the house but also the inside.
(Người thợ sơn không chỉ sơn bên ngoài ngôi nhà mà còn cả bên trong.)
As well as….: Cũng như….
Ví dụ: Her classmates all adore her because she is humorous as well as sociable.
(Các bạn cùng lớp đều yêu quý cô ấy vì cô ấy hài hước cũng như hòa đồng.)
Từ nối chỉ Kết quả, Hậu quả
As a result….: Vì vậy, kết quả là….
Ví dụ: As a result of global inequalities of wealth, many economic migrants have fled to developed countries.
(Do sự bất bình đẳng về sự giàu nghèo trên toàn cầu, nhiều người di cư kinh tế đã đi sang các nước phát triển.)
As a consequence….: Vì vậy, hệ quả là….
Ví dụ: As a consequence of the toxic waste dumped by industries into the rivers and the sea, many species of fish are endangered.
(Do hậu quả của chất thải độc hại do các ngành công nghiệp thải ra sông và biển, nhiều loài cá đang bị đe dọa.)
Consequently ….: Kết quả….
Ví dụ: Deforestation is increasing day by day, consequently, it may lead to serious disasters such as soil erosion and flash floods.
(Nạn phá rừng ngày càng gia tăng, hậu quả là có thể dẫn đến những thảm họa nghiêm trọng như xói mòn đất, lũ quét.)
So….: Vì vậy….
Ví dụ: Obviously, the majority of employers want their employees to develop their skills so they can perform better over time.
(Hiển nhiên, phần lớn các nhà tuyển dụng muốn nhân viên của họ phát triển các kỹ năng của họ để họ có thể thực hiện tốt hơn theo thời gian.)
Hence….: Vì thế….
Ví dụ: Hence, teenagers are more and more dependent on their social networks on the Internet.
(Do đó, thanh thiếu niên ngày càng phụ thuộc nhiều hơn vào các mạng xã hội của họ trên Internet.)
Therefore….: Bởi vậy
Ví dụ: Sugary drinks help people stay alert; therefore, these drinks are popular with consumers, especially office workers.
(Đồ uống có đường giúp con người tỉnh táo; do đó, những thức uống này được người tiêu dùng ưa chuộng, đặc biệt là dân văn phòng.)
Thus….: Cho nên
Ví dụ: The universities have expanded, thus allowing many more people to pursue higher education.
(Các trường đại học đã mở rộng, do đó cho phép nhiều người học lên cao hơn.)
For this reason….: Vì lý do này
Ví dụ: For this reason, the little girl was confined to her room until someone was sent to get her.
(Vì lý do này, cô bé bị giam trong phòng cho đến khi có người đến đón cô.)
Từ nối thể hiện Thời gian
Subsequently….: Sau đó….
Ví dụ: Subsequently, the increasing population in urban areas is the primary cause of the high unemployment rate in these cities.
(Sau đó, dân số ngày càng tăng ở khu vực thành thị là nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao ở các thành phố này.)
Meanwhile….: Trong khi đó….
Ví dụ: Police were searching all over the city of Chicago, meanwhile, their suspect was already on his way to Las Vegas.
(Cảnh sát đang tìm kiếm khắp thành phố Chicago, trong khi đó, nghi phạm của họ đã trên đường đến Las Vegas.)
Initially….: Ban đầu….
Ví dụ: Initially, I did not have any particular passion and was unaware of my future job, so I chose it through my parents’ advice.
(Ban đầu, tôi không có bất cứ đam mê cụ thể nào và cũng không biết tương lai của mình sẽ làm nghề gì nên tôi chọn theo lời khuyên của bố mẹ.)
Eventually….: Cuối cùng….
Ví dụ: Eventually, parties which fail to get 5% of the vote will not be represented in parliament.
(Cuối cùng, các đảng không giành được 5% số phiếu bầu sẽ không được đại diện trong quốc hội.)
Từ nối nhấn mạnh, làm nổi bật
Especially….: Đặc biệt….
Ví dụ: Sometimes the weather can also get extreme, especially in the summer when the temperature can reach up to 40 degrees celsius.
(Đôi khi thời tiết cũng có thể trở nên khắc nghiệt, đặc biệt là vào mùa hè khi nhiệt độ có thể lên tới 40 độ C.)
Specially….: Nhất là….
Ví dụ: The kids really like animals, specially pets like dogs or cats.
(Trẻ em rất thích động vật, đặc biệt là là những vật nuôi như chó hay mèo.)
Obviously….: Hiển nhiên….
Ví dụ: Obviously, rather than simply attending to lectures in class, students need to complete regular homework assignments to advance their knowledge.
(Rõ ràng, thay vì chỉ nghe giảng trên lớp, học sinh cần thường xuyên hoàn thành bài tập về nhà để nâng cao kiến thức của mình.)
Clearly….: Rõ ràng….
Ví dụ: While these skills are clearly valuable to the community, I strongly disagree that the study of novels, poems, and plays should therefore be neglected in high schools.
(Mặc dù những kỹ năng này rõ ràng là có giá trị đối với cộng đồng, nhưng tôi hoàn toàn không đồng ý rằng việc nghiên cứu tiểu thuyết, thơ và kịch do đó nên bị bỏ quên ở các trường trung học.)
Of course….: Tất nhiên….
Ví dụ: She is a general accountant, of course, she has profound mathematical knowledge.
(Cô ấy là một kế toán tổng hợp, tất nhiên cô ấy có kiến thức toán học chuyên sâu)
In particular….: Cụ thể….
Ví dụ: In particular, the government can impose laws to control the market price of most essential commodities.
(Cụ thể, chính phủ có thể ban hành luật để kiểm soát giá thị trường của hầu hết các mặt hàng thiết yếu.)
Particularly….: Cụ thể….
Từ nối đối lập
On the other hand….: Mặt khác….
Ví dụ: On the other hand, knowledge garnered from travel and real-world experiences has a greater influence on our future life decisions.
(Mặt khác, kiến thức thu thập được từ du lịch và trải nghiệm thực tế có ảnh hưởng lớn hơn đến các quyết định trong cuộc sống tương lai của chúng ta.)
Despite….: Mặc dù….
Ví dụ: Despite having a high fever, he still entered the contest and won.
(Mặc dù bị sốt cao, anh ấy vẫn tham gia cuộc thi và dành chiến thắng.)
On the contrary….: Ngược lại….
Ví dụ: The criminal issue is still present. On the contrary, it appears to be getting worse once more.
(Vấn đề tội phạm vẫn còn. Ngược lại, nó dường như trở nên tồi tệ hơn một lần nữa.)
However….: Tuy nhiên….
Ví dụ: However, the fat, preservatives, and other hazardous ingredients in fast food are extremely harmful to our health.
(Tuy nhiên, chất béo, chất bảo quản và các thành phần độc hại khác trong thức ăn nhanh cực kỳ có hại cho sức khỏe của chúng ta.)
But….: Nhưng….
Ví dụ: It’s possible for us to get money back, but it’s impossible to retrieve our time out of question, especially when we let it go unmeaningfully.
(Chúng ta có thể lấy lại tiền, nhưng không thể lấy lại thời gian của mình, đặc biệt là khi chúng ta để nó trôi qua một cách vô nghĩa.)
Oppositely….: Ngược lại….
Ví dụ: Oppositely, we seem to enjoy playing outside when we are joyful rather than when we are down.
(Ngược lại, chúng ta dường như thích chơi bên ngoài khi chúng ta vui vẻ hơn là khi chúng ta buồn.)
Unlike….: Không giống như….
Ví dụ: She was unlike his brother in every way except for her high nose.
(Cô không giống anh trai anh về mọi mặt trừ chiếc mũi cao.)
While….: Trong khi đó….
Ví dụ: While the budget is limited, the government has to allocate the income to many different social services.
(Trong khi ngân sách có hạn, chính phủ phải phân bổ thu nhập cho nhiều dịch vụ xã hội khác nhau.)
Even so….: Ngay cả như vậy….
Ví dụ: The bag was expensive, and even so, they sold well right away.
(Chiếc túi này đắt tiền, ngay cả như vậy, chúng đã bán rất chạy ngay lập tức)
In contrast….: Tuy nhiên, mặt khác….
Ví dụ: The stock code lost 60 cents a share, in contrast to last year, when it gained 21 cents.
(Mã chứng khoán này mất 60 xu một cổ phiếu, trái ngược với năm ngoái, khi nó tăng 21 xu.)
In spite of….: Mặc dù….
Ví dụ: In spite of the above-mentioned disadvantages, I still assume that this tendency may have advantageous impacts on young people.
(Mặc dù có những bất lợi nêu trên, tôi vẫn cho rằng xu hướng này có thể có những tác động có lợi cho giới trẻ)
Although….: Mặc dù….
Ví dụ: Although it may be true to some extent, there's no denying that some cell phones out there look a lot better than others.
(Mặc dù điều này có thể đúng ở một mức độ nào đó, nhưng không thể phủ nhận rằng một số điện thoại di động ngoài kia trông đẹp hơn rất nhiều so với những điện thoại khác.)
Whereas….: Trong khi….
Ví dụ: She enjoyed a hot pot with a variety of meats for lunch, whereas he only has a sandwich.
(Cô ấy thưởng thức một bữa lẩu với nhiều loại thịt cho bữa trưa, trong khi anh ấy chỉ có một chiếc sandwich.)
Despite….: Cho dù…
Ví dụ: Despite rumors that the product is unsafe for health, many people continue to buy it.
(Mặc dù có nhiều tin đồn rằng sản phẩm đó không an toàn cho sức khỏe, nhiều người vẫn tiếp tục mua nó.)
Otherwise….: Nếu không thì….
Ví dụ: If it rains, I will bring an umbrella or a raincoat along with me, otherwise, I will get soaked to the skin.
(Nếu trời mưa, tôi sẽ mang theo một chiếc ô hoặc áo mưa bên mình, nếu không, tôi sẽ bị ướt sũng.)
Nevertheless….: Tuy nhiên….
Ví dụ: Nevertheless, some feasible measures could be used to tackle the problems presented above.
(Tuy nhiên, một số biện pháp khả thi có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề trình bày ở trên.)
Notwithstanding….: Bất chấp….
Ví dụ: Notwithstanding his anxiety, the young man looked his interviewer directly in the eyes as he answered the questions.
(Bất chấp sự lo lắng của mình, chàng trai trẻ nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn khi trả lời các câu hỏi.)
Từ nối dùng để so sánh
In comparison….: Trong sự so sánh với….
Ví dụ: In comparison to their Asian division, the American branch of the company generates significantly less revenue.
(So với chi nhánh Châu Á, chi nhánh Mỹ của công ty tạo ra doanh thu ít hơn đáng kể.)
Similarly….: Tương tự….
Ví dụ: Similarly, computer games are addictive and can waste a significant amount of school-aged children's time.
(Tương tự, trò chơi điện tử gây nghiện và có thể lãng phí đáng kể thời gian của trẻ em ở độ tuổi đi học.)
Likewise….: Tương tự như vậy….
Ví dụ: Just water the plant three times a week, and likewise the one in the living room.
(Chỉ cần tưới cây này ba lần một tuần, và cây trong phòng khách cũng vậy.)
In the same way….: Theo cách tương tự….
Ví dụ: In the same way, harsh punishments serve as examples to others in the short term, but they have no lasting impact.
(Theo cách tương tự, những hình phạt khắc nghiệt có tác dụng làm gương cho người khác trong thời gian ngắn, nhưng chúng không có ảnh hưởng lâu dài.)
Từ nối để thể hiện ý kiến chắc chắn
Certainly….: Chắc chắn….
– Certainly, the committee did not anticipate what would happen when they made the decisions that sparked this chain of events.
(Chắc chắn, ủy ban đã không lường trước được điều gì sẽ xảy ra khi họ đưa ra những quyết định châm ngòi cho chuỗi sự kiện này.)
Definitely….: Chắc chắn….
Ví dụ: As long as you treat the people around you well, you will definitely encounter the good things in life.
(Chỉ cần bạn đối xử tốt với những người xung quanh, bạn chắc chắn sẽ gặp được những điều tốt đẹp trong cuộc sống.)
No doubt….: Không còn nghi ngờ gì….
Ví dụ: No doubt, I prefer tying words on my laptop, because it has outstanding advantages over handwriting.
(Không còn nghi ngờ gì nữa, tôi thích gõ chữ trên máy tính xách tay của mình hơn, bởi vì nó có những ưu điểm vượt trội so với viết tay.)
Of course….: Tất nhiên….
Ví dụ: Of course, I think ancient buildings should be kept around for the purpose of tourism and historical value.
(Tất nhiên, tôi nghĩ rằng các tòa nhà cổ nên được giữ lại vì mục đích du lịch và giá trị lịch sử.)
Doubtlessly….: Chắc chắn….
Ví dụ: He will doubtless be cast in the main character of this drama.
(Anh ấy chắc chắn sẽ được chọn vào vai chính của bộ phim này.)
Without (a) doubt….: Không nghi ngờ gì….
– Without a doubt, there are almost no universities in such underdeveloped areas and therefore a large number of students move each year to urban areas.
(Không còn nghi ngờ gì, hầu như không có trường đại học ở những khu vực kém phát triển và do đó, có một số lượng lớn sinh viên chuyển đến các khu vực thành thị mỗi năm.)
Undoubtedly….: Chắc chắn, rõ ràng….
– Now that the advantages of micro-robotic surgery are becoming apparent; undoubtedly, similar techniques will be developed for a variety of surgical procedures in the future.
(Giờ đây, những ưu điểm của phẫu thuật vi mô bằng robot đang trở nên rõ ràng; chắc chắn, các kỹ thuật tương tự sẽ được phát triển cho nhiều quy trình phẫu thuật trong tương lai.)
Phương pháp nối từ diễn đạt các ý tương tự
In the same way….: Theo cách tương tự….
Ví dụ: People don't look after other people's children in the same way as they look after their own.
(Mọi người không chăm sóc con cái của người khác giống như cách họ chăm sóc tài sản của mình.)
Correspondingly….: Tương ứng….
Ví dụ: And just as the moon rises later each night, so the high tides are correspondingly later.
(Và cũng giống như mặt trăng mọc muộn hơn vào mỗi tối, nên thủy triều dâng cao cũng tương ứng muộn hơn.)
Likewise….: Tương tự như vậy….
Ví dụ: There is likewise considerable overlap in cultural areas.
(Tương tự như vậy, có sự trùng lặp đáng kể trong các lĩnh vực văn hóa)
Similarly….: Tương tự….
Ví dụ: Even while blindfolded, a mother can feel her child's skin. Similarly, she can recognize her baby's cry right away.
(Ngay cả khi bị bịt mắt, người mẹ vẫn có thể cảm nhận được làn da của con mình. Tương tự, mẹ có thể nhận ra ngay tiếng khóc của con.)
Similar to….: Tương tự….
Ví dụ: Similar to the way they use Facebook, teens may measure the “success” of their photos - even their self-worth - by the number of likes or comments they receive.
(Tương tự như cách họ sử dụng Facebook, thanh thiếu niên có thể đánh giá được sự “thành công” của các bức ảnh của mình - thậm chí cả giá trị bản thân của họ - bởi số lượt thích và nhận xét mà họ nhận được.)
Also….: Cũng….
Ví dụ: The overexploitation of limited resources like oil can also be the main culprit of the energy crisis in the future, driving up oil prices uncontrollably
(Việc khai thác quá mức nguồn tài nguyên có hạn như dầu mỏ cũng có thể là thủ phạm chính gây ra khủng hoảng năng lượng trong tương lai, đẩy giá dầu lên cao không kiểm soát.)
In like manner….: Theo cách tương tự….
– In like manner, uncontrolled use of natural resources would endanger our very existence and that is why we must use them with great caution.
(Theo cách tương tự, việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên không kiểm soát sẽ gây nguy hiểm cho chính sự tồn tại của chúng ta và đó là lý do tại sao chúng ta phải hết sức thận trọng khi sử dụng chúng.)
Equally important….: Quan trọng không kém….
Ví dụ: Equally important, governments should launch more effective campaigns and programs that aim at educating on healthy eating.
(Quan trọng không kém, chính phủ nên tổ chức các chiến dịch và chương trình hiệu quả hơn nhằm mục đích giáo dục về ăn uống lành mạnh.)
Từ nối trong phần kết luận
In conclusion….: Kết luận….
Ví dụ: In conclusion, although social media has brought some benefits for society, the drawbacks of overusing such advanced technology to replace real-life communication is much more significant.
(Tóm lại, mặc dù mạng xã hội đã mang lại một số lợi ích nhất định cho xã hội, nhưng mặt hạn chế của việc lạm dụng công nghệ tiên tiến đó để thay thế giao tiếp ngoài đời thực còn lớn hơn nhiều.)
In summary….: Tóm tắt lại
Ví dụ: In summary, this essay advocates that money can be a necessary factor for employees to stay in the workforce, but this is by no means the key consideration for most people.
(Tóm tắt lại, bài viết này ủng hộ rằng tiền có thể là một yếu tố cần thiết để người lao động tiếp tục làm việc, nhưng đây không phải là yếu tố chính được cân nhắc đối với hầu hết mọi người)
To conclude with….: Để kết thúc….
Ví dụ: To conclude, the workplace can definitely bring many great social opportunities. The public therefore should start to consider companies and corporations more than just places to make a living.
(Tóm lại, nơi làm việc chắc chắn có thể mang lại nhiều cơ hội xã hội tuyệt vời. Do đó, công chúng nên bắt đầu coi các công ty và tập đoàn không chỉ là nơi kiếm sống.)
In general….: Nói chung….
Ví dụ: In general, the above-mentioned ideas have outlined some harmful effects on the environment and human health.
(Nhìn chung, những ý kiến nêu trên đã chỉ ra một số tác hại đối với môi trường và sức khỏe con người.)
To summarize….: Tóm lại….
Ví dụ: To summarize, while I recognize the potential benefits of working from home like by increasing employees’ mental health and saving costs, I consider it to be negative as it results in businesses’ reduced productivity and security risks.
(Tóm lại, mặc dù tôi nhận ra những lợi ích tiềm năng của việc làm việc tại nhà như tăng cường sức khỏe tinh thần cho nhân viên và tiết kiệm chi phí, nhưng tôi cho rằng điều việc này là là tiêu cực vì nó dẫn đến giảm năng suất và rủi ro bảo mật cho doanh nghiệp.)
Finally….: Cuối cùng….
Ví dụ: Finally, the figures for both genders in the 40-45 age group remained relatively unchanged over the examined period.
(Cuối cùng, các số liệu của cả hai giới trong nhóm tuổi 40-45 hầu như không thay đổi trong giai đoạn khảo sát.)
To my view….: Theo quan điểm của tôi….
Ví dụ: To my view, it was going to require multi millions of dollars of investment to upgrade the facility and improve the operating budget.
(Theo quan điểm của tôi, sẽ cần hàng triệu đô la đầu tư để nâng cấp cơ sở và cải thiện ngân sách hoạt động.)
Cách học từ nối trong IELTS Writing
Áp dụng các cụm từ vào việc học thực hành
Thay vì học thuộc lòng, người đọc nên cố gắng áp dụng các từ nối đã học được vào việc học thực tế của mình. Ví dụ, khi viết một bài essay Writing Task 2, người đọc có thể sử dụng ngay những từ nối đã học để bài viết của mình thêm mạch lạc, có liên kết. Điều này sẽ giúp người học dễ ghi nhớ và thành thạo cách sử dụng của từ nối hơn.
Phân loại các cụm từ theo chức năng nhóm
Như bên trên, tác giả đã chia các từ nối theo nhóm dựa trên chức năng của chúng để người viết dễ học và dễ ghi nhớ hơn, hoặc người đọc có thể tham khảo cách phân loại ở các tài liệu khác.
Sau khi đã có nhóm những từ nối trong Writing IELTS Task 2, hãy lấy ví dụ cho từng từ nối để nắm được cách dùng của từ nối đó.
Ngoài ra, người viết nên sử dụng linking words trong văn bản hay khi nói nhiều nhất có thể. Việc luyện tập và sử dụng chúng thường xuyên giúp người học sẽ càng nhớ các từ này được lâu.
Học các cụm từ với số lượng phù hợp
Dễ dàng nhận thấy, mỗi nhóm từ nối bao gồm rất nhiều từ đồng nghĩa khác nhau. Học viên sẽ gặp khó khăn khi nhớ hết vì khả năng của não bộ con người có giới hạn. Thay vào đó, hãy chọn khoảng 3 - 4 từ trong mỗi nhóm mà học viên cảm thấy dễ thuộc, thú vị nhất để học và sử dụng thành thạo.
Tổng kết lại
Tham khảo
“Từ điển Oxford.” Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
“Từ điển Cambridge.” Cambridge University Press ©, 2022, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/