Để minh họa, bạn thường sử dụng cụm từ For example, phải không? Tuy nhiên, việc lặp đi lặp lại For example có khiến band điểm Speaking của bạn không cải thiện được? Hãy thử sử dụng các từ thay thế cho For example dưới đây để bài nói trở nên sinh động hơn. Tham khảo ngay các bài viết dưới đây để luyện thi hiệu quả tại nhà và đạt được band điểm Speaking cao nhé!
1. Such as
Từ ví dụ như
-
- Many countries in Europe, such as France and Germany, use Euros. (Nhiều quốc gia ở Châu Âu, chẳng hạn như Pháp và Đức, sử dụng đồng Euro.)
- The shop specializes in tropical fruits, such as pineapples, mangoes and papayas. (Cửa hàng chuyên về các loại trái cây nhiệt đới như dứa, xoài và đu đủ.)
2. For instance
3. Let’s say…
Một trong những cụm từ thay thế cho For example bạn có thể sử dụng trong IELTS Speaking là Let’s say. Ví dụ:
-
- Try and finish the work by, let's say, Sunday. (Hãy cố gắng hoàn thành công việc trước, giả sử là Chủ nhật.)
- Let's say agree to give you the loan—what assurances do I have that I'll get my money back in full? (Giả sử đồng ý cho bạn vay—tôi có gì đảm bảo rằng tôi sẽ nhận lại đầy đủ số tiền của mình?)
10+ các từ thay thế cho Very trong tiếng Anh
4. For instance
For instance - một trong những cụm từ thay thế cho For example bạn nên nắm vững để áp dụng trong bài thi IELTS Speaking. Tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu cách sử dụng cụm từ For instance bạn nhé:
-
- Some examples include beans, peas, chickpeas, lentils and peanuts. (Một số ví dụ bao gồm đậu, đậu Hà Lan, đậu xanh, đậu lăng và đậu phộng.)
- Some TV stations in Japan practiced wiping, this example includes the first anime adaptation of Doraemon. (Một số đài truyền hình ở Nhật Bản đã thực hành lau, ví dụ này bao gồm anime chuyển thể đầu tiên của Doraemon.)
5. An instance of this is
An instance of this is - cụm từ thay thế cho For example tiếp theo bạn nên ghi chép lại vào sổ tay từ vựng tiếng Anh. Ví dụ cụ thể:
-
- One example is that of the azo-colorants which are well-known carcinogens. (Một ví dụ là chất tạo màu azo được biết đến là chất gây ung thư.)
- One example is the self-monitoring currently practiced by the latter. (Một ví dụ là việc tự giám sát hiện đang được thực hiện sau này.)
6. Including
If you are too familiar and don't want to use the phrase For example, you can replace it with Including. Refer to some examples below to understand deeply how to use including in English:
-
- Including Christmas Day and Boxing Day, I've got a week off work. (Tính cả ngày Giáng sinh và Ngày tặng quà, tôi có một tuần nghỉ làm.)
- Seven people, including three children, were injured in the explosion. (Bảy người, trong đó có ba trẻ em, bị thương trong vụ nổ.)
7. In a similar case
In a similar case- cụm từ thay thế cho For example hiệu quả. Sử dụng cụm từ này, có thể band điểm Lexical Resource của bạn sẽ được tăng cao.
8. To illustrate
9. By means of illustration
Cụm từ thay thế cho For example tiếp theo Mytour sẽ giới thiệu đến bạn đọc chính là By means of illustration. Ví dụ:
-
- By way of illustration, she described a decision she made late in life. (Để minh họa, bà mô tả một quyết định mà bà đã đưa ra vào cuối đời.)
- By way of illustration, she pointed to the photographer. (Để minh họa, cô ấy chỉ vào nhiếp ảnh gia.)
10. When considering…
Tiếp theo, ta cùng đi tìm hiểu về when considering - cụm từ có thể thay thế cho For example trong tiếng Anh. Ví dụ cụ thể:
-
- If you look at the environment around us, you can see that there is a number of issues that come to our attention. (Nếu bạn nhìn vào môi trường xung quanh chúng ta, bạn có thể thấy rằng có một số vấn đề khiến chúng ta chú ý.)
- If you look at the book, you can find what you need. (Nếu bạn nhìn vào cuốn sách, bạn có thể tìm thấy những gì bạn cần.)
11. Một vài từ thay thế cho For example khác
Dưới đây là sự tổng hợp các cụm từ thay thế cho For example trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ những thuật ngữ này vào sổ tay hoặc ứng dụng học từ vựng tiếng Anh trực tuyến để áp dụng hiệu quả trong quá trình tự luyện thi IELTS Speaking tại nhà nhé!