I. Khái niệm mệnh đề trong tiếng Anh là gì?
Mệnh đề trong tiếng Anh là gì? Mệnh đề là thành phần cơ bản của ngữ pháp. Một mệnh đề được hình thành từ một chủ ngữ, một động từ và đôi khi có thêm các phần khác như một bổ ngữ (complement), một tân ngữ (object) hoặc một sung ngữ (adjunct). Ví dụ về các loại mệnh đề trong tiếng Anh:
- I will buy it if it is on discount. (Tôi sẽ mua nó nếu nó đang được giảm giá.)
- Yesterday I played games with my brother. (Hôm qua tôi chơi game với em trai tôi.)
II. Các loại mệnh đề trong tiếng Anh
Cùng Mytour khám phá cách sử dụng các loại mệnh đề trong tiếng Anh thông qua định nghĩa và ví dụ bên dưới bạn nhé!
1. Mệnh từ độc lập (Independent Clause)
Mệnh từ độc lập là gì? Mệnh từ độc lập (Independent Clause) còn được gọi là mệnh từ chính trong câu, bao gồm các thành phần: chủ ngữ, vị ngữ và những thành phần khác (không bắt buộc), và có thể đóng vai trò như một câu với ý nghĩa hoàn chỉnh. Mệnh từ độc lập thuộc các loại mệnh từ trong tiếng Anh. Ví dụ:
- My monitor is intelligent. (Lớp trưởng của tôi rất thông minh.)
- My mom is cooking. (Mẹ tôi đang nấu ăn.)
2. Mệnh từ phụ thuộc (Dependent Clause)
Mệnh từ phụ thuộc không phải là một câu hoàn chỉnh mặc dù nó bao gồm đầy đủ cấu trúc câu, cần phối hợp với mệnh từ độc lập để tạo thành câu có nghĩa hoàn chỉnh. Mệnh từ phụ thuộc thuộc các loại mệnh từ trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá ý nghĩa và cách sử dụng các loại mệnh từ phụ thuộc này cùng Mytour!
1. Mệnh từ danh từ (Noun Clause)
Mệnh từ danh từ là gì? Nếu một mệnh từ phụ thuộc đóng vai trò như một danh từ, chúng được gọi là mệnh từ danh từ (Noun Clause). Chúng có thể đóng vai trò như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Mệnh từ danh từ thuộc các loại mệnh từ trong tiếng Anh. Ví dụ:
- The best part of the film was when the boy flew. (Phần hay nhất của bộ phim là cảnh cậu bé bay lên.) ➞ “The best part of the film” là mệnh đề danh từ (đóng vai trò là chủ ngữ).
- I want to know what all the fuss is about. (Tôi muốn biết tiếng ồn ào đó là về cái gì.) ➞ “what all the fuss is about” là mệnh đề danh từ (đóng vai trò là tân ngữ).
- Her statement that she found the money in the street will not be believed. (Lời khai của cô ấy rằng cô ta đã nhặt được số tiền này trên đường sẽ không làm ai tin được.) ➞ “that she found the money in the street” là mệnh đề danh từ (đóng vai trò là bổ ngữ).
2. Mệnh từ phó từ (Adverb Clause)
Mệnh từ phó từ là gì? Nếu một mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như một phó từ thì nó được gọi là mệnh từ phó từ (Adverb Clause). Nó có chức năng bổ nghĩa cho các thành phần khác trong câu như: động từ, trạng từ hoặc tính từ. Mệnh từ phó từ thuộc các loại mệnh đề trong tiếng Anh. Mytourpies hãy tham khảo nhé!
2.1. Mệnh từ nhượng bộ
Mệnh từ nhượng bộ là gì? Mệnh từ nhượng bộ (Concessive Clause) là mệnh đề thể hiện ý kiến trái ngược, phản đối lại mệnh đề chính trong câu.
Mệnh đề nhượng bộ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Although |
Mặc dù, cho dù |
Although it was raining, my friends decided to go for a walk. (Mặc dù trời đang mưa nhưng bạn tôi vẫn quyết định đi dạo.) |
Even though |
Even though Maria studied hard, she didn't perform well on the exam. (Mặc dù Maria học tập chăm chỉ nhưng cô ấy đã không làm bài tốt trong kỳ thi.) |
|
Though |
Though the movie received mixed reviews, many people enjoyed it. (Mặc dù bộ phim nhận được nhiều đánh giá trái chiều nhưng nhiều người vẫn thích nó.) |
|
In spite of |
In spite of the heavy traffic, they arrived at the airport on time. (Mặc dù giao thông đông đúc nhưng họ đã đến sân bay đúng giờ.) |
|
Despite |
Despite having a busy schedule, Alex managed to find time for his hobbies. (Mặc dù có lịch trình bận rộn nhưng Alex vẫn cố gắng sắp xếp thời gian cho sở thích của mình.) |
|
WH-ever |
Bất cứ… |
Whatever you decide, I'll support you. (Dù bạn quyết định thế nào, tôi cũng sẽ ủng hộ bạn.) |
No matter |
Cho dù |
No matter how hard Robert tried, he couldn't lift the heavy box. (Robert dù có cố gắng thế nào cũng không thể nâng được chiếc hộp nặng này.) |
However |
Mặc dù, cho dù |
However tired Anna was, she refused to take a break until the work was done. (Bất kể mệt đến đâu, Anna vẫn không chịu nghỉ ngơi cho đến khi công việc hoàn thành.) |
2.2. Mệnh đề nguyên nhân
Mệnh đề nguyên nhân là gì? Mệnh đề nguyên nhân được dùng để giải thích tại sao một điều gì đó xảy ra hoặc ai đã làm điều đó. Mệnh đề nguyên nhân thuộc các loại mệnh đề trong tiếng Anh.
Mệnh đề nguyên nhân |
Ví dụ |
Because |
Lenny stayed indoors because it was raining heavily. (Lenny ở trong nhà vì trời đang mưa to.) |
As |
As it was getting late, they decided to leave the party. (Vì đã muộn nên họ quyết định rời khỏi bữa tiệc.) |
Since |
Since Tom is not feeling well, he has decided to take a day off today. (Vì Tom cảm thấy không khỏe nên anh ấy đã quyết định sẽ xin nghỉ hôm nay.) |
Seeing that |
Seeing that the prices were reduced, Loana decided to buy a new laptop. (Vì giá giảm, Loana quyết định mua một chiếc máy tính xách tay mới.) |
2.3. Điều kiện mệnh đề
Mệnh đề điều kiện là gì? Điều kiện mệnh đề là mệnh đề bắt đầu bởi “If” – “Nếu”, được sử dụng để diễn tả giả thuyết về một sự kiện có thể xảy ra hoặc không xảy ra. Điều kiện mệnh đề thuộc một trong những loại mệnh đề trong tiếng Anh.
Mệnh đề điều kiện |
Cách dùng |
Ví dụ |
Câu điều kiện loại 1 |
Diễn tả hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước. |
If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa thì chúng ta sẽ ở nhà.) |
Câu điều kiện loại 2 |
Diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai dựa vào một điều kiện không có thật ở hiện tại. |
If I had enough time, I would help you do housework. (Nếu tôi có đủ thời gian thì tôi mới có thể giúp bạn làm việc nhà.) → Thực tế là tôi đang bận. |
Câu điều kiện loại 3 |
Diễn tả một hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ bởi điều kiện nói tới đã không xảy ra trong quá khứ. |
If they had left earlier, they would have caught the train. (Nếu họ rời đi sớm hơn thì họ đã bắt được chuyến tàu rồi.) |
2.4. Thời gian mệnh đề
Mệnh đề thời gian có ý nghĩa gì? Mệnh đề thời gian thường bắt đầu bằng các từ chỉ thời gian như: when (khi, vào lúc), while, as (trong khi), until, till (cho đến khi), as soon as (ngay khi),... nhằm chỉ thời điểm mà một sự việc xảy ra. Mệnh đề thời gian thuộc nhóm mệnh đề trong tiếng Anh.
Mệnh đề thời gian |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
When |
Khi… |
I will call you when I arrive at the airport. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến sân bay.) |
While |
Trong khi |
Alex listened to music while he was doing his homework. (Alex nghe nhạc trong khi anh ấy đang làm bài tập về nhà.) |
Before |
Trước khi |
Finish your homework before you go out to play. (Hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi.) |
After |
Sau khi |
After Lona had finished her meal, she went for a walk. (Sau khi Lona ăn xong, cô ấy đi dạo.) |
Since |
Kể từ khi |
They have been friends since elementary school. (Họ là bạn từ hồi tiểu học.) |
As |
Khi |
As the sun set, the sky turned various shades of orange and pink. (Khi mặt trời lặn, bầu trời chuyển sang nhiều sắc cam và hồng khác nhau.) |
Till/until |
Cho đến khi |
I will wait for you until you finish your meeting. (Tôi sẽ đợi bạn cho đến khi bạn kết thúc cuộc họp.) |
As soon as |
Ngay khi |
As soon as Maria heard the news, she called her friend. (Ngay khi Maria biết tin, cô ấy đã gọi cho bạn mình.) |
Just as |
Vừa mới |
Just as Jerry was about to leave, the phone rang. (Jerry vừa định rời đi thì điện thoại reo.) |
Whenever |
Bất cứ khi nào |
I feel happy whenever I listen to music. (Tôi cảm thấy vui vẻ mỗi khi nghe nhạc.) |
2.5. Mệnh đề hậu quả
Mệnh đề hậu quả là gì? Mệnh đề hậu quả là các mệnh đề phụ được dùng để diễn tả kết quả của một hành động trong mệnh đề chính, làm rõ hậu quả của hành động đó. Mệnh đề hậu quả cũng thuộc nhóm mệnh đề trong tiếng Anh.
Mệnh đề kết quả |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
So…that |
Đến nỗi mà |
The rain was so heavy that the streets were flooded. (Mưa quá lớn khiến đường phố ngập lụt.) |
Such…that |
It was such a hot day that everyone was looking for shade. (Đó là một ngày nóng nực đến nỗi mà mọi người đều tìm bóng mát.) |
|
Enough…to |
Đủ để làm gì |
Ms. Anna is old enough to drive a car. (Cô Anna đã đủ tuổi lái ô tô.) |
Too…to |
Quá để làm gì |
The box was too heavy for him to lift. (Cái hộp quá nặng khiến anh không thể nhấc nổi.) |
As a result |
Kết quả là |
Daisy worked hard, and as a result, she received a promotion. (Daisy đã làm việc chăm chỉ và kết quả là cô được thăng chức.) |
Therefore |
Vì vậy |
John forgot his umbrella at home, and therefore, he got wet in the rain. (John để quên ô ở nhà nên anh ấy bị ướt mưa.) |
3. Mệnh đề bổ nghĩa (Adjective Clause)/ Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Mệnh đề bổ nghĩa, hay còn gọi là mệnh đề quan hệ, là một loại mệnh đề nằm ngay sau một danh từ mà nó miêu tả, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó. Mệnh đề bổ nghĩa thuộc các dạng mệnh đề trong tiếng Anh.
Mệnh đề tính từ/ Mệnh đề quan hệ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Mệnh đề quan hệ xác định |
Dùng để đưa ra thông tin thiết yếu để xác định danh từ đứng trước nó. Nếu không có mệnh đề này thì sẽ không xác định được danh từ đang nói tới là ai/cái gì. |
Do you know the phone number of the boy who gave me an apple at your company yesterday? (Bạn có biết số điện thoại của chàng trai đã cho tôi một quả táo ở công ty của bạn ngày hôm qua không?) ➡ “Who gave me an apple at your company yesterday?” là mệnh đề quan hệ xác định được dùng để chỉ ra rõ “the boy" là ai. Nếu không có mệnh đề này thì người nghe sẽ không xác định được “the boy" được nhắc đến là ai |
Mệnh đề quan hệ không xác định |
Cung cấp thêm thông tin cho danh từ đứng trước nó, có thể lược bỏ mà câu vẫn có nghĩa. |
The film, which I and my boyfriend saw yesterday, is very interesting. (Bộ phim mà tôi và bạn trai của tôi đã xem ngày hôm qua, rất thú vị.) ➡ “Which I and my boyfriend saw yesterday” là mệnh đề quan hệ không xác định, được dùng để bổ sung thêm thông tin cho “the movie". Nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa hoàn chỉnh. |
Mệnh đề quan hệ rút gọn |
Các đại từ quan hệ được lược bỏ đi để làm cho câu ngắn gọn hơn. |
It is the best movie that my mother and I have ever seen. ➡ It is the best movie my mother and I have ever seen. (Đó là bộ phim hay nhất mà tôi và mẹ tôi từng xem.) The comic which was bought by my younger brother is very interesting. ➡ The comic bought by my younger brother is very interesting. (Cuốn truyện tranh mà em trai tôi mua rất hay.) |
III. Sự khác biệt giữa mệnh đề và câu trong tiếng Anh
Nhiều học viên thường nhầm lẫn mệnh đề và câu. Vậy làm thế nào để hiểu rõ cách sử dụng hai khái niệm ngữ pháp này? Cùng Mytour khám phá chi tiết trong bảng dưới đây nhé!
Mệnh đề tiếng Anh |
Câu tiếng Anh |
|
Khái niệm |
Mệnh đề là đơn vị cơ bản của ngữ pháp, phải chứa một động từ. Thông thường, một mệnh đề được tạo thành bởi một chủ ngữ, một động từ và đôi khi có thêm bổ ngữ. Mệnh đề có thể mang nghĩa hoàn chỉnh (mệnh đề độc lập) hoặc không (mệnh đề phụ thuộc). |
Câu là một đơn vị ngữ pháp, chứa ít nhất một mệnh đề chính. Nó có thể chứa nhiều hơn một mệnh đề. Câu luôn mang nghĩa hoàn chỉnh. |
Ví dụ |
I'm fine with whichever movie you select. (Bạn chọn phim nào tôi cũng đồng ý.) ➡ “Whichever movie you select” là một mệnh đề phụ thuộc, bởi mệnh đề này không mang nghĩa hoàn chỉnh nếu đứng một mình. |
I looked at Anne and he smiled at me. (Tôi nhìn Anne và anh ấy cười với tôi.) ➡ Một câu chứa 2 mệnh đề: “I looked at Anne” và “she smiled at me”, được nối bởi liên từ “and”. |
IV. Bài tập các dạng mệnh đề trong tiếng Anh có đáp án
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc, cũng như nhận biết mệnh đề danh từ, mệnh đề tính từ và mệnh đề trạng từ trong câu, hãy cùng Mytour hoàn thành 2 bài tập sau đây!
1. Bài tập về các loại mệnh đề trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền ✅ vào câu là mệnh đề độc lập, ❌ là mệnh đề phụ thuộc:
Mệnh đề |
Mệnh đề độc lập |
Mệnh đề phụ thuộc |
1. We need to figure out how we can make our customers happy. |
||
2. I enjoy sitting by the fireplace and reading. |
||
3. French fries, which many people like, are not a healthy food. |
||
4. The Eiffel Tower is a tourist site which is located in Paris. |
||
5. The professor always comes to class fully Mytourared. |
Bài tập 2: Xác định loại mệnh đề phụ thuộc trong ba loại: Mệnh đề danh từ, mệnh đề tính từ và mệnh đề trạng từ:
- How she behaved at the wedding was terrible.
- Yoga, which a lot of people practice, is a good form of exercise.
- Now that the people have left the party, we must begin cleaning.
- As soon as he saw her, he knew that she was the one.
- My mom remembers the days when there was no TV.
- I wonder how long he will be.
2. Đáp án các dạng mệnh đề trong tiếng Anh
Bài tập 1:
Mệnh đề |
Mệnh đề độc lập |
Mệnh đề phụ thuộc |
1. We need to figure out how we can make our customers happy. |
✅ |
|
2. I enjoy sitting by the fireplace and reading. |
❌ |
|
3. French fries, which many people like, are not a healthy food. |
✅ |
|
4. The Eiffel Tower is a tourist site which is located in Paris. |
✅ |
|
5. The professor always comes to class fully Mytourared. |
❌ |
Bài tập 2:
Mệnh đề danh từ |
How she behaved at the wedding was terrible. |
I wonder how long he will be. |
|
Mệnh đề tính từ |
Yoga, which a lot of people practice, is a good form of exercise. |
My mom remembers the days when there was no TV. |
|
Mệnh đề trạng từ |
Now that the people have left the party, we must begin cleaning. |
As soon as he saw her, he knew that she was the one. |
Hi vọng bài viết trên đây từ Mytour đã cung cấp đầy đủ kiến thức về các loại mệnh đề trong tiếng Anh. Thường xuyên ghé thăm Mytour để cập nhật những kiến thức ngữ pháp mới nhất nhé. Chúc các bạn thành công!