Trong bài thi TOEIC Speaking thì câu hỏi 11 là câu hỏi yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó. Vì chỉ có 45 giây chuẩn bị nên thí sinh cần trang bị sẵn một vốn từ vựng chủ đề để đẩy nhanh tốc độ phản xạ và nâng cao sự lưu loát.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp từ vựng toeic speaking question 11 theo các chủ đề thường gặp kèm bài tập vận dụng có đáp án.
Key takeaways |
---|
Các chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11 bao gồm: Study & Education; Work & Business; Lifestyle; Technology; Health và Environment. Các từ vựng thường gặp cho từng chủ đề là:
|
Từ vựng theo các đề tài thường gặp trong TOEIC speaking question 11
Từ vựng TOEIC Speaking question 11- Chủ đề: Học tập và Giáo dục
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Acquire | v | /əˈkwaɪr/ | Thu được, đạt được | Students acquire knowledge through reading and practical exercises. |
Assign | v | /əˈsaɪn/ | Phân công, giao phó | The professor assigned a challenging research project to the students. |
Curriculum | n | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học | The school is updating its curriculum to include more practical skills. |
Distance learning | n | /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/ | Học từ xa | She pursued a degree through distance learning while working full-time. |
Facilitate | v | /fəˈsɪlɪteɪt/ | Tạo điều kiện, hỗ trợ | The teacher's role is to facilitate students' learning by providing guidance. |
Graduate | v,n | /ˈɡrædʒuət/ | Tốt nghiệp, sinh viên tốt nghiệp | After four years of hard work, she finally graduated from university. |
Interactive | a | /ˌɪntərˈæktɪv/ | Tương tác | The interactive language learning app allows users to practice speaking. |
Qualification | n | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | Trình độ, bằng cấp | The job requires candidates to have relevant qualifications and experience. |
Study abroad | v | /ˈstʌdi əˈbrɔːd/ | Du học | Many students dream of studying abroad to experience new cultures. |
Enroll | v | /ɪnˈroʊl/ | Ghi danh, đăng ký | Many students choose to enroll in extracurricular activities. |
Pass an exam | v | /pæs ən ɪɡˈzæm/ | Đỗ kỳ thi | She studied hard to pass her final exams with flying colors. |
Analyze | v | /ˈænəlaɪz/ | Phân tích | The students were asked to analyze the data and draw meaningful conclusions. |
Comprehend | v | /ˌkɒmprɪˈhɛnd/ | Hiểu, nắm bắt | The teacher explained the complex topic in a way that everyone could comprehend. |
Excel | v | /ɪkˈsɛl/ | Xuất sắc, vượt trội | With dedication and hard work, she excelled in her studies and earned top grades. |
Homework | n | /ˈhoʊmˌwɜːrk/ | Bài tập về nhà | She spent hours working on her history homework last night. |
Internship | n | /ˈɪntɜːrnʃɪp/ | Thực tập | He gained valuable skills during his summer internship at a marketing agency. |
Group discussion | n | /ɡruːp dɪˈskʌʃən/ | Buổi thảo luận nhóm | The group discussion allowed students to share their perspectives on the ethical dilemma. |
Motivation | n | /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ | Sự động viên, động lực | Setting achievable goals can help maintain motivation in studying. |
Problem-solving | n | /ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/ | Giải quyết vấn đề | The course focused on enhancing students' problem-solving abilities in real-world scenarios. |
Tuition | n | /tuːˈɪʃ.ən/ | Học phí | The scholarship program aims to provide financial assistance to students who struggle with high tuition costs. |
Từ vựng TOEIC Speaking câu hỏi số 11- Chủ đề: Lao động & Kinh doanh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Advertisement | n | /ədˈvɜːrtɪzmənt/ | Quảng cáo | The company invested a significant amount of money in online advertisements to reach a wider audience. |
Competitor | n | /kəmˈpetɪtər/ | Đối thủ cạnh tranh | We need to stay ahead of our competitors in the market. |
Customer | n | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng | Our goal is to provide excellent service to our customers. |
Deal | n | /diːl/ | Giao dịch | They negotiated a business deal with an international company. |
Entrepreneur | n | /ˌɑːntəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân | She's a successful entrepreneur who started her own tech company. |
Leadership | n | /ˈliːdərʃɪp/ | Lãnh đạo | His leadership skills have greatly improved team performance. |
Management | n | /ˈmænɪdʒmənt/ | Sự quản lý, điều hành | Effective management is crucial for the success of any business. |
Vision | /ˈvɪʒən/ | Tầm nhìn | The company's vision is to become a global leader in sustainable technology. | |
Teamwork | n | /ˈtiːmwɜːrk/ | Làm việc nhóm | Effective teamwork is essential for project success. |
Workplace | n | /ˈwɜːrkpleɪs/ | Nơi làm việc | Our workplace encourages a collaborative and inclusive atmosphere. |
Colleague | n | /ˈkɒl.iːɡ/ | Đồng nghiệp | My colleagues and I are working on a new project together. |
Collaboration | n | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Sự hợp tác | The collaboration between departments led to a successful product launch. |
Incentive | n | /ɪnˈsɛntɪv/ | Sự khích lệ | The bonus program serves as an incentive for employees to exceed their targets. |
Network | n | /ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng lưới | Building a strong professional network is crucial for career growth. |
Workforce | n | /ˈwɜːrkfɔːrs/ | Lực lượng lao động | The company's diverse workforce contributes to its success. |
Carry out | v | /ˈkæri aʊt/ | Tiến hành | The company plans to carry out a market research study. |
Watch out | v | /wɑtʃ aʊt/ | Cẩn thận, đề phòng | Watch out for potential risks when making investment decisions. |
Lay off | v | /leɪ ɔːf/ | Sa thải | Due to financial issues, the company had to lay off some employees. |
Come up with | v | /kʌm ʌp wɪð/ | Đề xuất, nảy ra ý tưởng | They need to come up with a creative marketing strategy. |
Pass up | v | /pæs ʌp/ | Bỏ lỡ, từ chối | He regrets passing up the opportunity to invest in that startup. |
Từ vựng TOEIC Speaking câu hỏi số 11- Chủ đề: Lối sống
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Balance | n | /ˈbæl.əns/ | Sự cân đối | Achieving a balance between work and personal life is important for well-being. |
Exercise | n | /ˈek.sə.saɪz/ | Tập luyện | Regular exercise can help reduce the risk of various health problems. |
Fitness | n | /ˈfɪt.nəs/ | Sức khỏe, thể lực | She's dedicated to maintaining her fitness through daily workouts. |
Physical activity | n | /ˈfɪz.ɪ.kəl ækˈtɪv.ə.t̬i/ | Hoạt động thể chất | Engaging in regular physical activity is beneficial for cardiovascular health. |
Sedentary | a | /ˈsɛd.ən.ˌter.i/ | Ít hoạt động, ngồi nhiều | A sedentary lifestyle can contribute to weight gain and health issues. |
Unhealthy | a | /ʌnˈhɛlθ.i/ | Không lành mạnh | Consuming excessive fast food is considered unhealthy. |
Eco-friendly | a | ˌ/iː.koʊfrɛnd.li/ | Thân thiện với môi trường | They live an eco-friendly lifestyle by using reusable products. |
Nature lover | n | /ˈneɪ.tʃər ˈlʌv.ər/ | Người yêu thiên nhiên | Being a nature lover, she often goes hiking and camping in remote areas. |
Veganism | n | /ˈviː.ɡən.ɪ.zəm/ | Chế độ ăn chay hoàn toàn | Her commitment to veganism extends beyond diet to clothing choices. |
Inner peace | n | /ˈɪn.ɚ piːs/ | Bình an bên trong | Meditation helps her achieve a state of inner peace. |
Mindful eating | n | /ˈmaɪnd.fəl ˈiː.tɪŋ/ | Ăn uống có ý thức | Practicing mindful eating helps develop a healthier relationship with food. |
Optimism | n | /ˈɑːp.tɪ.mɪzəm/ | Sự lạc quan | His optimism motivates him to face challenges with enthusiasm. |
Self-care | n | /self-kɛər/ | Tự chăm sóc bản thân | Taking regular breaks for self-care is essential for managing stress. |
Volunteering | n | /ˌvɑːl.ənˈtɪr.ɪŋ/ | Sự tình nguyện | She finds fulfillment in volunteering at a local animal shelter. |
Adventure | n | /ədˈvɛn.tʃər/ | Cuộc phiêu lưu | Traveling to different countries has always been her greatest adventure. |
Community | n | /kəˈmjuː.nə.t̬i/ | Cộng đồng | She is actively involved in her local community's activities. |
Unwind | v | /ʌnˈwaɪnd/ | Thư giãn, nghỉ ngơi | She likes to unwind by reading a book after a long day at work. |
Longevity | n | /lɑːŋˈdʒev.ə.t̬i/ | Tuổi thọ | Healthy habits contribute to increased longevity. |
Minimalism | n | /ˈmɪn.ɪ.mə.lɪ.zəm/ | Chủ nghĩa tối giản | She embraces minimalism and prefers to live with fewer possessions. |
Daily routine | n | /ˈdeɪ. li ruːˈtiːn/ | Lịch trình hàng ngày | Her daily routine includes exercising, reading, and spending time with her family. |
Từ vựng TOEIC Speaking câu hỏi số 11- Chủ đề: Công nghệ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Application | n | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Ứng dụng | This app is a useful application for language learning. |
Automation | n | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa | The factory uses automation to streamline production processes. |
Software | n | /ˈsɒftweər/ | Phần mềm | Video editing software allows users to create professional content. |
Artificial Intelligence | n | /ɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo | Artificial Intelligence is revolutionizing various industries, from healthcare to transportation. |
Cutting-edge | a | /ˈkʌt.ɪŋ ˌedʒ/ | Hiện đại, tiên tiến | The company is known for its cutting-edge technology that pushes the boundaries of innovation. |
Upgrade | v | /ʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp | It's essential to upgrade your software to access the latest features regularly. |
Digital Device | n | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪs/ | Thiết bị kỹ thuật số | Modern classrooms often rely on digital devices like tablets and laptops for interactive learning. |
Indispensable | a | /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ | không thể thiếu | In today's digital age, reliable internet connectivity has become indispensable for daily tasks and communication. |
Innovate | v | /ˈɪn.ə.veɪt/ | đổi mới sáng tạo | Companies need to constantly innovate to stay competitive in the fast-paced tech industry. |
E-commerce | n | /ˈiː ˌkɑː.mɝːs/ | Thương mại điện tử | The rise of e-commerce has transformed the way people shop, allowing them to buy products online with ease. |
Develop | v | /dɪˈvel.əp/ | Phát triển | Programmers are working hard to develop new software solutions for various user needs. |
Implement | v | /ˈɪm.plɪ.ment/ | Thực hiện | The company plans to implement a new security system to protect sensitive data. |
Integrate | v | /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ | Tích hợp | The software allows you to integrate various applications for a seamless user experience. |
Optimize | v | /ˈɒp.tɪ.maɪz/ | Tối ưu hóa | The website's performance was optimized to ensure fast loading times. |
Browse | v | /braʊz/ | Lướt qua | You can browse the internet to find information on a wide range of topics. |
Update | v | /ʌpˈdeɪt/ | Cập nhật | Don't forget to update your software to access the latest features and security fixes. |
Search | v | /sɜːrtʃ/ | Tìm kiếm | You can search for information online using search engines like Google. |
Advanced | a | /ədˈvænst/ | Tiên tiến | The smartphone boasts advanced features that set it apart from other devices. |
User-friendly | a | /ˈjuː.zər frɛnd. li/ | Dễ sử dụng | The app's user-friendly interface makes it accessible to people of all ages. |
Portable | a | /ˈpɔːr.tə.bəl/ | có thể mang theo | The portable charger is a must-have accessory for travelers. |
Từ vựng TOEIC Speaking câu hỏi số 11- Chủ đề: Sức khỏe
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Wellness | n | /ˈwɛlnəs/ | Sự khỏe mạnh | Yoga and meditation contribute to overall wellness. |
Nutrition | n | /nuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng | A balanced diet provides the necessary nutrition for the body. |
Symptom | n | /ˈsɪmp.təm/ | Triệu chứng | A fever is a common symptom of many illnesses. |
Prevention | n | /prɪˈvɛnʃən/ | Sự ngăn chặn, phòng ngừa | Regular check-ups are crucial for the prevention of diseases. |
Energetic | a | /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ | Tràn đầy năng lượng | After a good night's sleep, I wake up feeling energetic. |
Resilience | n | /rɪˈzɪliəns/ | Khả năng phục hồi, sự kiên cường | Developing emotional resilience helps individuals cope with challenges. |
Immunity | n | /ɪˈmjuːnəti/ | Hệ miễn dịch | A healthy diet can strengthen your immunity against infections. |
Moderation | n | /ˌmɑːdəˈreɪʃən/ | Sự điều độ | It's important to consume sugary foods in moderation to prevent health issues. |
Dietary choices | n | /ˈdaɪəˌtɛri ˈtʃɔɪsɪz/ | Lựa chọn chế độ ăn | Making healthy dietary choices is key to preventing chronic diseases. |
Healthy habits | n | /'helθi 'hæbits/ | Thói quen lành mạnh | It takes time to cultivate healthy habits, but the effort is worth it. |
Positive | a | /ˈpɒzətɪv/ | Tích cực | Maintaining a positive attitude contributes to better overall health. |
Stress-relieving | a | /strɛs-rɪˈlivɪŋ/ | Giảm căng thẳng | Spending time in nature can be stress-relieving and refreshing. |
Vital | a | /ˈvaɪtl/ | Quan trọng, cần thiết | Adequate sleep is vital for overall health and well-being. |
Harmonious | a | /hɑːrˈmoʊniəs/ | Hài hòa, cân đối | Achieving a harmonious balance between work and leisure is important for overall health. |
Nourishing | a | /ˈnʌrɪʃɪŋ/ | Bổ dưỡng | A diet rich in fruits and vegetables is nourishing for your body. |
Take up | v | /teɪk ʌp/ | Bắt đầu tham gia | I'm planning to take up a sport like swimming to improve my fitness. |
workout routine | n | /ˈwɜːrkˌaʊt ruːˈtiːn/ | Thói quen tập luyện | I make sure to follow a workout routine to maintain my physical health. |
fitness goal | n | /ˈfɪtnəs ɡoʊl/ | Mục tiêu thể lực | I like to set fitness goals to challenge myself and track my progress. |
Cut down on | v | /kʌt daʊn ɒn/ | Giảm bớt | To improve my health, I've decided to cut down on sugar in my beverages. |
metabolism | n | /məˈtæbəˌlɪzəm/ | quá trình trao đổi chất | Eating small, frequent meals can help boost metabolism. |
Từ vựng TOEIC Speaking câu hỏi số 11- Chủ đề: Môi trường
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Pollution | n | /pəˈluːʃən/ | Sự ô nhiễm | Air pollution from factories is a major concern in many cities. |
Climate change | n | /klaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu | Climate change is causing more frequent and severe natural disasters. |
Renewable energy | n | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo | Solar and wind power are examples of renewable energy sources. |
Eco-conscious | n | /ˈiːkoʊ ˈkɒnʃəs/ | Nhận thức về môi trường | The younger generation tends to be more eco-conscious than previous ones. |
Air quality | n | /ɛr ˈkwɒləti/ | Chất lượng không khí | Poor air quality can lead to respiratory problems and other health issues. |
Sustainable | a | /səsˈteɪnəbl/ | Bền vững | Recycling is a simple way to contribute to a sustainable environment. |
Wildlife conservation | n | /ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn động vật hoang dã | The government has established national parks for wildlife conservation. |
Exploit | v | /ɪkˈsplɔɪt/ | Khai thác | Many companies exploit natural resources without considering the long-term consequences. |
Excessive | a | /ɪkˈsɛsɪv/ | Quá mức, thái quá | Excessive use of plastic is causing pollution in our oceans. |
Natural disaster | n | /ˈnætʃərəl dɪˈzæstər/ | Thiên tai | Earthquakes, hurricanes, and tsunamis are examples of natural disasters. |
Extinction | n | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | Sự tuyệt chủng | Human activities have led to the extinction of many species. |
Habitat | n | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống | The destruction of natural habitats threatens many species. |
Fossil fuels | n | /ˈfɑːsl fjuːlz/ | Nhiên liệu hóa thạch | Burning fossil fuels releases carbon dioxide into the atmosphere. |
Endangered | a | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | Có nguy cơ tuyệt chủng | The panda is an endangered species due to habitat loss. |
Biodegradable | a | /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/ | Phân hủy sinh học | Biodegradable products are better for the environment as they break down naturally. |
Disposable | a | /dɪˈspoʊzəbl/ | Sử dụng một lần | Single-use disposable items contribute to the problem of plastic waste. |
Ecosystem | n | /ˈiːkoʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái | The coral reef ecosystem is home to a diverse range of marine species. |
Conserve | v | /kənˈsɜːrv/ | Bảo tồn | National parks are created to conserve nature's beauty and diversity. |
Contribute | v | /kənˈtrɪbjuːt/ | Đóng góp | Using public transportation can contribute to reducing air pollution. |
Release | v | /rɪˈliːs/ | Phát thải | Factories release pollutants into the air and water. (Các nhà máy phát thải chất ô nhiễm vào không khí và nước.) |
Nhằm giúp học viên phát triển thêm về kỹ năng Speaking và Writing trong bài thi TOEIC. Mytour Academy cung cấp khoá học luyện thi TOEIC Speaking & Writing - dành cho học viên đã có nền tảng từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh căn bản. Đây là khóa học căn bản giúp học viên đạt mục tiêu đầu ra 300/400 điểm (tương ứng 150/200 điểm ở mỗi phần Nói và Viết).
Bài tập thực hành
1. Do you agree or disagree with this statement: "A good supervisor listens to all the employees on his or her team."? State your opinion and give specific reasons to support it.
2. Some people feel that children watch too much television these days and that this is having a negative impact. Do you agree or disagree with this opinion? Use specific reasons and examples to support your opinion.
Đáp án gợi ý
1. Model Answer:
“As for me, I think it's true that effective managers are also good listeners. When workers believe their bosses care about their issues, they tend to work harder. Workers will feel helpless and resentful if their managers don't consider their opinions.
Second, paying attention to staff concerns can help create a more pleasant and productive workplace. A positive work environment is one in which employees feel safe approaching managers with both work and personal concerns. In sum, a supervisor who takes employees' input seriously is a valuable asset.”
Dịch:
(Đối với tôi, tôi nghĩ đúng là những nhà quản lý hiệu quả cũng là những người biết lắng nghe. Khi nhân viên tin rằng sếp của họ quan tâm đến các vấn đề của họ, họ có xu hướng làm việc chăm chỉ hơn. Người lao động sẽ cảm thấy bất lực và bực bội nếu người quản lý của họ không xem xét ý kiến của họ.
Thứ hai, chú ý đến mối quan tâm của nhân viên có thể giúp tạo ra một nơi làm việc dễ chịu và hiệu quả hơn. Môi trường làm việc tích cực là môi trường trong đó nhân viên cảm thấy an toàn khi tiếp cận người quản lý với cả những mối quan tâm về công việc và cá nhân. Tóm lại, một người giám sát coi trọng ý kiến đóng góp của nhân viên là một tài sản quý giá.)
2. Model Answer
“In today's world, children tend to spend a huge amount of time watching TV. In my opinion, this can cause many negative effects.”
The primary factor contributing to this phenomenon is the prevalence of violence in contemporary television programming. For instance, numerous children's programs, particularly animated shows, exhibit a significant degree of violence. The messages sent to kids through these shows are terrible.
That's probably why there are so many more juvenile offenders now. It seems like there are more fights and youngsters getting into problems in my neighborhood than there used to be. Therefore, rather than watching violent TV shows, kids should spend more time learning or taking up a sport.”
Dịch:
(Trong thế giới ngày nay, theo tôi, lượng thời gian trẻ em dành cho việc xem TV là quá nhiều. Có những đứa trẻ trong cộng đồng của tôi dành tới năm giờ mỗi ngày để xem TV. Điều này có thể gây ra rất nhiều tác hại.
Yếu tố chính góp phần vào hiện tượng này là sự phổ biến của bạo lực trong các chương trình truyền hình đương đại. Ví dụ, nhiều chương trình dành cho trẻ em, đặc biệt là các chương trình hoạt hình, thể hiện mức độ bạo lực đáng kể. Những thông điệp gửi đến trẻ em thông qua các chương trình này thật khủng khiếp.
Có lẽ đó là nguyên nhân tại sao có rất nhiều thanh niên phạm tội ngày nay. Có vẻ như có nhiều vụ ẩu đả và trẻ em gặp vấn đề hơn trong khu phố của tôi so với trước đây. Vì vậy, thay vì xem các chương trình truyền hình bạo lực, trẻ em nên dành nhiều thời gian hơn để học tập hoặc tham gia môn thể thao.)
Tóm tắt
Nguồn tham khảo
Lougheed, Lin. 600 Từ vựng Cần Thiết cho TOEIC. Nhà xuất bản Giáo dục Barrons, 2008.