1. Ngữ pháp tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia
1.1. Các thì trong Tiếng Anh (Tense)
- Thì hiện tại đơn (Present simple).
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous).
- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense).
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense).
- Thì quá khứ đơn (Past simple tense).
- Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense).
- Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense).
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense).
- Thì tương lai đơn (Simple future tense).
- Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense).
- Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense).
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense).
1.2. Các cấu trúc của động từ (Gerund and Infinitive)
- Gerund: V-ing
- To-Infinitive
Example: It is necessary that you avoid_______ him during the working session.
- A. disturb
- B. to disturb
- C. disturbing
- D. disturbs
1.3. Động từ phụ động (Modal verbs)
1.4. Các thể loại từ (Types of Words)
- Danh từ (Nouns).
- Danh từ chung (Common nouns)
- Danh từ riêng (Proper nouns)
- Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)
- Danh từ tập thể (Collective nouns)
- Danh từ đếm được (Countable nouns)
- Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
- Đại từ (Pronouns).
- Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
- Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
- Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
- Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
- Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
- Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
- Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
- Động từ (Verbs).
- Động từ chỉ thể chất (Physical verbs)
- Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)
- Động từ chỉ hoạt động nhận thức ( Mental verbs)
- Động từ thường (Ordinary verbs)
- Trợ động từ (Auxiliary verbs)
- Nội động từ (Intransitive verbs)
- Ngoại động từ (Transitive verbs)
- Tính từ (Adjective).
- Tính từ mô tả (Descriptive adjective)
- Tính từ chỉ giới hạn (Limiting adjective)
- Tính từ sở hữu (Positive adjective)
- Trạng từ (Adverb).
- Trạng từ chỉ cách thức (manner)
- Trạng từ chỉ thời gian (Time)
- Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
- Trạng từ chỉ mức độ (Grade)
- Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
- Trạng từ nghi vấn (Questions)
- Giới từ (Prepositions).
- Giới từ chỉ thời gian (time)
- Giới từ chỉ nơi chốn (Place)
- Giới từ chỉ nguyên nhân (Reason)
- Giới từ chỉ mục đích (Intention)
- Liên từ (Conjunctions).
- Liên từ kết hợp: Coordinating conjunctions
- Liên từ tương quan: Correlative conjunctions
- Liên từ phụ thuộc: Subordinating conjunctions
- Thán từ (Interjections)
- Mạo từ (Articles).
1.5. So sánh trong Tiếng Anh (Comparison)
- So sánh ngang bằng (Equal Comparison)
- So sánh hơn (Comparative).
- So sánh nhất (Superlative)
- So sánh kép (Double Comparative).
1.6. Câu bị động (Passive Voice)
Example: Excuse me. Is this seat………………?
- A. taking
- B. took
- C. occupy
- D. taken
1.7. Câu gián tiếp (Indirect Speech)
Example: “If I were you, I would take the job,” said my colleague.
- A. My colleague was thinking about taking the job.
- B. My colleague advised me to take the job.
- C. My colleague introduced the idea of taking the job to me.
- D. My colleague insisted on taking the job for me
1.8. Câu giả định (Hypothetical Sentences)
Câu điều kiện (If-clauses):
- Conditional sentences type 1: Câu điều kiện loại 1
- Conditional sentences type 2: Câu điều kiện loại 2
- Conditional sentences type 3: Câu điều kiện loại 3
Câu điều ước (Desires / If only):
- Present wish: Điều ước ở hiện tại
- Past wish: Điều ước ở quá khứ
- Future wish: Điều ước ở tương lai
1.9. Câu (Clause)
- Mệnh đề trạng ngữ ( Adverbial clauses)
- Mệnh đề quan hệ (Relative clause).
- Mệnh đề danh ngữ (Nouns clause).
1.10. Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject – Verb Agreement)
Example: The decision regarding the merger of the two companies _____ to the public yesterday.
- A. was announced
- B. announced
- C. were announced
- D. announcing
1.11. Đại từ chỉ lượng (Quantifiers)
1.12. Động từ cụm (Phrasal Verbs)
1.13. Trợ từ (Conjunctions)
1.14. Đảo ngữ (Inversions)
- Đảo ngữ với câu điều kiện
- Đảo ngữ với NO
- Đảo ngữ với trạng từ phủ định
- Đảo ngữ với ONLY
- Đảo ngữ với NOT ONLY… BUT ALSO
- Đảo ngữ với TILL/UNTIL
- …
2. Cách học ngữ pháp tiếng Anh trong giai đoạn nước rút cho kỳ thi THPT Quốc gia
2.1. So sánh ma trận đề thi
Kiến thức quan trọng nhưng nắm vững ma trận đề thi thực tế sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong mọi kỳ thi. Nắm vững ma trận đề thi thực tế giúp bạn xây dựng chiến lược riêng để đạt điểm số tối đa. Đừng xem thường bước này nhé.
2.2. Chăm chỉ rèn luyện
Đừng lãng phí thời gian trước khi thi cử. Bên cạnh kiến thức và kỹ năng cần thiết cho kỳ thi, tâm lý cũng đóng vai trò quan trọng và các bạn nên chú ý đến điều này. Vì thế, hãy chăm chỉ luyện đề và đặt deadline cho bản thân để tự cảm thấy như đang bước vào một kỳ thi thực sự.
Đừng quá lo lắng về những kết quả không như ý đầu tiên. Chỉ cần chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để cải thiện tốc độ của mình. Kết quả sẽ rất đáng kể khi bạn thực sự bước vào phòng thi.
2.3. Học hiểu bản chất
Cấu trúc của từng loại bài tập là điều rất quan trọng mà các bạn cần nắm vững. Nếu chỉ học thuộc lòng, bạn sẽ nhanh chóng quên đi kiến thức đó. Vì vậy, hiểu rõ bản chất sẽ giúp bạn vượt qua mọi loại bài tập. Ngay cả khi gặp từ mới hay cấu trúc ngữ pháp mới, bạn cũng cần thời gian để thực hành áp dụng chúng vào các tình huống cụ thể, sử dụng ví dụ để hiểu rõ và nhớ lâu.
Dưới đây là các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho kỳ thi THPT Quốc gia mà bạn nên ghi nhớ để đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
Thông tin quan trọng bạn nên biết: “Theo quy định của Quy chế thi THPT Quốc gia, thí sinh có chứng chỉ Tiếng Anh IELTS đạt yêu cầu tối thiểu từ 4.0 điểm trở lên do các đơn vị: British Council (BC) hoặc International Development Program (IDP) cấp, có giá trị đến ngày thi được miễn bài thi ngoại ngữ trong xét công nhận tốt nghiệp THPT và được tính 10 điểm cho bài thi này để xét công nhận tốt nghiệp THPT.”. Hãy để Mytour đồng hành cùng bạn nhé – Điểm 10 Tiếng Anh kì thi THPT Quốc gia nằm gọn trong tay bạn ♥.
Chú ý: lộ trình có thể điều chỉnh để phù hợp với trình độ học viên sau khi kiểm tra đầu vào
Bên cạnh đó bạn và quý phụ huynh có thể tham khảo thêm Lộ trình Tiếng Anh trong 2-3 tháng cho học sinh THCS, THPT tại Mytour. Với lộ trình này các bạn học viên sẽ được bổ sung kiến thức trên trường đồng thời nội dung học tích hợp IELTS, giúp các em làm quen với IELTS và có nền tảng vững khi muốn học một loại ngôn ngữ khác như: TOIEC, IELTS,…
Chúc các bạn ôn tập ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc Gia một cách hiệu quả nhất và đỗ vào trường mà bạn mong muốn nhé!