Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào?
Trong tiếng Anh, giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) là những từ được dùng để chỉ thời gian trong câu. Chúng giúp xác định thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất diễn ra một sự kiện.
Các giới từ chỉ thời gian có thể là từ đơn hoặc là cụm từ đi kèm. Một số giới từ phổ biến gồm: “at” (vào lúc), “on” (vào ngày), “in” (vào tháng/năm), “since” (từ khi), “for” (trong khoảng thời gian), “during” (trong suốt) và “from…to/until” (từ…đến). Những giới từ này thường được dùng để diễn tả thời gian trong câu và quan hệ thời gian giữa các sự việc.
Vị trí của giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Giới từ nói về thời gian trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để biểu thị mối quan hệ thời gian. Tuy nhiên, giới từ cũng có thể đứng trước các động từ nguyên mẫu (infinitive), các tính từ, trạng từ và thậm chí đứng độc lập trong câu. Dưới đây là một số ví dụ về vị trí của giới từ chỉ thời gian trong câu:
- Giới từ trước danh từ:
I have a meeting at 9 AM. (Tôi có cuộc họp vào lúc 9 giờ sáng)
She arrived on Monday. (Cô ấy đã đến vào thứ Hai)
- Giới từ trước đại từ:
He’s going to the party with his friends. (Anh ấy đang đi đến buổi tiệc cùng bạn bè)
They talked about it with us. (Họ đã nói về nó với chúng tôi)
- Giới từ trước cụm danh từ:
I had dinner during my lunch break. (Tôi đã ăn tối trong thời gian giờ nghỉ trưa của mình)
We went on a trip for three days. (Chúng tôi đi du lịch trong vòng ba ngày)
- Giới từ trước động từ nguyên mẫu:
She wants to go out after work. (Cô ấy muốn đi ra ngoài sau giờ làm việc)
They decided to start early. (Họ đã quyết định bắt đầu sớm)
I’ll see you in an hour. In the meantime, you can wait here. (Tôi sẽ gặp bạn trong một giờ. Trong thời gian chờ đợi, bạn có thể đợi ở đây)
Tuy nhiên, vị trí của giới từ có thể linh hoạt trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt.
Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh phụ thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để áp dụng giới từ chỉ thời gian:
- Biểu thị thời điểm:
I’ll meet you at 7 PM. (Tôi sẽ gặp bạn vào lúc 7 giờ tối)
The concert starts on Friday. (Buổi hòa nhạc bắt đầu vào thứ Sáu)
- Biểu thị khoảng thời gian:
I have a vacation for two weeks. (Tôi có kỳ nghỉ trong vòng hai tuần)
She studied abroad during the summer. (Cô ấy đi học ở nước ngoài trong suốt mùa hè)
- Biểu thị tần suất:
I exercise three times a week. (Tôi tập thể dục ba lần một tuần)
They have a meeting every Monday. (Họ có cuộc họp vào mỗi thứ Hai)
- Biểu thị thời gian bắt đầu và kết thúc:
The store is open from 9AM to 6PM. (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều)
She worked at the company from 2010 until 2018. (Cô ấy làm việc tại công ty từ năm 2010 đến năm 2018)
- Biểu thị thời gian sau một sự kiện:
We’ve been friends since childhood. (Chúng tôi đã là bạn từ thời thơ ấu)
He has lived in New York for five years. (Anh ấy đã sống ở New York trong năm năm)
Lưu ý rằng có nhiều giới từ chỉ thời gian khác nhau và mỗi giới từ có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Hãy xem xét ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt khi lựa chọn giới từ thích hợp trong câu.
Các giới từ chỉ thời gian thông dụng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, mỗi giới từ chỉ thời gian sẽ đi kèm với một cụm thời gian khác nhau. Để sử dụng chính xác, bạn cần hiểu rõ về cách dùng của từng giới từ. Dưới đây là một số giới từ chỉ thời gian thông dụng trong tiếng Anh:
- Giới từ At
At: được dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày hoặc trên đồng hồ.
Ví dụ: She will arrive at 9 AM
- Giới từ On
On: được sử dụng để chỉ ngày cụ thể trong tuần hoặc ngày trong lịch.
Ví dụ: I have a meeting scheduled for Monday.
- Giới từ In
In: được sử dụng để chỉ khoảng thời gian lớn hơn như tháng, năm hoặc mùa.
Ví dụ: The concert will take place in August.
- Một số giới từ khác
Since: được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- I’ve been studying English since 2010.
- She has been living in London since last year.
For: được dùng để chỉ độ dài thời gian, đo đếm.
Ví dụ:
- I’ve been waiting for 30 minutes.
- They’ve been friends for a long time.
During: được sử dụng để chỉ thời gian trong khi một sự kiện diễn ra.
Ví dụ:
- She read a book during the flight.
- I had a phone call during the meeting.
From…to/until: được sử dụng để chỉ thời gian từ một điểm bắt đầu đến một điểm kết thúc.
Ví dụ:
- The store is open from 9 AM to 6 PM.
- The conference will be held from Monday until Wednesday.
Đây chỉ là một số giới từ chỉ thời gian thông dụng. Có nhiều giới từ khác có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau.