1. Âm Hán Hàn 구 có nghĩa là Cầu gồm:
Cầu khất (xin xỏ): 구걸. Xin tiền: 돈을 구걸하다.
Cầu ái (ngỏ lời yêu): 구애
Cầu hôn: 구혼
Khát cầu (sự khao khát): 갈구
Cầu thường (đòi bồi thường): 구상
Cầu nhân (tìm người, tuyển người): 구인
Cầu chức (tìm việc, kiếm việc): 구직
Yêu cầu: 요구
Thỉnh cầu: 청구
Cầu đoàn (đội bóng): 구단
Cầu tốc (tốc độ bóng): 구속
Cầu diện (hình tròn): 구면
Cầu trường (sân bóng): 구장
Cầu trạng (hình cầu): 구상
Cầu hình (hình cầu, hình tròn): 구형
Nam bán cầu: 남반구
Đông bán cầu: 동반구
Bắc bán cầu: 북반구
Địa cầu (trái đất): 지구
Nhãn cầu (tròng mắt, con ngươi): 안구
Lung cầu (bóng rổ): 농구
Dã cầu (bóng chày): 야구
Trác cầu (bóng bàn): 탁구
Thúc cầu (bóng đá, túc cầu): 축구
Khinh khí cầu: 경기구
Quang cầu (quả cầu phát sáng): 광구
2. Âm Hán Hàn 구 có nghĩa là Cấu gồm:
Kết cấu (kết thành): 결구
Cấu tạo: 구조
Cấu trúc (xây dựng, lắp đặt): 구축. Xây dựng niềm tin: 신뢰구축
Tái cấu thành (tái tổ chức lại): 재구성
Hư cấu (bịa đặt): 허구
Cơ cấu (cơ quan, tổ chức): 기구. Cơ quan chính phủ: 정부기구. Cơ cấu xã hội: 사회기구
Cấu nhập (mua vào): 구입. Người mua: 구입자
Cấu mãi (mua, tậu): 구매. Giá mua: 구매가격
Cấu mãi lực (sức mua): 구매력
3. Âm Hán Hàn 구 có nghĩa là Cứu gồm:
Cứu quốc: 구곡
Cứu thế: 구세
Cứu cấp (cấp cứu): 구급
Cứu mệnh (cứu sống, cứu mạng): 구명
Cứu thế chúa (chúa cứu thế): 구세주
Cứu nạn: 구난
Cứu bần (cứu đói): 구빈
Cứu minh (điều tra, tìm ra sự thật): 구명
Cứu hộ: 구호
Cứu trợ: 구조
Cứu tế (cứu trợ, trợ giúp, giúp đỡ): 구제
4. Âm Hán Hàn 구 có nghĩa là Cửu gồm:
Cửu giao (chơi thân với nhau lâu ngày): 구교
Cửu vĩ hồ (cáo chín đuôi): 구미호
Cửu thập (chín mươi): 구십
Cửu tuyền (nơi chín suối): 구천
Cửu thiên (trời cao): 구천