1. Định nghĩa của Liên từ trong tiếng Anh
Liên từ trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để kết nối các từ loại, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Ngoài ra, liên từ cũng hỗ trợ việc thêm thông tin về so sánh, tương phản, mối quan hệ nhân quả và ví dụ... vào câu của người viết hay người nói.
Chức năng của liên từ trong câu:
- Giúp câu văn được phân tách ý, dễ đọc, dễ hiểu hơn.
- Cho thấy mối liên hệ giữa các ý, các từ loại, các mệnh đề trong câu.
Liên từ được phân loại thành các nhóm sau:
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
2. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp là các từ được dùng để nối các từ, cụm từ cùng loại hoặc các mệnh đề ngang hàng nhau. Ví dụ: Nối tính từ với tính từ, danh từ với danh từ…
Chú ý: Khi sử dụng liên từ để nối hai mệnh đề trong một câu, cần phải thêm dấu phẩy (,) sau mệnh đề thứ nhất trước khi sử dụng liên từ đó.
Một số liên từ kết hợp phổ biến:
- For (vì). Ví dụ: She cannot join the party, for her schedule is tight. (Cô ấy không thể tham gia tiệc tùng vì đã kín lịch).
- And (và). Ví dụ: I love cats and dogs. (Tôi thích chó và mèo.)
- Nor (cũng không). Ví dụ: I don’t like biscuits nor candies. (Tôi không thích bánh quy mà cũng không thích kẹo.)
- But (nhưng). Ví dụ: He is poor but kind-hearted. (Anh ấy tuy nghèo nhưng nhân hậu.)
- Or (hoặc). Ví dụ: You can go there by train or by airplane. (Bạn có thế đến đó bằng tàu lửa hoặc máy bay.)
- Yet (tuy nhiên). Ví dụ: He said he didn’t want to study, yet his mom made he do. (Cậu ấy nói rằng không muốn học, nhưng mẹ cậu ấy bắt cậu ấy phải học.)
- So (vì vậy). Ví dụ: He is very hard working, so he deserves it. (Anh ấy rất chăm chỉ nên anh ấy xứng đáng điều đó.)
3. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan là kết hợp giữa một liên từ với các từ khác để tạo thành các cặp, được sử dụng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương tự về mặt ngữ pháp.
Một số liên từ tương quan phổ biến:
- Not only …..but also (Không chỉ …..mà còn). Ví dụ: I like playing not only soccer but also volleyball. (Tôi thích chơi không chỉ bóng đá mà cả bóng chuyền nữa.)
- Not …. but (không phải ….. mà là ….). Ví dụ: The tallest one in the class is not An but Binh. (Người cao nhất trong lớp không phải An mà là Bình.)
- As …. as (như). Ví dụ: He is as handsome as his dad. (Cậu ấy cũng đẹp trai như bố vậy).
- Both ….and (cả … và). Ví dụ: Both me and my friends like trekking. (Cả tôi và bạn bè đều thích đi bộ đường trường).
- Either …..or (hoặc ….hoặc). Ví dụ: I want to either travel to the sea or the mountain. (tôi muốn đi chơi biển hoặc đi chơi núi.)
- Neither ….nor (không ….cũng không). Ví dụ: He likes neither pizza nor chicken. (Cậu ấy không thích pizza cũng không thích thịt gà.)
- Whether ….Or (liệu có ….hay không). Ví dụ: I haven’t decided whether to eat chicken or steak for dinner. (Tôi vẫn chưa quyết định được mình nên ăn thịt gà hay bít tết cho bữa tối.
- No sooner ….than (vừa mới ….thì đã). Ví dụ: No sooner had they come to the station than the train left. (Họ vừa mới đến ga thì tàu chạy).
- Hardly/Scarcely ….when (vừa mới….thì đã). Ví dụ: Hardly/Scarcely had I went out of the house when it rained. (Tôi vừa mới ra khỏi nhà thì trời mưa.)
4. Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions)
Liên từ phụ thuộc được dùng để nối các thành phần câu có chức năng khác nhau. Ví dụ: liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu.
Liên từ phụ thuộc thường đứng ở đầu mệnh đề phụ thuộc.
Một số dạng liên từ phụ thuộc:
- Liên từ chỉ thời gian
- Liên từ chỉ nơi chốn
- Liên từ chỉ cách thức
- Liên từ chỉ lý do
- Liên từ chỉ kết quả
- Liên từ chỉ mục đích
- Liên từ chỉ sự nhượng bộ
- Liên từ điều kiện
- Liên từ chỉ sự tương phản
- Liên từ chỉ sự so sánh
4.1 Liên từ chỉ thời gian
Liên từ chỉ thời gian là những từ được dùng để nối các hành động, sự kiện có liên quan đến một thời điểm cụ thể.
Một số liên từ chỉ thời gian thường được sử dụng:
4.1.1. When, Once, As soon as
Đây là những liên từ được dùng để nói về một thời điểm cụ thể khi một sự kiện xảy ra hoặc sẽ xảy ra. Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính, cần phân cách bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- Once (Một khi): Once mom finishes the housework, we can go to the zoo. (Một khi mẹ xong việc nhà, chúng ta có thể đi sở thú chơi.)
- When (Khi):
- As soon as (Ngay sau khi): As soon as she comes back, we will go right away. (Ngay sau khi cô ấy quay lại, chúng ta sẽ đi lập tức.)
4.1.2. Before, After, Until
Before là liên từ được sử dụng để chỉ hành động (mệnh đề phụ) diễn ra ngay trước một hành động/sự kiện khác (mệnh đề chính).
Liên từ Before thường được sử dụng với thì hiện tại đơn. Ví dụ:
- She came just in time right before the train left. (Cô ấy đến vừa kịp lúc ngay trước khi tàu chuẩn bị rời đi.)
Khi sử dụng before với thì hiện tại đơn, mệnh đề phụ được hiểu là diễn ra trong tương lai. Tuy nhiên, cần lưu ý không sử dụng thì tương lai trong trường hợp này.
Ví dụ:
- Before I go to work, I walk for an hour. (Trước khi đi làm, tôi thường đi bộ một giờ đồng hồ).
- Không nói: Before I will go to work …
After dùng để chỉ mệnh đề diễn ra sau sự kiện/hành động được đề cập. Ví dụ:
- I stayed here after he left. (Tôi đã ở đây sau khi anh ấy rời đi.)
Till/Until dùng để chỉ thời điểm đến một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai. Thông thường, mệnh đề chính đứng trước khi sử dụng liên từ này.
Ví dụ:
- I wait until the sun comes back. (Tôi chờ tới khi mặt trời mọc lại.)
4.1.3. While
While dùng để mô tả các hành động/sự kiện diễn ra đồng thời trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ:
- While I was in Korea, I ate a lot of kimchi. (Khi tôi còn ở Hàn Quốc, tôi đã ăn rất nhiều kimchi.
Chú ý: Không sử dụng during thay thế cho while. During là giới từ, không phải là liên từ và phải đi kèm với danh từ/đại từ.
4.1.4. Các liên từ chỉ thời gian khác
- By the time (Tính cho tới lúc). Ví dụ: By the time the party was over, a lot of people had left. (Tính tới khi tiệc tàn, đã có rất nhiều người ra về trước đó.)
- As (Khi). Ví dụ: Someone rang the doorbell as I was in the kitchen. (Ai đó đã bấm chuông cửa khi tôi đang ở trong bếp.)
- Since (Từ khi). Ví dụ: We’ve been friends since three. (Chúng tôi là bạn từ khi lên ba).
- Just as (Ngay khi). Ví dụ: Just as he came, he saw a strange man waiting for him. (Ngay khi anh ấy vừa đến, anh thấy có một người đàn ông lạ mặt đang đợi mình.)
Whenever (Bất cứ khi nào). Ví dụ: Whenever he saw me, he smiled. (Bất cứ khi nào thấy tôi, anh đều mỉm cười).
4.2. Liên từ chỉ địa điểm
Các liên từ chỉ địa điểm phổ biến:
- Where (Ở đâu). Ví dụ: I don’t know where he could go. (Tôi không biết anh ấy có thể đi đâu.)
- Anywhere (Bất cứ đâu). Ví dụ: No matter anywhere you go, I would be by your side. (Dù bạn đi bất cứ đâu tôi cũng sẽ ở bên bạn.)
- Wherever (Bất cứ đâu). Ví dụ: You can go wherever, I don’t care. (Bạn có thể đi bất cứ đâu, tôi không quan tâm.)
4.3. Liên từ chỉ cách thức
Các liên từ chỉ cách thức thường gặp:
- As / Just as (như là/ giống như là). Ví dụ: He loves me as/just as I love him. (Anh ấy yêu tôi như tôi yêu anh ấy vậy.)
- As if / As though (như thể là). Ví dụ: She dresses as if/as though it were in the summer even when it was in the summer. (Cô ấy ăn mặc cứ như là mùa hè dù đang là mùa đông.)
4.4. Liên từ chỉ nguyên nhân
- Because / Since / As + S + V
- Now that / In that / Seeing that + S + V
- For + S + V
- Because of/ Due to/ On account of + V-ing/N
Ví dụ:
- Now that I am over 18 years old, I could donate blood. (Vì tôi đã đủ 18 tuổi, tôi đã có thể hiến máu.)
- Because/since/as he is young, he is not allowed to go to the cinema alone. (Vì cậu ấy còn nhỏ, cậu ấy không được đi xem phim một mình).
- They cannot go outside, for it is rainy. (Họ không thể ra ngoài vì trời đang mưa.)
- Because of being tired, he didn’t go to the party. (Vì đang mệt, anh ta không đến dự bữa tiệc.)
4.5. Liên từ chỉ kết quả
- So + Adj/Adv + that: quá ……đến nỗi mà
= Đến nỗi + nhiều/một chút + N + thế
= Như vậy + (một) + tính từ + N + thế
- So: vì vậy
= Do đó/Vì vậy/Do đó kết quả/Do đó hậu quả/Với kết quả là
Ví dụ:
- He is so tall that he can reach the farthest leaves. (Anh ấy cao tới mức anh ấy có thể với đến những chiếc lá ở xa nhất.)
- There are so many rooms that I don’t know which one I should enter. (Có nhiều phòng đến mức tôi không biết nên vào phòng nào.)
- It was such a breezy day that I just want to go out. (Trời mát đến độ tôi chỉ muốn đi ra ngoài.)
- I don’t have any money, so I cannot go on a trip. (Tôi không có tiền vì vậy tôi không thể đi chơi được.)
- I got up late, therefore I was late for school. (Tôi dậy muộn vì vậy tôi đi học muộn.)
4.6. Liên từ chỉ mục đích
- So that/ In order that: để mà
- So as (not) to / In order (not) to/ (not) to + V: để mà không
Ví dụ:
- He learns a second language so that he can get a better salary. (Anh ấy học ngôn ngữ thứ hai để anh ấy có thể được tăng lương.)
- He works hard so as to/in order to/to earn enough money to buy a car. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm đủ tiền mua một cái xe.)
4.7. Liên từ chỉ sự nhượng bộ
- Though/Even though/ Although + S + V: mặc dù
= Mặc dù/Để spite of + Ving/N
- Nevertheless, / However, + S + V: Tuy nhiên
Ví dụ:
- Although he was sick, he didn’t skip a lesson. (Dù ốm, cậu ấy không hề bỏ lỡ bài học nào).
- In spite of his broken leg, he is still positive (Mặc dù chân anh ấy bị gãy, anh ấy vẫn rất lạc quan.)
- He is not so tall. Nevertheless, he is still a great basketball player. (Cậu ấy không cao lắm. Tuy nhiên cậu ấy vẫn là một tay chơi bóng rổ cừ khôi.)
4.8. Liên từ điều kiện
- Otherwise, + S + V: Nếu không
- Unless: trừ khi
- As long as / providing that / suppose that = if: Nếu, đặt điều kiện, chỉ khi, một khi, miễn là
Ví dụ:
- You must find the ticket before the concert begins. Otherwise you cannot enter. (Bạn phải tìm được chiếc vé trước khi buổi biểu diễn bắt đầu. Nếu không bạn không thể vào).
- You cannot go out unless you finish all the homework. (Con không được đi chơi trừ khi con đã xong hết bài tập.)
- As long as you go there on time, we could spare an hour for a breakfast. (Miễn là bạn đến đúng giờ, chúng ta có thể dành ra một tiếng đồng hồ đi ăn sáng.)
4.9. Liên từ chỉ sự tương phản
- While/ Whereas: trong khi
- On one hand,… On the other hand…: Một mặt… mặt khác
Ví dụ minh họa:
- Many people like the summer, while/whereas others do not. (Có rất nhiều người thích mùa hè, trong khi nhiều người lại không.)
- On one hand, I like summer. On the other hand, I love wearing big coats that are often used in winter. (Một mặt tôi rất thích mùa hè. Nhưng mặt khác tôi lại thích mặc áo khoác to bự của mùa đông.)
4.10. Liên từ so sánh
- as….as: giống như
- than: so với
Ví dụ điển hình:
- She is as beautiful as her mother. (Cô ấy xinh đẹp như mẹ cô ấy.)
- He could run faster than most of his classmates. (Anh ấy chạy nhanh hơn hầu hết bạn cùng lớp.)
5. Bài tập về Liên từ trong tiếng Anh
Hãy chọn câu trả lời đúng là một liên từ thích hợp để điền vào chỗ trống
- The sky is gray and cloudy. ________, we go to the beach.
A. Consequently | B. Nevertheless | C. Even though | D. In spite of |
- I turned on the heater __________ the room was cold.
A. due to | B. despite | C. even though | D. because |
- An and Binh will meet you at the restaurant tonight ________ we can find a baby-sitter.
A. although | B. unless | C. otherwise | D. only if |
- Chi showed up for the meeting ________ I asked her not to be there.
A. because | B. despite | C. provided that | D. even though |
- You must ask his mother first. ________, he won’t be able to go.
A. Consequently | B. Nevertheless | C. Otherwise | D. Although |
- We will be there on time ________ there is no accident on the road.
A. unless | B. as long as | C. otherwise | D. since |
- The roles of men and women in ancient Greece were not the same. For example, men were both participants and spectators in the ancient Olympics. Women, ________ were forbidden to attend or participate.
A. nevertheless | B. on the other hand | C. therefore | D. otherwise |
- The windows were all left open. _____, the room was really messy after the storm.
A. Nevertheless | B. However | C. Consequently | D. Otherwise |
- It looks like they’re going to succeed ________ their present difficulties.
A. despite | B. because of | C. even though | D. yet |
- ________ Duong is an honest person, you still wonder whether she’s telling the truth about the incident.
A. In spite of | B. Since | C. Though | D. In the event that |
1. B | 2. D | 3. D | 4. D | 5. C | 6. B | 7. B | 8. C | 9. A | 10. C |