
1. Tổng quan về IELTS Writing & IELTS Writing Task 1
1.1. Tổng quan về IELTS Writing
Phần thi Writing sẽ diễn ra sau khi kết thúc phần thi Listening và Reading. Tổng thời gian dành cho kĩ năng này là 60 phút, bao gồm thời gian đọc đề.
IELTS Writing | Thời gian | Điểm | Số từ tối thiểu | Thể loại | Các dạng bài |
---|---|---|---|---|---|
Task 1 | 20 phút | Chiếm ⅓ tổng điểm | 150 | Báo cáo tóm tắt, so sánh đặc điểm trong biểu đồ, sơ đồ hoặc bản đồ. | • Line • Graph • Bar Chart • Pie Chart • Table • Process • Map • Mixed Charts |
Task 2 | 40 phút | Chiếm ⅔ tổng điểm | 250 | Bài luận bàn bạc về ý tưởng, quan điểm được cho. | • Opinion Essay • Discussion • Essay • Advantages and Disadvantages Essay • Problem Solution Essay • Double Question Essay |
Thông tin chung về phần thi Writing
Cập nhật mới: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2022
mới nhất [Cập nhật thường xuyên]
1.2. Tiêu chuẩn chấm điểm IELTS Writing Task 1
Thí sinh sẽ được chấm theo 4 tiêu chí lớn. Dưới đây là 4 tiêu chí chấm điểm (IELTS Writing Band Descriptors) chính thức được phát hành bởi Hội đồng thi IELTS:
- Task Achievement (Đáp ứng yêu cầu đề bài)
- Lexical Resource (Vốn từ vựng)
- Grammatical Range & Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của cấu trúc câu)
- Coherence & Cohesion (Độ mạch lạc)
Xem thêm về Band Descriptors cho IELTS Writing Task 1:
2. Các loại bài viết trong IELTS Writing Task 1
Phần Writing Task 1 trong bài thi IELTS thường có 7 loại như sau:
2.1. Biểu đồ đường (Line graph)
Biểu đồ đường (Line graph) là một loại biểu đồ mà có một số đường biểu thị sự thay đổi của một yếu tố qua nhiều thời điểm trong một khoảng thời gian (tuần, tháng, năm).
For example: The chart below shows the price in Euros of 800 grams of four types of bread in one European country from 2001 to 2006
2.2. Biểu đồ cột (Bar chart)
Biểu đồ cột (Bar chart) là một loại biểu đồ có nhiều cột để thể hiện xu hướng thay đổi của các đối tượng theo thời gian hoặc để so sánh nhiều đối tượng với nhau. Biểu đồ thường có hai trục: một trục biểu thị đối tượng/yếu tố cần phân tích và một trục biểu thị các thông số của các đối tượng.
For instance:
2.3. Biểu đồ tròn (Pie chart)
Biểu đồ tròn (Pie chart) là một loại biểu đồ được sử dụng để so sánh các đối tượng trong một tổng thể. Mỗi phần của biểu đồ thể hiện số liệu (thường là phần trăm) cho từng đối tượng, các tên và màu sắc hoặc ký hiệu của các đối tượng thường được liệt kê bên cạnh.
For example:
2.4. Bảng số liệu (Table)
Bảng số liệu (Table) là một trong các dạng bài phổ biến của IELTS Writing Task 1. Với số liệu lớn và không được thể hiện rõ ràng như biểu đồ cột hay biểu đồ đường, nhiều thí sinh gặp khó khăn trong việc lựa chọn xu hướng và dữ liệu phù hợp để đưa vào bài viết của mình.
As an illustration:
The two tables show the number of international students from different resource countries in Canada and the USA in two school years.
2.5. Quy trình (Process)
Quy trình (Process) là một trong các dạng bài thi ở Task 1, thường bao gồm các sơ đồ về quá trình sản xuất/chế tạo đồ vật, vòng đời của động vật, chế tạo hỗn hợp,... Các loại quy trình phổ biến bao gồm: Natural Cycle (quá trình tự nhiên) hoặc Man-made Process (quá trình nhân tạo) hoặc các quy trình có sự tham gia của con người.
For instance:
The diagram below shows the stages and equipment used in the cement-making process, and how cement is used to produce concrete for building purpose. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
2.6. Bản đồ (Maps)
Bản đồ (Maps) là một dạng bài mô tả sự thay đổi, phát triển của một khu vực, địa điểm nào đó trong một khoảng thời gian nhất định như thành phố, khu dân cư, làng xóm… Tần suất xuất hiện của dạng bài này trong phần thi IELTS Writing thấp hơn so với các dạng biểu đồ khác.
As an example:
The map below shows the development of the village of Rye mouth between 1995 and present. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
2.7. Biểu đồ kết hợp (Mixed chart)
Multiple Charts/Graph hay còn được gọi là dạng bài Mixed Charts, bao gồm hai bảng biểu thể hiện hai thông tin khác nhau, có thể cùng loại hoặc khác loại. Thí sinh cần so sánh các số liệu, nhận xét điểm tương đồng và khác biệt, cuối cùng rút ra nhận định về mối liên hệ giữa hai bảng biểu.
For instance:
The charts below show reasons for travel and the main issues for the travelling public in the US in 2009.
3. Một số lưu ý khi làm bài IELTS Writing Task 1
3.1. Bố cục bài viết Writing Task 1
Dàn bài Writing Task 1 được chia thành ba phần như sau. Hãy lưu ý cấu trúc này để dễ dàng hơn trong việc phân tích chi tiết phía dưới. Cấu trúc này áp dụng cho mọi loại đề Writing Task 1 của IELTS.
Phần | Đoạn số | Mục đích |
---|---|---|
Introduction | 1 | Giới thiệu nội dung |
Overview | 2 | Nhận định chung |
Details | 3, 4 | Mô tả chi tiết |
3.2. Cách thực hiện các dạng bài IELTS Writing Task 1
- Bạn cần tận dụng và phân chia thời gian làm bài một cách hợp lí. Hãy dành khoảng 20 phút cho task 1 trong IELTS. Đầu tiên hãy đọc kỹ đề để hiểu đúng câu hỏi, gạch chân những thông tin quan trọng để định hướng cách làm bài dựa theo dạng bài đề ra.
- Tiếp theo là hình thành Outline cơ bản về những ý chính mà bạn sẽ triển khai trong bài viết. Bên cạnh đó, bạn cần sử dụng các từ vựng đồng nghĩa để paraphrase lại đề bài và bắt tay vào việc viết phần Introduction.
- Phần Body thường sẽ có 2-3 đoạn văn, bởi vậy bạn cần phân chia thời gian cụ thể và theo sát để tránh trường hợp viết quá chú trọng vào 1 đoạn văn nào. Hãy dành ra 2-3 phút để kiểm tra lại bài và đảm bảo rằng bài viết của bạn không mắc bất kì lỗi sai nào về từ vựng, chính tả, thì, hay ngữ pháp.
3.3. Những sai lầm cần tránh khi làm bài IELTS Writing Task 1
Dưới đây là một số vấn đề thường gặp trong IELTS Writing Task 1 và cách khắc phục
- Không chép toàn bộ đề bài vào bài làm. Hãy paraphrase đề bài bằng việc sử dụng từ vựng đồng nghĩa, linh hoạt vốn từ của bạn.
- Sử dụng từ một cách chọn lọc, phù hợp, từ vựng hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh đoạn văn chứ không phải nhồi nhét những từ vựng cao siêu
- Hãy kiểm tra tránh các lỗi sai về từ vựng và ngữ pháp: Tense (Thì), relative clause (Sử dụng Mệnh đề quan hệ), preposition (giới từ).
- Bạn sẽ phải đưa ra đánh giá, mô tả dựa trên dữ liệu của thông tin trong bài chứ không được đưa ý kiến cá nhân của mình vào. Vì thế, bạn cần tránh đưa vào các mẫu câu như “From my point of view”, “I feel that”,… để tránh mất điểm đáng tiếc.