1. Danh sách từ vựng về các nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Khi học về nghề nghiệp, hãy nắm vững một số từ vựng thông dụng bằng tiếng Anh. Điều này giúp bạn dễ dàng học các chủ đề giao tiếp hàng ngày.
1.1. Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực an ninh và luật
Khám phá ngay từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực an ninh - luật dưới đây:
- Solicitor /səˈlɪsɪtə/: Người cố vấn pháp luật
- Prison officer /ˈprɪzn ˈɒfɪsə/: Công an làm việc ở trại giam
- Security officer /sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə/: Nhân viên bảo an/ an ninh
- Customs officer /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə /: Nhân viên hải quan
- Policewoman /pəˈliːsˌwʊmən/: Người cảnh sát
- Detective /dɪˈtɛktɪv/: Người thám tử
- Lawyer /‘lɔ:jə/: Người luật sư
- Police officer /pə’li:s ‘ɔfisə/: Cảnh sát
- Bodyguard /ˈbɒdɪˌgɑːd/: Người vệ sĩ
- Judge /ˈʤʌʤ/: Quan tòa
- Forensic scientist /fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst/: Nhân viên ngành pháp y
- Barrister /ˈbærɪstə/: Luật sư trong bào chữa
- Magistrate /ˈmæʤɪstreɪt/: Quan tòa sơ thẩm

Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực an ninh và luật
1.2. Danh sách nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuậtt
Từ vựng trong ngành công nghệ và kỹ thuật rất quan trọng vì công việc thường sử dụng tiếng Anh. Hãy học ngay những từ chỉ nghề nghiệp bằng tiếng Anh về chủ đề công nghệ thông tin và kỹ thuật dưới đây:
- Web develope /wɛb develope/: Nhân viên phát triển web
- Database administrator /ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə/: Chuyên viên quản lý dữ liệu
- Web designer /wɛb dɪˈzaɪnə/: Nhân viên thiết kế web
- Computer software engineer /kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə/: Kỹ sư phần mềm máy tính
- Programmer /ˈprəʊgræmə/: Lập trình viên
- Software developer /ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə/: Nhân viên phát triển phần mềm máy tính

Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật
1.3. Danh sách nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực tài chính – kinh doanh
Hãy nỗ lực học hành hơn nếu bạn là sinh viên kinh tế, vì hiện nay các công ty chuyên nghiệp ít khi sử dụng tiếng Việt. Đặc biệt là các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong các phòng ban và vị trí công việc này được áp dụng rộng rãi.
- Accountant /əˈkaʊntənt/: Nhân viên kế toán
- Economist /iˈkɒnəmɪst/: Nhà kinh tế học
- Investment analyst /ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst/: Người phân tích đầu tư
- Businessman /ˈbɪznɪsmən/: Doanh nhân
- Businessman /ˈbɪznəsmæn/: Nam doanh nhân
- Businesswoman /ˈbɪznəswʊmən/: Nữ doanh nhân
- Financial adviser /fai’nænʃəl əd’vaizə/: Người cố vấn tài chính
- Personal assistant /‘pə:snl ə’sistənt/: Trợ lý cá nhân
- Director /di’rektə/: Người giám đốc
- Sales Representative /seil ,repri’zentətiv/: Người đại diện bán hàng
- Salesman /‘seilzmən/: Nam nhân viên bán hàng
- Saleswoman /‘seilz,wumən/: Nữ nhân viên bán hàng
- Secretary /‘sekrətri/: Người thư ký
- Telephonist /ti’lefənist/: Nhân viên trực điện thoại
- Customer service representative /‘kʌstəmə ‘sə:vis ,repri’zentətiv/: Người đại diện cho dịch vụ khách hàng
- Marketing director /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə/: Giám đốc bộ phận marketing
- Actuary /’æktjuəri/: Chuyên viên thống kê
- Advertising executive /ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv/: Chuyên viên quảng cáo
- Management consultant /‘mænidʤmənt kən’sʌltənt/: Người cố vấn cho ban giám đốc
- Manager /‘mænidʤə/: Trưởng phòng/Quản lý
- Office worker /‘ɔfis ‘wə:kə/: Nhân viên văn phòng
- Receptionist /ri’sepʃənist/: Lễ tân

Tên nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực tài chính – kinh doanh
1.4. Tên nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực y tế và công tác xã hội
Y tế và công tác xã hội là chủ đề thường thấy vì sự phổ biến của nó. Vì vậy, bạn cần tập trung vào các loại nghề nghiệp bằng tiếng Anh của chủ đề này nhé!
- Social worker /ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə/: Nhân viên làm công tác xã hội
- Veterinary surgeon /ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən/: Bác sĩ ngành thú y
- Carer /keə/: Điều dưỡng, chăm sóc người già ốm
- Dental hygienist /‘dentl ‘haidʤi:nist/: Nhân viên vệ sinh răng miệng
- Midwife /‘midwaif/: Đỡ đẻ, nữ hộ sinh
- Nanny /‘næni): Vú em
- Optician /ɔp’tiʃn/: Bác sĩ khám mắt
- Paramedic /ˌpærəˈmedɪk/: Người trợ lý y tế
- Pharmacist /‘fɑ:məsist/: Dược sĩ
- Chemist /‘kemist/: Dược sĩ (hiệu thuốc), người làm về ngành hóa học
- Surgeon /‘sə:dʤən/: Bác sĩ chuyên phẫu thuật
- Doctor /ˈdɒktə/: Bác sĩ
- Psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/: Nhà tâm thần học
- Dentist /ˈdɛntɪst/: Nha sĩ
- Physiotherapist /ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst/: Nhà vật lý trị liệu
- Nurse /nɜːs/: Y tá
1.5. Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Nếu yêu thích đọc sách về khoa học tự nhiên thì đây là chủ đề về từ vụng mà bạn cần nắm vững. Ngoài ra, với một số bạn sinh viên ngành khoa học tự nhiên sẽ cần học nỗi bật hơn cả ai.
- Meteorologist /ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst/: Nhà nghiên cứu khí tượng học
- Lab technician /læb tɛkˈnɪʃən/: Nhân viên làm việc trong phòng thí nghiệm
- Botanist /ˈbɒtənɪst/: Nhà nghiên cứu thực vật học
- Researcher /rɪˈsɜːʧə/: Nhà nghiên cứu
- Diplomat /ˈdɪpləmæt/: Nhà ngoại giao
- Biologist /baɪˈɒləʤɪst/: Nhà sinh vật học
- Scientist /ˈsaɪəntɪst/: Người làm khoa học
- Chemist /ˈkɛmɪst/: Nhà nghiên cứu hóa học
- Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: Nhà nghiên cứu vật lý
- Astronomer /əˈstrɒnəmə(r)/: Nhà nghiên cứu thiên văn học
- Scientist /ˈsaɪəntɪst/: Nhà nghiên cứu khoa học
- Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: Nhà nghiên cứu vật lý
- Researcher /rɪˈsɜːtʃə(r)/: Nhà nghiên cứu

Tên nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực khoa học đời sống
1.6. Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực lao động tay chân
Chủ đề này chứa một lượng từ vựng khá nhiều và độ khó cũng tương đương. Đặc biệt bạn sẽ gặp chúng trong phần các câu hỏi về nghề nghiệp bằng tiếng Anh. Vì vậy hãy nắm vững kiến thức cho bài học cũng như giao tiếp hàng ngày.
- Cleaner /ˈkliːnə/: Người dọn vệ sinh
- Bricklayer /ˈbrɪkˌleɪə/: Người thợ xây
- Carpenter /ˈkɑːpɪntə/: Người thợ mộc
- Electrician /ɪlɛkˈtrɪʃən/: Người thợ điện
- Mechanic /mɪˈkænɪk/: Thợ sửa máy móc
- Roofer /ˈruːfə/: Người thợ lợp mái
- Glazier /ˈgleɪziə/: Người thợ lắp kính
- Tiler /ˈtaɪlə): Người thợ lợp ngói
- Architect /‘ɑ:kitekt/: Nhà kiến trúc sư
- Assembler /əˈsemblər/: Người công nhân lắp ráp
- Construction worker /kən’strʌkʃn ‘wə:kə/: người công nhân xây dựng
- Interior designer /in’tiəriə di’zainə/: Người thiết kế nội thất
- Chimney sweep /‘tʃimni swi:p/: Người thợ cạo ống khói
- Electrician /ilek’triʃn/: Người thợ điện
- Glazier /‘gleizjə/: Người thợ lắp kính
- Plasterer /‘plɑ:stərə/: Người thợ trát vữa
- Plumber /‘plʌmə/: Người thợ sửa ống nước
- Driving instructor /ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə/: Người dạy lái xe
- Masseuse /mæˈsɜːz/: Nữ nhân viên mát xa
- Groundsman /ˈgraʊndzmən/: Người trông coi sân bóng
- Decorator /ˈdɛkəreɪtə/: Người làm trang trí
- Blacksmith /ˈblæksmɪθ/: Người thợ rèn
- Gardener /ˈgɑːdnə/: Người thợ làm vườn
- Plumber /ˈplʌmə): Người thợ sửa ống nước
- Welder /ˈweldə(r)/ : Người thợ hàn

Tên nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực lao động tay chân
1.7. Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực bán lẻ
Hãy học kỹ vốn từ vựng này để giao tiếp trong lĩnh vực mua bán sẽ dễ dàng hơn! Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh dưới đây đều là những nghề phổ biến, do đó mức độ xuất hiện của chúng rất cao.
- Baker /beɪkə/: Người làm bánh
- Bookmaker /ˈbʊkˌmeɪkə/: Nhà cái (trong cờ bạc, cá cược)
- Beautician /bjuːˈtɪʃən/: Người thợ làm đẹp (trong thẩm mỹ)
- Bookkeeper /ˈbʊkˌkiːpə/: Người kế toán
- Florist /ˈflɒrɪst/: Người thợ trồng hoa
- Cashier /kæˈʃɪə): Người thu ngân
- Travel agent /ˈtrævl ˈeɪʤənt/: Nhân viên làm việc trong đại lý du lịch
- Antique dealer /æn’ti:k ‘di:lə/: Người chuyên buôn đồ cổ
- Art dealer /ɑ:t ‘di:lə/: Người chuyên buôn các tác phẩm nghệ thuật
- Barber /‘bɑ:bə/: Người thợ cắt tóc
- Butcher /‘butʃə/: Người chuyên bán thịt
- Fishmonger /‘fiʃ,mʌɳgə/: Người chuyên bán cá
- Greengrocer /‘gri:n,grousə/: Người chuyên bán rau quả
- Hairdresser /ˈheədresə(r)/: Người thợ làm tóc
- Store manager /stɔ: ‘mænidʤə/: Quản lý cửa hàng
- Tailor /‘teilə/: Người thợ may
- Shop assistant /ʃɒp əˈsɪstən/: Nhân viên bán hàng
- Estate agent /ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt/: Nhân viên làm trong ngành bất động sản
- Sales assistant /seɪlz əˈsɪstənt/: Trợ lý bán hàng
- Shopkeeper /ˈʃɒpˌkiːpə/: Chủ cửa hàng
- Tailor /ˈteɪlə/: Người thợ may
- Store manager /stɔː ˈmænɪʤə/: Quản lý cửa hàng

Tên nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực bán lẻ
1.8. Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực hành chính – quản lý
Chủ đề từ vựng này có thể quen thuộc nhất đối với các bạn, khi bạn sẽ làm quen khi làm việc văn phòng.
- HR manager /eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə/: Quản lý/ trường phòng nhân sự
- Personal assistant /ˈpɜːsnl əˈsɪstənt/: Thư ký cá nhân
- Project manager /ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə/: Quản lý/ trưởng phòng dự án
- Recruitment consultant /rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt/: Chuyên viên tư vấn lĩnh vực tuyển dụng
- Manager /ˈmænɪʤə/: Trưởng phòng/ quản lý
- Secretary /ˈsɛkrətri/: Người thư ký
1.9. Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực lữ hành và khách sạn
Ngoài các bạn hay những người đi làm chuyên ngành du lịch khách sạn ra thì đây là chủ đề dành cho tất cả mọi người. Bởi nó áp dụng nhiều trong thực tế khi bạn đi du lịch nước ngoài hoặc gặp người nước ngoài đi du lịch. Các nghề nghiệp trong tiếng Anh trong lĩnh vực này đều có mối liên hệ chặt chẽ trong quá trình làm việc ngành lữ hành và khách sạn.
- Cook /kʊk/: Người đầu bếp
- Hotel manager /həʊˈtɛl ˈmænɪʤə/: Người quản lý khách sạn
- Chef /ʃɛf/: Người đầu bếp
- Tourist guide /ˈtʊərɪst gaɪd/: Nhân viên hướng dẫn viên du lịch
- Bartender /ˈbɑːˌtɛndə/: Người phục vụ quầy bar
- Bouncer /ˈbaʊnsə/: Người bảo vệ (ở cửa)
- Hotel porter /həʊˈtɛl ˈpɔːtə/: Người chuyển đồ ở khách sạn
- Waitress /ˈweɪtrɪs/: Nhân viên phục vụ bàn nữ
- Bartender /‘bɑ:,tendə/: Người pha rượu
- Barista /bəˈriːstə/: Người pha chế cà phê
- Hotel porter /həʊˈtɛl ‘pɔ:tə/: nhân viên khuân đồ tại khách sạn
- Waiter /‘weitə/: Nhân viên phục vụ bàn nam

Tên nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực lữ hành và khách sạn
1.10. Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực nghệ thuật – giải trí
Lĩnh vực nghệ thuật - giải trí rất đa dạng với các ngành nghề từ ca hát, hội họa cho đến văn chương, vũ đạo. Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong chủ đề này có nhiều từ vựng nhưng không quá phức tạp để nhớ.
- Actor /ˈæktə(r)/: Nam diễn viên
- Model /ˈmɒdl/: Người mẫu
- Choreographer /ˌkɒrɪˈɒgrəfə/: Biên đạo múa
- Actress /ˈæktrəs/: Nữ diễn viên
- Writer /ˈraɪtə/: Nhà văn
- Artist /ˈɑːtɪst/: Người họa sĩ
- Author /ˈɔːθə(r)/: Nhà văn
- Musician /mjuˈzɪʃn/: Nhạc sĩ
- Photographer /fəˈtɒɡrəfə(r)/: Thợ chụp ảnh
- Comedian /kəˈmiːdiən/: Diễn viên hài
- Composer /kəmˈpəʊzə(r)/: Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
- Dancer /ˈdɑːnsə(r)/: Vũ công múa
- Film director /fɪlm dərektə(r)/: Đạo diễn phim
- Disc Jockey (DJ) /ˈdɪsk dʒɒki/: Người phối nhạc
- Singer /ˈsɪŋə(r)/: Ca sĩ
- Television producer /ˈtelɪvɪʒn prəˈdjuːsə(r)/: Nhà cung cấp các chương trình truyền hình
- Master of Ceremonies (MC) /ˌmɑːstər əv ˈserəməniz/: Người dẫn chương trình truyền hình
- Editor /ˈedɪtə(r)/: Biên tập viên
- Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnə(r)/: Nhà thiết kế thời trang
- Graphic designer /ˌɡræfɪk dɪzaɪnə(r)/: Nhân viên thiết kế đồ họa
- Illustrator /ˈɪləstreɪtə(r)/: Họa sĩ vẽ/thiết kế tranh minh họa
- Journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/: Nhà báo
- Playwright /ˈpleɪraɪt/: Nhà soạn kịch
- Poet /ˈpəʊɪt/: Nhà thơ
- Sculptor /ˈskʌlptə(r)/: Nhà điêu khắc
- Dance teacher /ˈdɑːnsə(r) ˈtiːtʃə(r)/: Giáo viên dạy múa
- Fitness instructor /ˈfɪtnəs ɪnˈstrʌktə(r)/: Huấn luyện viên dạy thể hình
- Martial arts instructor /ˌmɑːʃl ˈɑːt ɪnˈstrʌktə(r)/: Giáo viên võ
- Personal trainer /ˌpɜːsənl ˈtreɪnə(r)/: Huấn luận viên thể hình cá nhân
- Professional footballer /prəˌfeʃənl ˈfʊtbɔːlə(r)/: Cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp
- Sportsman /ˈspɔːtsmən/: Người chơi thể thao (nam)
- Sportswoman /ˈspɔːtswʊmən/: Người chơi thể thao (nữ)

Tên nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực nghệ thuật – giải trí
1.11.Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Giáo dục
Các ngành nghề và vị trí đa dạng trong lĩnh vực giáo dục được đề cập dưới đây:
- Lecturer /ˈlɛkʧərə/: Giảng viên
- Music teacher /ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə/: Giáo viên thanh nhạc
- Translator /trænsˈleɪtə/: Người phiên dịch
- Teaching assistant /ˈtiːʧə əˈsɪstənt/: Trợ giảng
- Teacher /ˈtiːʧə/: Giáo viên
1.12. Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lác ngành nghề khác
Nghề nghiệp là một trong những chủ đề đa dạng và phong phú từ vựng nhất. Bởi trong thực tế ngày càng phát triển xã hội luôn cần nhân lực để đáp ứng nhu cầu kinh tế. Vì thế càng ngày càng thêm các loại ngành nghề hay vị trí mới hơn. Bởi vậy ngoài một số chủ đề chính cơ bản ra thì một số từ vựng về ngánh nghề khác dưới đây, bạn có thể tham khảo:
- Technicians /tɛkˈnɪʃənz/: Người kỹ thuật viên
- Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪə/: Người kỹ sư
- Train driver /treɪn ˈdraɪvə/: Người điều khiển tàu
- Bus driver /bʌs ˈdraɪvə): Người điều khiển xe buýt
- Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: Tiếp viên hàng không
- Pilot /ˈpaɪlət/: Phi công
- Housewife /ˈhaʊswaɪf): Người nội trợ
- Politician /ˌpɒlɪˈtɪʃən/: Chính trị gia
- Factory worker /ˈfæktəri ˈwɜːkə/: Công nhân nhà máy
- Writer /ˈraɪtə/: Nhà văn
- Graphic designer /ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə/: Nhân viên thiết kế đồ họa
- Arms dealer /ɑ:m ‘di:lə/: Người buôn vũ khí
- Burglar /‘bə:glə/: Kẻ trộm
- Brug dealer /drʌg ‘di:lə/: Kẻ buôn thuốc phiện
- Forger /‘fɔ:dʤə/: Người làm giả (chữ ký, giấy tờ…)
- Mercenary /‘mə:sinəri/: Tay sai
- Pickpocket /‘pik,pɔkit): Kẻ móc túi
- Pimp /pimp/: Ma cô
- Prostitute /ˈprɒstɪtjuːt/: Gái mại dâm
- Smuggler /‘smʌglə): Kẻ buôn lậu
- Stripper /‘stripə/: Người múa điệu thoát y
- Thief /θi:f): Kẻ cắp
90 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NÓI VỀ NGHỀ NGHIỆP - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)
99 từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp - Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Tên nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong các ngành nghề khác
2. Mẫu câu sử dụng từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Ngoài việc học từ vựng tiếng Anh thật tốt thì bạn cần nắm chắc được các mẫu câu cũng như cách đặt câu trong giao tiếp. Có như thể bạn mới có thể ghi nhớ lâu hơn và linh hoạt hơn trong cách dùng từ. Phương pháp học này hiệu quả đối với tất cả mọi người.
2.1. Khi muốn hỏi bạn làm việc ở đâu?
Một số câu hỏi bạn có thể đặt ra:
- Where are you doing? (Anh/chị đang làm ở chỗ nào thế?)
- What office do you work for? (Anh/chị đang làm cho văn phòng nào?)
Để trả lời các câu hỏi trên, bạn có thể:
Cách để trả lời: I work for + tên tổ chức/văn phòng/công ty mà mình đang làm việc
- I work for a food company (Tôi/Em đang làm việc cho một công ty thực phẩm)
- I work for a foreign advertising corporation (Tôi/Em đang làm việc cho một tập đoàn quảng cáo nước ngoài)
Cách trả lời: I’m a partner in + tên tổ chức/văn phòng/công ty mà mình đang làm việc
- I am a partner in a personal bank in Ho Chi Minh City (Em đang là một thành viên của một ngân hàng tư nhân tại HCM)
- I am a partner in the Marketing department. (Em đang là thành viên của phòng marketing)
2.2. Khi muốn hỏi bạn làm ngành gì?
Một số câu hỏi bạn có thể đặt ra:
- What are you working there? (Anh/chị đang làm gì ở đó?)
- What field are you doing in? (Giờ anh/chị đang làm ngành nào?)
- What type of work are you doing? (Anh/chị đang làm công việc gì thế?)
Để trả lời các câu hỏi trên, bạn có thể:
Cách để trả lời: I am currently in + công việc hiện tại bạn đang làm
- I am a jounarlist. (Tôi/Em giờ đang làm báo)
- I am a writer. (Tôi/Em giờ đang làm nhà văn)
Cách trả lời: I work as a/an + công việc hiện tại bạn đang làm
- I work as a dancer (Tôi/Em đang làm vũ công)
- I work as an music teacher (Tôi/Em đang làm giáo viên thanh nhạc)
Cách dùng: I work in + nghề nghiệp hiện tại bạn đang làm
- I work in human resourse. (Tôi/Em đang làm trong bộ phận nhân sự)
- I work in bank. (Tôi/Em đang làm trong ngân hàng)
- I don’t do any work currently (Hiện giờ thì tôi không có làm gì hết)

Mẫu câu sử dụng từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
2.3. Khi muốn biết về vị trí và tính chất công việc
- I’m a / an + ngành/nghề của bạn: Tôi là…
- I work as + vị trí đang làm việc: Tôi đang làm ở vị trí…
- I work in + lĩnh vực, ngành nghề/mảng, phòng, ban công tác/: Tôi đang làm…
- I work for + tên công ty của bạn: Tôi làm việc cho công ty…
- My current company/office/ corporation is… : Công ty/văn phòng/tập đoàn hiện tại của tôi là…
- I have my personal business: Tôi điều hành công ty của riêng mình
- I’m a intership at… : Tôi đang thực tập ở vị trí…
- I’m working a full-time/part-timejob at…: Tôi đang làm việc toàn thời gian/ bán thời gian tại…
2.4. Khi bạn muốn nói về nhiệm vụ và trách nhiệm trong công việc
- I’m (mainly)responsible for … : Tôi chịu trách nhiệm chính cho….
- I’m in charge of …: Tôi chịu quản lý….
- I have to handle … : Tôi cần xử lý….
- I manage … : Tôi điều hành….
- I have monthly meetings with …: Tôi có các cuộc họp hàng tuần với …
- My work involves… : Công việc của tôi bao gồm …
2.5. When you talk about other related career topics
- I was rather experienced in…. (Tôi có nhiều kinh nghiệm trong…)
- I have a lot of inexperience (Tôi không phải là người có nhiều kinh nghiệm)
- I think I am qualified. (Tôi cho rằng tôi đạt đủ tiêu chuẩn cho công việc)
- I’m quite incompetent. (Tôi không rành nghề lắm cho công việc đó)
- I have a high salary (Tôi có mức lương khá cao)