Trong bài viết này, Mytour sẽ tập trung vào các phrasal verb down cùng với cách sử dụng và ngữ cảnh, cũng như các mẹo và thủ thuật để học chúng một cách hiệu quả.
23+ phrasal verb down phổ biến nhất
Phrasal verbs là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ để tạo ra một nghĩa mới. Phrasal verb down có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
Keep calm
Trở nên bình tĩnh hoặc làm cho ai đó bớt lo lắng, tức giận hơn.
Ví dụ:
- Please calm down and explain what happened. (Hãy bình tĩnh và giải thích điều gì đã xảy ra)
- She tried to calm down her crying baby. (Cô ấy cố gắng làm dịu đứa bé đang khóc)
- It’s important to stay calm down in an emergency situation. (Quan trọng là giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp)
- He had to take deep breaths to calm down before the job interview. (Anh ta phải thở sâu để bình tĩnh trước cuộc phỏng vấn công việc)
- The teacher tried to calm down the students who were arguing. (Giáo viên cố gắng làm dịu học sinh đang tranh luận)
Break apart
To cease functioning or cease operating correctly. (Ngừng hoạt động hoặc ngừng hoạt động đúng cách)
E.g.
- The car broke down on the highway. (Xe hỏng trên đường cao tốc)
- My computer broke down and I lost all my files. (Máy tính của tôi hỏng và tôi mất hết tất cả các tệp)
- The negotiations broke down due to a lack of trust. (Các cuộc đàm phán bị đình trệ do thiếu niềm tin)
- She broke down in tears when she heard the bad news. (Cô ấy rơi vào nước mắt khi nghe tin tồi tệ)
- The company’s production system broke down and caused delays. (Hệ thống sản xuất của công ty bị đình trệ và gây ra sự chậm trễ).
Settle into
To grow more serene and focused, or to commence residing a more stable existence. (Để trở nên bình tĩnh và tập trung hơn, hoặc bắt đầu sống một cuộc sống ổn định hơn).
For example
- She finally settled down and started a family. (Cô ấy cuối cùng đã ổn định cuộc sống và bắt đầu một gia đình).
- After a wild night out, he needed to settle down and focus on his work. (Sau một đêm vui chơi, anh ta cần phải bình tĩnh và tập trung vào công việc).
- It’s time for you to settle down and start taking responsibility. (Đến lúc bạn phải ổn định cuộc sống và chịu trách nhiệm).
- The children need to settle down and concentrate on their homework. (Các em bé cần phải bình tĩnh và tập trung vào bài tập về nhà).
- He needed to settle down and find a stable job. (Anh ta cần phải ổn định cuộc sống và tìm một công việc ổn định).
Withdraw (from something/someone)
To retreat from a position or commitment previously undertaken, often due to pressure or changing circumstances. (Để rút lui khỏi một vị trí hoặc cam kết đã từng thực hiện, thường là do áp lực hoặc thay đổi hoàn cảnh)
For example
- The company backed down from their plans to increase prices. (Công ty từ bỏ kế hoạch tăng giá của họ)
- He refused to back down from his position, despite the criticism. (Anh ấy không đồng ý từ bỏ vị trí của mình, mặc dù bị chỉ trích)
- She backed down from the argument when she realized she was wrong. (Cô ấy rút lui khỏi cuộc tranh luận khi nhận ra mình sai)
- The government backed down from the controversial policy after public outcry. (Chính phủ từ bỏ chính sách gây tranh cãi sau khi có sự phản đối từ công chúng)
- The team decided to back down from the competition due to injuries. (Đội quyết định rút lui khỏi cuộc thi do chấn thương)
Note down
To jot something down quickly, often informally or incidentally. (Ghi lại một cái gì đó nhanh chóng, thường là một cách không chính thức hoặc ngẫu nhiên).
For example
- Can you jot down your email address for me? (Bạn có thể viết lại địa chỉ email của mình cho tôi không?)
- She jotted down some notes during the meeting. (Cô ấy ghi chú lại một số điểm trong cuộc họp)
- I always carry a notebook with me to jot down ideas. (Tôi luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi lại ý tưởng)
- He jotted down the phone number on a napkin. (Anh ta viết lại số điện thoại trên một tấm khăn giấy)
- The teacher asked the students to jot down the homework assignment. (Giáo viên yêu cầu học sinh viết lại bài tập về nhà).
Narrow further
To diminish the number of choices, possibilities, or alternatives. (Để giảm số lượng các lựa chọn, khả năng hoặc phương án)
For example
- We need to narrow down the list of candidates for the job. (Chúng ta cần thu hẹp danh sách ứng viên cho công việc)
- She narrowed down her search for a new apartment to three neighborhoods. (Cô ấy giới hạn tìm kiếm căn hộ mới của mình trong ba khu vực)
- The detective was able to narrow down the suspect list to two people. (Thám tử đã có thể thu hẹp danh sách nghi phạm xuống còn hai người)
- The team needs to narrow down their focus and prioritize their goals. (Đội bóng cần tập trung và ưu tiên mục tiêu của mình)
- The project manager asked the team to narrow down their ideas to the most feasible ones. (Người quản lý dự án yêu cầu đội làm việc tập trung vào những ý tưởng khả thi nhất)
Decline something
To refuse or say no to something, often an offer or request. (Để từ chối hoặc nói không với một cái gì đó, thường là một lời đề nghị hoặc yêu cầu)
For example
- She turned down the job offer because the salary was too low. (Cô ấy từ chối lời đề nghị việc làm vì lương quá thấp)
- He turned down my invitation to the party. (Anh ta từ chối lời mời đến tiệc của tôi)
- The company turned down our proposal for a partnership. (Công ty từ chối đề xuất hợp tác của chúng tôi)
- The landlord turned down our request for a rent reduction. (Chủ nhà từ chối yêu cầu của chúng tôi giảm giá thuê)
- The singer turned down a role in the movie because it didn’t align with her values. (Ca sĩ từ chối vai diễn trong phim vì không phù hợp với giá trị của cô ấy)
Disappoint someone
To make someone feel disappointed by failing to meet their expectations or needs. (Để làm cho ai đó cảm thấy thất vọng vì không đáp ứng được mong đợi hoặc nhu cầu của họ)
For example
- I don’t want to let my parents down, so I work hard to succeed. (Tôi không muốn làm cha mẹ tôi thất vọng, nên tôi cố gắng làm việc chăm chỉ để thành công)
- The team felt like they let their fans down after losing the game. (Đội bóng cảm thấy họ đã làm các fan của họ thất vọng sau khi thua trận đấu)
- She apologized for letting her friend down by not showing up to the event. (Cô ấy xin lỗi vì đã làm bạn của mình thất vọng bằng cách không xuất hiện tại sự kiện)
- The company let its customers down by not delivering on its promises. (Công ty đã làm khách hàng của mình thất vọng bằng cách không thực hiện các cam kết của mình)
- He doesn’t want to let his teammates down, so he’s putting in extra practice time. (Anh ta không muốn làm đồng đội của mình thất vọng, nên anh ta dành thời gian tập luyện thêm)
Focus on something
To begin concentrating on something important or serious. (Để bắt đầu tập trung vào một cái gì đó quan trọng hoặc nghiêm trọng)
For example
- We need to get down to business and start working on the project. (Chúng ta cần bắt đầu làm việc vào dự án)
- He finally got down to studying for the exam after procrastinating for weeks. (Anh ta cuối cùng đã bắt đầu học cho kỳ thi sau khi trì hoãn suốt nhiều tuần)
- The team got down to discussing the issues and coming up with solutions. (Đội bóng bắt đầu thảo luận về các vấn đề và đưa ra các giải pháp)
- Let’s get down to the details of the plan and figure out how to make it happen. (Hãy đi vào chi tiết kế hoạch và tìm cách thực hiện nó)
- After a long break, it’s time to get down to work and be productive. (Sau một thời gian nghỉ dài, đến lúc phải bắt đầu làm việc và sản xuất)
Destroy by fire
To completely obliterate through fire; to incinerate to the ground. (Tiêu diệt hoàn toàn bằng lửa; để đốt thành tro.)
For instance.
- The old building burned down in the middle of the night. (Tòa nhà cổ bị thiêu rụi giữa đêm.)
- The wildfire burned down several homes in the area. (Cháy rừng thiêu rụi nhiều ngôi nhà trong khu vực.)
- The barn burned down and they lost all of their livestock. (Nhà kho bị cháy rụi và họ mất hết gia súc.)
- The hotel burned down in a matter of hours. (Khách sạn bị thiêu rụi chỉ trong vài giờ.)
- The entire forest was burned down due to the negligence of campers. (Toàn bộ khu rừng bị thiêu rụi do sơ suất của những người cắm trại.)
Settle down
To diminish agitation or anxiety; to achieve a more tranquil and relaxed state. (Giảm bớt sự nao núng hoặc lo âu; để đạt được trạng thái bình yên và thư thái hơn.)
For example.
- Just calm down, everything will be okay. (Cứ bình tĩnh, mọi chuyện sẽ ổn thôi.)
- I need to take a few deep breaths to calm down. (Tôi cần hít thở sâu vài lần để bình tĩnh lại.)
- She couldn’t calm down after the accident and needed medical attention. (Cô không thể bình tĩnh sau vụ tai nạn và cần được chăm sóc y tế.)
- The soothing music helped her to calm down. (Âm nhạc êm dịu giúp cô bình tĩnh lại.)
- He had to calm down his angry customers to prevent a scene in the store. (Anh ấy phải trấn an những khách hàng đang giận dữ của mình để ngăn cảnh tượng xảy ra trong cửa hàng.)
Descend
To move downwards or transition from a higher position to a lower one. (Di chuyển xuống hoặc chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp hơn.)
For example.
- The airplane came down smoothly and landed on the runway. (Máy bay hạ cánh êm ái và đáp xuống đường băng.)
- The prices of goods have come down due to the sale. (Giá hàng hóa đã giảm do chương trình giảm giá.)
- The snow is coming down heavily outside. (Bên ngoài tuyết đang rơi dày đặc.)
- The decision ultimately came down to the board of directors. (Quyết định cuối cùng thuộc về ban giám đốc.)
- After the rain stopped, the temperature came down. (Sau khi tạnh mưa, nhiệt độ giảm xuống.)
Initiate a countdown
To begin counting backwards from a specified number to zero, typically in anticipation of an upcoming event or action. (Bắt đầu đếm ngược từ một số nhất định về không, thường là dự đoán cho một sự kiện hoặc hành động sắp xảy ra.)
For example,
- The countdown to the New Year’s Eve started at 10 seconds. (Đồng hồ đếm ngược đến giao thừa bắt đầu sau 10 giây.)
- She counted down the minutes until her flight took off. (Cô đếm ngược từng phút cho đến khi chuyến bay của cô cất cánh.)
- The athletes counted down to the start of the race. (Các vận động viên đếm ngược đến thời điểm bắt đầu cuộc đua.)
- The bomb squad counted down before the explosion. (Đội gỡ bom đếm ngược trước giờ nổ.)
- The audience counted down until the band appeared on stage. (Khán giả đếm ngược đến khi ban nhạc xuất hiện trên sân khấu.)
Decline
To refuse, reject, or say no to an offer, invitation, or request. (Từ chối, từ chối hoặc nói không với một đề nghị, lời mời hoặc yêu cầu.)
For instance.
- She turned down the job offer as it was not what she was looking for. (Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc vì đó không phải là điều cô ấy đang tìm kiếm.)
- The restaurant turned down our reservation because it was fully booked. (Nhà hàng đã từ chối yêu cầu đặt chỗ của chúng tôi vì nó đã hết chỗ.)
- The landlord turned down the request to reduce the rent. (Chủ nhà từ chối yêu cầu giảm tiền thuê nhà.)
- He turned down the music as it was too loud. (Anh ấy tắt nhạc vì nó quá ồn.)
- The company turned down the proposal due to lack of funds. (Công ty đã từ chối đề xuất do thiếu vốn.)
Identify precisely
To precisely determine or identify something or someone; to compel someone to commit or decide. (Để xác định chính xác hoặc nhận dạng một cái gì đó hoặc một ai đó; để ép buộc ai đó cam kết hoặc quyết định.)
For example.
- The detective finally managed to pin down the suspect after months of investigation. (Sau nhiều tháng điều tra, thám tử cuối cùng cũng tìm ra được nghi phạm.)
- It’s difficult to pin down the exact cause of the problem. (Thật khó để xác định nguyên nhân chính xác của vấn đề.)
- She couldn’t pin down the date of the meeting. (Cô không thể xác định ngày của cuộc họp.)
- The boss wants to pin down a date for the meeting with the clients. (Sếp muốn ấn định ngày cho cuộc họp với khách hàng.)
- The interviewer tried to pin down the candidate on his future career goals. (Người phỏng vấn đã cố gắng xác định mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai của ứng viên.)
Take a seat
To sit down oneself or to cause someone to sit down. (Ngồi xuống hoặc khiến ai đó ngồi xuống.)
For instance.
- Please sit down and make yourself comfortable. (Hãy ngồi xuống và làm cho mình thoải mái.)
- She sat down on the bench and took a deep breath. (Cô ngồi xuống băng ghế và hít một hơi thật sâu.)
- The teacher asked the students to sit down and listen to the lecture. (Giáo viên yêu cầu học sinh ngồi xuống và nghe bài giảng.)
- He sat down with his son to have a serious talk about his future. (Anh ngồi xuống với con trai để nói chuyện nghiêm túc về tương lai của mình.)
- The host asked the guest to sit down and enjoy the meal. (Chủ nhà mời khách ngồi xuống và thưởng thức bữa ăn.)
Lower
To cause someone or something to lose their position or authority, or to reduce something to a lesser level. (Làm cho ai đó hoặc cái gì đó mất vị trí hoặc quyền lực của họ, hoặc hạ thấp cái gì đó xuống mức thấp hơn.)
- The scandal could bring down the entire government. (Vụ bê bối có thể làm sụp đổ toàn bộ chính phủ.)
- The heavy winds brought down several trees. (Cơn gió lớn đã làm đổ một số cây.)
- He was brought down by a sudden illness. (Anh ấy bị đánh gục bởi một căn bệnh đột ngột.)
- The new tax laws are expected to bring down the number of tax evaders. (Các luật thuế mới được dự đoán sẽ giảm số người trốn thuế.)
- The high prices brought down the company’s profits. (Giá cả cao đã làm giảm lợi nhuận của công ty.)
Push down
To cause a decrease in the value or quantity of something. (Để làm giảm giá trị hoặc số lượng của một cái gì đó.)
For example.
- The company is trying to drive down production costs. (Công ty đang cố gắng giảm chi phí sản xuất.)
- The new policy is intended to drive down crime rates. (Chính sách mới nhằm giảm tỷ lệ tội phạm.)
- The competition from overseas is driving down prices. (Sự cạnh tranh từ nước ngoài đang đẩy giá xuống.)
- The government wants to drive down unemployment. (Chính phủ muốn giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
- The drought is driving down crop yields. (Hạn hán đang làm giảm năng suất cây trồng.)
Overcome
To surpass or endure a negative reputation or experience. (Vượt qua hoặc chịu đựng một danh tiếng hoặc trải nghiệm tiêu cực.)
For example.
- He’s been trying to live down his scandalous behavior for years. (Anh ấy đã cố gắng sống theo hành vi tai tiếng của mình trong nhiều năm.)
- I hope I can live down that embarrassing moment someday. (Tôi hy vọng một ngày nào đó tôi có thể sống lại khoảnh khắc đáng xấu hổ đó.)
- It takes time to live down a reputation for dishonesty. (Phải mất thời gian để giảm tiếng xấu về sự không trung thực.)
- She’s finally starting to live down her reputation as a troublemaker. (Cô ấy cuối cùng cũng bắt đầu coi thường danh tiếng của mình như một kẻ gây rối.)
- He had a difficult time living down the mistake he made at work. (Anh ấy đã có một thời gian khó khăn để chấp nhận sai lầm mà anh ấy đã mắc phải trong công việc.)
Minimize
To make something appear less important or significant than it actually is. (Làm cho một cái gì đó trông ít quan trọng hoặc ít đáng kể hơn thực tế.)
For example.
- The company tried to play down the negative impact of the data breach. (Công ty đã cố gắng giảm thiểu tác động tiêu cực của việc vi phạm dữ liệu.)
- The coach played down his team’s chances of winning the championship. (Huấn luyện viên đã hạ thấp cơ hội giành chức vô địch của đội mình.)
- She played down her own achievements in order to avoid attention. (Cô hạ thấp thành tích của mình để tránh sự chú ý.)
- He tried to play down his role in the project’s failure. (Anh ấy đã cố gắng hạ thấp vai trò của mình trong sự thất bại của dự án.)
- The politician played down the controversy surrounding his comments. (Chính trị gia đã giảm bớt những tranh cãi xung quanh những bình luận của mình.)
Record
To establish or document. (Thành lập hoặc tài liệu hóa.)
For instance.
- Let’s set down the ground rules for the project before we begin. (Hãy đặt ra các quy tắc cơ bản cho dự án trước khi chúng ta bắt đầu.)
- The company policy is set down in the employee handbook. (Chính sách của công ty được ghi trong sổ tay nhân viên.)
- The terms of the agreement were set down in the contract. (Các điều khoản của thỏa thuận đã được thiết lập trong hợp đồng.)
- He set down his thoughts in a journal. (Anh ấy viết ra những suy nghĩ của mình trong một tạp chí.)
- She set down her goals for the year in a notebook. (Cô ấy đặt mục tiêu trong năm vào một cuốn sổ tay.)
Write down
To take away or dismantle something
For example.
- They took down the old building to make way for a new one. (Họ đã dỡ bỏ tòa nhà cũ để nhường chỗ cho một tòa nhà mới.)
- He took down the old curtains and put up new ones. (Anh ấy tháo những tấm rèm cũ và treo những tấm rèm mới.)
- The crew took down the stage after the concert was over. (Đoàn làm phim đã thu dọn sân khấu sau khi buổi biểu diễn kết thúc.)
- The city decided to take down the statue in the park. (Thành phố quyết định hạ bức tượng trong công viên.)
- She took down the decorations after the party was finished. (Cô ấy tháo đồ trang trí xuống sau khi bữa tiệc kết thúc.)
Reduce gradually
To progressively make something or someone less strong or effective. (Dần dần làm cho một cái gì đó hoặc ai đó yếu đi hoặc kém hiệu quả hơn.)
For instance.
- The constant use has worn down the keyboard on my computer. (Việc sử dụng liên tục đã làm mòn bàn phím trên máy tính của tôi.)
- The stress of the job was wearing her down. (Sự căng thẳng của công việc đã làm cô ấy suy sụp.)
- He was worn down by the demands of caring for his aging parents. (Anh cảm thấy mệt mỏi vì phải chăm sóc cha mẹ già.)
- The disease was wearing down his immune system. (Căn bệnh đã làm suy giảm hệ thống miễn dịch của anh ấy.)
- The heavy traffic was wearing down the road surface. (Giao thông đông đúc đã làm mòn mặt đường.)
Jot down (or make a note of)
To write something in writing (Để viết lại một cái gì đó bằng văn bản)
For instance.
- I need to write down the directions to the restaurant. (Tôi cần viết ra các hướng dẫn đến nhà hàng.)
- The teacher told us to note down the important points of the lecture. (Giáo viên bảo chúng tôi ghi lại những điểm quan trọng của bài giảng.)
- She wrote down the phone number so she wouldn’t forget it. (Cô ghi lại số điện thoại để không quên.)
- He always writes down his ideas in a notebook. (Anh ấy luôn viết ra những ý tưởng của mình vào một cuốn sổ.)
- I made sure to note down the deadline for the project. (Tôi đảm bảo ghi lại thời hạn cho dự án.)
Effective strategies for mastering phrasal verbs
Phrasal Verbs are a crucial part of English, yet they often pose a challenging concept for English learners. However, applying the tips and experiences below will simplify the process of learning Phrasal Verbs.
Learning phrasal verbs in context
One of the best ways to learn phrasal verbs is to study them in context. This means reading or listening to various types of English materials, including books, articles, podcasts, and movies. Learning in context will help you understand how phrasal verbs are used in different situations.
Starting with the most common phrasal verbs
Trong tiếng Anh, có hàng nghìn phrasal verbs, nhưng có một số phrasal verbs được sử dụng thường xuyên hơn những phrasal verbs khác. Bắt đầu bằng việc học những từ phổ biến nhất mà bạn có thể gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Đồng ý với ý nghĩa của các tiểu từ (particles)
Phrasal verbs gồm một động từ và một hoặc hai tiểu từ. Các tiểu từ có thể thay đổi toàn bộ ý nghĩa của động từ.
Ví dụ: “come down” có nghĩa là đi xuống hoặc di chuyển từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn., nhưng “come up” với trợ từ “up” có nghĩa là diễn ra. Hiểu ý nghĩa của các tiểu từ là rất quan trọng để thành thạo các phrasal verbs.
Sử dụng bộ flashcards và các câu hỏi
Flashcards và các câu hỏi là công cụ hiệu quả để học phrasal verbs. Bạn có thể tạo flashcard với một bên là phrasal verbs, bên kia là định nghĩa và ví dụ. Các câu hỏi có thể giúp bạn kiểm tra và củng cố những gì bạn đã học.
Thực hành sử dụng phrasal verbs trong ngữ cảnh
Chỉ có luyện tập mới đem lại kết quả. Sử dụng các phrasal verbs trong các cuộc trò chuyện và viết hàng ngày của bạn. Bạn càng sử dụng chúng, chúng sẽ trở nên tự nhiên hơn.
Sử dụng các hỗ trợ hình ảnh (visual aids, hình ảnh, mindmap, biểu đồ)
Các hỗ trợ hình ảnh có thể giúp bạn nhớ các cụm động từ dễ dàng hơn. Ví dụ, bạn có thể tạo một sơ đồ tư duy về phrasal verbs để giúp bạn nhớ nghĩa của chúng. Bạn cũng có thể sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ để giúp bạn nhớ các phrasal verbs.
Bài tập phrasal verb Down
Bài 1: Đặt phrasal verb vào đúng định nghĩa
- Calm down A. Reduce something to a lower level.
- Break down B. Record something quickly.
- Settle down C. Make someone feel disappointed.
- Back down D. Stop feeling angry or upset.
- Jot down E. Start to feel comfortable in a new place.
Bài 2: Chọn phrasal verb đúng để hoàn thành câu
1. Nhà máy cũ cuối cùng đã __________ sau nhiều năm bị bỏ hoang.
- burnt down
- counted down
- wore down
- wrote down
2. Cô ấy cần phải __________ và tập trung vào việc học của mình.
- calm down
- drive down
- bring down
- stand down
3. Đội bóng phải __________ số lượng cầu thủ cho trận đấu.
- break down
- pin down
- turn down
- settle down
4. Sếp đã __________ quyết định sa thải nhân viên.
- brought down
- backed down
- set down
- lived down
5. Các khách mời được yêu cầu __________ và thưởng thức buổi tiệc.
- come down
- wear down
- sit down
- play down
6. Giáo viên yêu cầu học sinh __________ các điểm chính của bài giảng.
- burn down
- narrow down
- write down
- bring down
7. She was reluctant to climb the mountain due to the steep path.
- break down
- count down
- drive down
- pin down
8. He ought to adjust his expectations and stay realistic.
- settle down
- jot down
- wear down
- turn down
9. She felt guilty for letting her friend down by missing the party.
- brought down
- let down
- stood down
- played down
10. The deadline is approaching, so we need to complete the project swiftly.
- burning down
- counting down
- breaking down
- wearing down
Ex 3. Fill in the blank with the correct phrasal verb.
- The students were asked to __________ the key points of the lecture in their notebooks.
- She needs to __________ and not get so upset about everything.
- The old building finally __________ after years of neglect.
- He decided to __________ from the argument to avoid a fight.
- I need to __________ my suitcase and make sure I have everything I need for the trip.
Answers
Ex 1. Matching Exercise
- Calm down – D. Stop feeling angry or upset.
- Break down – A. Reduce something to a lower level.
- Settle down – E. Start to feel comfortable in a new place.
- Back down – D. Stop feeling angry or upset.
- Jot down – B. Record something quickly.
Ex 2. Multiple Choice Questions:
- a. Burnt down
- a. Calm down
- a. Break down
- b. Backed down
- c. Sit down
- c. Write down
- a. Drive down
- a. Settle down
- b. Let down
- b. Counting down
Ex 3. Fill in the Blank
- Write down
- Calm down
- Burned down
- Back down
- Pack down