1. Tổng hợp các phrasal verb thông dụng với break
Phrasal verbs là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ để tạo ra một nghĩa mới. Phrasal verb down có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
1.1. Break down
Định nghĩa: Hỏng, đổ vỡ, suy sụp
Cách dùng: Break down thường được sử dụng để miêu tả việc hỏng hoặc đổ vỡ một đối tượng nào đó, hoặc miêu tả tình trạng của một người hoặc một tình huống khi họ trở nên suy sụp hoặc không thể tiếp tục với cùng mức độ hiệu quả.
Ví dụ
- My car broke down on the way to work this morning. (Chiếc xe của tôi hỏng trên đường đi làm sáng nay.)
- The bridge broke down after the storm. (Cây cầu bị đổ vỡ sau cơn bão.)
- The negotiations broke down because the two sides could not reach an agreement. (Cuộc đàm phán đổ bể vì hai bên không thể đạt được thỏa thuận.)
- She broke down in tears when she heard the news. (Cô ấy bật khóc khi nghe tin tức đó.)
- The company’s profits have been breaking down over the past few months. (Lợi nhuận của công ty đã suy giảm trong vài tháng qua.)
1.2. Break in
Định nghĩa: Mặc mới, làm mềm dần/ cũ đi, đột nhập
Cách dùng: Break in thường được sử dụng để miêu tả việc làm cho một đôi giày, một chiếc áo, hoặc một đồ vật nào đó cũ dần theo thời gian hoặc để miêu tả việc đột nhập vào một nơi nào đó.
Ví dụ
- I need to break in my new shoes before I wear them to the party. (Tôi cần làm mềm giày mới trước khi đi đến buổi tiệc.)
- He broke in the baseball glove by using it every day for a week. (Anh ấy đã làm cũ chiếc găng bóng chày bằng cách sử dụng nó hàng ngày trong một tuần.)
- The burglars broke in through the window and stole the jewelry. (Những tên trộm đột nhập vào qua cửa sổ và lấy trộm đồ trang sức.)
- The new security guard needs to learn how to break in to the building in case of emergency. (Người bảo vệ mới cần học cách đột nhập vào tòa nhà trong trường hợp khẩn cấp.)
- It took me a few days to break in my new jeans. (Tôi mất vài ngày để làm cho quần jean mới của tôi mềm dần.)
1.3. Break into
Định nghĩa: Bắt đầu làm việc gì đó (thường là không mong muốn)
Cách dùng: Break into thường được sử dụng để miêu tả hành động bắt đầu làm việc gì đó một cách bất ngờ hoặc không mong muốn, thường là trong trường hợp khẩn cấp hoặc phá vỡ kế hoạch ban đầu.
Ví dụ
- The meeting was interrupted when a group of protesters broke into the conference room. (Cuộc họp bị gián đoạn khi một nhóm người biểu tình bất ngờ xông vào phòng hội nghị.)
- I was just about to leave for work when my car alarm went off and I realized someone had broken into it. (Tôi định sắp ra khỏi nhà để đi làm khi báo động của xe tôi và tôi nhận ra ai đó đã đột nhập vào xe của tôi.)
- The thief broke into the house and stole all the valuable items. (Tên trộm đã đột nhập vào nhà và lấy đi tất cả các vật phẩm có giá trị.)
- The company decided to break into the new market by offering a unique product that no one else had. (Công ty quyết định bắt đầu thâm nhập vào thị trường mới bằng cách cung cấp một sản phẩm độc đáo mà không ai khác có.)
- It’s never too late to break into a new career field and pursue your passion. (Chưa bao giờ là quá muộn để bắt đầu tham gia vào một lĩnh vực nghề nghiệp mới và theo đuổi đam mê của bạn.)
1.4. Break out
Định nghĩa: Bùng phát, trốn thoát
Cách dùng: Break out được sử dụng để miêu tả một sự kiện xảy ra bất ngờ và nhanh chóng hoặc để miêu tả hành động của người bỏ trốn hoặc trốn thoát khỏi một tình huống.
Ví dụ
- The fire broke out in the building and people had to evacuate immediately. (Đám cháy bùng phát trong toà nhà và người dân phải sơ tán ngay lập tức.)
- The prisoner managed to break out of jail and has been on the run for a week. (Tù nhân đã thành công trong việc trốn thoát khỏi nhà tù và đã trốn chạy được một tuần.)
- The rash broke out all over her body and she had to see a doctor immediately. (Vết phát ban bùng phát trên toàn bộ cơ thể cô ấy và cô ấy phải đi khám bác sĩ ngay lập tức.)
- The news of the scandal broke out and caused a lot of controversy in the media. (Thông tin về scandal đã bùng phát và gây nhiều tranh cãi trên phương tiện truyền thông.)
- The students broke out into cheers when they heard the announcement that the school was closing early. (Các học sinh hò reo khi nghe tin trường học sẽ đóng cửa sớm.)
1.5. Break away
Definition: separate from a larger group or organization; leave or escape from a situation, especially an undesirable one.
Cách dùng: Break away thường được sử dụng để miêu tả hành động của một cá nhân hoặc một nhóm người tách ra khỏi một tổ chức hoặc một tình huống không mong muốn.
For example
- After years of working for the same company, Jane decided to break away and start her own business. (Sau nhiều năm làm việc cho cùng một công ty, Jane quyết định tách ra và bắt đầu kinh doanh của riêng mình.)
- The group of rebels managed to break away from the government forces and flee to safety. (Nhóm các nổi dậy đã thành công trong việc tách ra khỏi lực lượng chính phủ và chạy thoát đến nơi an toàn.)
- The rock band decided to break away from their label and start producing their own music. (Ban nhạc rock quyết định tách ra khỏi hãng thu âm của họ và tự sản xuất âm nhạc của mình.)
- It’s important to break away from negative thoughts and focus on the positive. (Quan trọng là phải thoát khỏi những suy nghĩ tiêu cực và tập trung vào những điều tích cực.)
- The athlete managed to break away from the pack and win the race. (Vận động viên đã tách ra khỏi đoàn và giành chiến thắng trong cuộc đua.)
1.6. Break off
Định nghĩa: tách hoặc tách một cái gì đó từ một tổng thể lớn hơn; để đột ngột kết thúc một mối quan hệ hoặc cuộc trò chuyện.
Cách dùng: Break off thường được sử dụng để miêu tả hành động của người cắt đứt một mối quan hệ hoặc chia tay.
For example
- I accidentally broke off a piece of the vase when I was cleaning it. (Tôi vô tình cắt đứt một mảnh của bình hoa khi đang lau chùi nó.)
- The climbers had to break off a piece of the rock in order to create a path. (Các nhà leo núi phải cắt đứt một mảnh đá để tạo ra một con đường.)
- The negotiations between the two countries broke off after several hours of discussion. (Các cuộc đàm phán giữa hai quốc gia bị đình chỉ sau vài giờ thảo luận.)
- Tom and Mary decided to break off their engagement and go their separate ways. (Tom và Mary quyết định chia tay và đi theo con đường riêng của họ.)
- The conversation suddenly broke off when the boss entered the room. (Cuộc trò chuyện đột ngột kết thúc khi ông chủ vào phòng.)
1.7. Break down
Định nghĩa: “Break down” có nghĩa là hỏng, suy sụp hoặc phân tích chi tiết cái gì đó để hiểu rõ hơn.
Cách dùng:
- Để miêu tả sự hỏng hóc của thiết bị, phương tiện hoặc hệ thống.
- Để chỉ sự suy sụp hoặc trở thành đối tượng của sự khủng hoảng tâm lý.
- Để chỉ việc phân tích một vấn đề hoặc vật thể để hiểu rõ hơn.
For example
- My car broke down on the highway. (Xe của tôi bị hỏng trên đường cao tốc.)
- After the breakup, she broke down and cried for hours. (Sau khi chia tay, cô ấy suy sụp và khóc suốt nhiều giờ.)
- The technician is trying to break down the computer problem to identify the issue. (Kỹ thuật viên đang cố gắng phân tích vấn đề máy tính để xác định vấn đề.)
- The company’s profits began to break down as the pandemic hit. (Lợi nhuận của công ty bắt đầu suy sụp khi đại dịch bùng phát.)
- The teacher had to break down the complex math problem into smaller steps for the students to understand. (Giáo viên phải phân tích bài toán toán học phức tạp thành các bước nhỏ hơn để học sinh hiểu được.)
1.8. Break off
Định nghĩa: Ngừng đột ngột hoặc cắt đứt một mối quan hệ, một cuộc trò chuyện, hoặc một việc gì đó đang xảy ra.
Cách dùng: thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc tình huống mối quan hệ giữa hai người.
For example
- We had to break off the meeting because the power went out. (Chúng tôi đã phải ngừng cuộc họp vì mất điện.)
- The couple decided to break off their engagement. (Cặp đôi quyết định chia tay.)
- He abruptly broke off the conversation and left the room. (Anh ta đột ngột ngừng cuộc trò chuyện và rời phòng.)
- The company broke off negotiations with the union. (Công ty đã ngừng đàm phán với liên đoàn lao động.)
- She broke off all contact with her ex-boyfriend. (Cô ấy cắt đứt mọi liên lạc với bạn trai cũ của mình.)
1.9. Break through
Định nghĩa: Vượt qua, phá vỡ, đột phá một trở ngại hoặc tình huống khó khăn.
Cách dùng: Break through được sử dụng khi bạn vượt qua một trở ngại, một khó khăn hoặc một thách thức mà trước đó bạn đã gặp phải và không thể giải quyết được.
For example
- After months of hard work, we finally broke through and launched our new product successfully. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, chúng tôi cuối cùng đã vượt qua và phát hành sản phẩm mới thành công.)
- With great effort and determination, she was able to break through her fear of public speaking. (Với sự nỗ lực và quyết tâm, cô ấy đã có thể vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.)
- The firefighters were able to break through the burning building and rescue the people trapped inside. (Các lính cứu hỏa đã có thể đột phá vào tòa nhà đang cháy và giải cứu những người bị mắc kẹt bên trong.)
- The runner broke through the finish line and won the race. (Vận động viên đã vượt qua vạch đích và chiến thắng cuộc đua.)
- The company finally broke through the international market after years of trying to expand globally. (Công ty cuối cùng đã đột phá vào thị trường quốc tế sau nhiều năm cố gắng mở rộng trên toàn cầu.)
1.10. Break through (something)
Định nghĩa: Phá vỡ, xuyên qua, đột nhập qua một chỗ nào đó.
Cách dùng: Break through được sử dụng khi bạn phá vỡ một vật thể nào đó để xuyên qua, đi qua hoặc đột nhập vào một chỗ nào đó.
For example
- The burglar broke through the window and entered the house. (Tên trộm đã đột nhập vào nhà bằng cách phá vỡ cửa sổ.)
- The army was able to break through the enemy’s line of defense and advance further into their territory. (Quân đội đã có thể phá vỡ đường phòng ngự của địch và tiến thêm vào lãnh thổ của họ.)
- The divers had to break through the thick layer of ice to reach the underwater cave. (Các thợ lặn phải phá vỡ lớp băng dày để đến được hang động dưới nước.)
- The construction crew had to break through the rock to build the new tunnel. (Đội ngũ xây dựng phải phá vỡ đá để xây dựng đường hầm mới.)
1.11. Break apart
Định nghĩa: nghĩa đen là tách rời thành từng phần nhỏ hơn; nghĩa bóng là tách nhóm hoặc tổ chức thành các thành phần nhỏ hơn hoặc hủy hoại mối quan hệ.
Cách dùng:
- Khi sử dụng với nghĩa đen, “break apart” thường được dùng để miêu tả việc tách một vật thể hoặc một hệ thống lớn thành các phần nhỏ hơn, hoặc đôi khi để miêu tả việc vỡ nát, bị hư hỏng.
- Khi sử dụng với nghĩa bóng, “break apart” thường được sử dụng để miêu tả việc phá vỡ hoặc chia tách một nhóm hoặc tổ chức thành các phần nhỏ hơn, có thể là do sự xung đột hoặc mâu thuẫn nội bộ.
For example
- The vase fell off the shelf and broke apart into several pieces. (Chiếc bình rơi từ giá lên và vỡ thành vài mảnh.)
- The engineer suggested breaking apart the design into smaller components. (Kỹ sư đề nghị tách thiết kế thành các thành phần nhỏ hơn.)
- The scandal broke apart the company and ruined many relationships. (Vụ bê bối đã làm tan rã công ty và phá hủy nhiều mối quan hệ.)
- The political party was broken apart by internal conflict. (Đảng chính trị bị tan rã bởi xung đột nội bộ.)
- The hurricane broke apart the small coastal town. (Cơn bão đã phá hủy thị trấn ven biển nhỏ.)
1.12. Break the news
Định nghĩa:
“Break the news” means to announce important or difficult news to someone. Typically, this phrase is used to indicate delivering bad or challenging news, especially when the recipient is unaware of it.
Cách dùng:
The phrase “break the news” is often used when you need to inform someone about something difficult or important. It can be used in various situations, from delivering bad news like a loved one passing away to good news like a friend getting married soon.
For example
- I don’t know how to break the news to her that we can’t afford to go on vacation this year. (Tôi không biết phải nói thế nào với cô ấy rằng chúng ta không đủ tiền để đi nghỉ năm nay.)
- He was the one who broke the news to me that I got the job. (Anh ấy là người đã thông báo cho tôi rằng tôi đã được nhận công việc.)
- It’s never easy to break the news that someone has lost their job. (Không bao giờ dễ dàng để thông báo rằng ai đó đã mất việc làm.)
- I’ll let you break the news to your parents about your decision to drop out of college. (Tôi sẽ để bạn nói với cha mẹ của bạn về quyết định nghỉ học đại học của bạn.)
- He looked nervous, as if he had something important to tell me, but didn’t know how to break the news. (Anh ấy trông lo lắng, như thể anh ấy có điều quan trọng muốn nói với tôi, nhưng không biết làm thế nào để thông báo.)
1.13. Break the rules
Định nghĩa:
Break: to violate, infringe
The rules: các quy tắc hoặc các quy định được thiết lập để hướng dẫn hành vi của một nhóm hoặc tổ chức
Cách dùng: Break the rules được sử dụng khi ai đó vi phạm các quy tắc, qui định hoặc chính sách nào đó.
For example
- You can’t break the rules just because you disagree with them. (Bạn không thể phá vỡ các quy tắc chỉ vì bạn không đồng ý với chúng.)
- I know you’re a rebel, but you can’t break the rules all the time. (Tôi biết bạn là một kẻ nổi loạn, nhưng bạn không thể luôn luôn vi phạm các quy tắc.)
- If you break the rules, you’ll have to face the consequences. (Nếu bạn vi phạm các quy tắc, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả.)
- She was expelled from school for breaking the rules. (Cô ta đã bị đuổi học viện vì vi phạm các quy tắc.)
- It’s not fair if some people are allowed to break the rules while others have to follow them. (Điều này không công bằng nếu một số người được phép vi phạm các quy tắc trong khi những người khác phải tuân thủ chúng.)
1.14. Break a leg
Định nghĩa: “Break a leg” là một cụm từ giao tiếp thông dụng được sử dụng để chúc may mắn hoặc thành công cho người nào đó trước khi họ tham gia một hoạt động biểu diễn nào đó, thường là một buổi biểu diễn sân khấu.
Cách dùng: Cụm từ “Break a leg” được sử dụng như một lời chúc may mắn hoặc thành công trước khi một người tham gia vào một hoạt động biểu diễn trên sân khấu. Nó được xem như là một lời chúc phúc đặc biệt cho các diễn viên, nhạc sĩ, vũ công và các nghệ sĩ biểu diễn khác.
For example
- Good luck on your audition! Break a leg! (Chúc may mắn cho buổi thử giọng của bạn! Chúc may mắn nha!)
- The whole cast was nervous before the play, but the director told them to break a leg. (Cả đội diễn viên đều hồi hộp trước buổi diễn, nhưng đạo diễn đã nói với họ hãy phá nát chân.)
- I’m about to give a big presentation at work, and my coworker just wished me “break a leg.” (Tôi sắp có một bài thuyết trình lớn tại công ty, và đồng nghiệp của tôi vừa chúc tôi “Chúc may mắn”)
- Break a leg, honey! I know you’ll be amazing in the school play tonight. (Chúc may mắn nhé, con yêu! Mẹ tin rằng con sẽ diễn xuất tuyệt vời trong buổi biểu diễn của trường tối nay.)
- My friend is a professional ballerina, and she always tells me to break a leg before her performance. (Bạn của tôi là một vũ công chuyên nghiệp, và cô ấy luôn chúc tôi may mắn trước khi biểu diễn.)
1.15. Break the ice
Định nghĩa:
Gây dựng, xây dựng, tạo ra sự thoải mái và không khí vui vẻ trong các tình huống giao tiếp ban đầu.
Làm tan vỡ sự e dè và xa lạ khi mới gặp gỡ nhau.
Cách dùng:
Tạo sự thoải mái khi giao tiếp với ai đó: Gây dựng, tạo sự thoải mái trong việc giao tiếp với ai đó.
Giảm bớt sự căng thẳng và tạo sự thoải mái trong một tình huống: Làm giảm bớt sự căng thẳng và tạo sự thoải mái trong một tình huống.
For example
- I was a bit nervous at first, but I managed to break the ice with my new colleagues by telling them a joke. (Tôi lúc đầu hơi lo lắng nhưng tôi đã thành công trong việc tạo sự thoải mái với đồng nghiệp mới của tôi bằng cách kể cho họ một câu đùa.)
- It can be hard to break the ice at a party where you don’t know anyone. (Đôi khi việc tạo sự thoải mái trong bữa tiệc khi bạn không biết ai đó có thể khó khăn.)
- My friend and I went out for drinks to break the ice and get to know each other better. (Tôi và người bạn đã đi uống để gây dựng và hiểu nhau hơn.)
- The team played a game to break the ice and get to know each other better before starting the project. (Đội đã chơi một trò chơi để tạo sự thoải mái và hiểu nhau hơn trước khi bắt đầu dự án.)
- It’s important to break the ice when meeting someone new to make them feel welcome. (Việc gây dựng sự thoải mái khi gặp một người mới rất quan trọng để họ cảm thấy được chào đón.)
1.16. Reach break-even
Định nghĩa:
Achieve a level of income equal to operating expenses, with no profit or loss.
Economic equilibrium point, where total revenue equals total costs.
Cách dùng:
Break-even is a term used in business and accounting to calculate product costs, manage operating expenses, and profit.
For example
- We need to sell at least 100 units of our product to break even this month. (Chúng tôi cần bán ít nhất 100 đơn vị sản phẩm của chúng tôi để đạt được điểm cân đối kinh tế trong tháng này.)
- The company has been struggling to break even since it started operations. (Công ty đã gặp khó khăn để đạt điểm cân đối kinh tế kể từ khi bắt đầu hoạt động.)
- The business owner is trying to cut costs to break even and start making a profit. (Chủ doanh nghiệp đang cố gắng cắt giảm chi phí để đạt điểm cân đối kinh tế và bắt đầu kiếm lợi nhuận.)
- The break even analysis showed that we need to increase our sales volume by 25% to cover our fixed costs. (Phân tích điểm cân đối kinh tế cho thấy chúng ta cần tăng doanh số bán hàng lên 25% để bù đắp chi phí cố định của chúng ta.)
- The company was able to break even in its first year of operation, which was a great achievement. (Công ty đã đạt được điểm cân đối kinh tế trong năm đầu tiên của hoạt động, đó là một thành công lớn.)
1.17. Break the bank
Định nghĩa:
Spending too much money, leading to a situation where there is not enough money left to continue spending or investing.
Winning a large amount of money at a casino.
Cách dùng:
Break the bank is a term used in common English related to finance and gambling.
For example
- I would love to buy that expensive car, but I don’t want to break the bank. (Tôi muốn mua chiếc xe đắt tiền đó, nhưng tôi không muốn sử dụng quá nhiều tiền.)
- She spent all her savings on a trip to Europe and now she’s broke. She really broke the bank on that one. (Cô ấy đã tiêu hết toàn bộ tiền tiết kiệm của mình cho chuyến đi Châu Âu và bây giờ cô ấy đã hết tiền. Cô ấy thực sự đã sử dụng quá nhiều tiền cho chuyến đi đó.)
- He won $100,000 at the casino last night. He really broke the bank. (Anh ta đã thắng được 100.000 đô la tại sòng bạc tối qua. Anh ta thực sự đã chiến thắng một số tiền lớn.)
- I don’t want to break the bank on this wedding, so I’m trying to keep costs low. (Tôi không muốn sử dụng quá nhiều tiền cho đám cưới này, vì vậy tôi đang cố gắng giữ chi phí thấp.)
- They spent $10,000 on their vacation, but they didn’t break the bank. They had saved up for it. (Họ đã tiêu tốn 10.000 đô la cho kỳ nghỉ của họ, nhưng họ không sử dụng quá nhiều tiền. Họ đã tiết kiệm cho nó.)
1.18. Break the mold
Định nghĩa:
Disrupting rules, traditions, or old patterns to do something different or innovative.
Cách dùng:
Break the mold is a term used in English to indicate changing traditional ways of working or thinking to create something new.
For example
- He broke the mold with his innovative approach to marketing. (Anh ta đã phá vỡ khuôn mẫu với cách tiếp cận tiếp thị sáng tạo của mình.)
- The artist broke the mold with his unique style of painting. (Họa sĩ đã phá vỡ khuôn mẫu với phong cách vẽ độc đáo của mình.)
- The company is trying to break the mold by introducing new and innovative products to the market. (Công ty đang cố gắng phá vỡ khuôn mẫu bằng cách giới thiệu các sản phẩm mới và sáng tạo trên thị trường.)
- The school is looking for teachers who can break the mold and bring new ideas to the classroom. (Trường đang tìm kiếm các giáo viên có thể phá vỡ khuôn mẫu và mang đến những ý tưởng mới cho lớp học.)
- The fashion designer broke the mold by using sustainable and eco-friendly materials in their designs. (Nhà thiết kế thời trang đã phá vỡ khuôn mẫu bằng cách sử dụng các vật liệu bền vững và thân thiện với môi trường trong thiết kế của họ.)
1.19. Break somebody’s heart
Định nghĩa:
Làm tổn thương hoặc gây đau lòng cho ai đó vì một tình huống hoặc hành động nào đó.
Cách dùng:
Break somebody’s heart là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi ai đó cảm thấy đau lòng và buồn bã vì một sự kiện nào đó, thường liên quan đến cảm xúc.
E.g.
- She broke my heart when she told me she was leaving. (Cô ấy khiến cho tôi đau lòng khi nói với tôi rằng cô ấy sẽ ra đi.)
- It would break his mother’s heart if he dropped out of school. (Nếu anh ấy bỏ học thì sẽ làm cho mẹ anh ấy rất đau lòng.)
- Losing the championship game broke the team’s heart. (Thất bại trong trận chung kết đã làm cho toàn đội rất đau lòng.)
- I don’t want to break her heart, but I have to be honest with her. (Tôi không muốn làm cho cô ấy đau lòng, nhưng tôi phải trung thực với cô ấy.)
- He knew he was going to break her heart, but he couldn’t keep living a lie. (Anh ta biết rằng mình sẽ làm cho cô ấy đau lòng, nhưng anh ta không thể tiếp tục sống trong sự dối trá.)
1.20. Break a sweat
Định nghĩa:
Vận động mạnh mẽ đến mức ra mồ hôi và thường liên quan đến việc tập thể dục hoặc làm việc vất vả.
Cách dùng:
Làm việc vất vả đến mức phải ra mồ hôi là một cụm từ tiếng Anh để miêu tả việc làm việc vất vả.
E.g.
- I always break a sweat when I go for a run. (Tôi luôn mồ hôi khi tôi đi chạy.)
- The workout was so intense that we all broke a sweat. (Buổi tập luyện quá khắc nghiệt đến mức chúng tôi đều phải ra mồ hôi.)
- I don’t mind breaking a sweat to get the job done. (Tôi không phiền mồ hôi để hoàn thành công việc.)
- It’s important to break a sweat during exercise to get the full benefit. (Quan trọng để phải ra mồ hôi khi tập thể dục để có được lợi ích đầy đủ.)
- He wasn’t even breaking a sweat while lifting those heavy weights. (Anh ta thậm chí còn không ra mồ hôi khi nâng những tạ nặng đó.)
1.21. Break the silence
Định nghĩa:
Để chấm dứt sự im lặng hoặc tình trạng không nói chuyện trong một tình huống.
Cách dùng:
“Break the silence” là một cụm từ được sử dụng khi muốn mô tả hành động kết thúc sự im lặng hoặc tình trạng không nói chuyện trong một tình huống.
For example
- After a few awkward moments, John finally broke the silence by telling a joke. (Sau vài giây khó xử, John cuối cùng đã kết thúc sự im lặng bằng cách kể một câu chuyện.)
- The tension was so thick you could cut it with a knife, but then someone broke the silence and the mood lightened. (Tình thế đến nỗi bạn có thể cắt bớt nó bằng dao, nhưng sau đó ai đó đã kết thúc sự im lặng và tâm trạng được nhẹ nhàng hơn.)
- Nobody wanted to be the first to speak, but finally someone broke the silence and the meeting began. (Không ai muốn là người đầu tiên nói, nhưng cuối cùng một ai đó đã kết thúc sự im lặng và cuộc họp bắt đầu.)
- The sound of the clock ticking in the background was the only noise until the phone rang, breaking the silence. (Âm thanh của đồng hồ đang kêu phía sau là tiếng động duy nhất cho đến khi điện thoại reo lên, kết thúc sự im lặng.)
- When the teacher walked into the classroom, everyone fell silent. It was the new student who finally broke the silence. (Khi giáo viên bước vào lớp học, tất cả mọi người đều im lặng. Và đến cả học sinh mới cuối cùng cũng đã kết thúc sự im lặng.)
1.21. Break the record
Định nghĩa:
“Break the record” means to surpass or set a new record in an activity, sport, or event.
Cách dùng:
“Break the record” is a phrase commonly used in sports, especially when athletes attempt to surpass previous records. However, it can also be used in any field involving measurement, comparison, and challenge.
For example
- Usain Bolt đã phá vỡ kỷ lục thế giới về chạy 100 mét vào năm 2009. (Usain Bolt broke the world record for the 100-meter sprint in 2009.)
- Các nhà vô địch bóng đá thế giới mới phá vỡ kỷ lục về số điểm ghi được trong một mùa giải. (The new world champion football team broke the record for the number of points scored in a season.)
- Taylor Swift đã thiết lập kỷ lục doanh số bán hàng với album mới nhất của cô. (Taylor Swift broke the record for sales with her latest album.)
- Một nhóm nhà khoa học đã phá vỡ kỷ lục thế giới về tốc độ truyền dữ liệu qua mạng internet. (A group of scientists broke the world record for internet data transmission speed.)
- Michael Phelps đã phá vỡ kỷ lục về số lượng huy chương Olympic giành được trong một kỳ thế vận hội. (Michael Phelps broke the record for the number of Olympic medals won in a single Olympics.)
2. Effective methods for mastering Phrasal verbs with break
Phrasal Verbs are a crucial aspect of English, yet they often pose a challenge for English learners. However, applying the following tips and techniques can make learning Phrasal Verbs easier.
2.1. Studying phrasal verbs in context
One of the best ways to learn phrasal verbs is to study them in context. This means reading or listening to various types of English materials, including books, articles, podcasts, and movies. Learning in context helps you understand how phrasal verbs are used in different situations.
2.2. Starting with the most common phrasal verbs
There are thousands of phrasal verbs in English, but some are more commonly used than others. Start by learning the most common ones that you might encounter in everyday conversations.
2.3. Understanding the meanings of particles
Phrasal verbs bao gồm một động từ và một hoặc hai tiểu từ. Các tiểu từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ. Ví dụ: “break up” có nghĩa là chia tay., nhưng “break through” với trợ từ “though” có nghĩa là một bước đột phá. Hiểu ý nghĩa của các tiểu từ là rất quan trọng để thành thạo các phrasal verbs.
2.4. Using flashcards and quizzes
Flashcards and quizzes are effective tools for learning phrasal verbs. You can create flashcards with one side showing the phrasal verb and the other side providing its definition and example sentences. Quizzes can help you assess your knowledge and reinforce what you have learned.
2.5. Practicing phrasal verbs in context
Practice makes perfect. Use phrasal verbs in your everyday conversations and writing. The more you use them, the more natural they will become.
2.6. Using visual aids (images, mind maps, charts)
Visual aids can help you remember phrasal verbs more easily. For example, you can create a mind map of phrasal verbs to help you recall their meanings. You can also use memory tricks or techniques to help you remember phrasal verbs.
3. Exercises on Phrasal verb with break
Section 1: Matching
Match the phrasal verb on the left with its definition on the right.
Break up A. To start to laugh suddenly and uncontrollably
Break out B. To interrupt a silence or calmness
Break down C. To separate or end a relationship
Break into D. To suddenly begin or occur
Break down E. To enter a place by force
Keys:
- C
- D
- A
- E
- B
Section 2: Multiple Choice
Choose the best phrasal verb to complete each sentence.
1. I can’t believe that joke made me _______.
- A. Break out
- B. Break down
- C. Break up
- D. Break into
2. The storm is about to _______.
- A. Break up
- B. Break down
- C. Break out
- D. Break into
3. I had to _______ my car because it was no longer working.
- A. Break up
- B. Break down
- C. Break out
- D. Break into
4. The burglars _______ the house and stole all of our valuables.
- A. Broke out
- B. Broke up
- C. Broke into
- D. Broke down
5. The silence was _______ by a sudden loud noise.
- A. Breaking up
- B. Breaking down
- C. Breaking out
- D. Breaking into
Keys:
- A
- C
- B
- C
- C
Section 3: Fill in the Blank
Fill in the blank with the correct phrasal verb.
- My relationship with my ex-girlfriend _______ last year.
- The old car _______ on the way to work this morning.
- The police were called after a group of teenagers _______ the abandoned building.
- I couldn’t help but _______ laughing when I saw the funny video.
- I hope the rain will _______ soon so we can go outside.
Keys:
- Broke up
- Broke down
- Broke into
- Break out
- Break up