Mở đầu
MB 1
Năm 1010, vua Lý Thái Tổ đã di dời kinh đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) đến Đại La (Thăng Long – Hà Nội ngày nay). Đây là một sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu thời kỳ phát triển mạnh mẽ của triều đại phong kiến Việt Nam thời đó. Và nhà vua đã ban hành 'Chiếu dời đô' để thông báo cho quần chúng biết về việc di dời đô đó. Tài liệu này vượt ra khỏi tính chất hành chính thông thường, trở thành một tác phẩm vừa có giá trị lịch sử vừa có giá trị văn học độc đáo.
MB 2
Trước khi dời đô về kinh thành Thăng Long, hai triều đình Đinh, Tiền Lê đều đặt đô ở vùng núi hiểm trở, số phận ngắn ngủi, ra đời không bao lâu đã tiêu vong. Là một người đứng đầu đất nước, Lý Công Uẩn có trách nhiệm lớn phải tìm được nơi phù hợp để đặt đô cho đất nước.
MB 3
Lý Công Uẩn (974 – 1028) quê ở châu cổ Pháp, lộ Bắc Giang, nay là làng Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, ông là người thông minh, nhân ái, có tài võ lớn và được biết đến với nhiều chiến công xuất sắc. Dưới thời Tiền Lê, ông được bổ nhiệm làm quan vị Tả thân vệ điện tiền chỉ huy sứ. Khi vua Lê Ngọa Triều qua đời, ông được quan thần tôn làm vua, tức Lý Thái Tổ, với niên hiệu là Thuận Thiên. Vào năm Canh Tuất (1010), Lý Thái Tổ ban hành chiếu bày tỏ ý định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) ra thành Đại La (hay Hà Nội ngày nay). Theo truyền thuyết, khi thuyền của vua đi qua sông dưới chân thành phố, thì bất ngờ thấy một con rồng vàng bay lên. Đây được coi là điềm lành, từ đó Lý Thái Tổ quyết định đổi tên Đại La thành Thăng Long.
MB 4
Lý Thái Tổ, tên thật Lý Công Uẩn (974 – 1028), là người đầu tiên trở thành Hoàng đế của triều Hậu Lý trong lịch sử Việt Nam, trị vì 20 năm, từ năm 1009 đến khi qua đời năm 1028. Ông sinh năm 974, tại hương Diên Uẩn, châu cổ Pháp, lộ Bắc Giang (nay là xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh). Năm 1010, Lý Công Uẩn quyết định dời kinh đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) ra Đại La (sau này đổi tên thành Thăng Long – Hà Nội ngày nay), đổi tên nước từ Đại Cồ Việt thành Đại Việt, mở ra một thời kỳ phát triển mới của dân tộc. Nhân dịp này, ông viết Chiếu dời đô để thông báo quyết định của mình cho toàn bộ dân chúng biết. Đây cũng là tác phẩm duy nhất mà ông để lại cho hậu thế.
MB 5
Trong thời kỳ phong kiến Việt Nam, Lý Công Uẩn nổi tiếng với tầm nhìn xa trải rộng, quan tâm đến vận mệnh quốc gia. Điều này được thể hiện rõ qua quyết định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) đến Đại La (Hà Nội). Sự kiện chính trị này liên quan đến tác phẩm văn học 'Chiếu dời đô'. Với lập luận chặt chẽ, thuyết phục, bức chiếu chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc.
Kết bài
KB 1
Chiếu dời đô là một tác phẩm văn xuôi cổ độc đáo, đặc sắc của tổ tiên để lại. Ngôn từ trang trọng đúng như khẩu khí của một vị đế vương. Nó là sự phản ánh của vẻ đẹp tâm hồn và trí tuệ của Việt Nam. Nó thức tỉnh lòng tự hào và ý chí tự cường mạnh mẽ trong nhân dân ta.
KB 2
Mặc dù là một bài chiếu có ý nghĩa ban bố mệnh lệnh, nhưng Chiếu dời đô của Lí Công Uẩn vẫn rất thuyết phục vì nó hòa hợp với lẽ trời, lòng dân. Tác giả đã sử dụng một hệ thống lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, giọng điệu mạnh mẽ, khỏe khoắn để thuyết phục dân chúng tin và ủng hộ cho kế hoạch dời đô của mình.
KB 3
Tóm lại, qua nghệ thuật lập luận mạch lạc, chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, dẫn chứng thuyết phục, tình cảm chân thành, bài chiếu đã có sức lay động tới trái tim đồng cảm của hàng triệu dân ta thời xưa. Nguyện vọng dời đô của vua được quân thần ủng hộ, cho thấy Lý Thái Tổ là một bậc minh vương sáng suốt. Thông qua bài chiếu, chúng ta cũng thấy được khát vọng của nhân dân về một đất nước độc lập, thống nhất, phản ánh ý chí tự cường của dân tộc Đại Việt đang trên đà phát triển mạnh mẽ, sáng tươi huy hoàng.
KB 4
Chiếu dời đô vẫn duy trì được giá trị của mình cho đến thời điểm hiện tại. Tác phẩm không chỉ thể hiện sự anh minh, sáng suốt trong quan điểm, phân tích vấn đề của Lí Công Uẩn mà còn phản ánh tài năng lập luận phong phú, sắc bén của vị vua anh minh, sáng suốt này.
KB 5
Kết thúc bài chiếu, nhà vua không sử dụng giọng mệnh lệnh của một bậc vua chúa mà dùng giọng đối thoại nhẹ nhàng như một lời tâm tình: “Trẫm muốn dựa vào sự thuận lợi của đất ấy để chọn chỗ ở. Các khanh nghĩ thế nào?”. Giọng đối thoại ấy tạo nên sự đồng cảm giữa nhà vua với thần dân. Triều Lý hùng mạnh là nhờ có những vị quân thần hiểu biết lòng dân đến như vậy.
Nguồn: sưu tầm