Đối với phần lớn các sĩ tử tham gia kỳ thi IELTS thì Speaking Part 3 là một trong những phần thi khó nhất bởi nó đòi hỏi nhiều kiến thức bao quát cũng như khả năng suy luận và ứng biến nhanh của thí sinh. Tuy nhiên, thí sinh vẫn có thể đạt được band điểm cao nếu biết cách vận dung linh hoạt các cấu trúc ghi điểm cho từng dạng câu hỏi khác nhau. Chính vì thế, bài viết sau đây sẽ gợi ý cho thí sinh các cấu trúc nâng điểm trong Speaking Part 3 hay và hiệu quả nhất.
Key takeaways |
---|
|
Các cấu trúc tăng điểm trong Speaking Part 3 dạng “Different kinds of”
Một số mẫu câu hỏi đặc trưng
What are the different kinds of leisure activities that are popular in your country?
What types of programs are generally on television in your country?
What are some of the different kinds of shops in your hometown?
What types of person (parents, teachers, friends, etc) are best to influence young people’s behavior?
What are some indoor games that children play in your country?
Gợi ý các cấu trúc tăng điểm
Cấu trúc “Có”
Thí sinh có thể áp dụng cấu trúc này trong phần mở đầu để paraphrase đề bài trước khi suy nghĩ ra câu trả lời.
There are/is a wide range of … (Có một loạt các…/có rất nhiều…)
There are/is a variety of … (Có một loạt…/có khá nhiều loại…/có nhiều dạng…)
There is an array of …(Có một loạt, một dãy các…/có rất nhiều…)
Ví dụ 1
Question: What kinds of jobs are easy to get in, in a foreign country? (Những loại công việc nào dễ kiếm được ở nước ngoài?)
Answer: Well, in my opinion, there are a wide range of jobs that people can easily apply for in a foreign country. (Chà, theo tôi thì có rất nhiều công việc mà mọi người có thể dễ dàng ứng tuyển ở nước ngoài.)
Ví dụ 2
Question: What are some of the different kinds of shops in your hometown? (Một số loại cửa hàng khác nhau ở quê hương của bạn là gì?)
Answer: Actually, there is quite an array of places to go shopping in my hometown. (Thực tế thì có khá nhiều nơi để đi mua sắm ở quê tôi.)
Cấu trúc “It depends on”
Thí sinh vận dụng cấu trúc này trong trường hợp các ý tưởng sắp liệt kê sẽ được phân chia tùy theo từng nhóm đối tượng khác nhau.
I think it depends on….Probably the most common for [đối tượng 1] is [option 1]. However, another option for [đối tượng 2] is [option 2] (Tôi nghĩ nó phụ thuộc vào…Có lẽ phổ biến nhất đối với…là…Tuy nhiên, một lựa chọn khác dành cho…là…)
Question: What are the different kinds of leisure activities that are popular in your country? (Các loại hoạt động giải trí phổ biến ở nước bạn là gì?)
Answer: Well, I think it depends on the age of the person. Probably the most common for young people is playing games because it’s a lot of fun and they can easily make friends from all over the world. However, another option for the elderly is walking in their free time, I guess this might be because it helps them to relax and in accordance with their health.
(Vâng, tôi nghĩ rằng nó phụ thuộc vào độ tuổi. Có lẽ hoạt động phổ biến nhất đối với người trẻ là chơi game vì nó rất vui và họ có thể dễ dàng kết bạn từ khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, một lựa chọn khác đối với người cao tuổi là đi bộ trong thời gian rảnh rỗi, tôi đoán có thể là do hoạt động này giúp họ thư giãn và phù hợp với sức khỏe của họ.)
Cấu trúc “ Thường thấy”
Thí sinh có thể dùng cấu trúc này trong phần thi khi cần mô tả chi tiết hay nhấn mạnh về mức độ phổ biến của một lựa chọn nào đó được liệt kê.
It’s common to see + Clause ( Người ta thường thấy…)
Question: What are some indoor games that children play in your country? (Một số trò chơi trong nhà mà trẻ em ở nước bạn hay chơi là gì?)
Answer: Well, actually, there are a variety of indoor games that kids really enjoy playing in my nation. One of the most popular games is playing chess, it’s common to see Vietnamese children play chess with each other in their leisure time. Another option is Hide & Seek game, in which one person covers his or her eyes and counts aloud while the other players hide. When finishing counting, that person will begin seeking the hiders. I’d have to say that they are popular games in the childhood of any child in my hometown.
(Thực ra, có rất nhiều trò chơi trong nhà mà trẻ em ở đất nước tôi thực sự thích chơi. Một trong những trò chơi phổ biến nhất là chơi cờ, người ta thường thấy trẻ em Việt Nam chơi cờ với nhau trong thời gian rảnh rỗi. Một lựa chọn khác là trò chơi trốn tìm, một người bịt mắt và đếm to trong khi những người chơi khác trốn. Khi đếm xong, người đó sẽ bắt đầu tìm kiếm những người đi trốn. Tôi phải nói rằng chúng là những trò chơi phổ biến trong tuổi thơ của bất kỳ đứa trẻ nào ở quê tôi.)
Các cấu trúc tăng điểm trong Speaking Part 3 dạng “So sánh”
Một số câu hỏi mẫu đặc trưng
What differences are there in the topics that men and women discuss?
Do young people prefer to do different activities than older people?
What’s the difference between living in the city and in the countryside?
How are shops today different from the shops when you were younger?
What are some of the differences in the types of homes that people live in these days compared to the past?
Gợi ý các cấu trúc tăng điểm
Cấu trúc “Rõ ràng là”
Thí sinh dùng cấu trúc này để khái quát về sự khác biệt giữa hai đối tượng được nêu ra ở đề bài trước khi paraphrase lại câu hỏi.
It’s obvious that + Clause (Rõ ràng rằng…)
Question: How are shops today different to the shops when you were younger? (Các cửa hàng ngày nay khác với các cửa hàng khi bạn còn trẻ như thế nào?)
Answer: Well, it’s obvious that there are a number of differences between shops these days and the shops when I was young. (À, rõ ràng là có một số khác biệt giữa các cửa hàng ngày nay và các cửa hàng khi tôi còn trẻ.)
Cấu trúc “Trong khi đó”
Đối với dạng câu hỏi yêu cầu so sánh sự khác biệt thì cấu trúc Whereas là một dạng cấu trúc mà thí sinh nên ưu tiên sử dụng trong quá trình trả lời câu hỏi để các luận điểm đối nghịch được liên kết chặt chẽ với nhau hơn, đồng thời thấy rõ sự tương phản giữa chúng.
S1 +V1, whereas S2 + V2
Whereas S1+ S1, S2+ V2
Question: What differences are there in the topics that men and women discuss? (Có sự khác biệt nào trong các chủ đề mà đàn ông và phụ nữ thảo luận?)
Answer: Well, obviously the topics that men and women discuss differ in a variety of ways. Men have a tendency to talk about sports when they get together, whereas women are more likely to chat about topics like shopping or health and beauty care. (Rõ ràng là các chủ đề mà đàn ông và phụ nữ thảo luận khác nhau theo nhiều cách. Đàn ông có xu hướng nói về thể thao khi họ gặp nhau, trong khi phụ nữ thì thích trò chuyện về các chủ đề như mua sắm hay chăm sóc sức khỏe và làm đẹp.)
Cấu trúc “Một sự tương phản sau đó có thể là”
Thí sinh có thể áp dụng mẫu câu này trong quá trình phát triển và mô tả các luận điểm kế tiếp để các cấu trúc trong phần trả lời được đa dạng và phong phú hơn. Đây cũng là một trong những yếu tố giúp nâng cao band điểm trong IELTS Speaking Part 3.
A subsequent contrast could be that … On the other hand, … (Một sự tương phản tiếp theo có thể kể đến là…Mặt khác,..)
Question: What’s the difference between living in the city and in the countryside? (Sự khác biệt giữa sống ở thành phố và ở nông thôn là gì?)
Answer: Actually, it’s obvious that there are a lot of differences between living in the metropolises and in the countryside. Whereas a city has a wide range of advanced systems to manage transportation or communication, the countryside does not have many facilities. A subsequent contrast could be that living in rural areas offers more open space, fresher air, and purer water since it is less polluted. On the other hand, air pollution and noise pollution are easily identifiable in city life, which leads to urban dwellers being more susceptible to respiratory diseases than those living in rural areas.
(Trên thực tế, rõ ràng có rất nhiều sự khác biệt giữa việc sống ở các đô thị và ở nông thôn. Trong khi một thành phố có nhiều hệ thống tiên tiến để quản lý giao thông vận tải hoặc thông tin liên lạc, vùng nông thôn không có nhiều phương tiện như thế. Một sự tương phản tiếp theo có thể là sống ở nông thôn có nhiều không gian thoáng đãng hơn, không khí trong lành hơn và nước tinh khiết hơn vì nó ít bị ô nhiễm hơn. Mặt khác, ô nhiễm không khí và ô nhiễm tiếng ồn rất dễ nhận thấy trong cuộc sống thành thị, điều này dẫn đến việc người dân thành thị dễ mắc các bệnh về đường hô hấp hơn so với người sống ở nông thôn.)
Các cấu trúc tăng điểm trong Speaking Part 3 dạng “Dự đoán”
Một số mẫu câu hỏi đặc trưng
Do you think people will have more leisure time in the future?
What will your country be like in 50 years?
How do you think housing will change in the future?
Do you think that people in the future will solve many environmental and social problems that we are still facing nowadays?
Gợi ý các cấu trúc tăng điểm
Cấu trúc “Dự đoán tương lai khó khăn”
Trước khi đưa ra các dự đoán hay nhận định về những sự việc trong tương lai theo yêu cầu từ đề bài, thí sinh có thể áp dụng cấu trúc sau để mở đầu cho phần trả lời.
It’s difficult to predict the future, but I think that… (Thật khó để dự đoán tương lai, nhưng tôi nghĩ rằng…)
Question: Do you think we will get the news in different ways in the future? (Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ nhận được tin tức theo những cách khác nhau trong tương lai không?)
Answer: Obviously, it’s difficult to predict the future, but I think that with the rapid development of information technology, we will totally be able to get news through more advanced means. (Rõ ràng, rất khó để dự đoán tương lai, nhưng tôi nghĩ rằng với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, chúng ta hoàn toàn có thể nhận được tin tức thông qua các phương tiện tiên tiến hơn.)
Cấu trúc “Có khả năng cao sẽ”
Thí sinh có thể sử dụng mẫu câu này để mở đầu cho các dự đoán cần trình bày.
There is a strong possibility that + Clause (Có một khả năng mạnh mẽ rằng…)
Question: Some people predict that studying from home will be very popular in the future. Do you agree?
Answer: From my point of view, this is entirely possible. After the COVID-19 pandemic, we cannot deny the importance of the Internet, thanks to it, students can still continue their learning with high efficiency. Therefore, there is a strong possibility that more and more people will choose to study online at home in the coming years.
(Theo quan điểm của tôi thì điều này hoàn toàn có thể xảy ra. Sau nạn dịch COVID-19, chúng ta không thể phủ nhận tầm quan trọng của mạng Internet, nhờ có nó mà học sinh vẫn có thể tiếp tục việc học của chúng với hiệu quả cao. Do đó, có khả năng cao rằng ngày càng có nhiều người lựa chọn phương pháp học trực tuyến tại nhà trong những năm sắp tới. )
Cấu trúc “Dễ dàng dự đoán rằng”
Đây là một trong những cấu trúc phổ biến khi cần trình bày những quan điểm mang tính dự đoán mà thí sinh có thể tham khảo cho phần trả lời trong Speaking part 3.
It’s foreseeable that … (Có thể thấy trước rằng…)
Question: How do you think housing will change in the future? (Bạn nghĩ nhà ở sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
Answer: Well, I have to admit that I don’t know much about architecture, so it’s hard for me to predict the future, but I suppose that there won’t be much change in terms of the design of houses from the outside. However, it’s foreseeable that it will be the insides of homes that change the most, with the outstanding development of science and technology, I believe that furniture and home equipment will become more advanced, making people's lives more comfortable.
(Tôi phải thừa nhận rằng tôi không biết nhiều về kiến trúc, vì vậy thật khó để tôi dự đoán tương lai, nhưng tôi cho rằng sẽ không có nhiều thay đổi về mặt thiết kế nhà ở từ bên ngoài. Tuy nhiên, có thể thấy trước rằng bên trong ngôi nhà sẽ là những thứ được thay đổi nhiều nhất, với sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, tôi tin rằng nội thất và thiết bị gia dụng sẽ trở nên tiên tiến hơn, giúp cuộc sống của con người tiện nghi hơn.)
Các cấu trúc tăng điểm trong Speaking Part 3 dạng “Bày tỏ quan điểm”
Một số mẫu câu hỏi đặc trưng
Do you think young people spend too much time on the Internet?
Why do so many people move from the countryside to cities?
Is it useful to have a gap year between high school and university?
Gợi ý các cấu trúc tăng điểm
Cấu trúc “Đó là một câu hỏi gây tranh cãi
Thí sinh có thể áp dụng mẫu câu này trong phần mở đầu để có thêm thời gian suy nghĩ cho các quan điểm cần trình bày kế tiếp để tránh việc i’m lặng quá lâu vì bí ý tưởng.
That’s a controversial question, but in my opinion, … (Đó quả là một câu hỏi gây tranh cãi, nhưng theo quan điểm của tôi thì…)
Question: Is it useful to have a gap year between high school and university?
Answer: Well, that’s a controversial question, but in my opinion, students who have graduated from high school should take a year off before enrolling in college or university because it will provide them with numerous opportunities and benefits. Obviously, young people can take advantage of the gap year to experience many different jobs, thereby orienting themselves to a career that is suitable for them and choosing the right field of study in the future. Moreover, they can also travel and gather knowledge about different cultures and countries during that time period.
(Vâng, đó là một câu hỏi gây tranh cãi, nhưng theo tôi, học sinh đã tốt nghiệp trung học phổ thông nên nghỉ một năm trước khi đăng ký vào cao đẳng hoặc đại học vì nó sẽ mang lại cho họ nhiều cơ hội và lợi ích. Rõ ràng, các bạn trẻ có thể tận dụng một năm nghỉ để trải nghiệm nhiều công việc khác nhau, từ đó định hướng cho mình ngành nghề phù hợp và lựa chọn đúng ngành học trong tương lai. Hơn nữa, họ cũng có thể đi du lịch và thu thập kiến thức về các nền văn hóa và quốc gia khác nhau trong khoảng thời gian đó.)
Cấu trúc “Từ góc độ xã hội/giáo dục/môi trường
Khi cần trình bày quan điểm của mình về một vấn đề xã hội, giáo dục hoặc môi trường thì cụm từ này là một cách dùng hay mà thí sinh có thể tham khảo.
From a societal/educational/environmental standpoint, Clause (Từ quan điểm xã hội/giáo dục/môi trường thì…)
Question: Should schools focus on preparing students for their future careers? (Các trường có nên tập trung vào việc chuẩn bị cho sinh viên nghề nghiệp tương lai của họ không ?)
Answer: I couldn't agree more. In my view, the educational system should prioritize equipping students for their future professional lives. Considering societal aspects, employers require candidates with diverse practical skills pertinent to their roles such as communication or negotiation abilities, whereas many educational institutions nowadays excessively emphasize theoretical aspects.
(I couldn't agree more. From my perspective, I firmly believe that the education system should prioritize preparing students for their future working lives. From a societal standpoint, employers seek candidates with various practical skills relevant to their jobs, such as communication or negotiation skills, while most schools nowadays overly emphasize theoretical aspects.)