1. Đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn là một trong những khái niệm cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Trung mà bạn không thể bỏ qua khi luyện thi HSK 2. Hãy nhớ cách sử dụng 10 đại từ nghi vấn sau để đạt điểm cao trong phần này của đề thi HSK 2.
- 什么? (Shénme?): Cái gì?
Có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với danh từ sau đó.
Ví dụ sau:
你 在 想 什 么? (Nǐ zài xiǎng shénme?): Bạn đang suy nghĩ về điều gì?
你 叫 什 么 名 字? (Nǐ jiào shénme míngzì?): Tên của bạn là gì?
- 谁? (Shéi): Ai?
Đối tượng được sử dụng để hỏi về người.
他 是 谁? (Tā shì shéi?): Anh ấy là ai?
谁 是 他 的 朋 友? (Shéi shì tā de péngyǒu?): Ai là bạn của anh ấy?
- 哪 里 (Nǎlǐ) = 哪儿 (Nǎ'er): Ở đâu, nơi nào
Ví dụ như:
你 家 在 哪 儿? (Nǐ jiā zài nǎ'er?): Nhà bạn ở đâu?
-哪 (Nǎ): Là cái nào?
哪 + Lượng từ + Danh từ
Ví dụ:
哪 本 杂 志 是 他 的? (Nǎ běn zázhì shì tā de?): Tạp chí nào là của anh ấy?
- 多 少? (Duōshǎo?): Bao nhiêu?
Ví dụ:
这 本 杂 志 giá bao nhiêu? (Zhè běn zázhì duōshǎo qián?): Cuốn tạp chí này bao nhiêu tiền?
- 几? (Jǐ): Bao nhiêu? (Dùng khi hỏi với số lượng nhỏ hơn 10)
Ví dụ:
你 有 几 本 杂 志? (Nǐ yǒu jǐ běn zázhì?): Bạn có bao nhiêu quyển tạp chí?
- 怎 么? (Zěnme?) Làm thế nào? Tại sao?
Ví dụ:
你 怎 么 đến cửa hàng? (Nǐ zěnme qù shāngdiàn?): Bạn đến cửa hàng bằng cách nào?
Cô ấy tại sao không ở đây? (Tā zěnme bùzài zhèlǐ?): Tại sao cô ấy không ở đây?
他 怎 样 赚 钱 呢? (Tā zěn yàng zhuàn qián ne?): Anh ấy kiếm tiền như thế nào?
- 怎 么 样? (Zěnme yàng?): Thế nào?
Ví dụ:
最 近, 你 的 生 活 如 何? (Zuìjìn, nǐ de shēnghuó rúhé?): Gần đây cuộc sống của bạn thế nào?
- 为何? (Wèihé?): Tại sao?
Ví dụ:
她 为何 不 喜 欢 我? (Tā wèihé bù xǐhuān wǒ?): Tại sao cô ấy không thích tôi.
2. Trợ từ kết cấu “的”
- Sử dụng để kết nối tính từ và danh từ để tạo thành cụm danh từ
Công thức: Định ngữ + Trợ từ kết cấu “的” + Trung tâm ngữ
+ Định ngữ: Phần mở rộng biểu thị tính chất, sở hữu của sự vật, con người.
Định ngữ có thể là cụm từ chủ vị, danh từ, đại từ hoặc tính từ
+ Trung tâm ngữ: Chủ thể chính được đề cập trong cụm từ chủ vị, danh từ đó.
3. Động từ ý chí
Động từ năng nguyện là trọng tâm mà bạn sẽ tập luyện trong khóa học HSK 2 tại Trung tâm Tiếng Trung Mytour. Hiểu rõ cách sử dụng động từ năng nguyện giúp bạn biểu đạt mong muốn, khả năng, yêu cầu hay khát vọng của bản thân.
Dưới đây là các động từ năng nguyện có thể bạn sẽ gặp trong bài thi HSK 2
- 想 (Xiǎng): Muốn
Diễn đạt mong muốn và ý muốn theo hướng cá nhân nhưng có thể không thực hiện được.
Ví dụ:
你 想 去 中国 旅游 吗? (Nǐ xiǎng qù zhōngguó lǚyóu ma?): Bạn có muốn đi du lịch Trung Quốc không?
- 要 (Yào): Tạm dịch nghĩa là “muốn, phải”
Biểu thị ý muốn chủ quan và quyết tâm thực hiện.
Dạng phủ định là “不 要” dịch nghĩa là “đừng, đừng có” được sử dụng trong các lời khuyên.
Ví dụ:
我 打 算 去 中 国 留 学. (Wǒ dǎsuàn qù zhōngguó liúxué): Tôi định đi du học Trung Quốc.
你 别 买 这 本 杂 志. (Nǐ bié mǎi zhè běn zázhì.): Bạn đừng mua cuốn tạp chí này.
- 不 需要 (Bù xūyào): Không cần
Biểu thị nhu cầu khách quan, có nghĩa là “không cần”, dạng khẳng định là 需要 (cần, cần có)
Ví dụ:
我 不 需要 你 做 这 件 事情, 那 是 他 的 事。(Wǒ bù xūyào nǐ zuò zhè jiàn shìqíng, nà shì tā de shì): Tôi không cần bạn làm điều này, đó là việc của anh ấy.
- 能 (Néng): Có thể, có khả năng
Ví dụ:
你 能 说 英 语 吗? (Nǐ néng shuō yīngyǔ ma?): Bạn có thể nói tiếng Anh không?
Biểu thị khả năng và năng lực, có thể dùng để diễn đạt sự thật hiển nhiên hoặc dự đoán.
For example:
明天 可能 会 是 晴天. (Míngtiān kěnéng huì shì qíngtiān): Ngày mai có thể sẽ là trời nắng
- 能力 (Nénglì): Khả năng, năng lực
Biểu thị khả năng hoặc năng lực để thực hiện một việc gì đó. Dạng phủ định là “无法” (Wúfǎ): Không có khả năng, không thể.
- Biểu thị cho phép, được phép làm điều gì đó. Dạng phủ định để biểu thị sự cấm đoán là “不 可 以” (Bù kěyǐ)
As an example:
你 能 用 英文 说 吗? (Nǐ néng yòng yīngwén shuō ma?): Bạn có thể sử dụng tiếng Anh để nói không?
- 可能 (Kěnéng): Có thể, có lẽ, có khả năng…
Dùng để biểu thị sự phỏng đoán, dự đoán
For instance:
Ngày mai có thể có mưa tuyết.
4. Câu liên kết trong tiếng Trung
Trong câu có một động từ được hình thành bởi hai động từ và có cùng chủ ngữ được gọi là câu liên kết.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ 1 + Tân ngữ + Động từ 2
Dựa trên mối quan hệ giữa hai động từ, câu liên kết được chia thành hai loại sau:
- Biểu thị hai tình huống, hành động diễn ra liên tục hoặc theo trình tự. Hành động trước phải kết thúc trước khi hành động sau có thể xảy ra.
- Động từ sau biểu thị mục đích của động từ trước.
Ví dụ:
Tôi đến cửa hàng để mua tạp chí và sách.
5. Giới từ 在
Khi tham gia vai trò của giới từ 在 để chỉ vị trí, nơi diễn ra hành động đó
Ví dụ:
Tôi đến du lịch ở Trung Quốc: 我 在 中 国 旅 行. (Wǒ zài zhōngguó lǚxíng)
Dùng để chỉ hoạt động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại
Ví dụ:
Chúng tôi đang thảo luận về văn học: 我 们 正 在 讨 论 文 学. (Wǒmen zhèngzài tǎolùn wénxué)
6. Từ “有”
Từ “有” biểu thị sự tồn tại, sở hữu
Cấu trúc:
- Dạng khẳng định: Chủ ngữ + “有” + Trạng ngữ
- Dạng phủ định: Chủ thể + “không” + Trạng ngữ
- Câu hỏi chính phản: Chủ thể + “có không” + Trạng ngữ.
Ví dụ:
- Diễn đạt sự sở hữu
Ví dụ:
我 有 三 本 杂 志. (Wǒ yǒusān běn zázhì): Tôi đang sở hữu 3 cuốn tạp chí
- Diễn đạt sự tồn tại
Ví dụ:
班里有很多学生 (Bān li yǒu hěnduō xuéshēng): Trong lớp học có rất nhiều học sinh.
Nắm rõ nội dung ngữ pháp trọng tâm trong đề thi HSK 2 rất quan trọng. Điều này sẽ là cơ sở giúp bạn hiểu rõ hơn, chuẩn bị cho việc tiến lên các cấp độ cao hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học thi HSK 2 uy tín, Mytour là một lựa chọn đáng cân nhắc. Chúc bạn thành công!