I. Một số thành ngữ tiếng Anh về tình bạn
Dưới đây là 15 Idioms về tình bạn và vẫn được Mytour tiếp tục cập nhật mới.
1. Establish friendships
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn đầu tiên mà Mytour muốn chia sẻ với bạn là từ “Establish friendships”. Establish friendships là gì? Cụm từ này mang ý nghĩa là “hành động tạo ra mối quan hệ bạn bè với ai đó, từ đó hình thành một tình bạn bền vững với nhau”. Ví dụ cụ thể:
-
- I hope Anna will soon make friends at school because she feels so lonely now (Tôi hy vọng Anna sẽ sớm kết bạn ở trường vì bây giờ cô ấy cảm thấy rất cô đơn).
- The child tried to make friends with the dog (Đứa trẻ cố gắng kết bạn với con chó).
2. Foster connections
Establish connections là gì? Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn này mang ý nghĩa “thiết lập mối quan hệ bạn bè giữa những người rất khác biệt với nhau (về sở thích, địa vị xã hội, hoặc tính cách...)”. Cụm từ này thường được sử dụng với giới từ between. Ví dụ cụ thể:
-
- Nowadays, there are networking events for professionals who want to build bridges in their industries (Ngày nay, có các sự kiện kết nối dành cho các chuyên gia muốn xây dựng tình bạn trong ngành của họ).
- A local charity is working to build bridge between different groups in the area (Một tổ chức từ thiện địa phương đang làm việc để xây dựng tình bạn giữa các nhóm khác nhau trong khu vực).
3. People with similar interests stick together
People with similar interests stick together là gì? Đây là một trong những idiom về tình bạn mà Mytour muốn giới thiệu đến với Mytourpies. People with similar interests stick together là cụm từ dùng để chỉ những người có điểm chung với nhau như: sở thích, thú vui, có cái nhìn cuộc sống giống nhau,... Ví dụ cụ thể:
-
- My friend prefers the same gifts as me. Well, birds of a feather flock together (Bạn tôi thích những món quà giống như tôi. Chà, những người có điểm chung với nhau).
Oh behold the assembly of those VIPs. They are akin in nature and tend to congregate together (Ồ, hãy nhìn vào nhóm VIPs đó. Họ có tính cách tương đồng và thường tụ tập cùng nhau).
4. Comrade of humans
Comrade of humans là cái gì? Idiom về tình bạn này mang ý nghĩa là “người bạn thân thiết của con người (cụm từ này sẽ dùng để chỉ chó)”. Ví dụ cụ thể:
The regulations would permit humanity’s faithful companion to enter public housing projects (Các quy định sẽ cho phép người bạn đồng hành trung thành của loài người vào các dự án nhà ở công cộng).
- A dog is undoubtedly a man’s best friend (Không nghi ngờ gì nữa, chó là người bạn tốt nhất của con người).
5. To be inseparable
To be inseparable là gì? Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn này mang ý nghĩa “những người vô cùng thân thiết với nhau, họ có mối liên hệ gần gũi, luôn đi cùng nhau như hình với bóng, không thể tách rời”. Ví dụ cụ thể:
-
- We have become somewhat joined at the hip (Chúng tôi đã phần nào trở nên thân thiết với nhau).
She and her sibling were inseparable during their childhood (Cô ấy và người anh/em của cô ấy đã không thể tách rời khi còn nhỏ).
6. To understand each other perfectly
To understand each other perfectly là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh về tình bạn. Idiom về tình bạn này mang ý nghĩa là những người có chung tiếng nói, tâm đầu ý hợp. Ví dụ cụ thể:
-
- He and I will never get along. We just don't speak the same language (Anh ấy và tôi sẽ không bao giờ hợp nhau. Chúng tôi không có chung tiếng nói).
Our communication is in sync, and our interests align (Chúng tôi tâm đầu ý hợp, chia sẻ những sở thích giống nhau).
7. To establish rapport with someone
The next English friendship idiom that Mytour wishes to introduce to you is the idiom “to get along/on with someone”. To get along/on with someone means “to have a good relationship with someone/harmonize with someone”. Specific example:
-
- It's impossible to get along with him (Không thể hòa hợp với anh ta được).
- They seemed to be getting along fine (Họ dường như đang hòa thuận với nhau).
8. To be fully acquainted with someone
To be fully acquainted with someone là gì? Đây chính là một thành ngữ tiếng Anh về tình bạn. To be fully acquainted with someone mang ý nghĩa là “biết tuốt về ai đó”.
-
-
- I just think you should know a person inside out before you decide to marry them (Tôi chỉ nghĩ rằng bạn nên biết tuốt một người trước khi bạn quyết định kết hôn với họ).
-
He stutters, but he worked as my caddy for five years and he knows the game inside out (Anh ấy nói lắp, nhưng anh ấy đã làm việc như một người đưa gậy golf của tôi trong 5 năm và anh ấy biết rõ về trò chơi).
9. A comforting presence
A comforting presence là gì? Thành ngữ về tình bạn tiếng Anh mang ý nghĩa “một người ở bên lắng nghe và động viên bạn khi bạn buồn hay gặp khó khăn”. Ngoài ra, A comforting presence còn là sự lắng nghe và động viên khi bạn buồn hay gặp khó khăn. Ví dụ cụ thể:
-
-
- I wish you'd been here when my mother died and I needed a shoulder to cry on (Tôi ước gì bạn ở đây khi mẹ tôi mất và tôi cần một người ở bên lắng nghe).
-
He provided me with a comforting presence when my husband left me (Anh ấy đã đem lại cho tôi sự an ủi khi chồng tôi rời bỏ tôi).
10. Tightly-knit
Tightly-knit là gì (idiom về tình bạn), tightly-knit mang ý nghĩa là gắn bó khăng khít với nhau. Ví dụ cụ thể:
Jess is a reserved, intense child from a large, tightly-knit farm family in Washington (Jess là một đứa trẻ dè dặt, mạnh mẽ từ một gia đình nông trại lớn, gắn bó khăng khít ở Washington).
We possess a skilled, tightly bonded team (Chúng tôi sở hữu một đội ngũ tài năng, chặt chẽ kết nối với nhau).
11. Similar as two peas in a pod
Similar as two peas in a pod là cái gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh về tình bạn vô cùng phổ biến. Similar as two peas in a pod có ý nghĩa là “giống nhau về sở thích, tính cách, hoặc thậm chí cả đức tin”. Ví dụ cụ thể:
-
- Those people have the same wacky sense of humor, they're truly like two peas in a pod (Những người đó có cùng một khiếu hài hước kỳ quặc, họ thực sự giống như về tính cách).
My sibling and I resemble two peas in a pod. We both share a fondness for similar things (Anh chị em tôi giống nhau như hai giọt nước. Cả hai chúng tôi đều có sở thích chung).
12. Be in harmony
Be in harmony là gì? Thành ngữ này ám chỉ cùng suy nghĩ hoặc cùng hành động. Ví dụ:
-
- He doesn't think they are on the same page regarding this (Anh ấy không nghĩ rằng họ suy nghĩ giống nhau về điều này).
We require environmentalists and businesses to be in agreement with each other to enhance situations (Chúng tôi cần các nhà môi trường và doanh nghiệp đồng thuận với nhau để cải thiện tình hình).
13. Form a friendship
Một thành ngữ tiếng Anh về tình bạn tiếp theo mang ý nghĩa “thành lập một mối quan hệ bạn bè”. Từ đó chính là Form a friendship. Ví dụ cụ thể:
-
- If you're lonely, you should go out and try to strike up a friendship with someone you like (Nếu bạn cô đơn, bạn nên ra ngoài và cố gắng kết bạn với người bạn thích).
Peggy and James initiate a friendship (Peggy và James bắt đầu kết bạn với nhau).
/blog/idiom-theo-chu-de-trong-tieng-anh
II. Một số idiom về tình bạn khác
Apart from the English idioms about friendship above, pocket right away some idioms about friendship below. Try applying these phrases during your self-study process for IELTS Speaking at home:
Idiom về tình bạn | Ý nghĩa | Ví dụ |
Would never/not trade somebody/something for the world | không đánh đổi ai/thứ gì, dù cho có được cả thế giới | I wouldn’t trade you for the world (Tôi sẽ không đánh đổi bạn cho cả thế giới). |
one’s partner in crime | người cùng làm những việc (điên rồ hoặc ngốc nghếch) với ai đó | I'm in love with my partner in crime! (Tôi đang yêu người làm những việc điên rồ với tôi!). |
To grow apart | trở nên lạ lẫm với nhau | My wife and I have grown apart over the years (Tôi và vợ đã xa nhau trong những năm qua). |
To go the extra mile for somebody | có thể nỗ lực vì ai đó | He's a nice guy, always ready to go the extra mile for his friends (Anh ấy là một chàng trai tốt bụng, luôn sẵn sàng với bạn bè của mình). |
III. Conclusion
Above are some English idioms about friendship compiled by Mytour to help Mytourpies refer to in the most visual way.